TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 564 /TTLĐNN,TCKT ngày 01 / 08 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Trịnh Xuân Tráng | 02/04/1988 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Luân | 30/08/1987 | Minh Nghĩa, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
3 | Trần Đăng Phú | 25/07/1989 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
4 | Võ Thị Hương | 10/12/1991 | Cam Thủy, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Trọng Hòa | 17/07/1987 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
6 | Hoàng Văn Thanh | 26/05/1988 | Hà Thái, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Văn Mạnh | 11/02/1989 | Hưng Lam, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Mạnh Cường | 28/06/1990 | Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
9 | Vũ Văn Giáp | 10/10/1986 | Phú Sơn, Tân Phú, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Tân Phú, Đồng Nai | 100.000.000 |
10 | Đỗ Ngọc Đức | 15/11/1988 | Lê Lợi, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
11 | Bùi Văn An | 07/10/1992 | Hoa Lư, TP Pleiku, Gia Lai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Gia Lai | 100.000.000 |
12 | Hà Trường Vinh | 20/04/1989 | Mỹ Hiệp, Chợ Mới, An Giang | PGD NHCSXH huyện Chợ Mới, An Giang | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Duy Động | 01/12/1983 | Hùng An, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Huy Bính | 10/10/1982 | Minh Nông, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
15 | Chu Văn Tiến | 17/08/1985 | Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Chu Văn Nhất | 01/10/1987 | Quang Yên, Sông Lô, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
17 | Thái Văn Điệp | 16/09/1991 | Quất Động, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
18 | Lê Thị Diệu | 17/04/1992 | Hộ Phòng, Giá Rai, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Giá Rai, Bạc Liêu | 100.000.000 |
19 | Trương Văn Trung | 13/07/1987 | Bảo Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
20 | Đỗ Văn Ngọc | 15/01/1988 | TT Kiến Xương, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
21 | Bùi Anh Tuấn | 19/01/1982 | Minh Phương, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Văn Chuẩn | 10/06/1981 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
23 | Hoàng Thanh Thư | 16/08/1990 | TT Thường Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Phạm Văn Nhân | 21/06/1993 | Hồng Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |