Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 30/9/2024~04/10/2024

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 30/09/2024 ~ 04/10/2024

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

951

ĐOÀN VĂN PHĂNG

27/09/1988

N2475499

B6136006

E7

08/06/2024

VN02018004883

Hồ sơ đủ

952

NGUYỄN DUY PHƯƠNG

08/05/1996

Q00480495

C0952117

E7

19/08/2024

VN02016006968

Hồ sơ đủ

953

ĐỖ VĂN MINH

15/11/1992

C5574585

E7

22/08/2024

VN02018006788

Hồ sơ đủ

954

ĐINH VĂN HIẾU

06/02/1995

C4594171

E7

09/03/2024

VN02018003372

Hồ sơ đủ

955

LÊ CÔNG SƠN

14/05/1993

Q00594030

B9998979

E7

19/08/2024

VN02018005113

Hồ sơ đủ

956

VÕ VĂN CÔNG

01/01/1990

C5164403

E7

29/08/2024

VN02018007448

Hồ sơ đủ

957

NGÔ TRÍ LỰC

19/07/1986

C9393584

B5980997

E7

06/08/20224

VN02014003530

Hồ sơ đủ

958

VŨ VIỆT DŨNG

04/02/1991

C2442960

E7

09/06/2024

VN02016007182

Hồ sơ đủ

959

NGUYỄN HUY PHÁP

08/11/1994

C5583301

E7

09/10/2024

VN02018003435

Hồ sơ đủ

960

NGUYỄN THỊ VÂN

20/10/1989

C4225605

B2762021

E7

08/12/2024

VN02015003139

Hồ sơ đủ

961

LÊ SỸ THỌ

12/10/1979

C9689156

B5960885

E7

08/01/2024

VN02015005609

Hồ sơ đủ

962

TRẦN THANH TÙNG

24/08/1986

K0334904

B7640344

F6

24/12/2021

VN02015007612

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

963

HOÀNG MINH PHỤNG

20/12/1997

C5587759

E7

20/08/2024

VN02018005369

Hồ sơ đủ

964

NGUYỄN TRỌNG BÌNH

09/01/1985

C6898078

E7

08/06/2024

VN02019003131

Hồ sơ đủ

847

NGÔ VĂN SỸ

08/09/1985

C1950179

E7

02/08/2024

VN02018002129

Đã bổ sung hồ sơ (2024)