TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 563 /TTLĐNN,TCKT ngày 01 / 08 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Quang Lội | 02/07/1987 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
2 | Trần Công Vũ | 15/02/1987 | Đắk Hà, Tu Mơ Rông, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Tu Mơ Rông, Kon Tum | 100.000.000 |
3 | Hà Công Hướng | 02/01/1982 | Minh Châu, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Đặng Văn Đông | 20/01/1982 | Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Vũ Trường | 20/02/1993 | Thạnh Đông, Tân Hiệp, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Hiệp, Kiên Giang | 100.000.000 |
6 | Phạm Văn Tuân | 08/12/1987 | Quỳnh Bảo, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Đình Tập | 25/10/1994 | Hòa Hiệp, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu | PGD NHCSXH huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Văn Hạnh | 01/10/1991 | Bông Trang, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu | PGD NHCSXH huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu | 100.000.000 |
9 | Đoàn Bá Linh | 04/11/1992 | Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Huy Túy | 07/12/1988 | Quỳnh Lộc, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Văn Bắc | 22/06/1997 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Thọ | 01/02/1988 | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Văn Sáu | 10/10/1994 | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
14 | Võ Danh Bấm | 03/11/1993 | Ngư Thủy Bắc, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
15 | Trần Ngọc Đô | 04/08/1993 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
16 | Cao Văn Hòa | 10/10/1996 | Quảng Lộc, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Bá Hiếu | 16/10/1986 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Nhất Nam | 09/03/1987 | Xuân Giang, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
19 | Trần Thái Quỳnh | 10/10/1982 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Quốc Lượng | 18/07/1983 | TT Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
21 | Hoàng Văn Tuấn | 10/06/1994 | Quảng Phúc, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
22 | Hoàng Văn Phương | 08/03/1996 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
23 | Hoàng Văn Lưu | 08/02/1992 | Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
24 | Đặng Văn Huy | 26/03/1997 | Chỉ Đạo, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
25 | Phan Đình Phượng | 10/06/1995 | Phú Gia, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
26 | Bùi Văn Quyền | 16/08/1992 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | Bùi Văn Hiệp | 16/02/1990 | Xuân Du, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Đức Long | 19/05/1983 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Thị Thương | 21/08/1988 | Minh Tân, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
30 | Lê Thị Tâm | 15/10/1992 | Cẩm Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
31 | Vũ Bá Phong | 18/12/1977 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
32 | Đồng Đức Chiến | 01/10/1979 | Đại Hợp, Kiến Thụy, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Kiến Thụy, Hải Phòng | 100.000.000 |
33 | Vương Đình Dũng | 05/12/1986 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
34 | Bùi Văn Tùng | 24/06/1995 | Phương Định, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
35 | Trần Văn Thụy | 18/10/1992 | Văn Phú, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
36 | Ngô Văn Kham | 11/06/1992 | Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Xuân Hoàng | 18/06/1989 | Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
38 | Đỗ Thị Phương Hạnh | 29/07/1983 | Đông Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
39 | Hoàng Đình Duy | 06/04/1997 | Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
40 | Dương Văn Tường | 10/02/1993 | Trung Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Thị Hoa Xã | 27/06/1984 | Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
42 | Trần Hồng Quân | 10/01/1980 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
43 | Trương Văn Thái | 06/06/1993 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
44 | Đậu Văn Tình | 15/07/1988 | Xuân Giang, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
45 | Trần Văn Vượng | 12/01/1995 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
46 | Vương Xuân Thị Lê | 03/11/1991 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Thị Luận | 10/03/1986 | TT Phú Thịnh, Phú Ninh, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 100.000.000 |
48 | Phạm Thị Hồng | 13/05/1994 | Trừ Hựu, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Thị Nga | 27/07/1994 | Xuân Huy, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Thị Trang | 01/12/1992 | Tăng Tiến, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
51 | Hoàng Văn Mạnh | 15/06/1993 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
52 | Phạm Minh Tỉnh | 26/07/1983 | Quảng Hưng, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
53 | Hoàng Mạnh Hiệp | 22/09/1994 | Đông Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
54 | Đoàn Văn Hựu | 27/11/1984 | Xuân Trường, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
55 | Lê Văn Cần | 27/02/1983 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Thị Quyên | 16/12/1986 | Hùng Lô, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
57 | Bùi Văn Đông | 14/02/1985 | Cẩm Đàn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
58 | Võ Văn Nguyên | 21/02/1994 | Tân Thạnh, An Minh, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện An Minh, Kiên Giang | 100.000.000 |
59 | Trần Văn Hào | 25/04/1991 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
60 | Hán Văn Nam | 18/10/1991 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Tất Nga | 16/09/1984 | Lạng Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
62 | Phạm Viết Giang | 03/06/1984 | Quảng Hưng, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
63 | Hà Thị Hường | 13/06/1998 | Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
64 | Lê Văn Đạt | 02/01/1990 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Thị Hồng Dung | 04/12/1990 | Tân Phú, Tân Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tân Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
66 | Đào Thị Thu | 14/12/1990 | Vĩnh Xá, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
67 | Diệp Thanh Hà | 18/03/1998 | Kiên Thành, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
68 | Đào Văn Đạt | 16/11/1997 | Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Thị Hiền | 20/07/1986 | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Thị Oanh | 14/11/1990 | Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Hoàng Thủy | 16/05/1991 | Châu Lý, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
72 | Lê Bá Thoảng | 07/08/1989 | Thái Bảo, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Quốc Hiệp | 25/12/1987 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
74 | Đặng Tấn Ba | 03/02/1987 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/1990 | Phù Lưu, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Thiện Trí | 06/06/1996 | Thạnh Đông, Tân Hiệp, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Hiệp, Kiên Giang | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Anh Tùng | 30/04/1994 | Đông Tân, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
78 | Đinh Văn Hà | 20/12/1988 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
79 | Hồ Văn Xứng | 10/11/1997 | TT Nghĩa Đàn, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
80 | Đoàn Thanh Duy | 25/05/1992 | Minh Đức, Mỏ Cày Nam, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 100.000.000 |
81 | Hoàng Văn Sơn | 09/04/1987 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 08/08/1994 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Thị Hoà | 05/06/1989 | Đô Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
84 | Trần Văn Hào | 12/08/1987 | Thạch Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
85 | Phạm Thị Huệ | 18/02/1988 | TT Yên Ninh, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
86 | Hồ Đức Thủy | 12/09/1992 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
87 | Phan Viết Cường | 10/07/1984 | TT Thiên Cầm, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Văn Huy | 06/04/1988 | Tân Phú, Châu Thành, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Bến Tre | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Văn Lục | 08/07/1984 | Cẩm Lạc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
90 | Lê Hoài Vũ | 23/05/1986 | Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Ân, Bình Định | 100.000.000 |
91 | Nguyễn Huy Thắng | 10/10/1983 | Nghĩa Minh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Văn Linh | 08/07/1995 | TT Nghĩa Đàn, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Duy Thêm | 02/04/1997 | Tiến Nông, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
94 | Nguyễn Văn Năm | 05/11/1989 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Văn Thuận | 14/06/1987 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
96 | Nguyễn Chí Tuấn | 20/04/1990 | Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
97 | Đặng Thế Tuần | 16/11/1990 | Thạch Hội, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
98 | Lê Văn Lâm | 09/10/1994 | TT Thạnh Mỹ, Đơn Dương, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Đơn Dương, Lâm Đồng | 100.000.000 |
99 | Phạm Hồng Quốc | 10/09/1982 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Minh Hoàng | 21/10/1991 | Hòa Phú, TP Buôn Ma Thuật, Đắk Lắk | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đắk Lắk | 100.000.000 |
101 | Vũ Việt Dũng | 02/04/1991 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
102 | Võ Quốc Dương | 07/06/1996 | Vĩnh Thạnh, Lấp Vò, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lấp Vò, Đồng Tháp | 100.000.000 |
103 | Nguyễn Quốc Vương | 10/09/1993 | Hải Thanh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
104 | Hồ Thanh Mến | 16/12/1988 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
105 | Trịnh Quang Minh | 01/12/1992 | TT Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Gia Lâm, Hà Nội | 100.000.000 |
106 | Trần Hữu Thuận | 14/03/1997 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |