Danh sách lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 24/07/2023~28/07/2023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | |
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 24/07/2023~28/07/2023 |
| |
| Danh sách lao động mới khai báo tháng 7 | TT | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 1 | 306 | LÊ NGỌC HOÀN | 25/03/1990 | | B6131721 | E7 | 26/05/2023 | VN02014005145 | Bổ sung giấy xác nhận việc làm (재직증명서) | 2 | 307 | LÊ VĂN THÔNG | 02/05/1990 | N2476724 | B5940253 | E7 | 28/01/2021 | VN32017001132 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 3 | 308 | PHẠM VĂN MẠI | 05/03/1983 | | B8735363 | E7 | 14/06/2023 | VN32019000323 | BỔ SUNG BẢN GỐC QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN | 4 | 309 | HÀ VĂN CƯỜNG | 11/08/1998 | | C2444808 | F6 | 06/04/2023 | VN02016006839 | Hồ sơ đủ | 5 | 299 | VŨ VĂN QUỐC | 06/08/1983 | N2216107 | N1416177 | E7 | 28/06/2023 | VN02016005283 | Đã bổ sung hồ sơ | 6 | 104 | VŨ THỊ QUỲNH | 04/11/1994 | C2315642 | | E7 | 05/01/2023 | VN02016006807 | Đã bổ sung hồ sơ | 7 | 300 | NGUYỄN THANH LỘC | 20/03/1987 | N2299129 | B4892943 | E7 | 08/07/2021 | VN32017000196 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|