Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc năm 2023 từ 17/07/2023~21/07/2023
|
|
|
| VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | |
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC NĂM 2023 TỪ 17/07/2023~21/07/2023 |
| |
| Danh sách lao động mới khai báo tháng 7 |
| Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 1 | 296 | LÊ VĂN THANH | 25/12/1994 | Q00034689 | B7642669 | E7 | 09/06/2023 | VN02017001691 | Hồ sơ đủ | 2 | 297 | NGÔ THẾ | 16/07/1980 | | C0609597 | E7 | 14/06/2023 | VN02017001988 | Hồ sơ đủ | 3 | 298 | NGÔ THỊ TÂM | 06/11/1994 | | C5613978 | F6 | 29/06/2023 | VN02018003697 | Hồ sơ đủ | 4 | 299 | VŨ VĂN QUỐC | 06/08/1983 | N2216107 | N1416177 | E7 | 28/06/2023 | VN02016005283 | Bổ sung giấy xác nhận việc làm (재직증명서) | 5 | 300 | NGUYỄN THANH LỘC | 20/03/1987 | N2299129 | B4892943 | E7 | 08/07/2021 | VN32017000196 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 6 | 301 | TRẦN VĂN TÀI | 27/06/1982 | C8863922 | N1403631 | E7 | 30/06/2023 | VN32017001176 | Hồ sơ đủ | 7 | 302 | MAI THIỆN THÂN | 06/01/1980 | Q00292220 | C2305810 | E7 | 31/05/2023 | VN02017001966 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 8 | 303 | NGUYỄN HỒNG | 10/12/1980 | N1852116 | B1797387 | F6 | 12/08/2022 | VN02015008333 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) Bổ sung giấy đăng kí kết hôn (혼인관계증명서) | 9 | 304 | PHẠM THỊ BẢO TRÂN | 07/04/1995 | | C2104391 | F6 | 30/05/2023 | VN02019001223 | Hồ sơ đủ | 10 | 305 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 7/27/1991 | | C5574917 | F6 | 28/06/2023 | VN02018007547 | Hồ sơ đủ | 11 | 284 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 02/12/1988 | | C2444378 | F6 | 30/06/2023 | VN02016006801 | Đã bổ sung hồ sơ | 12 | 292 | HOÀNG THỊ THU | 16/10/1989 | P00079698 | C2434612 | F3 | 22/06/2023 | VN02016006033 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|