TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 540 /TTLĐNN,TCKT ngày 24 / 07 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Công | 06/04/1985 | Hoàng Diệu, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
2 | Lê Ngọc Hùng | 22/10/1987 | Thanh Hương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Văn Nam | 27/07/1987 | Việt Thống, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
4 | Đỗ Đại Quốc | 03/06/1987 | Phú Cường, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
5 | Trịnh Xuân Hiến | 06/10/1989 | Cố Nghĩa, Lạc Thuỷ, Hoà Bình | PGD NHCSXH huyện Lạc Thủy, Hòa Bình | 100.000.000 |
6 | Đinh Mạnh Hà | 20/03/1984 | Phố Cò, TP Sông Công, Thái Nguyên | PGD NHCSXH TP Sông Công, Thái Nguyên | 100.000.000 |
7 | Trịnh Văn Cương | 10/05/1987 | TT Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
8 | Lê Đình Lợi | 30/11/1991 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
9 | Thân Văn Đại | 26/09/1989 | Tăng Tiến, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
10 | Lò Văn Điện | 07/05/1993 | TT Ít Ong, Mường La, Sơn La | PGD NHCSXH huyện Mường La, Sơn La | 100.000.000 |
11 | Đặng Ngọc Tùng | 23/04/1987 | Trung Đô, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Phạm Văn Hào | 30/11/1987 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
13 | Vũ Xuân Lực | 09/11/1987 | Hiến Nam, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Khánh Đức | 21/03/1988 | Hưng Khánh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Lê Quốc Bá | 23/06/1991 | Đà Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Phạm Thị Diện | 29/07/1987 | Thống Nhất, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
17 | Phạm Văn Tịnh | 05/05/1988 | Quảng Hòa, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
18 | Trần Trung Kiên | 02/09/1990 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
19 | Bùi Đức Lưu | 05/04/1984 | Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Văn Nam | 18/06/1988 | Tiến Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Anh Tuân | 19/03/1989 | Quy Kỳ, Định Hoá, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Định Hoá, Thái Nguyên | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Văn Đường | 30/08/1989 | Mỹ Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Lê Gia Thảo | 19/02/1986 | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Văn Hiền | 28/12/1986 | Hoà Bình Thạnh, Châu Thành, An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, An Giang | 100.000.000 |
25 | Hoàng Thị Thanh Tuyền | 14/02/1984 | Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
26 | Lê Văn Linh | 14/09/1990 | Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
27 | Lê Sỹ Ánh | 18/07/1988 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hoá | 100.000.000 |
28 | Ngô Xuân Bách | 01/01/1991 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Đình Lâm | 05/07/1990 | Cẩm Lĩnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Hữu Chung | 21/07/1982 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
31 | Lê Văn Nam | 03/08/1990 | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Văn Tình | 01/05/1988 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
33 | Lê Đức Trọng | 08/07/1984 | An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Thị Thuỷ | 08/02/1993 | Sơn Dương, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Văn Tuấn | 29/10/1991 | Hoằng Vinh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
36 | Trịnh Hoài Tân | 27/05/1991 | Tân Phước Khánh, TX Tân Uyên, Bình Dương | PGD NHCSXH TX Tân Uyên, Bình Dương | 100.000.000 |
37 | Hoàng Công Dinh | 27/10/1995 | Tiên Ngọc, Tiên Phước, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 100.000.000 |
38 | Phạm Văn Nam | 15/08/1985 | Nga An, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
39 | Đinh Xuân Hà | 03/10/1986 | Thanh Khai, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn Hải | 11/09/1988 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Lưu Đặng Thực | 11/08/1991 | Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
42 | Phạm Công Luận | 17/10/1989 | Yên Phong, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
43 | Phạm Văn Tuyến | 09/06/1989 | Quang Minh, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Thị Mai | 12/10/1982 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
45 | Lê Văn Tỉnh | 01/07/1985 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
46 | Trương Đức Thanh | 05/05/1981 | TT Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 100.000.000 |
47 | Trần Minh Thắng | 16/08/1989 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
48 | Lê Đắc Sơn | 19/05/1992 | Khu 7, Tân Bình, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
49 | Phạm Thế Anh | 30/09/1990 | Tiền Phong, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
50 | Phạm Văn Tình | 30/08/1985 | Xuân Ninh, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
51 | Lê Viết Tiến | 16/12/1978 | Xuân Thành, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
52 | Hồ Minh Qui | 03/08/1993 | Phú Nhuận, TP Bến Tre , Bến Tre | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Đức Mạnh | 22/12/1989 | Thanh Cao, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
54 | Trần Bắc Tài | 23/07/1985 | Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Duy Tân | 05/06/1987 | TT Vũng Liêm, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Văn Tình | 17/01/1986 | Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
57 | Dương Đức Nhân | 24/02/1990 | Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Hồng Quân | 20/10/1991 | Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Văn Quang | 20/08/1987 | Tân Lãng, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
60 | Phan Văn Linh | 01/10/1988 | Thanh Tùng, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
61 | Đậu Thị Thu Thủy | 14/10/1992 | Phường Vinh Tân, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
62 | Phạm Xuân Cường | 23/11/1978 | Vũ Phúc, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
63 | Bùi Văn Thân | 25/10/1977 | Thành Tiến, Thạch Thành, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Ngọc Dũng | 18/01/1987 | Hưng Đạo, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
65 | Dương Thành Chí | 14/08/1982 | Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Văn Chương | 06/10/1992 | An Thịnh, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
67 | Phạm Văn Quản | 30/01/1993 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
68 | Hồ Bá Đức | 05/02/1982 | Hưng Phú, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
69 | Phạm Văn Phú | 28/12/1981 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Văn Linh | 29/11/1988 | Hóa Thượng, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
71 | Ngô Văn Quế | 14/08/1987 | Yên Bình, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
72 | Võ Đình Sơn | 29/04/1987 | Nghi Tiến, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
73 | Hoàng Nghĩa Tài | 26/03/1989 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
74 | Phạm Viết An | 19/12/1984 | Hưng Hòa, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
75 | Trương Quốc Quân | 12/09/1990 | Hương Thủy, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Đức Thái | 08/12/1991 | Thanh An, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
77 | Cao Văn Xuân | 15/02/1993 | Quảng Lộc, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
78 | Hàn Văn Tuân | 07/06/1981 | Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Văn Hiệp | 05/11/1993 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Văn Khanh | 15/10/1992 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
81 | Lê Đình Trung | 04/09/1991 | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
82 | Hồ Ngọc Vinh | 12/05/1990 | Hồng Lộc, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
83 | Dương Trường Vũ | 13/05/1988 | Phú Tâm, Châu Thành, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Sóc Trăng | 100.000.000 |
84 | Trần Ngọc Lương | 05/01/1981 | Nghi Lâm, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Thành Hưng | 10/11/1981 | TT Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Phù Cát, Bình Định | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Thị Diễm Thúy | 20/04/1985 | Trung Hiệp, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
87 | Nguyễn Văn Tuấn | 05/09/1987 | Hưng Thịnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
88 | Nguyển Đắc Đỉnh | 12/07/1985 | Cẩm Nam, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Thị Phượng | 22/02/1994 | Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
90 | Hoàng Hải | 06/04/1986 | Hải Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
91 | Trần Thanh Quang | 27/02/1989 | Tiên Long, Châu Thành, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Bến Tre | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Văn Hướng | 01/08/1981 | Bình Minh, Khoái Châu, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu, Hưng Yên | 100.000.000 |
93 | Trần Trung Hân | 06/08/1989 | Đăk Hring, Đắk Hà, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Đắk Hà, Kon Tum | 100.000.000 |
94 | Nguyễn Xuân Đại | 20/11/1991 | Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu, Hưng Yên | 100.000.000 |
95 | Trương Thị Mỹ Kim | 08/08/1986 | Vĩnh Tường, TX Long Mỹ, Hậu Giang | PGD NHCSXH TX Long Mỹ, Hậu Giang | 100.000.000 |
96 | Vũ Đức Dân | 24/11/1984 | An Mỹ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
97 | Nguyễn Cảnh Thế | 12/10/1981 | Hòa Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Đức Xuân | 28/12/1982 | Hưng Đạo, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
99 | Nguyễn Trung Sơn | 15/04/1976 | Thanh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
100 | Đặng Lê Hạnh | 10/01/1989 | Diễn Nguyên, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
101 | Đào Văn Thắng | 26/09/1990 | Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
102 | Nguyễn Tiến Chương | 27/12/1991 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
103 | Nguyễn Tiến Duy | 02/01/1980 | Phương Chiểu, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
104 | Phạm Văn Sai | 24/07/1987 | Long Phú, TX Long Mỹ, Hậu Giang | PGD NHCSXH TX Long Mỹ, Hậu Giang | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Văn Nhân | 22/02/1983 | Phường 10, TP Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu | PGD NHCSXH TP Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu | 100.000.000 |
106 | Nguỵ Ngọc Hiếu | 21/08/1986 | Tư Mại, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
107 | Vi Quang Hiếu | 20/07/1990 | TT Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
108 | Trần Vũ Đức | 19/09/1991 | Tân Long, Thanh Bình, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Thanh Bình, Đồng Tháp | 100.000.000 |
109 | Nguyễn Văn Hiệu | 09/04/1992 | Lan Giới, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
110 | Nguyễn Mạnh Thường | 26/12/1985 | Như Thuỵ, Sông Lô, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
111 | Lê Trọng Sơn | 16/09/1984 | Phú Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
112 | Đào Ngọc Thanh | 29/12/1987 | Nghĩa Hưng, Chưpăh, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chưpăh, Gia Lai | 100.000.000 |
113 | Nguyễn Văn Công | 18/03/1989 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
114 | Nguyễn Hữu Mạnh | 20/10/1981 | An Nông, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
115 | Trần Văn Nguyên | 20/05/1985 | Xuân Lĩnh, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Văn Tâm | 01/10/1987 | Hồng Thái, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
117 | Phạm Trường Tới | 20/09/1984 | Trung Đô, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
118 | Vũ Ngọc Thanh | 01/04/1984 | Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
119 | Hà Thị Hoa | 26/06/1988 | Nam Phúc, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
120 | Nguyễn Thanh Chung | 17/07/1979 | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
121 | Bùi Văn Giang | 26/10/1992 | Quang Minh, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
122 | Nguyễn Thành Lợi | 22/02/1992 | Huống Thượng, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
123 | Đặng Đức Cường | 27/02/1990 | Lê Thanh Nghị, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
124 | Hoàng Trọng Hoàng | 27/12/1982 | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
125 | Nguyễn Văn Đức | 23/11/1990 | Bình Dương, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
126 | Dương Khoa Bảo | 06/03/1981 | Vân Phú, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
127 | Nguyễn Quang Hòa | 02/10/1989 | Hưng Yên Nam, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
128 | Trần Tuấn Hanh | 20/05/1980 | Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
129 | Lê Đình Anh | 01/11/1986 | Xuân Khánh, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
130 | Nguyễn Văn Lạng | 30/07/1985 | Hợp Tiến, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
131 | Lê Anh Đức | 18/01/1990 | Nghi Thịnh, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
132 | Nguyễn Lâm Bằng | 17/10/1984 | Vân Cơ, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
133 | Nguyễn Viết Thạch | 04/03/1989 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
134 | Bùi Xuân Thiện | 10/11/1990 | TT Nghi Xuân, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
135 | Lương Phú Túc | 14/02/1989 | Định Môn, Thới Lai, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Thới Lai, Cần Thơ | 100.000.000 |
136 | Nguyễn Anh Thái | 28/10/1981 | Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
137 | Nguyễn Văn Tuất | 11/07/1983 | Nghi Tân, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
138 | Nguyễn Văn Trường | 19/12/1984 | Trường Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
139 | Nguyễn Văn Phương | 04/05/1984 | Hưng Đạo, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
140 | Trần Văn Tú | 24/08/1980 | Kim Lũ, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
141 | Lê Văn Thuân | 15/01/1983 | Định Tường, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
142 | Lê Văn Vĩnh | 30/03/1981 | TT Quế, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
143 | Nguyễn Thị Ngọc | 28/09/1984 | Cửa Nam, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
144 | Đào Mạnh Hùng | 03/06/1984 | Vĩnh Xá, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
145 | Dương Hồng Văn | 01/09/1981 | TT Yên Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
146 | Trần Văn Linh | 16/05/1988 | Lê Lợi, TX Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
147 | Phan Quốc Toàn | 10/10/1983 | Hoa Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
148 | Nguyễn Minh Hải | 29/04/1998 | Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
149 | Hoàng Huy Hải Hạnh | 09/07/1998 | TT Sông Thao, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
150 | Trần Mạnh Tùng | 24/11/1987 | Lê Hồng Phong, TP Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
151 | Tạ Bình Dương | 10/08/1985 | Mỹ Yên, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
152 | Trương Thanh Phước | 09/05/1985 | Long Thuận, Hồng Ngự, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp | 100.000.000 |
153 | Phạm Thị Hằng | 02/04/1984 | Tượng Văn, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
154 | Trần Lê Nam | 10/12/1987 | Mỹ Tân, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
155 | Trần Phú Lợi | 05/09/1985 | An Hóa, Châu Thành, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Bến Tre | 100.000.000 |
156 | Nguyễn Ngọc Ánh | 15/04/1980 | Nga Phú, Nga Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
157 | Phạm Mạnh Cường | 20/04/1981 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
158 | Hà Ngọc Tuấn | 07/04/1981 | An Bồi, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
159 | Ngô Hoàng Linh | 23/01/1986 | Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
160 | Hoàng Văn Danh | 04/12/1985 | Nam Lợi, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
161 | Ngô Thế Dũng | 28/05/1984 | Tương Giang, TX Từ Sơn, Bắc Ninh | PGD NHCSXH TX Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000.000 |
162 | Hà Văn Dương | 17/10/1984 | Ngũ Kiên, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
163 | Lý Thành Long | 23/11/1985 | An Thái, An Lão, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng | 100.000.000 |
164 | Đặng Chí Nghĩa | 08/12/1983 | Long An, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 |
165 | Kiều Cao Hòa | 08/10/1984 | Đại Đồng, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
166 | Hồ Lương Khánh | 22/04/1995 | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
167 | Phạm Thị Liễu | 17/05/1993 | Bắc Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
168 | Lê Văn Nhân | 10/10/1995 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
169 | Võ Quang Hợp | 27/02/1982 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
170 | Nguyễn Huy Tùng | 04/02/1985 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
171 | Nguyễn Duy Hưng | 02/05/1984 | TT Tiên Yên, Tiên Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
172 | Đặng Thị Nga | 17/02/1991 | An Tảo, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
173 | Lê Thị Nhanh | 01/01/1991 | Phường 3, TP Vị Thanh, Hậu Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hậu Giang | 100.000.000 |
174 | Lê Văn Thọ | 29/09/1986 | Tiên Sơn, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
175 | Trần Đình Tùng | 26/07/1987 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
176 | Nguyễn Văn Thành | 25/03/1997 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
177 | Nguyễn Danh Hiếu | 14/12/1993 | Tân Hoà, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
178 | Nguyễn Duy Khánh | 07/11/1990 | Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 100.000.000 |
179 | Trương Thành Nguyên | 22/07/1994 | Thành Trung, Bình Tân, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Bình Tân, Vĩnh Long | 100.000.000 |
180 | Chu Xuân Dũng | 26/03/1984 | Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
181 | Đào Tiến Khoa | 22/12/1990 | Trung Tú, Ứng Hoà, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hoà, Hà Nội | 100.000.000 |
182 | Trần Đình Nghiêm | 21/10/1981 | Pú Trạng, TX Nghĩa Lộ, Yên Bái | PGD NHCSXH TX Nghĩa Lộ, Yên Bái | 100.000.000 |
183 | Hồ Kim Nhị | 15/08/1995 | Vĩnh Hoà Phú, Châu Thành, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Kiên Giang | 100.000.000 |
184 | Lê Văn Trường | 11/08/1989 | Thiệu Chính, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
185 | Phạm Thị Hạnh | 22/04/1993 | An Lư, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
186 | Đồng Mạnh Cường | 23/12/1990 | Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
187 | Nguyễn Lương Tấn | 07/03/1985 | Đỗ Động, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
188 | Nguyễn Thị Hường | 08/10/1991 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
189 | Nguyễn Thị Thúy Lan | 04/01/1988 | Vân Phú, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
190 | Hà Hữu Duyên | 30/04/1993 | Đắk Ru, Đắk R'Lấp, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk R'Lấp, Đắk Nông | 100.000.000 |
191 | Nguyễn Văn Thùy | 18/04/1983 | Trần Hưng Đạo, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
192 | Cáp Xuân Hiệu | 25/03/1984 | Hải Xuân, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
193 | Hoàng Văn Thuận | 19/09/1984 | Diễn Lợi, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
194 | Huỳnh Quốc Tịnh | 05/05/1988 | Hòa Phong, Tây Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Tây Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
195 | Hồ Văn Vinh | 17/07/1997 | Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
196 | Trần Thị Lệ Thu | 20/04/1991 | Hòa Hội, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu | PGD NHCSXH huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu | 100.000.000 |
197 | Võ Tuyền Duyên | 25/03/1994 | Thuận Thới, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
198 | Nguyễn Văn Hiệp | 05/04/1988 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
199 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 29/09/1996 | Tân Quang, TP Tuyên Quang, Tuyên Quang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Tuyên Quang | 100.000.000 |
200 | Ninh Văn Vượng | 20/07/1997 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
201 | Nguyễn Giang Hà | 10/09/1985 | Thiên Cầm, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
202 | Võ Ngọc Tươi | 20/03/1992 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
203 | Nguyễn Nhật Hoá | 02/11/1994 | Quảng Long, Hải Hà, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Hải Hà, Quảng Ninh | 100.000.000 |
204 | Đinh Minh Hậu | 31/12/1992 | Vĩnh Kiên, Yên Bình, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Yên Bình, Yên Bái | 100.000.000 |
205 | Vi Văn Sáu | 02/06/1989 | Minh Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
206 | Dương Thị Tú Quyên | 03/09/1991 | Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên, An Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh An Giang | 100.000.000 |
207 | Nguyễn Thị Sâm | 18/07/1991 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
208 | Ngô Xuân Phúc | 20/10/1990 | Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 100.000.000 |
209 | Trương Đình Cường | 07/04/1995 | Nam Tiến, Quan Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Quan Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
210 | Hoàng Bùi Sơn | 09/04/1997 | Quảng Trạch, Quảng Xương, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hoá | 100.000.000 |
211 | Mai Xuân Hồng | 12/08/1994 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
212 | Nguyễn Văn Quyết | 28/10/1980 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
213 | Trần Văn Tùng | 10/09/1997 | An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
214 | Nguyễn Trọng Thu | 16/04/1986 | Chu Phan, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
215 | Đỗ Văn Đoàn | 05/06/1987 | Nhân Mỹ, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
216 | Thịnh Đình Xuân | 29/07/1990 | Khánh Hải, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
217 | Nguyễn Văn Công | 17/09/1989 | Lạc Long, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
218 | Phạm Thị Hằng | 14/04/1998 | TT Tân Dân, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
219 | Lê Ngọc Kiên | 02/09/1991 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
220 | Đinh Công Duy | 26/06/1992 | Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
221 | Hoàng Văn Tùng | 24/01/1988 | Hoàng Hoa Thám, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
222 | Nguyễn Trọng Hiệp | 20/10/1995 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 100.000.000 |
223 | Nguyễn Đình Hải | 16/06/1995 | Him Lam, TP Điện Biên, Điện Biên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Điện Biên | 100.000.000 |
224 | Nguyễn Thị Giang | 26/01/1994 | Kim Tân, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
225 | Nguyễn Anh Linh | 03/09/1999 | Cảnh Dương, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
226 | Ngô Thị Diễm My | 05/08/1994 | Thuỷ Phù, TX Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH TX Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
227 | Trần Văn Tình | 19/05/1990 | Pom Lót, Điện Biên, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Điện Biên, Điện Biên | 100.000.000 |
228 | Nguyễn Khắc Thắng | 25/08/1988 | Bến Thủy, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
229 | Cao Cự Phúc | 25/10/1989 | Diễn Thọ, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
230 | Lê Văn Hùng | 20/01/1986 | Hợp Thắng, Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
231 | Nguyễn Ngọc Hồ | 10/04/1988 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
232 | Nguyễn Bá Bình | 04/09/1990 | Nam Chính, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
233 | Hoàng Thị Anh Đào | 19/08/1998 | Cam Thành, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
234 | Cao Thị Minh Thuý | 08/10/1989 | Trị Quận, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
235 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 15/12/1987 | Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Hiệp, Kiên Giang | 100.000.000 |
236 | Bùi Đức Mạnh | 18/10/1992 | Tân Lập, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
237 | Lê Duy | 22/09/1998 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
238 | Võ Phi Hùng | 21/04/1990 | Minh Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
239 | Nguyễn Thị Duyên | 20/06/1994 | Kim Tân, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
240 | Trần Thị Uyên | 03/05/1998 | Nghi Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 100.000.000 |
241 | Nguyễn Hoài Thanh | 03/03/1990 | Lộc Ninh, Dương Minh Châu, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Dương Minh Châu, Tây Ninh | 100.000.000 |
242 | Lê Văn Thanh | 01/01/1990 | Thanh Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
243 | Nguyễn Văn Hưu | 04/07/1987 | Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
244 | Nguyễn Tứ Hải | 07/02/1988 | Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
245 | Nguyễn Thị Nhung | 16/08/1995 | Thạch Bình, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
246 | Trần Hữu Hải | 06/05/1988 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
247 | Bùi Đình Huỳnh | 22/04/1997 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
248 | Lâm Văn Dương | 16/06/1997 | Đèo Gia, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
249 | Đồng Hữu Giàu | 03/10/1988 | Tân Hiệp A, Tân Hiệp, Kiên Giang | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
250 | Lê Hữu Thuận | 05/09/1988 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
251 | Hoàng Viện | 18/08/1993 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
252 | Đào Xuân Anh | 06/02/1992 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
253 | Nguyễn Đình Thắng | 07/10/1989 | Hoằng Đông, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
254 | Trần Văn Dũng | 07/08/1992 | Mỹ An, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |