TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
|
(Kèm theo công văn số 938 /TTLĐNN,TCKT ngày 20 / 11 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | Ghi chú |
1 | Bùi Trọng Dương | 25/02/1992 | Phường 12, TP Đà Lạt, Lâm Đồng | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Lâm Đồng | 100.000.000 | |
2 | Đỗ Hữu Khang | 08/06/2000 | Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
3 | Ngô Minh Quyết | 21/06/1998 | Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Bảo Yên, Lào Cai | 100.000.000 | |
4 | Võ Minh Hóa | 17/04/1995 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
5 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 09/06/2000 | Nam Triều, Phú Xuyên, TP Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | 100.000.000 | |
6 | Hoàng Trọng Đức | 15/07/1998 | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
7 | Ngô Văn Đưởng | 19/10/1987 | Trực Hưng, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 | |
8 | Hà Quang Khương | 27/02/1994 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 | |
9 | Nguyễn Ngọc Tú | 21/11/1995 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
10 | Mai Thanh Lâm | 05/09/1986 | Quảng Trường, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | |
11 | Phan Hữu Điền | 05/11/1996 | Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 | |
12 | Lê Viết Tuấn | 18/10/1992 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
13 | Nguyễn Văn Lợi | 24/12/1984 | Nghĩa Hiếu, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
14 | Đào Văn Hùng | 16/02/1989 | Quỳnh Lộc, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
15 | Lưu Văn Minh | 26/12/1987 | Xuân Yên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
16 | Nguyễn Duy Khánh | 18/09/1988 | Phường La Khê, Quận Hà Đông, TP Hà Nội | PGD NHCSXH Quận Hà Đông, TP Hà Nội | 100.000.000 | |
17 | Lê Trần Tuân | 08/12/1996 | Dương Liễu, Hoài Đức, TP Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | 100.000.000 | |
18 | Trương Văn Hiếu | 09/10/1997 | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
19 | Cao Thị Huệ | 13/05/1997 | Thiết Ống, Bá Thước, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
20 | Lê Văn Lợi | 22/07/1987 | Cát Trù, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 | |
21 | Bùi Văn Lực | 11/10/1991 | Gia Hòa, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
22 | Dương Văn Hướng | 30/05/1991 | Tân Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 100.000.000 | |
23 | Trần Kiên Quyết | 25/01/1988 | Ninh Hoà, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 | |
24 | Phạm Văn Vượng | 15/06/1990 | Kim Định, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
25 | Lê Văn Hào | 11/05/1987 | Định Hải, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
26 | Nguyễn Bá Khỏe | 05/11/1990 | TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 | |
27 | Trần Văn Lưu | 02/05/1994 | Thanh Lạc, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 | |
28 | Hà Ngọc Dương | 17/03/1993 | Thanh Hà, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 | |
29 | Nguyễn Đình Đức | 01/06/1996 | Cộng Hòa, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 | |
30 | Đỗ Văn Tỵ | 11/09/1989 | Dân Tiến, Võ Nhai, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Võ Nhai, Thái Nguyên | 100.000.000 | |
31 | Nguyễn Bá Tiến | 02/06/1990 | Hoàng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
32 | Phạm Văn Kiên | 03/08/1985 | TT Xuân Trường, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 | |
33 | Nguyễn Xuân Vỹ | 20/06/1998 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
34 | Lê Sóng Đức | 14/08/1996 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
35 | Nguyễn Minh Hiệp | 20/07/1991 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 | |
36 | Thiều Đình Trọng | 20/11/1990 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
37 | Trần Văn Hoan | 28/11/1991 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
38 | Nguyễn Kiên Duy | 01/09/1989 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 | |
39 | Trần Văn Nam | 20/12/1995 | Đỗ Xuyên, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 | |
40 | Nguyễn Thành Nhân | 05/11/1991 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
41 | Nguyễn Văn Phức | 18/01/1992 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
42 | Trần Đình Linh | 20/04/1981 | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 | |
43 | Nguyễn Phương Nam | 01/05/1997 | TT Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 | |
44 | Hoàng Quốc Tiến | 15/05/1999 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
45 | Lê Tú Linh | 20/08/1993 | Cam Thành, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 | |
46 | Hoàng Văn Kha | 14/10/1998 | Quỳnh Lộc, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
47 | Đào Thị Mỹ Dung | 25/05/1987 | Trần Hưng Đạo, TP Kon Tum, Kon Tum | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kon Tum | 100.000.000 | |
48 | Nguyễn Văn Hoàng | 22/07/1984 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
49 | Nguyễn Thị Hương | 05/03/1988 | Ninh Xá, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 | |
50 | Phan Văn Phức | 27/01/1997 | Quỳnh Phương, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
51 | Phạm Văn Binh | 20/08/1992 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
52 | Hà Công Quốc | 29/10/1996 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 | |
53 | Hồ Ngọc Tuyên | 02/08/1997 | Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
54 | Phạm Trọng Lâm | 17/12/1989 | Lộc Tiến, TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | PGD NHCSXH TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | 100.000.000 | |
55 | Dương Thế Hào | 29/05/1995 | TT Hùng Sơn, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 | |
56 | Nguyễn Cao Nhật | 07/06/1997 | Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 | |
57 | Lộc Văn Thính | 17/12/1997 | Tam Lư, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
58 | Nguyễn Văn Kiên | 13/02/1996 | Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 | |
59 | Lê Văn Tú | 01/03/1995 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
60 | Lê Bá Thể | 10/04/1998 | Quảng Đức, Quảng Xương, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
61 | Thái Đình Hải | 03/01/1991 | Ia Hrung, Ia Grai, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Ia Grai, Gia Lai | 100.000.000 | |
62 | Bùi Cao Vinh | 07/06/1996 | Nghĩa Tân, Nghĩa Đàn, Nghê An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghê An | 100.000.000 | |
63 | Nguyễn Quang Thắng | 23/02/1997 | Phường Đậu Liêu, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
64 | Lê Trí | 11/05/1990 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 | |
65 | Nguyễn Đức Thạo | 05/02/1998 | Ninh Hoà, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 | |
66 | Lê Hoài Sơn | 26/10/1983 | TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
67 | Nguyễn Văn Hưng | 07/01/1987 | Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 | |
68 | Võ Văn Hào | 27/12/1983 | Phú Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 | |
69 | Lê Văn Tú | 29/08/1995 | TT Thống Nhất, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
70 | Đào Trần Quốc Thuận | 16/09/1998 | Dương Liễu, Hoài Đức, TP Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, TP Hà Nội | 100.000.000 | |
71 | Nguyễn Phi Tùng | 21/09/1999 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 | |
72 | Hồ Văn Linh | 10/04/1994 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
73 | Ngô Quang Linh | 21/12/1997 | TT Cẩm Thủy, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
74 | Chu Văn Hòa | 05/06/1997 | Yên Phụ, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 | |
75 | Bùi Văn Hậu | 13/10/1988 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
76 | Nguyễn Văn Bàng | 20/10/1986 | Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 | |
77 | Nguyễn Quang Huy | 20/10/1996 | TT Gôi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 | |
78 | Nguyễn Văn Hiếu | 24/09/1997 | Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 | |
79 | Trần Văn Tiệp | 02/01/1986 | Gia Trung, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
80 | Nguyễn Văn Lương | 22/03/1996 | Hoà Đông, Krông Pắk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Pắk, Đắk Lắk | 100.000.000 | |
81 | Nguyễn Văn Tâm | 28/02/1996 | An Mỹ, Mỹ Đức, TP Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội | 100.000.000 | |
82 | Hồ Sỹ Phú | 29/03/1993 | Nghĩa Lộc, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
83 | Đinh Minh Thiện | 16/02/1996 | Hoá Phúc, Minh Hoá, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Minh Hoá, Quảng Bình | 100.000.000 | |
84 | Vương Huy Hoàn | 27/03/1992 | Quảng Đức, Quảng Xương, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
85 | Nguyễn Mạnh Hùng | 01/07/1991 | Bình Hiên, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng | Chi nhánh NHCSXH TP Đà Nẵng | 100.000.000 | |
86 | Nguyễn Văn Hảo | 21/10/1992 | Lương Sơn, Yên Lập, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Yên Lập, Phú Thọ | 100.000.000 | |
87 | Phạm Hồng Nhật | 19/10/1990 | An Hưng, An Dương, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | |
88 | Lê Trọng Thanh | 28/03/2002 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
89 | Nguyễn Duy Lâm | 24/07/1992 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 | |
90 | Tiêu Viết Diệu | 19/03/1993 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 | |
91 | Nguyễn Phượng Duy | 17/02/1999 | Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Trần Văn Thời, Cà Mau | 100.000.000 | |
92 | Hoàng Đình Chương | 05/08/1988 | Tào Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 | |
93 | Tăng Viết Diển | 04/10/1995 | Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 | |
94 | Vũ Thị Phương | 19/09/2000 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
95 | Trần Trọng Hội | 06/01/1996 | Điềm Mặc, Định Hoá, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Định Hoá, Thái Nguyên | 100.000.000 | |
96 | Phạm Thị Quý | 17/07/1993 | Diễn Vạn, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 | |
97 | Nguyễn Minh Đức | 28/08/1990 | Nghĩa Minh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
98 | Trần Hoàng Lâm | 12/02/1998 | Tân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | PGD NHCSXH huyện Ninh Hải, Ninh Thuận | 100.000.000 | |
99 | Hà Văn Phương | 29/12/1989 | Tự Lạn, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 | |
100 | Nguyễn Danh Văn | 20/12/2000 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
101 | Phan Viết Đạo | 15/05/1988 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
102 | Ninh Đức Việt | 23/06/1996 | Kiên Lao, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 | |
103 | Lê Văn Cương | 03/06/1995 | Nam Hòa, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 | |
104 | Tiêu Viết Kiều | 19/03/1993 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 | |
105 | Nguyễn Huy Tú | 31/01/1998 | Quỳnh Hồng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 | |
106 | Trần Văn Sỹ | 24/06/1982 | Thiệu Công, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
107 | Nguyễn Văn Giáp | 08/10/1984 | TT Nam Giang, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 | |
108 | Lê Thế Hưng | 20/08/1993 | Thiệu Duy, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
109 | Phạm Hữu Minh | 22/05/1992 | Thọ Minh, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
110 | Phạm Văn Bình | 06/06/1990 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
111 | Lê Đình Thắng | 20/04/1990 | Xuân Hòa, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
112 | Ong Thị Hà | 08/08/1994 | TT Neo, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 | |
113 | Hà Thị Thu Thiêm | 16/09/1995 | Vĩnh Thới, Lai Vung, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung, Đồng Tháp | 100.000.000 | |
114 | Vũ Thị Hường | 24/12/1998 | Trí Yên, Yên Dũng, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 | |
115 | Tạ Thanh Tùng | 24/12/1987 | Trung Mầu, Gia Lâm, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Gia Lâm, Hà Nội | 100.000.000 | |
116 | Đậu Đức Mỹ | 23/06/1998 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
117 | Trần Văn Hùng | 08/10/1988 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
118 | Vũ Nam Tào | 10/11/1996 | Ninh Vân, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 | |
119 | Lê Tuấn Dương | 15/09/1990 | Nghi Phú, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 | |
120 | Phan Văn Hoàng | 07/07/1992 | Quảng Phú, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
121 | Trần Văn Đức | 21/11/1996 | Xuân Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
122 | Phạm Thừa Đệ | 25/02/1998 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 | |
123 | Lê Đức Ủy | 16/01/1987 | Hưng Long, Yên Lập, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Yên Lập, Phú Thọ | 100.000.000 | |
124 | Nguyễn Thanh Tùng | 24/07/1985 | Thiệu Vũ, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
125 | Lê Thị Cẩm Ly | 11/11/2000 | Cát Vân, Như Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | |
126 | Lê Cẩm Vương | 25/03/1997 | Cát Tân, Như Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
127 | Hồ Phan Cường | 11/02/1996 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 | |
128 | Phạm Đức Thắng | 27/05/1999 | Đồng Quốc Bình, Ngô Quyền, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | |
129 | Trịnh Xuân Phóng | 06/08/1992 | Xuân Lai, Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
130 | Trần Khắc Cảnh | 07/04/1990 | Hồng Vân, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 | |
131 | Vũ Văn Quân | 12/07/1995 | Yên Thắng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 | |
132 | Mai Văn Trưởng | 28/01/1985 | Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 | |
133 | Nguyễn Hoài Sơn | 09/09/1991 | Tân Hoà, Phú Bình, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 | |
134 | Thân Văn Cường | 21/09/1989 | Hồng Thái, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 | |
135 | Hoàng Ngọc Quỳnh | 23/10/1994 | Lĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 | |
136 | Dương Đức Chính | 26/10/1995 | Phú Thượng, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 | |
137 | Hoàng Văn Hùng | 06/08/1983 | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
138 | Lưu Đình Chiều | 14/09/1996 | Nhật Quang, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | |
139 | Phùng Duy Hưng | 06/04/1997 | Cầu Tre, Ngô Quyền, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 100.000.000 | |
140 | Nguyễn Văn Nhi | 05/08/1990 | Đại Hồng, Đại Lộc, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 100.000.000 | |
141 | Phạm Thị Hà | 03/08/1997 | Đông Hải, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 | |
142 | Vũ Phương Bằng | 13/05/1985 | Hồng Khê, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 | |
143 | Nguyễn Hữu Cường | 15/05/1993 | Nghĩa Phú, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
144 | Nguyễn Thị Oanh | 05/11/1999 | Trực Hùng, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 | |
145 | Nguyễn Hữu Đức | 24/11/1996 | Thiệu Lý, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 | |
146 | Nguyễn Thị Lý | 15/06/1983 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 | |
147 | Nguyễn Văn Chiến | 28/01/1988 | Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 | |
148 | Phạm Phú Việt | 19/05/1990 | Vạn Phúc, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 | |
149 | Lê Viết Cường | 12/02/1998 | Hải Ninh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
150 | Đặng Thị Sim | 13/08/1991 | Đông Long, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 | |
151 | Bùi Văn Lãm | 09/05/1987 | Nam Hồng, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 | |
152 | Trần Hưng Đạo | 27/02/1988 | Trường Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 | |
153 | Trần Anh Tuấn | 29/11/1991 | TT Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 | |
154 | Nguyễn Thị Mỹ Xuyến | 15/03/1985 | TT Giồng Trôm, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 | |
155 | Trì Lê Thanh Hoàng | 20/08/2001 | Tân Phong, TX Giá Rai, Bạc Liêu | PGD NHCSXH TX Giá Rai, Bạc Liêu | 100.000.000 | |
156 | Lê Thị Quỳnh Trang | 25/10/1991 | Duy Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 | |
157 | Phạm Tấn Đạt | 22/01/1994 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 | |
158 | Võ Thị Ánh Nhiên | 01/01/1990 | Thạnh Yên A, U Minh Thượng, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện U Minh Thượng, Kiên Giang | 100.000.000 | |
159 | Nguyễn Quang Thuận | 04/11/1991 | Nghi Hoa, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 | |
160 | Nguyễn Văn Lượng | 07/10/1994 | Lý Nhân, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | |
161 | Đỗ Thị Hạ | 26/10/1998 | Bình Thành, Định Hoá, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Định Hoá, Thái Nguyên | 100.000.000 | |
162 | Trần Bá Thuận | 19/04/1984 | TT Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | |
163 | Hà Công Châu | 11/12/1994 | Thành Sơn, Mai Châu, Hoà Bình | PGD NHCSXH huyện Mai Châu, Hoà Bình | 100.000.000 | |
164 | Hoàng Văn Bình | 19/10/2000 | Hồng Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 100.000.000 | |
165 | Lê Viết Quyền | 17/06/2001 | Long Anh, TP Thanh Hoá, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | |
166 | Vũ Bách Kiên | 23/03/1994 | Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 | |
167 | Cao Văn Định | 16/08/1991 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 | |
168 | Đặng Trọng Hảo | 25/11/1996 | Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
169 | Trần Xuân Hòa | 23/04/1999 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
170 | Nguyễn Hữu Đạt | 28/01/2000 | Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 | |
171 | Nguyễn Hữu Đạt | 28/01/2000 | Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | Đã tất toán tại công văn số 771 ngày 25/09/2024, nay đề nghị dừng tất toán. |
| | | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính , Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |