STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Phan Đình Hữu | 25/12/1996 | Lộc Tiến, Bảo Lộc, Lâm Đồng | PGD NHCSXH TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Tấn | 03/03/1989 | Tam Quang, Tương Dương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương, Nghệ An | 100.000.000 |
3 | Trần Văn Hùng | 09/09/1994 | Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
4 | Trần Minh Thọ | 07/11/2000 | An Thủy, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
5 | Phạm Văn Quân | 08/02/1992 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Quốc Đức | 20/03/1990 | Hưng Long, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Trần Khắc Tư | 31/05/1996 | phường Lào Cai, TP Lào Cai, Lào Cai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Lào Cai | 100.000.000 |
8 | Dương Mạnh Thắng | 02/06/1993 | Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
9 | Bùi Quang Tuấn | 22/08/1995 | Liên Minh, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Anh Trường | 19/12/1998 | Nghĩa Tân, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Văn Đạt | 24/04/1997 | Liên Minh, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
12 | Trần Đình Tình | 10/01/1994 | Gôi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
13 | Trần Trung Dũng | 10/01/2000 | Mỹ Thắng, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
14 | Trần Trung Hiếu | 27/02/1983 | Yên Lương, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
15 | Trần Văn Hùng | 08/04/2000 | Mỹ Thắng, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
16 | Trần Văn Toàn | 02/04/1999 | Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Văn Thung | 05/09/1996 | Đăk Pét, Đăk Glei, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Đăk Glei, Kon Tum | 100.000.000 |
18 | Trương Doãn Xuyên | 10/01/1993 | Đăk Tơ kan, Tu Mơ Rông, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Tu Mơ Rông, Kon Tum | 100.000.000 |
19 | Đào Duy Sĩ | 13/08/1999 | Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH TX Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
20 | Hoàng Ngọc Vinh | 21/11/1996 | Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Ngọc Khang | 22/09/1999 | Minh Đức, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH TX Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
22 | Hồ Văn Hoàng | 16/01/1992 | Cửa Nam, Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Hữu Nhân | 05/09/1997 | Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 |
24 | Phạm Ngọc Tâm | 15/03/1999 | Phú Long, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
25 | Đỗ Văn Tình | 20/12/1997 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
26 | Bùi Quốc Hội | 25/11/1997 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
27 | Võ Xuân Diệu | 02/12/1993 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Ngọc Nam | 21/02/1996 | Thạch Long, Thạch Thành, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | 100.000.000 |
29 | Phùng Khắc Phan | 19/11/1997 | Minh Tân, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Văn An | 29/03/1997 | Pù Nhi, Mường Lát, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hóa | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Văn Hải | 20/09/1989 | Trù Hựu, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Quang Nhựt | 22/04/1999 | Cần Đăn, Châu Thành, An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, An Giang | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Thị Kim Chi | 23/12/1993 | Xã ĐaKai, Đức Linh, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Đức Linh, Bình Thuận | 100.000.000 |
34 | Lưu Đình Vương | 18/05/1997 | Nâm N'jang, Đăk Song, Đăk Nông | PGD NHCSXH huyện Đăk Song, Đăk Nông | 100.000.000 |
35 | Bùi Văn Tú | 01/10/1992 | Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
36 | Cao Văn Mạnh | 15/04/1994 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
37 | Lê Thanh Rô | 21/10/1997 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Cảnh Sơn | 15/08/1988 | Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Đình Siêu | 18/10/1998 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Minh Trí | 10/07/1992 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Ngọc Quán | 15/09/1994 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Văn Nghĩa | 10/08/1999 | Nghĩa An, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Văn Nghĩa | 05/04/1993 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
44 | Trần Phi Trường | 16/05/2000 | Hòa Hiếu, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
45 | Vũ Xuân Hùng | 06/01/1994 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
46 | Cao Tấn Hiền | 10/10/1989 | Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
47 | Trần Văn Tuận | 24/08/1995 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
48 | Trịnh Ngọc Chí | 27/07/1994 | Nghĩa An, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Duy Tuyên | 28/11/1994 | Hưng Khánh, Trấn Yên, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Trấn Yên, Yên Bái | 100.000.000 |
50 | Trình Thị Liên | 02/06/1986 | Thị trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
51 | Lê Thị Bích | 16/06/1990 | Rừng Thông, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
52 | Lữ Văn Minh | 20/05/1991 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Doãn Vũ | 07/06/1993 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Huy Hoàng | 16/06/1992 | Thuận Lộc, Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
55 | Phạm Đức Thế | 05/04/1992 | Quang Tiến, Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
56 | Trần Phạm Tuân | 22/06/1992 | Xuân Phương, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Trung Độ | 28/05/1986 | Hạ Hòa, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
58 | Phạm Hồng Thưởng | 06/03/1985 | Xuân Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
59 | Vũ Thành Luân | 20/07/1984 | Hải Lý, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Văn Đại | 06/08/1986 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
61 | Lê Văn Hoàng | 20/07/1987 | Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
62 | Tạ Văn Tuấn | 28/10/1986 | Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
63 | Lê Văn Đỉnh | 15/09/1984 | Lam Cốt, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
64 | Lê Trọng Thao | 10/06/1991 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 03/04/1992 | Hương Sơn, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
66 | Hoàng Văn Khai | 05/11/1986 | Nghĩa Tiến, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
67 | Hoàng Hùng Cường | 16/09/1991 | Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
68 | Hồ Mạnh Tuấn | 05/04/1988 | Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
69 | Võ Bình Phú | 10/03/1986 | Tân Thanh, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
70 | Tạ Quốc Đức | 18/06/1991 | Tiến Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
71 | Hoàng Văn Quân | 27/07/1988 | Vĩnh Khương, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
72 | Ngô Thị Thảo Nguyên | 21/04/1988 | Loan Mỹ, Tam Bình, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Văn Thụ | 18/10/1978 | Tân Tiến, Biên Hòa, Đồng Nai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 |
74 | Hoàng Xuân Năm | 27/05/1988 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Thị Chinh | 20/11/1988 | Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Mỹ Á | 25/09/1989 | Linh Xuân, Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Thủ Đức và quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
77 | Trình Công Nhiệm | 19/02/1986 | Long Điền Tây, Đông Hải, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Đông Hải, Bạc Liêu | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Đức Điệp | 26/02/1985 | Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Đình Dũng | 01/09/1987 | Nghĩa Đồng, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
80 | Trần Trung Thông | 05/05/1990 | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
81 | Phạm Văn Quang | 27/02/1988 | Thanh Lâm, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
82 | Trần Tử Kiên | 08/08/1986 | Thanh Đồng, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
83 | Trần Văn Khương | 05/12/1984 | Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Văn Thạo | 10/08/1992 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
85 | Đặng Thế Anh | 17/04/1986 | Như Thụy, Sông Lô, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
86 | Âu Quốc Cường | 09/09/1991 | Hương Lâm, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
87 | Trương Hồng Thanh | 19/09/1985 | Long Thuận, Hồng Ngự, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Bá Tuấn | 30/11/1988 | Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Ngọc Xuân | 10/10/1979 | Yển Khê, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
90 | Hồ Hữu Tài | 03/03/1981 | Phú Hòa Đông, Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
91 | Kiều Minh Tân | 30/08/1988 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Quốc Định | 23/07/1989 | Ngọc Hà, TP. Hà Giang, Hà Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Giang | 100.000.000 |
93 | Hoàng Thái Sơn | 19/08/1992 | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
94 | Phạm Minh Mạnh | 28/04/1983 | Bình Khánh, Long Xuyên, An Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh An Giang | 100.000.000 |
95 | Dương Bửu Lâm | 10/05/1983 | Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện U Minh, Cà Mau | 100.000.000 |
96 | Nguyễn Văn Nguyên | 15/03/1987 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
97 | Nguyễn Văn Linh | 13/10/1987 | Lan Mẫu, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
98 | Lê Minh Thanh | 05/05/1989 | Hải Ninh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
99 | Hoàng Văn Hòa | 10/02/1990 | Thủ Sỹ, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
100 | Phan Hoàng Thức | 16/06/1988 | Xuân Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
101 | Trần Văn Sơn | 10/02/1990 | Nham Sơn, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
102 | Đào Thị Quỳnh | 20/07/1991 | Hợp Châu, Tam Đảo, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
103 | Đỗ Văn Vương | 19/03/1992 | Tô Hạp, Khánh Sơn, Khánh Hòa | PGD NHCSXH huyện Khánh Sơn, Khánh Hòa | 100.000.000 |
104 | Nguyễn Thành Đồng | 01/06/1996 | Nâm N'jang, Đăk Song, Đăk Nông | PGD NHCSXH huyện Đăk Song, Đăk Nông | 100.000.000 |
105 | Phùng Hữu Tình | 19/05/2000 | Bắc Hà, Bắc Hà, Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Bắc Hà, Lào Cai | 100.000.000 |
106 | Hoàng Đức Thắng | 04/07/2000 | Nghĩa Hoàn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
107 | Trần Văn Thức | 16/05/1986 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
108 | Trương Xuân Trường | 16/03/1994 | Nâm N'jang, Đăk Song, Đăk Nông | PGD NHCSXH huyện Đăk Song, Đăk Nông | 100.000.000 |
109 | Nguyễn Ngô Hùng | 27/08/1997 | Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
110 | Đặng Trung Kiên | 24/02/2000 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
111 | Đinh Văn Thắng | 08/10/1992 | Kim Mỹ, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
112 | Hoàng Trọng Cầu | 17/08/1998 | Xuân Chính, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
113 | Lê Thị Mai | 18/04/1994 | Thượng Kiệm, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
114 | Lương Văn Hải | 30/10/1996 | Ninh Khánh, Ninh Bình, Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
115 | Nguyễn Mạnh Trường | 17/06/1994 | Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Văn An | 14/02/1991 | Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
117 | Nguyễn Văn Cường | 19/06/1998 | Ninh Nhất, Ninh Bình, Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
118 | Phạm Văn Huân | 13/03/1992 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
119 | Phạm Văn Minh | 20/05/1990 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
120 | Trần Văn Duẩn | 16/06/1999 | Yên Lộc, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
121 | La Văn Thông | 18/11/1993 | Vinh Quang, Chiêm Hóa, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Chiêm Hóa, Tuyên Quang | 100.000.000 |
122 | Lê Thị Thúy | 11/01/1988 | Kim Lũ, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
123 | Ngô Thị Chăm | 12/08/1991 | Tú Thịnh, Sơn Dương, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | 100.000.000 |
124 | Nguyễn Văn Việt | 03/03/1990 | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
125 | Phạm Xuân Tân | 20/11/1991 | Tân An, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
126 | Bùi Xuân Tùng | 06/07/1992 | Thanh Ba, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
127 | Lê Đại Biển | 02/07/1992 | Xuân Lĩnh, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
128 | Nguyễn Văn Quảng | 19/08/1990 | Thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ | PGD NHCSXH TP Việt Trì, Phú Thọ | 100.000.000 |
129 | Vương Đình Duy | 15/02/1991 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
130 | Hoàng Minh Quân | 20/01/1995 | Tân Tiến, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
131 | Lưu Đắc Đức | 21/11/1997 | Thanh Bình, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
132 | Lê Khắc Thành | 02/04/1994 | Liên Phương, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
133 | Lê Sĩ Chưởng | 25/08/1993 | Cán Khê, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
134 | Nguyễn Quyết Sỹ | 15/07/1993 | Nghĩa Hùng,Nghĩa Hưng,Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng,Nam Định | 100.000.000 |
135 | Đinh Văn Tiến | 23/11/1990 | Nghĩa Trung, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
136 | Đặng Minh Hữu | 03/06/1987 | Mỹ Thành, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
137 | Trần Văn Lộc | 28/09/1995 | Trực Hùng, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
138 | Nguyễn Đức Linh | 06/05/1995 | Quỳnh Lộc, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
139 | Hồ Hồng Sơn | 06/06/1991 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
140 | Nguyễn Minh Hải | 10/09/2000 | Đồng Trung, Thanh Thủy, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Thủy, Phú Thọ | 100.000.000 |
141 | Nguyễn Thế Dương | 18/09/1991 | Yên Phong, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
142 | Trần Thanh Tuyền | 14/11/1987 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
143 | Trương Hoài Ân | 29/05/1993 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
144 | Hồ Ngọc Hoàng Phong | 03/06/1993 | Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
145 | Võ Minh Anh | 14/03/1998 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
146 | Bùi Văn Lâm | 13/01/1997 | Rạch Chèo, Phú Tân, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, Cà Mau | 100.000.000 |
147 | Đỗ Phi Thòn | 01/01/2000 | Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện U Minh, Cà Mau | 100.000.000 |
148 | Nguyễn Hữu Thành | 19/05/1990 | Rạch Chèo, Phú Tân, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, Cà Mau | 100.000.000 |
149 | Nguyễn Văn Sơn | 06/10/1989 | Rạch Chèo, Phú Tân, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, Cà Mau | 100.000.000 |
150 | Chu Ngọc Lâm | 07/07/1992 | Xuân Cẩm, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
151 | Lê Duy Cường | 03/05/1995 | Trung Xuân, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
152 | Nguyễn Ngọc Thông | 10/08/1987 | Xuân Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
153 | Nguyễn Văn Ngôn | 12/07/1989 | Hậu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
154 | Phí Văn Hiệp | 16/07/1994 | Yến Sơn, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
155 | Trần Thị Thu Huyền | 10/09/1991 | Thuận Lộc, Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
156 | Vi Văn Hiếu | 25/05/1995 | Giáo Liêm, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
157 | Lã Văn Luân | 11/06/1990 | Long Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
158 | Nguyễn Văn Tuấn | 25/01/1997 | Tân Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Giang Thành, Kiên Giang | 100.000.000 |
159 | Vũ Văn Hòa | 10/03/2000 | Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
160 | Nguyễn Thị Vân | 19/05/1991 | Nghĩa Đạo, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |