STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Hào | 27/09/2000 | Cát Quế - Hoài Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức - Hà Nội | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Tùng | 27/10/2000 | Cát Quế - Hoài Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức - Hà Nội | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Tiến Hưng | 05/11/1999 | Tân Hòa - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
4 | Trần Lẫm | 07/08/2000 | Dương Liễu - Hoài Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức - Hà Nội | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Văn Bình | 18/01/1986 | Văn Nhuệ, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
6 | Lò Văn Tuyên | 12/05/1984 | Mường Chiên, Quỳnh Nhai, Sơn La | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Nhai, Sơn La | 100.000.000 |
7 | Lê Văn Thắng | 02/05/1988 | Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
8 | Thái Đình Công | 13/10/1989 | Hòa Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
9 | Phan Đình Trung | 10/09/1993 | Sơn Dung, Sơn Tây, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Thanh Điền | 02/05/1987 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
11 | Thái Văn Hiếu | 20/10/1991 | Nghĩa Thuận, thị xã Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Phan Lưu Tuấn | 20/02/1992 | Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì, Hà Nội | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Văn Sáng | 07/06/1990 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hoá | 100.000.000 |
14 | Trần Đình Đông | 07/08/1988 | Na Hối, Bắc Hà, Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Bắc Hà, Lào Cai | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Xuân Huy | 23/09/1991 | Đức Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Quý | 02/05/1990 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
17 | Chu Đình Cường | 04/01/1986 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Đình Hào | 17/04/1991 | Hòa Hải, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
19 | Hoàng Đình Phương | 06/07/1988 | Đông Văn, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | Dương Thanh Ngọc | 18/10/1989 | Trung Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Văn Chí | 08/11/1992 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
22 | Lê Tiến Giang | 02/02/1988 | Quỳnh Xuân, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Lê Văn Thụy | 11/07/1990 | Xuân Du, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Bùi Văn Thái | 03/07/1988 | Vĩnh Phú, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
25 | Phạm Thế Công | 24/06/1984 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
26 | Võ Duy Toàn | 15/03/1986 | Tân Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung, Đồng Tháp | 100.000.000 |
27 | Trần Đức Diễn | 11/11/1978 | Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
28 | Hoàng Văn Việt | 09/07/1983 | Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Trần Văn Hòa | 20/04/1989 | Xuân Phổ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Duy Tùng | 12/06/1986 | Hùng Long, Đoan Hùng, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Đoan Hùng, Phú Thọ | 100.000.000 |
31 | Đỗ Duy Chung | 03/07/1989 | Yên Giả, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
32 | Bùi Văn Thuận | 07/02/1990 | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Văn Hà | 30/11/1986 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
34 | Đỗ Văn An | 20/10/1989 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | Lưu Văn Thanh | 01/03/1987 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Hoàng Dũng | 28/01/1983 | Thọ Lộc, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Thị Nhung | 12/06/1990 | Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
38 | Lê Văn Tiến | 10/12/1988 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Thành Nhân | 13/05/1989 | Hoàng Vinh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Ngọc Tú | 10/12/1984 | Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kiên Giang | 100.000.000 |
41 | Bùi Văn Tươi | 15/08/1987 | Trung Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Hữu Vẹn | 22/09/1995 | Phong Điền, Phong Điền, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Phong Điền, Cần Thơ | 100.000.000 |
43 | Phạm Ngọc Chiến | 06/05/1991 | Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Đình Hải | 18/05/2000 | Phú Yên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Quý Tân | 25/12/2000 | Quán Lào, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
46 | Đào Khả Thắng | 07/06/1999 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
47 | Bùi Trung Kiên | 14/08/2000 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
48 | Đào Khả Tiến | 20/03/1997 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
49 | Trần Công Thắng | 22/11/1991 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
50 | Lê Xuân Chiến | 22/03/1996 | Thiệu Dương, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
51 | Phạm Hữu Hùng | 07/01/1998 | Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
52 | Hoàng Văn Huy | 14/08/1999 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
53 | Lê Bá Hoàng | 20/04/1999 | Quán Lào, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
54 | Lê Sỹ Hà | 19/02/1986 | Hoàng Giang, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Lê Văn Vinh | 26/10/1991 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Lê Văn Nguyện | 05/10/1987 | Ngọc Lĩnh, Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX. Nghi Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
57 | Trịnh Văn Ngọc | 04/07/1989 | Thiệu Phú, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Trịnh Văn Long | 13/03/1999 | Hà Hải, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
59 | Phạm Thế Tư | 08/08/2000 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
60 | Trần Văn Thuận | 05/04/1997 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Hữu Sơn | 22/12/2000 | Tào Xuyên, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
62 | Lê Khắc Phượng | 26/07/2000 | Thiệu Dương, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
63 | Đào Văn Lâm | 20/10/1991 | Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
64 | Phan Văn Toàn | 23/03/1999 | Xuân Dương, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Văn Tuấn | 24/04/1991 | Bình Dương, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
66 | Bùi Huy Quân | 18/09/1991 | Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Minh Hiếu | 26/11/1999 | Bình Nghĩa, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Trọng Luân | 01/07/1990 | Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Bá Khanh | 08/05/1995 | Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
70 | Bùi Đức Nam | 17/05/2000 | Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
71 | Lê Xuân Thành | 30/11/1996 | Nghĩa Tiến, Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
72 | Trần Xuân Túy | 01/07/1984 | Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Văn Trương | 13/11/1992 | Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
74 | Hồ Ngọc Châu | 13/06/1995 | Quỳnh Liên, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
75 | Phạm Văn Danh | 08/12/1994 | Quỳnh Vinh, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Đình Tiến | 09/09/1995 | Quỳnh Liên, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
77 | Ngô Kim Hưng | 24/08/1996 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Văn Mạnh | 10/10/1995 | Thành Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
79 | Đậu Sỹ Tuấn Anh | 15/08/2000 | Quỳnh Dị, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Khánh Hòa | 20/09/1993 | Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Công Tuấn | 08/07/1989 | Phú Đa, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Thị Mai Trâm | 29/05/1985 | Nghi Phú, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
83 | Đặng Bá Tuyến | 11/12/1990 | Nghi Hoa, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
84 | Đoàn Thị Thủy | 08/08/1992 | Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
85 | Lương Sỹ Cường | 10/08/1990 | Nghi Thái, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
86 | Bùi Văn Cường | 10/11/1985 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
87 | Trần Xuân Khoái | 16/08/1989 | Đức Hợp, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
88 | Trần Văn Tuân | 26/07/1987 | Thị trấn Nghi Xuân, Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
89 | Đào Quang Huy | 18/08/1985 | Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Hữu Hiệu | 03/07/1987 | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
91 | Trần Văn Tình | 17/02/1992 | An Mỹ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
92 | Phan Văn Quyền | 14/04/1985 | Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Văn Hào | 02/01/1984 | Phong Sơn, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
94 | Lê Xuân Khôi | 08/09/1984 | Đông Hoàng , Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
95 | Mai Xuân Thọ | 22/12/1989 | Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
96 | Trần Văn Đức | 10/04/1987 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
97 | Lê Trần Nghĩa | 19/08/1990 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
98 | Lê Doãn Quyết | 02/04/1990 | Việt Tiến, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
99 | Nguyễn Văn Đức | 22/01/1988 | Định Hóa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
100 | Trịnh Văn Thuyên | 08/02/1989 | Hương Lạc, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
101 | Lê Sĩ Hùng | 30/11/1988 | Xuân Thịnh, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
102 | Đỗ Tuấn Đạt | 20/05/1989 | Vĩnh Xá, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
103 | Nguyễn Tiến Toán | 02/01/1986 | Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
104 | Nguyễn Xuân Tâm | 16/02/1987 | Phúc Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
105 | Trần Văn Dương | 28/05/1985 | Trung An, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
106 | Lê Ngọc Hà | 26/03/1993 | Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
107 | Ngô Văn Lượng | 19/07/1982 | Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
108 | Lê Ngô Tuấn | 22/08/1991 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
109 | Đậu Quang Thắng | 12/08/1987 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
110 | Nguyễn Thế Vinh | 20/10/1984 | Lâm Thao, huyện Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
111 | Bạch Văn Hữu | 21/02/1987 | Tương Giang, Từ Sơn, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000.000 |
112 | Vũ Xuân Thủy | 20/07/1989 | Quảng Khê, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
113 | Phạm Hoàng An | 15/01/1980 | Lộc Hòa, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 |
114 | Lê Khắc Chương | 19/02/1991 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
115 | Hoàng Văn Hải | 22/12/1976 | Phượng Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Văn Chất | 03/06/1982 | Mỹ Hiệp, Chợ Mới, An Giang | PGD NHCSXH huyện Chợ Mới, An Giang | 100.000.000 |
117 | Dương Danh Kiểu | 11/06/1989 | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
118 | Nguyễn Doãn Thanh | 23/09/1984 | Nghi Trường, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
119 | Nguyễn Lộc | 28/02/1989 | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
120 | Lương Thế Duy | 12/11/1981 | Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
121 | Nguyễn Thanh Phong | 17/04/1985 | khu phố 4, thị trấn Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
122 | Phạm Quốc Khánh | 02/09/1987 | Khánh Xuân, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đắk Lắk | 100.000.000 |
123 | Nguyễn Tuấn Tú | 18/08/1989 | Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
124 | Bùi Đình Lập | 03/09/1990 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
125 | Nguyễn Thị Xanh | 16/10/1985 | Tân Hòa, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hòa Bình | 100.000.000 |
126 | Nguyễn Đình Luân | 05/01/1987 | Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
127 | Nguyễn Hữu Cường | 16/04/1984 | Thanh Ngọc, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
128 | Đặng Đình Thanh | 28/08/1991 | Lam Điền, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
129 | Đặng Văn Chất | 30/05/1987 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Thạnh Phú, Bến Tre | 100.000.000 |
130 | Hoàng Duy Chung | 19/01/1984 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
131 | Hoàng Ngọc Tuấn | 19/02/1993 | Trực Tuấn, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
132 | Lê Anh Hùng | 09/05/1999 | Nghi Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
133 | Đặng Văn Quyết | 01/02/1991 | Yên Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
134 | Nguyễn Văn Long | 02/03/1989 | Vĩnh Lạc - Rạch Giá - Kiên Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kiên Giang | 100.000.000 |
135 | Đỗ Văn Đức | 02/10/1986 | Cao An, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
136 | Trần Thị Bích Vân | 27/03/1991 | Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
137 | Trần Văn Quỳnh | 11/06/1992 | Kỳ Tân, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
138 | Phạm Xuân Chí | 30/04/1983 | Nghĩa Thuận, thị xã Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
139 | Võ Văn Thành | 03/09/1991 | Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
140 | Mai Văn Thủy | 10/08/1984 | Long Giao, Cẩm Mỹ, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Cẩm Mỹ, Đồng Nai | 100.000.000 |
141 | Trần Văn Đang | 20/12/1992 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
142 | Trịnh Văn Hiển | 12/12/1984 | Lãng Sơn, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
143 | Trần Khánh Hưng | 08/10/1992 | EaT'Ling, Cư Jút, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Cư Jút, Đắk Nông | 100.000.000 |
144 | Nguyễn Việt Tú | 12/08/1990 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
145 | Mạc Tư Khoa | 22/10/1990 | Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
146 | Trần Anh Dũng | 16/07/1974 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
147 | Cao Văn Tú | 01/10/1986 | Diễn Trung, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
148 | Hứa Văn Minh | 04/03/1984 | Nhật Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
149 | Phạm Quỳnh Dương | 20/10/1988 | Hưng Phú, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
150 | Lương Thị Thanh | 01/11/1985 | Ngọc Lý, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
151 | Đinh Văn Tự | 26/07/1988 | Đất Mũi, Ngọc Hiển, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Ngọc Hiển, Cà Mau | 100.000.000 |
152 | Hoàng Văn Hùng | 03/02/1989 | Thanh Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
153 | Tô Ngọc Phương | 01/06/1981 | Châu Lăng, Tri Tôn, An Giang | PGD NHCSXH huyện Tri Tôn, An Giang | 100.000.000 |
154 | Cao Quang Đạt | 07/08/1991 | Kỳ Tiến, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
155 | Nguyễn Văn Kiên | 02/09/1987 | Minh Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |