STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Mân | 20/04/1988 | Lý Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Xuân Nghĩa | 16/06/1990 | Nghĩa Long, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Hữu Phúc | 01/10/1999 | Tân Long, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
4 | Lê Trung Nghĩa | 26/10/1996 | Yên Cát, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Ngọc Quí | 09/11/1991 | Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | 100.000.000 |
6 | Đỗ Minh Khoa | 14/06/1998 | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Thành Công | 01/01/1993 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Văn Dũng | 28/01/1984 | Hải Châu, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
9 | Bùi Tùng Lâm | 05/03/1991 | Kỳ Bá, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Minh | 17/12/2000 | Quỳnh Hoàng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
11 | Đinh Bạt Thường | 30/10/1992 | Quỳnh Ngọc, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Cấn Thanh Minh | 21/12/1999 | Phú Kim, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
13 | Dư Ngọc Hà | 09/08/2000 | Trung Tú, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Văn Bền | 04/12/2000 | Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Văn Tiến | 11/06/2000 | Võng Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
16 | Trần Văn Khanh | 05/11/1982 | Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
17 | Trần Việt Khanh | 19/03/1995 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
18 | Lê Tuấn Vũ | 11/04/1994 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
19 | Mai Xuân Lưu | 06/04/1993 | Kỳ Lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX. Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
20 | Trần Quốc Tuấn | 10/02/1999 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
21 | Trần Tiến Dũng | 04/07/1995 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Chí Xuân | 20/02/1995 | Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Văn Nghệ | 27/02/1995 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Công Minh | 12/02/1994 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Tri Phương | 21/01/1995 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Cao Cường | 04/04/1992 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Doãn Phúc | 20/10/1992 | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Thanh Phương | 10/02/1991 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
29 | Dương Văn Tùng | 16/11/1991 | Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Hà Bắc | 20/08/2000 | Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Tiến Lợi | 07/12/1996 | Kỳ Lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX. Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Xuân Diệu | 14/09/1998 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Đan Hào | 16/03/2000 | Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Tiến Dũng | 04/07/2000 | Nội Đồng, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Trọng Vinh | 27/09/1992 | Chương Dương, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Đăng Tùng | 08/11/1990 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
37 | Lê Thị Trang | 15/08/1992 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
38 | Trần Văn Trung | 07/05/1989 | Thiên Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
39 | Trần Văn Miên | 10/10/1986 | Thuần Thiện, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
40 | Lê Quang Nguyên | 18/07/1980 | Vĩnh Chân, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Đình Lên | 08/02/1988 | Quỳnh Phương, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
42 | Đỗ Ngọc Thành | 02/05/1992 | Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Đức Thắng | 18/11/1992 | Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
44 | Phạm Đình Chinh | 08/04/1984 | Đại Đồng, Yên Bình, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Yên Bình, Yên Bái | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Thanh Bình | 10/01/1989 | Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
46 | Phạm Văn Đức | 17/05/1990 | Nguyên Xá, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Thị Chinh | 15/01/1986 | La Phù, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
48 | Lê Kinh Hùng | 20/07/1987 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
49 | Hồ Thế Anh | 06/01/1989 | Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
50 | Lê Bá Thực | 26/04/1986 | Hoằng Thành, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
51 | Phạm Khắc Duy | 07/11/1989 | Song An, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Đình Kiên | 24/12/1972 | Hạ Mỗ, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Trọng Mạnh | 30/10/1990 | Chương Dương, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Đức Anh | 16/03/1990 | Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hòa Bình | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Đình Ninh | 21/01/1990 | Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Văn Hiếu | 27/08/1989 | Nghĩa Dân, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
57 | Vũ Đức Tiến | 18/08/1984 | Nhân Quyền, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Văn Hiệu | 05/11/1987 | Hồng Phong, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Quang Mịch | 06/02/1981 | Ngọc Mỹ, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
60 | Phan Quang Hùng | 16/12/1984 | Cổ Đô, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
61 | Phan Thị Hiền | 10/04/1985 | Nam Triều, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
62 | Bùi Thị Hương | 29/03/1993 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
63 | Phạm Văn Thanh | 31/12/1984 | Giao Long, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
64 | Ngô Quốc Toàn | 20/07/1983 | Minh Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Trọng Hòa | 08/09/1987 | thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
66 | Tạ Thị Lành | 19/06/1988 | Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Nhân Tiến | 28/08/1988 | Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
68 | Vũ Văn Tuyền | 16/10/1990 | Hồng Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Thị Huế | 05/05/1992 | Nam Trung, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Mạnh Hồng | 08/07/1999 | Đăk Đoa, Đak Đoa, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đak Đoa, Gia Lai | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Thanh Bình | 10/08/1992 | La Sơn, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
72 | Phạm Hồng Linh | 01/01/1997 | Vĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
73 | Hồ Thanh Quý | 15/10/1999 | Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Hoàng Lâm | 16/03/2000 | Xuân Huy, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Cao Phố | 28/10/2000 | Vinh Hà, Phú Vang, TT Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, TT Huế | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Văn Nam | 21/11/1992 | Thái Hòa, Hàm Yên, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Hàm Yên, Tuyên Quang | 100.000.000 |
77 | Trịnh Văn Nguyện | 20/10/1988 | Đồng Sơn, Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
78 | Đỗ Văn Thu | 10/08/1990 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
79 | Trương Văn Mơ | 12/11/1991 | Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
80 | Đinh Ngọc Tuấn | 01/11/1990 | Phương Nam, Uông Bí, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TP Uông Bí, Quảng Ninh | 100.000.000 |
81 | Phạm Công Tuyền | 07/07/2000 | Bình Khê, Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
82 | Phan Ngọc Duy | 24/09/1985 | Cẩm Thạch, Cẩm Phả, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TP Cẩm Phả, Quảng Ninh | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Văn Tuân | 10/07/1989 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Văn Hùng | 30/06/2000 | Nghĩa Đạo, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
85 | Đinh Xuân Sang | 13/12/1997 | Cư Ê Wi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
86 | Ngô Tiến Dũng | 10/12/1999 | Cư Ê Wi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
87 | Phan Văn Lự | 11/06/1999 | Thị trấn Điện Biên Đông, Điện Biên Đông, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Điện Biên Đông, Điện Biên | 100.000.000 |
88 | Võ Văn Tâm | 25/09/1985 | Iao, Chư Prông, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Prông, Gia Lai | 100.000.000 |
89 | Hoàng Văn Ấm | 05/04/1987 | Xuân Giang, Quang Bình, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Quang Bình, Hà Giang | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Quang Trường | 24/10/1997 | Tràng An, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
91 | Trần Mỹ Cương | 27/10/2000 | Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
92 | Trần Mỹ Sơn | 16/12/1996 | Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
93 | Hoàng Văn Hồng | 15/02/1993 | Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
94 | Đào Xuân Hưng | 15/07/1989 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Huy Đạt | 09/02/1999 | Xuân Lộc, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
96 | Lê Văn Dũng | 10/10/1995 | Tân Phúc, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
97 | Hường Minh Kỳ | 30/03/1995 | Trà Sơn, Trà Bồng, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
98 | Hoàng Văn Thuật | 03/04/1989 | Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
99 | Nguyễn Quang Hải | 12/09/1995 | Phúc Thuận, TX Phổ Yên, Thái Nguyên | PGD NHCSXH TX Phổ Yên, Thái Nguyên | 100.000.000 |
100 | Lê Trần Lừng | 09/04/1999 | Phú An, TX Bến Cát, Bình Dương | PGD NHCSXH TX Bến Cát, Bình Dương | 100.000.000 |
101 | Phan Văn An | 19/08/1986 | Ea Tóh, Krông Năng, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Năng, Đắk Lắk | 100.000.000 |
102 | Hoàng Hiệp | 10/02/1986 | Ea Tóh, Krông Năng, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Năng, Đắk Lắk | 100.000.000 |
103 | Ngô Trấn Sơn | 26/08/2000 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
104 | Vũ Văn Chiến | 27/01/2000 | Tân Trào, Kiến Thụy, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Kiến Thụy, Hải Phòng | 100.000.000 |
105 | Phùng Văn Hoàng | 30/11/1997 | Văn Đẩu , Kiến An, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Kiến An, Hải Phòng | 100.000.000 |
106 | Đào Xuân Năm | 20/10/1990 | Du Lễ , Kiến Thụy, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Kiến Thụy, Hải Phòng | 100.000.000 |
107 | Nguyễn Thúc Mạnh | 03/02/1992 | Tân Phú, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
108 | Trương Văn Sỹ | 08/03/1996 | Giao An, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
109 | Nguyễn Văn Cương | 20/06/1986 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
110 | Bùi Thị Thúy | 01/02/1992 | Cẩm Long, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
111 | Bùi Văn Linh | 09/07/1987 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
112 | Cao Văn Tuấn | 10/09/1994 | Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
113 | Đặng Văn Đức | 17/06/1993 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
114 | Đặng Văn Sỹ | 08/06/1991 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
115 | Đỗ Văn Anh | 07/07/1998 | Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
116 | Hoàng Đình Văn | 20/08/1993 | Quảng Trung, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
117 | Hoàng Ngọc Tuấn | 11/01/1993 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
118 | Lê Đình Hiếu | 25/08/1997 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
119 | Lê Đình Thành | 21/04/1998 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
120 | Lê Sĩ Chưởng | 25/08/1993 | Cẩm Khê, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
121 | Lê Trần Chiến | 05/10/1998 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
122 | Lê Trọng Doanh | 22/08/1997 | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
123 | Lê Văn Đại | 07/04/2000 | Long Anh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
124 | Lê Văn Hải | 28/12/1997 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
125 | Lê Xuân Bặt | 08/02/2000 | Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
126 | Ngô Quang Phú | 14/08/1985 | Hoạt Giang, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
127 | Ngô Văn Tuấn | 05/07/1983 | Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
128 | Nguyễn Văn Tám | 28/07/1998 | Ái Thượng, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
129 | Phùng Văn Viên | 19/01/1994 | Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
130 | Tô Văn Tân | 13/03/2000 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
131 | Trịnh Văn Quyền | 07/12/1999 | Yên Trung, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
132 | Trương Doãn Tuấn | 19/02/1996 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
133 | Vũ Văn Đương | 09/09/1995 | Hà Hải, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
134 | Đào Viết Trường | 08/05/1990 | Hùng An, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
135 | Nguyễn Phú Công | 20/10/1989 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
136 | Trần Văn Hưng | 10/11/1992 | Tân hưng, Hưng Yên , Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
137 | Phùng Thị Hiền | 20/09/1997 | Cẩm Phú, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
138 | Nguyễn Văn Hùng | 12/02/1988 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
139 | Nguyễn Thanh Bình | 30/10/1991 | Quang Phú, Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
140 | Nguyễn Văn Dương | 24/08/1999 | An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
141 | Tống Văn Trường | 16/07/1991 | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
142 | Dương Thanh Sơn | 26/07/1990 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
143 | Hoàng Thanh Hương | 04/06/1999 | Cảnh Hóa, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
144 | Hoàng Văn Đạt | 30/05/1994 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
145 | Nguyễn Công Anh | 06/08/2000 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
146 | Nguyễn Hữu Hùng | 10/11/1996 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
147 | Nguyễn Văn Đức | 28/06/2000 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Nimh, Quảng Bình | 100.000.000 |
148 | Nguyễn Văn Kim | 16/05/1994 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
149 | Nguyễn Văn Minh | 01/12/1999 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
150 | Nguyễn Văn Phương | 20/06/1999 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
151 | Nguyễn Xuân Thành | 24/10/1988 | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
152 | Dương Văn Châu | 11/10/1989 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
153 | Hồ Ngọc Trường | 01/12/1997 | Thị trấn Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
154 | Hồ Văn Trung | 20/06/1989 | Thị Trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
155 | Lê Thanh Sinh | 07/02/1993 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
156 | Nguyễn Hữu Anh | 02/02/1996 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
157 | Nguyễn Thị Linh | 08/03/1998 | Thị Trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
158 | Nguyễn Văn Thuyên | 12/07/1983 | Thị Trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
159 | Phan Văn Thành | 16/06/1994 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
160 | Nguyễn Công Khiêm | 02/01/2000 | Nhật Quang, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
161 | Cao Quốc Huy | 19/08/1989 | Tân Hưng, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
162 | Nguyễn Trung Dũng | 16/07/1992 | Thị trấn Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
163 | Lê Duy Đức | 24/11/1995 | Giai Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
164 | Nguyễn Văn Bằng | 13/10/1997 | Tường Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |