TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 448 /TTLĐNN,TCKT ngày 07 / 06 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Thiều Văn Khánh | 21/04/1995 | Hà Phú, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Phạm Xuân Huấn | 13/01/1995 | Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
3 | Trần Thị Tuyết | 06/11/1991 | Hải Thành, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 21/08/1997 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
5 | Hoàng Công Huân | 03/07/1994 | Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Xuân Hiếu | 09/07/1992 | Nậm Lúc, Bắc Hà, Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Bắc Hà, Lào Cai | 100.000.000 |
7 | Lưu Tiến Đạt | 06/10/1998 | Phú Cường, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
8 | Trần Văn Đồng | 20/03/1988 | Nghi Hợp, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
9 | Hoàng Văn Tuấn | 03/11/1982 | Hồ Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Thị Hà | 11/09/1987 | Gung Ré, Di Linh, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Di Linh, Lâm Đồng | 100.000.000 |
11 | Trần Kim Đắc | 10/07/1981 | Bàn Giản, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Thực | 25/04/1993 | Phúc Lâm, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Thị Trang | 25/11/1997 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
14 | Lê Văn Thương | 20/01/1992 | Xuân Cẩm, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Văn Nam | 01/09/2002 | Phú Nghĩa, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
16 | Mạc Hồng Giang | 17/03/1984 | An Tiến, An Lão, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng | 100.000.000 |
17 | Trương Huỳnh Long | 21/10/1988 | Hiệp Hòa, Đức Hòa, Long An | PGD NHCSXH huyện Đức Hòa, Long An | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Văn Truyền | 01/01/1991 | Vĩnh Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Hòa Bình, Bạc Liêu | 100.000.000 |
19 | Võ Xuân Đạt | 13/07/1996 | An Vĩnh, Lý Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
20 | Phạm Văn Quân | 16/08/1991 | Lưu Kỳ, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
21 | Đoàn Thị Anh | 13/05/1998 | Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Văn Khánh | 15/04/1993 | TT Nghĩa Đàn, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Công Hiệu | 10/10/1997 | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Hữu Quý | 11/01/1983 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
25 | Vương Văn Sơn | 02/01/1996 | Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
26 | Phạm Văn Thọ | 13/03/1991 | Xuân Dương, Thường Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Trọng Lý | 12/12/1990 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Văn Công | 21/01/1988 | Nghi Phú, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Trương Đình Quý | 30/01/1996 | Đồng Lương, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Quốc Hùng | 28/10/1994 | Gio Thành, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
31 | Đinh Văn Thỉnh | 26/09/1989 | Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
32 | Phạm Văn Nam | 23/03/1993 | Hồng Trung, A Lưới, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Văn Đam | 16/09/1991 | Việt Thống, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
34 | Vi Văn Mạnh | 20/10/1985 | Giáo Liêm, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
35 | Trần Thế Hưởng | 08/09/1992 | Thạch Lạc, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
36 | Hoàng Văn Bắc | 02/07/1986 | Nghi Ân, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Hoàng Thành | 02/06/1992 | Vĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Tuấn Vũ | 01/02/1997 | Định Tường, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
39 | Phạm Văn Bá | 15/10/1991 | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Thị Châm | 14/05/1993 | Phước Long, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
41 | Võ Thị Tùng | 12/01/1994 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
42 | Vũ Văn Tốt | 15/09/1988 | Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Văn Huy | 14/12/1996 | Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
44 | Lê Văn Hùng | 19/05/1990 | Xuân Dương, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Hoàng Ngọc | 05/04/1991 | Hóa Quỳ, Như Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Văn Tâm | 12/11/1987 | TT Tân Dân, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
47 | Lý Thị Minh Phượng | 08/10/1991 | Phường 8, quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Gò Vấp và quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Văn Đỉnh | 06/02/1990 | Tiền An, TX Quảng Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Quảng Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
49 | Đinh Xuân Lượng | 27/03/1986 | Minh Hoàng, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
50 | Trịnh Ngọc Bảo | 02/06/1998 | Thanh Kỳ, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
51 | Trần Đức Ngọc | 07/10/1993 | Liên Phương, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Quân | 21/05/1993 | Tân Hoà, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
53 | Trần Văn Vinh | 03/12/1993 | Việt Đoàn, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Văn Công | 08/02/1991 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Văn Ngà | 04/12/1988 | TT Vĩnh Lộc, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Hoàng Vũ Huỳnh | 16/08/1987 | Yên Vượng, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
57 | Đào Đình Duyệt | 07/07/1993 | Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
| | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |