STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Bùi Thế Cường | 27/09/1992 | Thanh Uyên, Tam Nông, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Phú Thọ | 100.000.000 |
2 | Trịnh Duy Bổng | 19/11/1993 | Ngọc Hòa, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
3 | Phạm Văn Anh | 16/06/1987 | Minh Tân, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Vũ Đình Quý | 04/10/1993 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Trần Xuân Nguyên | 15/10/1994 | Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
6 | Hoàng Văn Vọng | 01/08/1997 | Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Văn Hưng | 26/02/1995 | Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
8 | Hoàng Văn Hoàn | 27/02/1986 | Thượng Giáo, Ba Bể, Bắc Kạn | PGD NHCSXH huyện Ba Bể, Bắc Kạn | 100.000.000 |
9 | Vũ Văn Kiên | 18/06/1987 | Thượng Giáo, Ba Bể, Bắc Kạn | PGD NHCSXH huyện Ba Bể, Bắc Kạn | 100.000.000 |
10 | Hứa Lâm Vũ | 26/11/1987 | Thị trấn Chợ Rã, Ba Bể, Bắc Kạn | PGD NHCSXH huyện Ba Bể, Bắc Kạn | 100.000.000 |
11 | Hà Trung Thực | 20/04/1991 | Đồng Lương, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
12 | Lương Văn Tuy | 03/01/1994 | Tân Phúc, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Chu Hữu Phương | 14/04/1994 | Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
14 | Khương Văn Hùng | 03/05/1999 | Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
15 | Hoàng Thị Nga | 20/06/1995 | Tuy Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 28/07/1983 | Thanh Tuyền, Phủ Lý, Hà Nam | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Văn Hoàng | 21/12/1989 | Việt Thống, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
18 | Phạm Trường Giang | 01/10/1988 | Phát Diệm, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
19 | Lê Duy Quân | 06/01/1992 | Đông Tân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | Hoàng Minh Đức | 21/01/1993 | Vĩnh Khương, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
21 | Phan Văn Chinh | 31/08/1987 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Xuân Bút | 20/12/1988 | Thái Bảo, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Đình Lâm | 25/10/1986 | Quỳnh Mỹ, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Lê Mạnh Hải | 08/02/1987 | Hợp Hải, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
25 | Hoàng Thị Liên | 10/10/1984 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
26 | Phạm Bá Tiến | 09/09/1988 | Lộc Sơn, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | Trần Thắng | 15/03/1981 | Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Núi Thành, Quảng Nam | 100.000.000 |
28 | Tạ Quốc Tiến | 10/02/1990 | Tân Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Văn Chung | 08/06/1990 | Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
30 | Trần Ngọc Dương | 18/03/1986 | Sơn Hồng, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Văn Hùng | 01/10/1991 | Lãng Sơn, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
32 | Trần Ngọc Ngân | 30/05/1986 | Dân Lực, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | Bùi Văn Trường | 01/06/1989 | Đồng Tiến, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
34 | Trần Văn Toán | 10/01/1990 | Hiền Ninh, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Việt Đức | 06/05/1988 | Thị trấn Triệu Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
36 | Lý Thị Khuyên | 24/07/1987 | Phú Đô, Phú Lương, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên | 100.000.000 |
37 | Trần Hồng Phúc | 13/02/1990 | Phong Niên, Bảo Thắng, Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Bảo Thắng, Lào Cai | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Thị Mai Chi | 06/06/1990 | Đông Yên, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
39 | Phạm Minh Tấn | 24/09/1987 | Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Ngô Văn Sỹ | 03/04/1990 | Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Tư Long | 06/11/1983 | Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
42 | Phạm Văn Cung | 20/01/1984 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
43 | Lê Văn Tùng | 20/06/1987 | Đông Yên, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
44 | Lường Văn Duy | 25/12/1986 | Vân An, Chi Lăng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Chi Lăng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
45 | Trần Văn Long | 10/07/1982 | Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Quốc Oai | 25/03/1988 | Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
47 | Phan Đức Trì | 20/12/1989 | Kim Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Tiến Thạnh | 24/11/1989 | Đa Lộc, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Duy Phú | 02/08/1990 | Vinh Giang, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế | 100.000.000 |
50 | Dương Văn Bắc | 07/07/1988 | Triêu Dương, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
51 | Trịnh Văn Tú | 27/07/1988 | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
52 | Phan Văn Tuân | 10/10/1988 | Nghèn, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
53 | Lê Đức Trọng | 17/07/1992 | Thị trấn Mường Ảng, Mường Ảng, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Mường Ảng, Điện Biên | 100.000.000 |
54 | Lê Thị Huỳnh Như | 16/10/1977 | An Lục Long, Châu Thành, Long An | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Long An | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Đức Phúc | 19/06/1987 | Thị trấn Văn Giang, Văn Giang, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Giang, Hưng Yên | 100.000.000 |
56 | Trần Văn Long | 17/03/1986 | Nghĩa Lộc, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Duy Dương | 21/02/1989 | Thiệu Chính, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Trương Công Trọng | 14/07/1988 | Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Thị Hạnh | 15/09/1988 | Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Đình Nguyên | 16/12/1989 | Nghi Công Bắc, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Văn Luân | 05/09/1989 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
62 | Phan Doãn Thanh | 12/09/1991 | Đông Anh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
63 | Lê Văn Chế | 12/08/1990 | Quỳnh Mỹ, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
64 | Vũ Xuân Chiến | 20/05/1989 | Cáo Điền, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
65 | Lê Quang Hưng | 27/07/1987 | Thanh Ba, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
66 | Phạm Văn Phú | 26/07/1993 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Hoàng Loọng | 20/08/1986 | Nhân Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
68 | Trần Thế Vinh | 27/04/1978 | Thiện Mỹ, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
69 | Mai Văn Thiều | 21/09/1985 | Vũ Hội, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Văn Đông | 29/09/1991 | Xuân Hương, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Thị Huyến | 16/10/1986 | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
72 | Bạch Sỹ Lộc | 01/09/1988 | Thanh Yên, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
73 | Đặng Văn Pháp | 12/09/1991 | Minh Khai, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
74 | Bùi Văn Chinh | 25/11/1988 | Cao Thắng, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Văn Đoàn | 07/05/1984 | Bình Dương, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Bá Phúc | 07/11/1980 | Lăng Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Văn Mạnh | 08/10/1989 | Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Văn Hiếu | 20/08/1988 | An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
79 | Trịnh Văn Lượng | 05/09/1990 | Sông Trầu, Trảng Bom, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Trảng Bom, Đồng Nai | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Văn Đoàn | 08/02/1986 | Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
81 | Trần Văn Thông | 02/01/1992 | Đông Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Văn Thuận | 11/06/1989 | Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
83 | Trần Ngọc Khanh | 15/05/1983 | Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Gia Nam | 02/09/1977 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
85 | Phạm Văn Thắng | 20/10/1989 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
86 | Trần Thanh Luân | 30/08/1990 | Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
87 | Hoàng Văn Tiệp | 13/09/1984 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Bá Bình | 08/12/1988 | Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Bá Quý | 16/05/1990 | Trung Đô, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
90 | Đặng Văn Công | 10/10/1988 | Long Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
91 | Thân Văn Hiệu | 28/02/1986 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
92 | Phạm Văn Quyền | 17/04/1993 | Nam Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Văn Vinh | 20/07/1990 | Mông Sơn, Yên Bình, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Yên Bình, Yên Bái | 100.000.000 |
94 | Đinh Văn Cường | 12/12/1989 | Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Văn Luyến | 20/08/1989 | Phố Mới, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Lào Cai | 100.000.000 |
96 | Dương Việt Dũng | 20/07/1981 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
97 | Lê Tiến Thìn | 20/01/1988 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Văn Tình | 26/12/1987 | Nghi Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
99 | Trương Văn Bảy | 10/09/1991 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Sơn Tùng | 26/08/1977 | Vĩnh Hải, Nha Trang, Khánh Hòa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Khánh Hòa | 100.000.000 |
101 | Trần Ngọc Hải | 10/04/1987 | Phú Nham, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
102 | Lê Thị Đào | 04/08/1979 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
103 | Lê Minh Mạnh | 19/06/1988 | Hoằng Vinh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
104 | Nguyễn Thế Hùng | 26/02/1986 | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Thị Kiêm Quyên | 15/09/1988 | Thiện Mỹ, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
106 | Nguyễn Thị Phương Nhung | 02/08/1989 | Thủ Sỹ, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
107 | Lộc Thị Thoát | 30/08/1987 | Phấn Mễ, Phú Lương, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên | 100.000.000 |
108 | Trương Văn Tiệp | 25/12/1989 | Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
109 | Nguyễn Văn Tùng | 10/01/1984 | Trung Ý, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
110 | Trần Đình Khải | 09/10/1993 | Mã Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
111 | Nguyễn Văn Cương | 24/12/1990 | Cao Nhân, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
112 | Nguyễn Văn Quỳnh | 05/09/1989 | Trung An, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
113 | Phạm Đức Ngọc | 02/05/1989 | Đức Châu, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
114 | Hà Văn Đại | 07/08/1990 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
115 | Lê Đăng Công | 10/01/1989 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Văn Nhiệm | 23/07/1985 | Phúc Thành, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
117 | Lê Hồng Phương | 10/10/1989 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
118 | Nguyễn Quốc Phong | 22/10/1978 | Lộc Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
119 | Nguyễn Văn Đích | 30/03/1986 | Lan Mẫu, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
120 | Nguyễn Quốc Thịnh | 19/09/1983 | An Bồi, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
121 | Đỗ Xuân Đức | 18/10/1988 | Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
122 | Tạ Văn Chung | 03/09/1985 | Quảng Tiến, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
123 | Đỗ Xuân Đức | 02/08/1987 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
124 | Bùi Văn Quân | 26/09/1991 | Sào Báy, Kim Bôi, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Bôi, Hòa Bình | 100.000.000 |
125 | Nguyễn Văn Tôn | 05/11/1988 | Yên Ninh, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
126 | Vũ Thị Thùy Linh | 30/12/1988 | Cao Ngạn, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
127 | Vương Xuân Thắng | 05/05/1983 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
128 | Hoàng Văn Nhân | 02/02/1988 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
129 | Nguyễn Danh Duy | 19/12/1986 | Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
130 | Nguyễn Thị Nhường | 15/09/1990 | Khám Lạng, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
131 | Nguyễn Đình Tú | 11/08/1980 | Châu Hạnh, Quỳ Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
132 | Nguyễn Cảnh Toàn | 01/11/1989 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
133 | Trần Anh Thi | 10/08/1989 | Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
134 | Phạm Văn Cường | 05/05/1985 | Sơn Hạ, Sơn Hà, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
135 | Nguyễn Trọng Thế | 13/09/1989 | Thanh Hòa, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
136 | Hoàng Vũ Hải | 04/07/1986 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
137 | Đinh Văn Đạt | 26/11/1988 | Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
138 | Cấn Văn Minh | 08/01/1986 | Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
139 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 02/10/1986 | Nước Hai, Hòa An, Cao Bằng | PGD NHCSXH huyện Hòa An, Cao Bằng | 100.000.000 |
140 | Lê Đình Vỹ | 16/08/1987 | Tân Sơn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
141 | Nguyễn Khắc Hà | 27/07/1987 | Bắc Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
142 | Nguyễn Đức Đại | 10/08/1988 | Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
143 | Trần Quốc Huy | 27/09/1987 | Mong Thọ B, Châu Thành, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Kiên Giang | 100.000.000 |
144 | Nguyễn Cao Lâm | 26/04/1983 | Nghi Phương, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
145 | Nguyễn Viết Phương | 16/10/1992 | Mê Linh, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
146 | Dương Khắc Huy | 18/02/1988 | Vĩnh Hanh, Châu Thành, An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, An Giang | 100.000.000 |
147 | Trịnh Văn Toán | 13/05/1998 | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
148 | Đàm Mỹ Linh | 19/11/1994 | Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
149 | Trần Xuân Thắng | 06/02/1987 | Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
150 | Trần Viết Linh | 04/09/1995 | Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
151 | Lê Văn Đính | 29/10/1991 | Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
152 | Nguyễn Văn Bắc | 06/11/1986 | Kim Đính, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 |
153 | Hoàng Thị Tuyết | 20/09/1999 | Phúc Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
154 | Hà Thị Hiền | 20/09/1995 | Trung Xuân, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
155 | Vi Văn Sơn | 04/06/1987 | Châu Đình, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
156 | Lê Nguyễn Hòa | 29/12/1979 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
157 | Nguyễn Văn Khởi | 07/05/1986 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
158 | Nguyễn Tuấn Thanh | 13/03/1987 | Tích Thiện, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
159 | Trương Hoàng Loa | 04/02/1984 | Mỹ Phước, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
160 | Nguyễn Thị Khẩn | 11/08/1992 | Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
161 | Lê Khắc Tân | 06/01/1981 | Tiến Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Phước | 100.000.000 |
162 | Lê Duy Khánh | 20/09/1989 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
163 | Nguyễn Văn Dũng | 19/08/1992 | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
164 | Lê Thị Huệ | 20/06/1991 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
165 | Ngô Quang Trung | 25/07/1985 | Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh | PGD NHCSXH TX. Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000.000 |
166 | Trần Văn Nơ | 30/05/1989 | Định Yên, Lấp Vò, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lấp Vò, Đồng Tháp | 100.000.000 |
167 | Nguyễn Anh Nam | 23/08/1986 | Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
168 | Trần Văn Giang | 12/07/1991 | Diễn Thắng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
169 | Đặng Hồng Nhung | 06/04/1984 | Tương Bình Hiệp, Thủ Dầu Một, Bình Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Dương | 100.000.000 |
170 | Trần Thị Bun | 01/03/1981 | Lộc Vượng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
171 | Nguyễn Đình Hiếu | 20/04/1987 | Lê Lợi, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
172 | Lưu Văn Hiển | 28/08/1991 | Hòa Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
173 | Nguyễn Văn Giáp | 25/10/1991 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
174 | Phan Văn Tân | 11/07/1983 | Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
175 | Đào Văn Dương | 17/10/1990 | Vĩnh Xá, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
176 | Ngô Đình Hiếu | 14/09/1988 | Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
177 | Nguyễn Đình Phúc | 04/02/1989 | Sài Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
178 | Kim Xuân Dương | 04/05/1991 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
179 | Nguyễn Kế Quang | 27/02/1987 | Hợp Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
180 | Phạm Duy Phương | 21/10/1987 | Khánh Trung, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
181 | Nguyễn Văn Dũng | 25/09/1990 | Hoằng Xuân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
182 | Trần Thế Thạo | 15/02/1986 | Nhân Thắng, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
183 | Đỗ Văn Xuân | 10/03/1988 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
184 | Nguyễn Thắng Thế | 07/06/1983 | Hà Huy Tập, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
185 | Lê Khắc Hướng | 18/06/1989 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
186 | Lê Sỹ Thọ | 10/12/1979 | Bình Tân, Phú Riềng, Bình Phước | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Phước | 100.000.000 |
187 | Nguyễn Duy Hùng | 04/01/1990 | Nghi Công Bắc, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
188 | Lê Thị Quỳnh Trang | 08/09/1991 | Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
189 | Nguyễn Thị Lý | 14/11/1989 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
190 | Dương Văn Sáng | 08/05/1990 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
191 | Nguyễn Cao Kỳ | 12/10/1986 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
192 | Nguyễn Sỹ Diệu | 05/02/1986 | Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
193 | Đào Quang Vũ | 01/08/1985 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
194 | Nguyễn Hữu Tùng | 26/06/1985 | Tân An, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
195 | Chu Văn Đoàn | 26/08/1986 | Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
196 | Lê Văn Hoàng | 10/02/1984 | Bình Lộc, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
197 | Lê Trọng Hoàng | 15/03/1992 | Xuân Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
198 | Hồ Văn Hòa | 18/01/1991 | Hưng Nhân, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
199 | Hoàng Xuân Thanh | 20/10/1986 | Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Hàm Tân, Bình Thuận | 100.000.000 |
200 | Trịnh Quốc Toàn | 11/09/1985 | Thanh Chương, huyện Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
201 | Hoàng Trọng Thuận | 16/07/1987 | Mỹ Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
202 | Trương Văn Thức | 16/08/1988 | Định Hải, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
203 | Nguyễn Trọng Tuyến | 06/03/1986 | Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
204 | Bùi Duy Phương | 16/12/1987 | Ninh Sơn, Ninh Hòa, Khánh Hòa | PGD NHCSXH TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa | 100.000.000 |
205 | Phạm Hữu Ba | 06/03/1987 | Vạn Thiện, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
206 | Vũ Văn Tuấn | 20/11/1991 | Hoằng Xuân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
207 | Trần Văn Chiến | 09/08/1988 | Thọ Diên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
208 | Lý Thị Loan | 05/06/1991 | Yên Bình, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
209 | Nguyễn Thị Tuyết | 16/10/1984 | Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
210 | Phan Xuân Tâm | 18/04/1986 | Thị trấn Cẩm Xuyên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
211 | Hoàng Anh Phúc | 26/08/1984 | Vân Phú, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
212 | Trần Quang Nam | 27/09/1987 | Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
213 | Hoàng Quốc Vương | 02/10/1992 | Liên Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
214 | Bạch Minh Bình | 12/11/1986 | Quỳnh Liên, TX. Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
215 | Nguyễn Xuân Tâm | 12/09/1991 | Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
216 | Đào Thị Mái | 30/11/1986 | Cổ Bì, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
217 | Nguyễn Đình Tú | 10/09/1986 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
218 | Phạm Văn Được | 09/12/1987 | Ninh Phong, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
219 | Phùng Thị Minh Hằng | 17/06/1976 | Yên Kỳ, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
220 | Dương Văn Hoan | 07/10/1992 | Phú Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
221 | Lê Đức Thắng | 19/11/1990 | Hán Quảng, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
222 | Vũ Văn Huấn | 08/11/1976 | Xuân Ngọc, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
223 | Hoàng Thị Mai | 05/02/1989 | Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Kạn | 100.000.000 |
224 | Vũ Thị Hoàng Yến | 16/11/1987 | Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Thủ Đức và quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
225 | Nguyễn Thành Trung | 02/02/1986 | phường 3, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Vĩnh Long | 100.000.000 |
226 | Trần Ngọc Dưỡng | 14/02/1990 | Văn Hán, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
227 | Phạm Hoàng Thiện | 10/02/1986 | Đạ Lây, Đạ Tẻh, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Đạ Tẻh, Lâm Đồng | 100.000.000 |
228 | Trần Bá Nhật | 12/06/1989 | Vân Diên, huyện Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
229 | Hoàng Đăng Bình | 01/11/1987 | Đặng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
230 | Phạm Văn Phú | 09/07/1989 | Minh Khai, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
231 | Chu Thành Hưng | 14/10/1988 | Thanh Mai, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
232 | Trương Văn Cúc | 12/11/1976 | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
233 | Lê Anh Phú | 30/06/1974 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
234 | Vũ Ngọc Ánh | 26/09/1984 | Nam Vân, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
235 | Ngô Cát Lượng | 13/01/1985 | thị trấn Hạ Hòa, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
236 | Lê Đức Quân | 02/09/1987 | Xuân Yên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
237 | Nguyễn Xuân Kỳ | 29/08/1985 | Đại Hùng, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
238 | Nguyễn Quốc Trung | 23/06/1981 | phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Tân Bình và quận 3, thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
239 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 29/03/1995 | Trầm Lộng, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
240 | Đậu Văn Khánh | 20/04/1984 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
241 | Vũ Minh Tuấn | 14/09/1979 | Định Hưng, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
242 | Trần Thị Hồng Nhung | 11/11/1995 | Tịnh An, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
243 | Trần Văn Lành | 07/07/1995 | Nghĩa An, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
244 | Nguyễn Văn Hồng | 10/08/1996 | Thanh Uyên, Tam Nông, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Phú Thọ | 100.000.000 |
245 | Bùi Công Minh | 22/05/1996 | Lương Lỗ, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
246 | Trương Thế Nguyên | 04/05/1995 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
247 | Trịnh Văn Phi | 16/07/1995 | Xuân Hòa, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
248 | Nguyễn Chính Nghĩa | 03/11/1994 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
249 | Nguyễn Tùng Lâm | 07/12/1993 | Thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | PGD NHCSXH huyện Mộc Châu, Sơn La | 100.000.000 |
250 | Nguyễn Anh Tuấn | 10/02/2000 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
251 | Phạm Văn Sắc | 28/09/1984 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
252 | Nguyễn Văn Nhất | 08/05/1988 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
253 | Nguyễn Viết Thuận | 08/03/1994 | Tân Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
254 | Hoàng Thị Huấn | 20/11/1989 | Mường Bú, Mường La, Sơn La | PGD NHCSXH huyện Mường La, Sơn La | 100.000.000 |
255 | La Văn Thanh | 08/12/1982 | Vĩnh An, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
256 | Chiêu Thị Tươi | 21/09/1993 | Vĩnh An, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
257 | Nguyễn Văn Tới | 10/08/1994 | Nga Thủy, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
258 | Trương Văn Tuân | 23/02/1994 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
259 | Trần Văn Vũ | 24/10/1996 | Hải Châu, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
260 | Nguyễn Văn Dương | 10/06/1990 | Hải Châu, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
261 | Lương Đức Anh | 28/07/1996 | Cát Vân, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
262 | Nguyễn Sỹ Thông | 20/03/1989 | An Hòa Thịnh, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
263 | Chu Văn Trường | 21/12/1994 | Kỳ Lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX. Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
264 | Nguyễn Danh Thụ | 30/01/1989 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
265 | Nguyễn Văn Phong | 12/12/1997 | Nghĩa Lợi, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
266 | Hoàng Ngọc Phương | 17/05/1990 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
267 | Lê Văn Biên | 15/05/1992 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
268 | Lê Huỳnh Đức | 01/02/1998 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
269 | Trần Hưng Lãm | 20/05/1993 | Tương Bình Hiệp, Thủ Dầu Một, Bình Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Dương | 100.000.000 |
270 | Nguyễn Văn Thịnh | 07/10/2000 | Phúc Thuận, TX.Phổ Yên, Thái Nguyên | PGD NHCSXH TX. Phổ Yên, Thái Nguyên | 100.000.000 |
271 | Bùi Văn Dũng | 03/10/1991 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
272 | Vũ Duy Mười | 02/06/1990 | Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
273 | Phạm Bá Hòa | 10/05/1991 | Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
274 | Phan Đăng Hoàng | 08/11/1996 | Thanh Bình Thịnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
275 | Lê Bá Trình | 28/07/1996 | Nghĩa Thuận, TX.Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX.Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |