Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 10/06/2024~14/06/2024

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 10/06/2024 ~ 14/06/2024

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

581

NGUYỄN HỒNG SƠN

02/10/1988

C4074138

E7

09/04/2024

VN02018001074

Hồ sơ đủ

582

VÕ QUANG THỌ

21/07/1991

C9927873

B6124009

E7

15/04/2024

VN02015005880

Hồ sơ đủ

583

NGUYỄN VĂN ĐÔNG

26/09/1994

C3194412

E7

10/05/2024

VN02018005966

Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)

584

VŨ VĂN ĐÔNG

05/12/1986

C4108687

E7

08/05/2024

VN02018003335

Hồ sơ đủ

585

TRỊNH VĂN SƠN

21/07/1986

Q00151671

E7

02/04/2024

VN02018001896

Hồ sơ đủ

586

TRẦN VĂN KIÊN

22/06/1979

N2215759

E7

16/05/2024

VN02018001174

Hồ sơ đủ

587

ĐẶNG VĂN TOÀN

22/02/1998

N2429799

C5571597

E7

16/05/2024

VN02018006709

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

588

NGÔ QUANG HIỆU

04/06/1990

N2103842

B4097981

E7

19/04/2024

VN02018002596

Hồ sơ đủ

589

NGUYỄN ĐÌNH MINH

29/10/1982

N2372303

B5368414

E7

14/05/2024

VN02014008109

Hồ sơ đủ

590

ĐẶNG VĂN ĐÁP

29/05/1987

Q00421288

B9367368

E7

16/05/2024

VN02017004232

Hồ sơ đủ

591

NGUYỄN KHẮC LINH

18/09/1993

C3677413

E7

16/05/2024

VN02017002295

Hồ sơ đủ

592

NGUYỄN VĂN KHA

20/02/1991

C2429717

F6

11/04/2024

VN02016007986

Hồ sơ đủ

593

LÊ VĂN MINH

15/05/1990

C3459380

E7

01/05/2024

VN02017003791

Hồ sơ đủ

594

LÊ ĐÌNH QUÂN

01/05/1993

C4833409

F6

20/11/2023

VN02018003401

Hồ sơ đủ

595

NGUYỄN THỊ HẠNH

10/02/1989

N2392699

B6114891

E7

01/05/2024

VN02016003081

Hồ sơ đủ

596

TRẦN THỊ LINH

13/05/1996

C2222120

E7

01/04/2024

VN02019001097

Hồ sơ đủ

597

LÊ QUANG GẮNG

25/12/1996

B9787113

E7

11/04/2024

VN02018005833

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

598

NGUYỄN ANH SƠN

15/02/1987

N2476414

B5125325

E7

21/12/2023

VN32019000231

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)
Và Giấy chứng nhận việc làm (
재직증명서)

599

TRỊNH ĐÌNH MẠNH

10/05/1991

C3663391

E7

18/04/2024

VN02017003795

Hồ sơ đủ

600

NGÔ VĂN DUY

23/03/1996

C5582743

E7

22/04/2024

VN02018005859

Hồ sơ đủ


Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước