Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 27/11/2023~01/12/2023
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 27/11/2023~01/12/2023 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 610 | PHẠM QUANG VINH | 18/08/1997 | | C2741584 | E7 | 26/10/2023 | VN02018002040 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) | 611 | NGUYỄN THỊ KHANH | 23/07/1993 | | C2443728 | F6 | 02/08/2023 | VN02018000801 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) | 612 | TRẦN VĂN TRƯỜNG | 10/11/1987 | C9926008 | B6118658 | E7 | 30/10/2023 | VN02015005861 | Hồ sơ đủ | 613 | DIỆP DUY MẠNH | 16/09/1990 | | C1741623 | E7 | 03/11/2023 | VN02018003238 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) | 614 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH | 10/10/1980 | N2455700 | B6486643 | E7 | 13/07/2023 | VN32017001148 | Hồ sơ đủ | 615 | ĐỖ VĂN CƯỜNG | 22/12/1988 | C8696076 | B6009417 | E7 | 08/11/2023 | VN02014003036 | Hồ sơ đủ | 616 | HUỲNH THỊ THÚY NGÂN | 20/10/1993 | | B9488015 | E7 | 23/10/2023 | VN02018001164 | Hồ sơ đủ | 617 | NGUYỄN THẾ TÀI | 25/03/1993 | | C2444597 | E7 | 25/10/2023 | VN02016007590 | Hồ sơ đủ | 618 | NGUYỄN THỊ QUYÊN | 23/09/1995 | | C2446897 | E7 | 30/10/2023 | VN02018000976 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) | 619 | LƯU ĐÌNH DIỄN | 10/10/1989 | N2455954 | B5976236 | E7 | 26/10/2023 | VN02014002849 | Hồ sơ đủ | 620 | ĐẶNG BÁ CƯỜNG | 08/11/1990 | | C4833940 | E7 | 17/10/2023 | VN02018008550 | Hồ sơ đủ | 621 | NGUYỄN HOÀNG GIA | 02/05/1989 | C9392074 | B6120827 | E7 | 30/10/2023 | VN02019002959 | Hồ sơ đủ | 622 | NGUYỄN THỊ HOA | 12/04/1990 | | B9802235 | E7 | 30/10/2023 | VN02016003390 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) | 623 | HUỲNH VĂN CƯỜNG | 27/02/1987 | | C4124237 | E7 | 19/10/2023 | VN02018002310 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) và Giấy Chúng nhận việc làm (재직증명서) | 624 | VŨ THỊ HÀ GIANG | 25/08/1996 | | C2444882 | E7 | 30/10/2023 | VN02016006809 | Hồ sơ đủ | 625 | HOÀNG VĂN CÔNG | 08/11/1991 | N2281487 | B4692653 | E7 | 30/10/2023 | VN02017003472 | Hồ sơ đủ | 626 | VÕ MẠNH CƯỜNG | 25/09/1996 | | C5498958 | E7 | 08/11/2023 | VN02018007151 | Hồ sơ đủ | 627 | TRẦN CÔNG HƯNG | 19/05/1988 | | N2306075 | E7 | 25/10/2023 | VN32020000406 | Hồ sơ đủ | 628 | HÀ XUÂN HÙNG | 22/06/1995 | | C2443904 | E7 | 09/11/2023 | VN02016007110 | Hồ sơ đủ | 629 | NGUYỄN QUANG HÀO | 15/12/2023 | | C5200344 | E7 | 17/08/2023 | VN02018003530 | Hồ sơ đủ | 630 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 14/04/1991 | N2455706 | B6116235 | E7 | 30/10/2023 | VN32019000024 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) và Giấy Chúng nhận việc làm (재직증명서) | 631 | VŨ VĂN TÌNH | 17/07/1992 | | C5585170 | E7 | 09/11/2023 | VN02018004617 | Hồ sơ đủ | 632 | LÊ VĂN DŨNG | 11/07/1994 | | C5584745 | E7 | 19/10/2023 | VN02018005265 | Hồ sơ đủ | 633 | NGUYỄN BÁ ANH | 10/01/1995 | | C5577353 | E7 | 19/10/2023 | VN02018003765 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) | 634 | HÀ DUY PHÚC | 10/07/1994 | | C5587958 | E7 | 23/10/2023 | VN02018002843 | Hồ sơ đủ | 635 | ĐẶNG VĂN DIỄN | 27/12/1991 | C9480258 | B6101445 | E7 | 30/10/2023 | VN32019000306 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) | 636 | LÊ XUÂN OAI | 30/09/1989 | | C9762107 | E7 | 08/11/2023 | VN32020000170 | Bổ sung Giấy Chúng nhận việc làm (재직증명서) | 582 | LÊ VĂN TRUNG | 08/03/1989 | N2280229 | B4705351 | E7 | 16/10/2023 | VN02018005591 | Đã bổ sung hồ sơ | 584 | VŨ VĂN THANH | 23/06/1997 | | C2177243 | E7 | 20/10/2023 | VN02016006204 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|