TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 774 /TTLĐNN,TCKT ngày 02 / 10 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Trần Văn Thịnh | 28/08/1984 | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
2 | Thèn Văn Học | 09/10/1982 | Ninh Nhất, TP Ninh Bình, Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
3 | Võ Sĩ Hiệp | 30/12/1985 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
4 | Vũ Tiến Lực | 09/08/1984 | Cư Bao, TX Buôn Hồ, Đắk Lắk | PGD NHCSXH TX Buôn Hồ, Đắk Lắk | 100.000.000 |
5 | Trần Văn Minh Trí | 17/08/1984 | Hội Thương, TP Pleiku, Gia Lai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Gia Lai | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Trọng Cầm | 26/09/1984 | Cẩm Sơn, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
7 | Bùi Công Tâm | 10/11/1989 | Phú Thuận, Bình Đại, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Bình Đại, Bến Tre | 100.000.000 |
8 | Đinh Ngọc Hoàn | 19/05/1979 | Yên Sơn, TP Tam Điệp, Ninh Bình | PGD NHCSXH TP Tam Điệp, Ninh Bình | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Cảnh Thời | 30/09/1983 | Thanh Văn, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Lê Văn Khang | 11/08/1990 | Thạch Lỗi, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
11 | Hà Đình Bảo | 23/08/1996 | Thọ Thanh, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Đức Dũng | 20/04/1981 | Đại Hồng, Đại Lộc, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Văn Phiếm | 17/07/1978 | Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
14 | Phạm Viết Tuấn | 10/08/1991 | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Thị Liêm | 24/08/1978 | Lạc Vệ, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
16 | Thái Bá Trọng | 26/10/1984 | Long Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 08/06/1998 | Định Hải, TX Nghi Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH TX Nghi Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
18 | Phạm Văn Dũng | 10/04/1983 | Hoà Bình, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
19 | Nhữ Duy Nghị | 09/02/1992 | Bình Xuyên, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
20 | Hoàng Anh Tuấn | 14/02/1977 | Nguyên Xá, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Trung Tín | 25/10/1984 | Bình Thành, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
22 | Hà Ngọc Chính | 26/11/1989 | Trực Khang, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Đức Trọng | 21/11/1987 | Tân Hoà, TP Hoà Bình, Hoà Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hòa Bình | 100.000.000 |
24 | Vũ Văn Chiến | 15/10/1992 | An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
25 | Trần Văn Tài | 27/06/1982 | Long Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Vũ Thị Quỳnh | 04/11/1994 | Đồng Phúc, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
27 | Phạm Văn Tuấn | 06/09/1996 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
28 | Trần Văn Minh | 24/08/1998 | Long Đức, Long Thành, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Long Thành, Đồng Nai | 100.000.000 |
29 | Hà Văn Dũng | 25/09/1991 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Thị Thơi | 13/03/1990 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
31 | Hoàng Khắc Hải | 08/03/1994 | Lĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Trọng Huy | 17/08/1992 | Thiệu Lý, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Xuân Hưng | 07/09/1983 | Định Hải, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Đình Trung | 30/07/1989 | Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Bá Hiệp | 01/09/1983 | Tân Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
36 | Hoàng Trường Giang | 27/07/1990 | Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
37 | Đoàn Hồng Thơ | 04/11/1986 | Bình Thành, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Văn Phi | 10/07/1997 | Vĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Thái Hữu Huy | 04/06/1995 | Vĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Xuân Tuất | 06/05/1988 | Cẩm Quan, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
41 | Hồ Xuân An | 17/08/1991 | TT Hưng Nguyên, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
42 | Phan Văn Thông | 10/07/1989 | Thanh Lâm, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Văn Tiện | 26/03/1985 | Phúc Hoà, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Văn Tài | 12/06/1983 | Thiệu Thành, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
45 | Vương Văn Tùng | 15/04/1986 | Minh Tân, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Hải Tuyến | 18/05/1981 | TT Hữu Lũng, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Hữu Minh | 10/09/1998 | Ngọc Trạo, TX Bỉm Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Khắc Thanh | 08/05/1985 | Hương Canh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
49 | Trương Văn Phú | 30/09/1988 | Hà Huy Tập, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
50 | Phạm Đăng Cường | 26/11/1983 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
51 | Đỗ Đình Học | 02/04/1987 | Tân Chi, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
52 | Lê Đức Công | 15/04/1990 | Hương Thuỷ, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
53 | Trương Văn Hà | 22/12/1990 | Đồng Hóa, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
54 | Trần Thị Thơ | 02/10/1991 | Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
55 | Chu Văn Hà | 07/05/1993 | Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
56 | Trần Nguyên Huy | 20/11/1983 | TT Mỹ An, Tháp Mười, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tháp Mười, Đồng Tháp | 100.000.000 |
57 | Phùng Mạnh Tường | 29/01/1982 | Đại An, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Văn Xướng | 10/10/1981 | Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 22/12/1989 | Mai Động, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
60 | Trần Anh Tuấn | 16/07/1989 | Mỹ Thành, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |