Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 18/09/2023~22/09/2023
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 18/09/2023~22/09/2023 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 470 | NGUYỄN THỊ SEN | 16/12/1995 | | C2440522 | E7 | 16/08/2023 | VN02016006424 | Hồ sơ đủ | 471 | TRẦN VĂN THẮNG | 26/06/1991 | | C3169754 | E7 | 22/08/2023 | VN02017003033 | Hồ sơ đủ | 472 | NGÔ TIẾN DŨNG | 04/06/1990 | N2209637 | B4143569 | E7 | 20/04/2020 | VN32015000238 | Hồ sơ đủ | 473 | VŨ ĐÌNH HOÀNG | 09/03/1987 | C9073960 | B4722767 | E7 | 16/08/2023 | VN02018001822 | Hồ sơ đủ | 474 | NGUYỄN DANH LƯỢNG | 20/02/1980 | C6777399 | B3267803 | E7 | 09/08/2023 | VN02017003695 | Hồ sơ đủ | 475 | LÊ ĐÌNH TIẾN | 20/02/1993 | | C3660168 | E7 | 09/08/2023 | VN02017003876 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 476 | THÁI NGÔ CƯỜNG | 12/11/1987 | N2429568 | B6131748 | E7 | 07/09/2023 | VN02017002810 | Hồ sơ đủ | 477 | LÂM CHÍ THỐNG | 15/05/1992 | | C5028375 | F6 | 04/09/2023 | VN02018002241 | Hồ sơ đủ | 478 | MAI VĂN TÚC | 07/01/1990 | N2392471 | B6110058 | E7 | 16/08/2023 | VN02017004026 | Hồ sơ đủ | 479 | HOÀNG VĂN TUYẾN | 10/05/1989 | N2476538 | | E7 | 07/08/2023 | VN02017004061 | Bổ sung giấy xác nhận việc làm (재직증명서) | 480 | NGUYỄN THỊ NGHĨA | 24/04/1995 | | C3660272 | E7 | 10/08/2023 | VN02017003193 | Hồ sơ đủ | 481 | NGUYỄN KHẮC THẢO | 14/02/1984 | N237234 | N1502054 | E7 | 09/08/2023 | VN32017001254 | Hồ sơ đủ | 482 | LÊ VĂN MỸ | 21/12/1989 | P01114083 | B7360811 | E7 | 08/08/2023 | VN32019000303 | Hồ sơ đủ | 483 | NGUYỄN HOÀNG GIANG | 23/08/1992 | | C3669474 | E7 | 14/08/2023 | VN02017003245 | Hồ sơ đủ | 484 | NGUYỄN ĐÌNH LONG | 03/08/1988 | N2455107 | B5877206 | E7 | 17/08/2023 | VN32019000506 | Hồ sơ đủ | 485 | ĐỖ HÙNG HUY | 07/06/1981 | | C5391455 | E7 | 11/08/2023 | VN32017001180 | Hồ sơ đủ | 486 | CHU VĂN TÀI | 24/07/1988 | N2476014 | B6112892 | E7 | 10/08/2023 | VN02019003574 | Hồ sơ đủ | 487 | LÊ VĂN THANH | 22/04/1996 | | C2296105 | E7 | 09/08/2023 | VN02018003258 | Hồ sơ đủ | 488 | QUÁCH VĂN PHONG | 17/10/1987 | N2391596 | B6113343 | E7 | 28/07/2023 | VN02018001790 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 489 | NGUYỄN KHẮC HÙNG | 29/08/1991 | N2251782 | B4600693 | E7 | 30/08/2023 | VN02018008581 | Hồ sơ đủ | 490 | DƯƠNG VĂN CHUÔNG | 02/02/1986 | N2372217 | B6114858 | E7 | 28/07/2023 | VN02018001870 | Hồ sơ đủ | 491 | TÒNG VĂN CHUM | 13/10/1987 | | C3672341 | E7 | 28/07/2023 | VN02017002285 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 492 | NGUYỄN THANH TÙNG | 01/06/1991 | N2225960 | B4693587 | E7 | 30/08/2023 | VN02018001940 | Hồ sơ đủ | 493 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 20/10/1993 | | C2444801 | E7 | 11/08/2023 | VN02016006771 | Hồ sơ đủ | 494 | NGUYỄN HỮU ĐẠT | 20/04/1991 | N2372883 | B5722759 | E7 | 30/08/2023 | VN02019003667 | Hồ sơ đủ | 495 | NGUYỄN KIM CƯỜNG | 14/07/1991 | N2216893 | B4581806 | E7 | 08/08/2023 | VN02017003020 | Hồ sơ đủ | 496 | TRƯƠNG VĂN HỔ | 24/02/1988 | N2251694 | B6096706 | E7 | 22/08/2023 | VN32019000175 | Hồ sơ đủ | 497 | ĐÀO ĐÌNH HOÀNG | 15/10/1991 | N2185897 | B4604761 | E7 | 09/08/2023 | VN02018001851 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 498 | MAI GIA CHUNG | 17/11/1995 | Q00294437 | B8471417 | E7 | 09/08/2023 | VN02018006562 | Hồ sơ đủ | 458 | NGUYỄN VĂN MINH | 16/01/1996 | | C1668878 | E7 | 08/07/2023 | VN02017000001 | Đã bổ sung hồ sơ | 451 | LƯU VĂN TÝ | 25/02/1999 | Q00233400 | C5662023 | E7 | 23/08/2023 | VN02018002211 | Đã bổ sung hồ sơ | 466 | NGUYỄN LỆ TÂM | 23/06/1988 | N2171617 | | E7 | 16/08/2023 | VN02018001969 | Đã bổ sung hồ sơ | 450 | BÙI VĂN HÙNG | 04/03/1991 | | C3661217 | E7 | 22/08/2023 | VN02017004264 | Đã bổ sung hồ sơ | 344 | PHẠM VĂN THU | 01/05/1983 | N2391309 | B6136828 | E7 | 09/08/2023 | VN02019003065 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|