TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 751 /TTLĐNN,TCKT ngày 21 / 09 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Hoàng Văn Nhã | 18/05/1985 | Thanh Long, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
2 | La Văn Lợi | 15/10/1983 | Tân Liên, Cao Lộc, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Cao Lộc, Lạng Sơn | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Văn Sướng | 26/05/1998 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Văn Lưu | 23/06/1984 | TT Yên Ninh, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
5 | Trần Ngọc Dương | 28/08/1982 | Phú Xuân, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
6 | Trần Văn Chức | 21/12/1990 | An Xuyên, TP Cà Mau, Cà Mau | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Cà Mau | 100.000.000 |
7 | Hoàng Văn Chiến | 04/04/1986 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
8 | Bùi Xuân Tùng | 21/10/1982 | Vũ Đông, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Quang Huy | 28/11/1999 | An Viễn, Trảng Bom, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Trảng Bom, Đồng Nai | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Trường | 06/01/1993 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
11 | Thái Văn Hạnh | 24/09/1982 | Đồng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Bá Hướng | 11/09/1977 | Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Văn Lam | 04/10/1983 | Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
14 | Dương Quốc Minh | 13/05/1985 | An Phước, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
15 | Trần Văn Sơn | 18/08/1986 | Đại Phúc, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
16 | Phan Văn Thạch | 10/04/1988 | Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Vũ Văn Cường | 05/09/1992 | Tuấn Đạo, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Quang Minh | 17/01/1991 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
19 | Đào Văn Hải | 14/03/1998 | Bình Nghĩa, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Hữu Cường | 27/06/1976 | Tân Hoà, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
21 | Hàn Văn Đông | 08/02/1991 | Thăng Thọ, Nông Cống, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hoá | 100.000.000 |
22 | Lê Thành Trung | 01/06/1983 | Nhơn Thạnh, TP Bến Tre, Bến Tre | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Thị Thảo | 08/06/1994 | Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Xuân Hà | 08/03/1990 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
25 | Hoàng Phi Long | 12/11/1999 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
26 | Đỗ Ngọc Long | 12/04/1998 | Kim Hoa, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
27 | Phạm Thanh Tuấn | 03/04/1984 | Thạch Châu, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
28 | Trương Khánh Hùng | 16/04/1985 | Quảng Thọ, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
29 | Lê Thị Hiền | 20/11/1994 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Thị Thu Thương | 22/05/1994 | Đông Đô, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
31 | Trần Văn Ái | 09/09/1994 | Cẩm Hoà, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Thanh Sơn | 27/11/1980 | Yên Nội, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Văn Cường | 27/05/1993 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
34 | Trần Văn Hào | 02/02/1983 | TT Gio Linh, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
35 | Trần Văn Tuyên | 10/05/1995 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
36 | Đỗ Đức Kiên | 08/06/1983 | Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
37 | Trương Tuấn Đức | 25/07/1988 | Liên Sơn, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Văn Long | 10/02/1985 | Hưng Đạo, TX Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
39 | Hồ Văn Thành | 03/02/1985 | Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn Cương | 05/05/1992 | Cẩm Quan, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Hữu Ngọc | 26/09/1983 | Yên Đồng, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Văn Dương | 04/11/1987 | Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
43 | Lê Văn Tính | 17/11/1987 | Nghi Công Bắc, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Văn Hảo | 28/12/1988 | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Văn Thích | 08/10/1974 | Vân Diên, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
46 | Ngô Sỹ Minh | 01/01/1987 | Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Trung Thành | 23/04/1996 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
48 | Mai Ngọc Châu | 08/09/1988 | Quốc Tuấn, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Minh Đức | 18/09/1997 | Hà Vị, Thọ Xương, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
50 | Lê Văn Thái | 05/11/1989 | An Hòa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
51 | Triệu Thị Ngọc Anh | 18/02/1988 | An Lễ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
52 | Phạm Văn Chính | 20/10/1981 | Quan Lạn, Vân Đồn, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Vân Đồn, Quảng Ninh | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Văn Hạnh | 20/03/1981 | Tế Thắng, Nông Cống, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hoá | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Văn Dương | 24/05/1983 | Phương Công, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
55 | Lê Lệnh Thắng | 10/03/1986 | Hải Thượng, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Trần Mạnh Dũng | 04/10/1977 | Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Thanh Sơn | 10/01/1982 | Tứ Cường, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
58 | Phạm Văn Huấn | 26/05/1997 | Khánh Mậu, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
59 | Phạm Văn Hải | 10/05/1995 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
60 | Hà Văn Luận | 29/01/1988 | Phước Thạnh, Củ Chi, Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
61 | Hoàng Quý Thắng | 24/08/1990 | Phùng Xá, Mỹ Đức, Hà nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà nội | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Văn Kỳ | 22/08/1989 | Định Liên, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
63 | Trần Văn Hoan | 11/01/1979 | Trường Yên, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Tiến Mừng | 09/09/1996 | Sai Nga, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
65 | Ngô Mạnh Dũng | 16/11/1983 | Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì, Hà Nội | 100.000.000 |
66 | Vũ Hồng Quang | 19/05/1989 | Kỳ Thượng, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
67 | Vương Thị Thảo | 04/02/1992 | Nghĩa Đạo, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Văn Công | 30/09/1991 | Đại Đồng Thành, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
69 | Trương Xuân Tạo | 05/09/1988 | Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Tiến Hậu | 22/02/1992 | Kỳ Văn, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Thị Kim Chi | 25/10/1988 | Phường 4, Quận 4, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH Quận 4 và Quận 11, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Phước Hào | 30/10/1991 | TT Lai Vung, Lai Vung, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung, Đồng Tháp | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Văn Hưng | 07/09/1990 | Đông Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Đức Lợi | 16/08/1979 | Diễn An, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Thanh Thương | 09/08/1998 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |