TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 521 /TTLĐNN,TCKT ngày 17 / 07 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Doãn Trung | 02/06/1988 | Thanh Khai, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
2 | Hoàng Văn Hùng | 08/10/1996 | Minh Hương, Hàm Yên, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Hàm Yên, Tuyên Quang | 100.000.000 |
3 | Trần Công Nho | 17/10/1992 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
4 | Phan Anh Tuấn | 17/08/1995 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
5 | Lê Văn Cường | 10/02/1989 | TT Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Hoàng Văn Thanh | 02/03/1993 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Văn Anh | 15/12/1986 | Thái Hòa, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Quang Nhựt | 22/04/1999 | Cần Đăng, Châu Thành, An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, An Giang | 100.000.000 |
9 | Lục Thị Len | 23/09/1998 | Giáo Liêm, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
10 | Ngô Văn Được | 24/11/1993 | Nhơn Hải, TP Quy Nhơn, Bình Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Trọng Trí | 10/10/1984 | Nam Hồng, Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Hữu Dũng | 03/01/1984 | Tân Ước, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
13 | Trần Văn Chung | 08/11/1988 | Đào Mỹ, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
14 | Trần Việt Khanh | 19/03/1995 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Văn Đoàn | 16/07/1994 | Kỳ Hà, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
16 | Ngô Sơn Lĩnh | 06/10/1999 | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
17 | Hoàng Minh Quang | 18/09/1999 | Định Hóa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
18 | Bùi Đình Nên | 10/04/1994 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Công Thùy | 29/08/1995 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Hoàng Phong | 01/01/1990 | Tân An Luông, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |