TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 903/TTLĐNN-TCKT ngày13 /12/2022) |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Trần Võ Khôi | 27/05/1988 | Thanh Chương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 27/01/1985 | Mỹ An, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
3 | Mai Trung Tính | 06/04/1981 | Hòa Bình, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
4 | Lê Văn Tuấn | 15/10/1982 | Hoằng Xuân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Hữu Hải | 24/04/1984 | Ba Đình, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Thịnh | 16/03/1989 | Đô Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Công Hùng | 05/04/1988 | Phú Đa, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
8 | Vũ Văn Điệp | 02/09/1990 | Đông Sơn, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 |
9 | Lê Thị Hằng | 07/11/1990 | Đông Phương, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Hưng | 20/06/1980 | Quỳnh Sơn, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Văn Tiến | 08/04/1991 | Cẩm Nam, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Dũng | 18/09/1991 | Tân Đức, Phú Bình, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Thế Anh | 12/12/1988 | Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
14 | Bùi Thị Hoa | 25/05/1979 | Trực Đại, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
15 | Hoàng Thị Mai | 02/03/1987 | Nghĩa Lộc, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Bùi Tuấn Anh | 17/07/1989 | Cẩm Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Thị Thương | 13/09/1991 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
18 | Phạm Thành Xuân | 16/08/1985 | Truông Mít, Dương Minh Châu, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Dương Minh Châu, Tây Ninh | 100.000.000 |
19 | Trần Đình Tài | 01/10/1990 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
20 | Hoàng Đình Kiên | 21/07/1985 | Nghĩa Dũng, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Thị Ngọc | 06/06/1988 | Trung Lập Thượng, Củ Chi, Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
22 | Dương Đức Thắng | 08/01/1985 | Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
23 | Phan Hữu Trường | 17/01/1985 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Cao Thượng Nguồn | 10/10/1984 | Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
25 | Dương Quốc Vương | 19/04/1991 | Tân Bình, Phụng Hiệp, Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang | 100.000.000 |
26 | Phạm Văn Khanh | 15/12/1984 | Phù Lưu, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
27 | Lương Văn Vũ | 05/10/1989 | Lương Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
28 | Phạm Văn Trường | 10/03/1990 | Định Thành, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Kiên Cường | 06/05/1982 | Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
30 | Trần Ngọc Quyết | 08/08/1985 | Quảng Sơn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Thế Vinh | 05/10/1986 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
32 | Lê Hữu Tiến | 27/11/1990 | Xuân Giang, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
33 | Phạm Văn Quyết | 14/05/1990 | Tân Lập, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
34 | Lê Thị Hồng | 10/01/1984 | Cẩm Tân, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | Mai Đức Thanh | 20/04/1980 | Lộc Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
36 | Hoàng Long | 02/11/1997 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Văn Hào | 12/06/1982 | An Thủy, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
38 | Trần Minh Thông | 05/07/1990 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Phạm Nhật Tân | 04/03/1994 | Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn An | 27/06/1994 | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
41 | Âu Minh Sử | 14/07/1991 | Vĩnh Bảo, TP Rạch Giá, Kiên Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kiên Giang | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Xuân Long | 15/07/1991 | Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 07/09/1992 | Văn Phú, TP Yên Bái, Yên Bái | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Yên Bái | 100.000.000 |
44 | Lê Sỹ Anh | 17/12/1990 | Hoàng Giang, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
45 | Lê Ngọc Quý | 26/12/1985 | Vân Hòa, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Thanh Long | 06/03/1979 | Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
47 | Trần Đình Thắng | 23/10/1995 | Liêm Chính, TP Phủ Lý, Hà Nam | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
48 | Dương Văn Châu | 11/10/1989 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
49 | Trần Xuân Văn | 04/04/1983 | Xuân Yên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
50 | Ngô Quốc Doanh | 14/12/1992 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
51 | Vi Văn Ban | 14/08/1990 | Đại Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
52 | Phạm Đình Kháng | 18/08/1990 | Hà Giang, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
53 | Trần Ngọc Lâm | 03/01/1977 | Nam Thịnh, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Hoàng Ninh | 16/10/1987 | Bình Phú, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |