Danh sách lao động đổi visa tháng 11/2022
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC |
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC Tháng 11/2022 | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 429 | Nguyễn Trung Lượng | 21/07/1989 | C2459963 |
| F6 | 15/04/2022 | VN02016007778 | Hồ sơ đủ | 430 | Nguyễn Văn Hiền | 28/12/1986 | N2475964 | N1605608 | F6 | 18/10/2022 | VN02016003200 | Hồ sơ đủ | 431 | Nguyễn Đức Độ | 01/02/1988 | C6372194 |
| F6 | 24/09/2022 | VN02019000399 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) Bổ sung Giấy đăng ký kết hôn của Hàn Quốc (혼인관계 증명서) | 432 | Nguyễn Minh | 10/04/1984 | N2428989 | B6115305 | F6 | 06/09/2022 | VN32019000559 | Hồ sơ đủ | 433 | Phạm Văn Tuân | 22/05/1987 | C5883629 | B2810707 | F3 | 05/09/2022 | VN02016004742 | Hồ sơ đủ | 434 | Phan Thu Hiền | 09/04/1994 | C2436187 |
| F6 | 13/07/2022 | VN02016006628 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 435 | Nguyễn Thị Thắm | 14/12/1989 | N1887979 | B2002196 | F3 | 11/11/2022 | VN02016005299 | Hồ sơ đủ | 436 | Nguyễn Thị Lan | 24/06/1991 | C2304392 |
| F6 | 26/10/2022 | VN02016007927 | Hồ sơ đủ | 437 | Võ Thị Hồng Ái | 03/09/1983 | K0149351 |
| F6 | 21/04/2020 | VN02015000736 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) hoặc Trích lục thông tin cá nhân (개인정보열람) | 438 | Lê Văn Vũ | 20/12/1981 | N2298744 |
| F6 | 06/07/2022 | VN02015006570 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký người nước ngoài (외국인 등록 사실 증명서) | 439 | Huỳnh Thế Phương | 11/12/1981 | N2477224 | B6254505 | E7 | 26/10/2022 | VN02017002907 | Hồ sơ đủ | 440 | Nguyễn Ngọc Hưng | 20/10/1986 | N2224103 | B4718082 | E7 | 24/10/2022 | VN32016001468 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 441 | Nguyễn Hải Hạnh | 12/02/1991 | C3099847 |
| E7 | 21/10/2022 | VN02018000464 | Hồ sơ đủ | 442 | Lê Xuân Định | 08/01/1990 | C2881634 |
| E7 | 19/10/2022 | VN02017003827 | Hồ sơ đủ | 443 | Hà Đức Cương | 03/11/1984 | C1604045 |
| E7 | 12/10/2022 | VN02017001369 | Hồ sơ đủ | 444 | Lê Văn Sự | 18/10/1990 | N2224969 | B4533141 | E7 | 24/10/2022 | VN02017000216 | Hồ sơ đủ | 445 | Nguyễn Đình Quang | 14/11/1992 | N2455161 | B5980677 | E7 | 20/10/2022 | VN02019003709 | Hồ sơ đủ | 446 | Phạm Văn Hải | 10/05/1995 | C2639252 |
| E7 | 07/10/2022 | VN02017001953 | Hồ sơ đủ | 447 | Phạm Đình Tùng | 15/03/1981 | C3586549 |
| E7 | 26/10/2022 | VN02017002857 | Hồ sơ đủ | 448 | Lê Văn Thái | 05/11/1989 | N2390852 | B5995278 | E7 | 24/10/2022 | VN02017003173 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 449 | Lê Hữu Hùng | 17/08/1992 | C8568758 |
| E7 | 26/10/2022 | VN32017000003 | Hồ sơ đủ | 450 | Nguyễn Công Hùng | 18/08/1992 | C2445890 |
| E7 | 26/10/2022 | VN02016007442 | Hồ sơ đủ | 451 | Bùi Văn Tiệp | 15/09/1990 | C4880393 | B4693823 | E7 | 25/10/2022 | VN02017002950 | Hồ sơ đủ | 452 | Võ Văn Bé | 23/11/1990 | C8360064 | B3678490 | E7 | 25/01/2022 | VN32016001061 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 453 | Nguyễn Khắc Tứ | 19/08/1989 | N2475497 | B6109725 | E7 | 26/10/2022 | VN32019000398 | Hồ sơ đủ | 454 | Nguyễn Ngọc Thắng | 01/04/1981 | C5751406 | B4613375 | E7 | 01/11/2022 | VN02016005203 | Hồ sơ đủ | 455 | Hoàng Văn Tứ | 19/01/1992 | C2303439 |
| E7 | 28/10/2022 | VN02016007961 | Hồ sơ đủ | 456 | Hoàng Trung Tình | 30/07/1986 | C8160488 | B4701234 | E7 | 31/10/2022 | VN02017002376 | Hồ sơ đủ | 457 | Trịnh Văn Thắng | 20/08/1989 | N2477986 | B6253851 | E7 | 31/10/2022 | VN02019003191 | Hồ sơ đủ | 458 | Ninh Văn Chuẩn | 26/01/1989 | N2088915 | B3575457 | E7 | 24/10/2022 | VN02017003933 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 459 | Trần Văn Trung | 09/07/1987 | B9076670 |
| E7 | 19/10/2022 | VN02016007069 | Hồ sơ đủ | 460 | Đào Ngọc Lam | 18/10/1993 | C2442629 |
| E7 | 09/11/2022 | VN02016006289 | Hồ sơ đủ | 461 | Nguyễn Văn Công | 08/02/1991 | N2475537 | C1230669 | E7 | 26/10/2022 | VN02016007813 | Hồ sơ đủ | 462 | Lê Xuân Học | 02/02/1997 | C2448589 |
| E7 | 20/10/2022 | VN02016006000 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 463 | Trương Minh Luận | 04/08/1987 | N2216450 | B4691408 | E7 | 20/10/2022 | VN02018008557 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 416 | Nguyễn Văn Chương | 05/06/1985 | C4770477 | B3378171 | G1 (chữa bệnh) | 29/09/2022 | VN02016004925 | Đăng web tháng 10 - Đã bổ sung hồ sơ |
|
|