TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI
KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 897 /TTLĐNN-TCKT ngày 7/12/2022) |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Lê Hoàng Anh | 07/08/1985 | Trung Lập Hạ, Củ Chi, Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
2 | Đỗ Thị Tú Hương | 26/07/1989 | Vũ Di, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
3 | Tạ Công Trinh | 06/07/1987 | Hy Cương, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
4 | Huỳnh Văn Son | 21/02/1988 | Nhơn Thành, TX An Nhơn, Bình Định | PGD NHCSXH TX An Nhơn, Bình Định | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Văn Tùng | 28/08/1989 | Minh Tân, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Luân | 20/02/1986 | Phương Chiểu, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
7 | Hà Đình Khoa | 15/09/1990 | Yên Xá, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
8 | Ngô Thanh Liêm | 13/06/1986 | Tân Thanh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Văn Lập | 15/01/1988 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
10 | Lê Đức Dũng | 02/09/1979 | Việt Xuyên, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
11 | Triệu Thị Thường | 10/10/1989 | Khánh Xuân, TP Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đắk Lắk | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Thế Phước | 05/06/1980 | Hải Vĩnh, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
13 | Hà Thị Tình | 10/11/1989 | Bạch Hà, Yên Bình, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Yên Bình, Yên Bái | 100.000.000 |
14 | Bùi Vương Hải | 11/01/1988 | An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Cầu Kè, Trà Vinh | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Văn Cương | 30/11/1980 | Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
16 | Đỗ Đình Phong | 24/09/1982 | Phù Linh, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
17 | Phạm Văn Duyên | 22/12/1976 | Nam Lý, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
18 | Cao Tuấn Anh | 20/09/1983 | Bình Dương, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
19 | Lê Hữu Hổ | 24/05/1986 | Yên Ninh, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | Phạm Đức Quảng | 01/11/1987 | Hòa Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
21 | Phạm Việt Hùng | 06/06/1986 | Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, Kiên Giang | Chi Nhánh NHCSXH tỉnh Kiên Giang | 100.000.000 |
22 | Bùi Huy Hoàn | 26/01/1985 | Ngọc Châu, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Quang Hồng | 25/08/1989 | Quang Trung, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
24 | Hoàng Trọng Thăng | 18/09/1988 | Quỳnh Phú, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
25 | Phạm Văn Kha | 12/09/1987 | Phù Lưu, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Anh Tuấn | 30/10/1986 | Nhân Khang, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Khắc Thắng | 08/04/1980 | Nghi Ân, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
28 | Dương Thị Loan | 06/09/1992 | Hải Châu, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
29 | Ninh Anh Tuấn | 04/06/1982 | Lê Ninh, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
30 | Vũ Văn Khánh | 15/02/1985 | Nam Lợi, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Cảnh Duy | 20/11/1987 | Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
32 | Đặng Thái Minh | 19/05/1989 | Xuân Giang, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Thị Hiền | 26/01/1990 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Văn Dần | 10/10/1978 | Nghi Thủy, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Hoàng Văn Thuấn | 13/06/1986 | Hoàng Tiến, TX Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
36 | Vũ Văn Sang | 17/10/1985 | Giao Tiến, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Công Viết Vững | 08/10/1987 | Vĩnh Hòa, Phú Giáo, Bình Dương | PGD NHCSXH huyện Phú Giáo, Bình Dương | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Văn Quân | 28/08/1985 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
39 | Đinh Trọng Biên | 06/03/1991 | Tiến Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Trần Thị Thơ | 07/05/1992 | Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Trần Quang Vũ | 06/12/1990 | Đạo Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
42 | Trần Đình Thao | 21/01/1983 | Hưng Thịnh, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
43 | Bùi Trí Thành | 16/08/1989 | Hồng Phúc, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Thị Thu Hương | 01/11/1986 | Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
45 | Lê Văn Chưởng | 01/12/1982 | Nam Đồng, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
46 | Lê Xuân Nam | 07/09/1979 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Văn Hưng | 12/09/1986 | Hòa Tiến, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
48 | Cao Văn Mạnh | 18/04/1986 | Trường Sơn, TX Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
49 | Hồ Thị Hồng | 16/08/1988 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Văn Thủy | 10/05/1988 | Quảng Phúc, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
51 | Trần Văn Quỳnh | 11/09/1990 | Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
52 | Trần Xuân Trưởng | 18/06/1989 | Văn Nhuệ, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Văn Quỳnh | 16/04/1989 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
54 | Lê Duy Quân | 11/04/1988 | Diễn Thắng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
55 | Trần Văn Châu | 10/08/1986 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
56 | Phạm Nhật Linh | 15/05/1991 | Trường Hòa, Hòa Thành, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Hòa Thành, Tây Ninh | 100.000.000 |
57 | Trịnh Văn Lý | 08/04/1982 | Hưng Nguyên, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Hoài Phong | 16/07/1987 | Tân Phong, Giá Rai, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Giá Rai, Bạc Liêu | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 05/08/1989 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Thành Chung | 21/09/1986 | Nam Hồng, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Trọng Luân | 10/05/1985 | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
62 | Bùi Văn Bằng | 01/11/1983 | Tân Lập, Lạc Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lạc Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Văn Tiềm | 20/08/1986 | Ngọc Liên, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Văn Thủy | 20/12/1982 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
65 | Lưu Văn Hoàn | 27/05/1990 | Xuân Dương, Tứ Minh, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
66 | Vũ Đình Việt | 01/08/1986 | Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Đức Niên | 04/11/1979 | Mộ Đạo, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
68 | Phạm Văn Hòa | 07/10/1986 | Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
69 | Trần Nhật Tân | 27/08/1991 | Mỹ Hương, TP Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Thuận | 100.000.000 |
70 | Cao Xuân Thế | 06/08/1987 | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
71 | Phạm Văn Thắng | 26/11/1984 | Việt Ngọc, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Hữu Bằng | 19/11/1989 | Tân Quới Trung, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
73 | Võ Văn Hòa | 20/02/1985 | Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
74 | Lê Văn Hoàng Em | 13/10/1985 | Phú Thuận B, TX Hồng Ngự, Đồng Tháp | PGD NHCSXH TX Hồng Ngự, Đồng Tháp | 100.000.000 |
75 | Lưu Trọng Tài | 23/06/1992 | Thạch Đồng, Thạch Thành, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | 100.000.000 |
76 | Hà Văn Trưởng | 15/11/1988 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Xuân Hoan | 20/12/1989 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
78 | Vũ Đức Hậu | 05/05/1988 | Chất Bình, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Xuân Đạt | 25/08/1989 | Nhân Thắng, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
80 | Chu Thế Hải | 25/06/1990 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Văn Quang | 13/02/1987 | Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
82 | Trần Anh Đông | 05/07/1990 | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
83 | Dương Văn Vang | 23/08/1990 | Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
84 | Dương Thị Huê | 11/02/1990 | Kỳ Bá, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Trung Thuần | 20/05/1980 | Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
86 | Trần Văn Đông | 15/06/1987 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
87 | Nguyễn Sỹ Hảo | 28/07/1978 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
88 | Hoàng Thị Khuyên | 28/07/1984 | Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Hữu Quảng | 29/09/1987 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
90 | Mai Huy Quang | 05/05/1992 | Nga Văn, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
91 | Nguyễn Văn Dũng | 08/12/1993 | Phú Phương, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Văn Bính | 02/06/1983 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
93 | Phạm Văn Kiên | 01/02/1986 | Tân Phúc, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
94 | Trịnh Văn Thắng | 22/11/1985 | Hà Vinh, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
95 | Trần Phú Cường | 28/12/1978 | Hạ Long, TP Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
96 | Lê Văn Hoạt | 03/02/1992 | Định Hải, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 100.000.000 |
97 | Nguyễn Văn Chính | 16/01/1990 | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 100.000.000 |
98 | Hồ Quốc Huy | 26/07/1983 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
99 | Nguyễn Phương Đông | 21/09/1984 | Minh Tân, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Hữu Sơn | 03/01/1990 | Tường Lộc, Tam Bình, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 |
101 | Phạm Văn Giang | 20/05/1982 | Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
102 | Võ Hoàng Minh | 11/02/1988 | Châu Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
103 | Hà Quang Quân | 26/07/1987 | Nghĩa Thọ, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
104 | Lê Hoàng Long | 06/02/1983 | Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Thị Trang | 30/09/1992 | Tiền Phong, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
106 | Võ Viết Cường | 02/03/1981 | Hoằng Long, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
107 | Nguyễn Văn Trọng | 01/11/1986 | Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
108 | Tô Văn Thế | 01/11/1984 | Kiến Quốc, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
109 | Cao Bá Trường | 20/08/1984 | Nông Trang, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
110 | Giang Văn Toản | 17/02/1991 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
111 | Trần Văn Hiếu | 05/10/1995 | Gia Canh, Định Quán, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Định Quán, Đồng Nai | 100.000.000 |
112 | Bùi Văn Túc | 02/11/1988 | Tân Lập, Lạc Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lạc Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
113 | Nguyễn Hương Trung | 28/04/1990 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
114 | Thân Văn Ngọc | 16/05/1995 | Tăng Tiến, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
115 | Lê Văn Ngọc | 17/03/1988 | Phương Định, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
116 | Đào Văn Thắng | 19/12/1987 | Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
117 | Lê Văn Duy | 10/05/1985 | Bút Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
118 | Lê Đình Huy | 19/10/1990 | Hóa Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
119 | Trần Văn Thành | 17/05/1995 | Xuân Trường, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
120 | Hồ Văn Nghiệp | 14/10/1988 | Gia Xuyên, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
121 | Nguyễn Tiến Xin | 17/01/1997 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
122 | Lê Duy Hiến | 09/10/1986 | Đại Hải, Kế Sách, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Kế Sách, Sóc Trăng | 100.000.000 |
123 | Đặng Thành Tân | 02/09/1996 | Thạnh Lợi, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | 100.000.000 |
124 | Mai Văn Nghĩa | 23/07/1986 | Xuân Lập, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
125 | Nguyễn Hồng Thành | 05/03/1983 | Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
126 | Nguyễn Văn Thành | 26/11/1992 | Cẩm Nam, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
127 | Nguyễn Trung Lâm | 13/10/1999 | Châu Thái, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
128 | Trương Thị Hà | 02/09/1994 | Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên - Huế | 100.000.000 |
129 | Lê Văn Sơn | 16/06/1995 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
130 | Nguyễn Văn Vũ | 21/02/1992 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
131 | Nguyễn Hà Đăng | 05/11/1990 | An Cựu, TP Huế, Thừa Thiên - Huế | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thừa Thiên - Huế | 100.000.000 |
132 | Trương Minh Tám | 19/05/1993 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
133 | Phạm Duy Nhanh | 15/10/1983 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
134 | Trần Trung Nam | 28/09/1991 | Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
135 | Nguyễn Đức Kiên | 20/10/1990 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
136 | Dương Văn Giáp | 28/04/1989 | Quế Tân, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
137 | Trần Văn Thịnh | 15/02/1985 | Trịnh Xá, TP Phủ Lý, Hà Nam | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
138 | Lê Ngọc Lâm | 02/06/1989 | La Hai, Đồng Xuân, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Đồng Xuân, Phú Yên | 100.000.000 |
139 | Phan Văn Tân | 12/08/2000 | Nhân Đạo, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |