TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
|
(Kèm theo công văn số 510 /TTLĐNN-TCKT ngày 27 /7/2022) |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | Ghi chú |
1 | Nguyễn Công Chu | 16/05/1987 | Thái Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
|
2 | Đào Văn Hậu | 06/06/1985 | Tứ Minh, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
|
3 | Hoàng Văn Khiêm | 07/11/1991 | Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
4 | Hà Văn Nam | 08/08/1992 | Đông Thanh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
5 | Hoàng Văn Hùng | 21/12/1986 | Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 |
|
6 | Huỳnh Minh Khoa | 14/10/1989 | Vỹ Dạ, TP Huế, Thừa Thiên - Huế | Chi nhánh NHCSXH tỉnh TT.Huế | 100.000.000 |
|
7 | Bùi Duy Phong | 02/05/1988 | Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
|
8 | Nguyễn Trọng Khánh | 08/04/1989 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
9 | Lê Văn Hiểu | 06/11/1982 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
10 | Hồ Hoài Thông | 20/02/1982 | Thới Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Thạnh Phú, Bến Tre | 100.000.000 |
|
11 | Nguyễn Duy Thụ | 15/03/1983 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
|
12 | Đào Viết Thụ | 20/07/1985 | An Hà, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
|
13 | Nguyễn Văn Tuấn | 06/06/1982 | Thới Hòa, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
|
14 | Đoàn Văn Trình | 29/09/1989 | Thạch Bình, Thạch Thành, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
15 | Vũ Văn Quốc | 20/08/1984 | Canh Nậu, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
|
16 | Phạm Thừa Mạnh | 04/11/1992 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
|
17 | Nguyễn Văn Linh | 01/10/1989 | Nam Thái, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
|
18 | Vũ Văn Duy | 15/09/1992 | Kim Tân, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
|
19 | Hoàng Minh Đức | 12/10/1987 | Hương Chữ, TX Hương Trà, TT-Huế | PGD NHCSXH TX. Hương Trà, TT-Huế | 100.000.000 |
|
20 | Trần Hữu Ích | 02/04/1988 | Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 | Bác Hạnh đã check |
21 | Phan Văn Thắng | 10/02/1988 | Tân Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
|
22 | Lò Văn Lung | 13/11/1993 | Nà Nghịu, Sông Mã, Sơn La | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Nhai, Sơn La | 100.000.000 |
|
23 | Đinh Văn Tuyên | 06/03/1982 | Nga Phú, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
24 | Phan Thanh Yên | 25/09/1985 | Tây Tiến, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
|
25 | Nguyễn Văn Hưng | 03/04/1989 | Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
|
26 | Nguyễn Văn Sơn | 02/03/1987 | Thiệu Công, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
27 | Đỗ Khắc Nhật | 25/11/1987 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
|
28 | Ong Khắc Nguyên | 14/11/1986 | Nghĩa Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
|
29 | Trần Quốc Hưng | 19/02/1986 | Lạc Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
|
30 | Nguyễn Văn Cường | 31/01/1986 | Song Phương, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
|
31 | Nguyễn Đức Tài | 15/11/1988 | Thanh Sơn, TP Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Thuận | 100.000.000 |
|
32 | Võ Minh Thắng | 18/07/1984 | Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung, Đồng Tháp | 100.000.000 |
|
33 | Nguyễn Xuân Minh | 13/10/1980 | Liên Mạc, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
|
34 | Phạm Văn Tuận | 27/04/1989 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
|
35 | Nguyễn Hữu Tám | 30/08/1984 | Minh Nông,TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
|
36 | Vũ Tiến Bốn | 03/12/1984 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
37 | Phạm Văn Nam | 29/11/1987 | Hoành Sơn, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
|
38 | Nguyễn Viết Trung | 12/01/1988 | Đại An, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
|
39 | Lê Văn Xôn | 10/02/1987 | Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
|
40 | Phạm Xuân Quý | 15/09/1986 | An Thanh, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
|
41 | Phạm Văn Tuân | 05/10/1985 | Hùng Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
|
42 | Nguyễn Văn Hưng | 19/12/1987 | Đình Dù, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
|
43 | Nguyễn Văn Tài | 21/04/1987 | Lộc Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước | PGD NHCSXH huyện Lộc Ninh, Bình Phước | 100.000.000 |
|
44 | Hoàng Văn Tân | 23/04/1989 | Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
|
45 | Trần Quốc Khanh | 04/03/1982 | Triệu Sơn, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
46 | Nguyễn Văn Hiệu | 20/06/1988 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
|
47 | Nguyễn Văn Long | 10/02/1980 | Lương Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
|
48 | Phạm Văn Trường | 19/03/1982 | Xuân Phú, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
|
49 | Nguyễn Thị Đường | 02/02/1987 | Dũng Tiến, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
|
50 | Nguyễn Cảnh Quang | 01/07/1987 | Thanh An, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
|
51 | Thiều Chí Thiện | 20/08/1985 | Đống Đa,TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
|
52 | Lô Thị Dũng | 19/11/1990 | Quảng Thạch, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
53 | Nguyễn Hữu Hiệp | 15/12/1987 | Thanh Hưng, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
|
54 | Nguyễn Việt Cường | 07/05/1984 | Vân Lĩnh, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
|
55 | Lê Văn Công | 01/10/1978 | Đông Hòa Hiệp, Cái Bè, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cái Bè, Tiền Giang | 100.000.000 |
|
56 | Phùng Văn Huy | 19/11/1987 | Phú Đông, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
|
57 | Trần Công Kha | 03/09/1978 | Kim Sơn, Châu Thành, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Tiền Giang | 100.000.000 |
|
58 | Võ Quang Minh | 30/12/1985 | Hòa Tịnh, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
|
59 | Trịnh Văn Hòe | 20/02/1989 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
60 | Lê Văn Nhượng | 23/10/1988 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
|
61 | Lê Quang Thanh | 02/06/1985 | Tào Xuyên, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
62 | Trần Văn Lộc | 10/06/1976 | Ngọc Xá, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
|
63 | Nguyễn Khắc Chung | 26/12/1984 | Bắc Lũng, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
|
64 | Nguyễn Ngọc Ánh | 12/10/1988 | Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
|
65 | Phan Văn Đức | 20/11/1990 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
|
66 | Đỗ Thanh Hà | 23/03/1980 | Tân Phúc, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
|
67 | Trần Trung Hiếu | 20/05/1985 | Tân Phú, Thanh Bình, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Thanh Bình, Đồng Tháp | 100.000.000 |
|
68 | Nguyễn Thị Vân | 20/10/1989 | Thiệu Khánh,TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
69 | Nguyễn Duy Dũng | 06/08/1990 | Thi Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
|
70 | Trần Thanh Bình | 02/06/1989 | Gia Sinh, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
|
71 | Nguyễn Duy Rèn | 02/10/1984 | Nam Phương Tiến, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
|
72 | Võ Khắc Tuấn | 10/06/1989 | An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
|
73 | Nguyễn Văn Hòa | 26/11/1988 | Nam Nghĩa, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
|
74 | Nguyễn Thành Luân | 29/06/1987 | Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
|
75 | Nguyễn Sỹ Tài | 20/06/1988 | Nhân Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
|
76 | Phạm Văn Khuyến | 09/09/1988 | Tân Hưng, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
|
77 | Tạ Nghĩa Trung | 06/12/1984 | Song Phượng, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
|
78 | Dương Đình Vũ | 23/11/1988 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
|
79 | Ngô Văn Vị | 05/02/1987 | Đồng Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
|
80 | Trần Văn Dương | 10/04/1988 | Diễn Thắng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
|
81 | Thái Bá Cường | 12/10/1989 | TT Đô Lương, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
|
82 | Hoàng Minh Quân | 05/10/1987 | Minh Tân, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
|
83 | Trần Thị Hồng Nương | 05/01/1990 | An Bình Tây, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
|
84 | Dương Hoàng Anh | 20/05/1980 | Thiệu Dương, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
85 | Nguyễn Việt Hoành | 28/02/1985 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
|
86 | Đặng Văn Tiệm | 20/06/1983 | Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
|
87 | Thạch Văn Duyên | 10/11/1990 | Loan Mỹ, Tam Bình, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 |
|
88 | Lê Văn Trung | 29/11/1979 | Quỳnh Lộc, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
|
89 | Vương Huy Quang | 10/04/1985 | Quảng Đức, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
90 | Phan Văn Quốc | 04/10/1989 | Thạch Văn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
91 | Nguyễn Quang Năng | 20/07/1983 | Ngọc Thanh, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
|
92 | Nguyễn Văn Ngọc | 20/02/1987 | Phương Xá, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
|
93 | Nguyễn Văn Hương | 22/02/1988 | Liên Phương,TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
|
94 | Trần Tiến Tùng | 10/10/1988 | Cù Vân, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
|
95 | Nguyễn Minh Hải | 26/03/1987 | Hà Huy Tập, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
|
96 | Ngô Văn Phương | 18/01/1987 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
|
97 | Phan Trọng Hảo | 03/02/1987 | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
|
98 | Nguyễn Xuân Việt | 01/10/1989 | Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
99 | Nguyễn Thị Thùy | 13/10/1991 | Nhân Nghĩa, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
|
100 | Lê Văn Nở | 14/02/1991 | Nhơn Hội, An Phú, An Giang | PGD NHCSXH huyện An Phú, An Giang | 100.000.000 |
|
101 | Nguyễn Hữu Hoàng | 02/11/1991 | Nghi Hải, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
|
102 | Nguyễn Văn Đức | 04/12/1988 | Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
|
103 | Đèo Thị Vinh | 07/07/1990 | Ba Đình,TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
104 | Nguyễn Văn Huấn | 05/08/1989 | Việt Thống, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
|
105 | Võ Hữu Lộc | 12/08/1987 | Thạnh Mỹ Tây, Châu Phú, An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Phú, An Giang | 100.000.000 |
|
106 | Nguyễn Thị Lụa | 11/01/1985 | Sơn Hà, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
|
107 | Lê Thị Thu | 20/03/1991 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
108 | Lê Xuân Tiến | 12/09/1988 | Hoằng Hoá,TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 |
|
109 | Nguyễn Văn Vũ Hoàng | 26/08/1992 | Tân Phú Tây, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
|
110 | Nguyễn Phú Hạnh | 17/06/1985 | Bình Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Hòn Đất, Kiên Giang | 100.000.000 |
|
111 | Lê Hữu Thắng | 25/07/1987 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
112 | Lê Văn Thượng | 20/04/1983 | Thiệu Long, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
113 | Hà Thị Giang | 21/04/1991 | Bảo Thanh, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
|
114 | Bùi Văn Tuệ | 06/07/1990 | An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
|
115 | Trương Văn Ngọc | 09/11/1982 | Thống Nhất, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 | Bác Hạnh đã check |
116 | Trương Quang Đoàn | 24/10/1985 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
117 | Tạ Quốc Sang | 10/10/1985 | Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
118 | Đặng Văn Thắng | 25/11/1981 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
|
119 | Phạm Văn Tùng | 15/10/1987 | Hòa Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
|
120 | Lê Văn Hậu | 20/07/1984 | Hải Triều, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
|
121 | Phan Đức Hậu | 04/07/1986 | Quang Tiến - TX Thái Hòa - Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
|
122 | Hà Văn Mông | 31/10/1978 | Tân Thạnh Đông, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Tri, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
|
123 | Lê Văn Tuân | 06/06/1984 | Thạch Mỹ, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
124 | Ngô Quốc Bảo | 15/10/1989 | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 100.000.000 |
|
125 | Lê Trọng Kỷ | 10/01/1978 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
126 | Vũ Bá Công | 18/07/1986 | Hải Thành, Dương Kinh, Hải Phòng | Chi nhánh NHCSXH TP Hải Phòng | 100.000.000 |
|
127 | Nguyễn Bá Tập | 24/10/1990 | Hợp Đức, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
|
128 | Nguyễn Văn Quân | 26/06/1993 | Hồng Lạc, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
|
129 | Ngô Đức Tuấn | 22/10/1983 | Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
|
130 | Trần Văn Tây | 10/08/1980 | Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Ân, Bình Định | 100.000.000 |
|
131 | Hồ Văn Chiến | 27/12/1982 | Chính Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng | PGD NHCSXH quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 100.000.000 |
|
132 | Hoàng Văn Minh | 10/10/1983 | Yên Khang, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
|
133 | Nguyễn Văn Thành | 20/04/1987 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
134 | Nguyễn Bá Luận | 27/08/1986 | Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
|
135 | Hà Văn Sang | 26/04/1998 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
|
136 | Nguyễn Thái Thân | 20/06/1992 | Diễn Trung, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
|
137 | Đoàn Văn Hưng | 15/11/1989 | Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
|
138 | Hà Thanh Xuân | 03/01/1995 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
139 | Phạm Văn Biên | 10/01/1983 | Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
|
140 | Trần Đình Phúc | 22/12/1987 | Nam Lĩnh, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
|
141 | Đinh Trọng Nhân | 10/10/1990 | Tâm Thắng, Cư Jút, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Cư Jút, Đắk Nông | 100.000.000 |
|
142 | Trần Trọng Khang | 26/03/1983 | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | PGD NHCSXH huyện Thủ Thừa, Long An | 100.000.000 |
|
143 | Mã Thuận Điền | 25/08/1992 | Hàng Vịnh, Năm Căn, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Năm Căn, Cà Mau | 100.000.000 |
|
144 | Nguyễn Hữu Nhân | 17/03/1995 | Trường Thắng, Thới Lai, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Thới Lai, Cần Thơ | 100.000.000 |
|
145 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 27/01/1994 | Gia Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Ngô Quyền, Hải Phòng | 100.000.000 |
|
146 | Nguyễn Thị Giang | 23/06/1992 | Kim Đường, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
|
147 | Vũ Đăng Hiệp | 28/07/1992 | Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
|
148 | Lê Văn Thành | 09/12/1994 | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
149 | Phạm Thị Duyên | 10/05/1998 | Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
|
150 | Nguyễn Tài Mạnh | 15/02/1991 | Yên Giả, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
|
151 | Nguyễn Kim Đức | 08/05/1993 | Rạch Chèo, Phú Tân, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, Cà Mau | 100.000.000 |
|
152 | Nguyễn Tất Phong | 08/07/1987 | Rạch Chèo, Phú Tân, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, Cà Mau | 100.000.000 |
|
153 | Nguyễn Hoàng Vương | 21/03/1992 | TT Nghĩa Đàn, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
|
154 | Nguyễn Văn Phi | 28/10/1999 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
|
155 | Lê Trường Sinh | 09/07/1992 | Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 |
|
156 | Trịnh Văn Nhất | 05/04/2000 | Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
157 | Cao Văn Quang | 14/09/2000 | Trường Sơn, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 | Bác Hạnh đã check |
158 | Lê Văn Đức | 06/05/1984 | Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
|
159 | Hoàng Anh Tuấn | 10/02/1986 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
|
160 | Hoàng Nhật Huy | 25/12/1998 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
|
161 | Hoàng Văn Trung | 10/07/1989 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
|
162 | Nguyễn Văn Hùng | 04/12/1991 | Đậu Liêu, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
163 | Nguyễn Đình Huy | 23/10/1999 | Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
164 | Dương Văn Ngọc | 22/12/1990 | Úc Kỳ, Phú Bình, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 |
|
165 | Đinh Như Quỳnh | 01/01/1993 | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
166 | Nguyễn Văn Hóa | 24/10/1994 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
|
167 | Hoàng Văn Thanh | 21/10/1998 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
|
168 | Nguyễn Thế Hải | 22/06/1998 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
|
169 | Trần Xuân Phong | 25/07/1997 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
|
170 | Ngô Mạnh Thắng | 04/11/1989 | Dĩnh Kế, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
|
171 | Phan Chiến Sỹ | 26/06/1984 | Hòa Mỹ Đông, Tây Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Tây Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
|
172 | Đỗ Quốc Dũng | 10/04/1998 | Tịnh Kỳ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
|
173 | Dương Tấn Vũ | 06/03/1993 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
|
174 | Đặng Văn Tư | 01/07/1989 | Nghĩa Phú, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
|
175 | Vũ Đức Long | 15/10/2000 | Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
|
176 | Hồ Văn Khánh | 25/04/1998 | Hải Phong, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
177 | Nguyễn Văn Nghĩa | 23/10/1983 | Hải Phong, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
178 | Lê Văn Phong | 02/05/1984 | TT Diên Sanh, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
179 | Văn Bá Nam | 12/04/1996 | TT Diên Sanh, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
180 | Hoàng Văn Trung | 09/10/1988 | Hải Phong, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
181 | Hồ Văn Tú | 10/04/1984 | TT Diên Sanh, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
182 | Nguyễn Hồ Tiến | 18/09/1989 | Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
|
183 | Nguyễn Viết Văn | 23/04/1991 | Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
|
184 | Hồ Văn Đạt | 10/07/1984 | Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
|
185 | Hoàng Xuân Lãm | 06/11/1992 | Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
186 | Lê Hửu Chính | 01/01/1995 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
187 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 02/11/2000 | Tà Rụt, Đakrông, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Đakrông, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
188 | Lê Văn Luận | 10/05/1992 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
189 | Lê Thị Hương | 26/02/1994 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
190 | Nguyễn Văn Hùng | 05/03/1992 | Thượng Tân Lộc, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
|
191 | Hoàng Cao Thắng | 17/09/1988 | phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
192 | Trần Thu Linh | 26/05/1988 | Huống Thượng, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
|
193 | Nguyễn Văn Thắng | 22/06/1992 | An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
|
194 | Nguyễn Văn Tuấn | 06/08/1984 | Hùng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
|
195 | Nguyễn Đình Nhật | 10/04/1989 | Cẩm Bình, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
196 | Điền Văn Mẫn | 11/11/1990 | Ninh Phúc, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
|
197 | Lê Duy La | 06/02/1993 | xã Thạch Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
198 | Phạm Thị Nguyệt | 26/07/1990 | Đông Yên, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
199 | Nguyễn Thái Sơn | 23/10/1983 | xã Vinh Sơn, thành phố Sông Công, Thái Nguyên | PGD NHCSXH TP Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
|
200 | Nguyễn Minh Ngôn | 10/11/1981 | Lục Sĩ Thành, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long | 100.000.000 |
|
201 | Nguyễn Mạnh Hùng | 15/03/1984 | xã Quang Trung, thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
202 | Tạ Bá Du | 22/03/1988 | Phú Châu, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, tỉnh Hà Nội | 100.000.000 |
|
203 | Trần Hoàng Nhân | 23/04/1982 | xã Phú Ngãi, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
|
204 | Trần Xuân Chiến | 08/10/1990 | xã Cư M'gar, huyện Cư M'gar, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư M'gar, tỉnh Đắk Lắk | 100.000.000 |
|
205 | Nguyễn Văn Dũng | 30/10/1990 | Xuân Phú, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
|
206 | Đặng Văn Vĩ | 10/02/1983 | Quang Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | PGD NHCSXH TP Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
|
207 | Lê Thị Lộc | 13/10/1992 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
208 | Nguyễn Văn Quỳnh | 19/09/1990 | Phúc Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
|
209 | Đinh Mạnh Tuấn | 29/06/1984 | Hưng Đạo, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Cao Bằng | 100.000.000 |
|
210 | Nguyễn Bông | 15/08/1983 | Vạn Phước, Vạn Ninh, Khánh Hòa | PGD NHCSXH huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa | 100.000.000 |
|
211 | Đỗ Thế Dũng | 10/02/1989 | Liên Hoa, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
|
212 | Lê Thanh Đường | 08/05/1987 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
213 | Hoàng Viết Minh | 13/04/1988 | Lăng Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
|
214 | Trần Văn Truyền | 12/08/1976 | Diễn Thái, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
|
215 | Nguyễn Quang Lực | 20/12/1982 | Nguyễn Trãi, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
|
216 | Phan Sỹ Quảng | 08/02/1987 | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
|
217 | Nguyễn Duy Anh | 10/12/1985 | Cẩm Lạc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
218 | Lê Văn Điển | 27/03/1986 | Bình Minh, Khoái Châu, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
|
219 | Ngô Quốc Phong | 12/12/1984 | Cần Đăng, Châu Thành, An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, tỉnh An Giang | 100.000.000 |
|
220 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 19/09/1990 | Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long | 100.000.000 |
|
221 | Nguyễn Văn Cung | 20/12/1985 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
|
222 | Vũ Minh Phong | 08/05/1985 | phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
|
223 | Võ Xuân Hùng | 07/01/1983 | xã Kỳ Ninh, thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
224 | Trần Văn Pháp | 09/12/1981 | thị trấn Chợ Vàm, Phú Tân, An Giang | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, tỉnh An Giang | 100.000.000 |
|
225 | Phạm Đức Thuyên | 07/05/1977 | Xuân Dương, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
226 | Trần Quang Tạo | 05/03/1988 | Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
|
227 | Phan Vũ Ngọc | 11/09/1992 | Dương Quang, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
|
228 | Vũ Văn Dương | 19/08/1989 | xã Thọ Nghiệp, huyện Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
|
229 | Nguyễn Văn Hòa | 11/02/1988 | Hùng Lô, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
|
230 | Nguyễn Văn Dũng | 12/05/1986 | Tam Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
|
231 | Ngô Thị Thìn | 18/08/1988 | thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang | 100.000.000 |
|
232 | Nguyễn Phước Hải | 05/07/1983 | Tân Khánh Trung, Lấp Vò, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | 100.000.000 |
|
233 | Ngô Văn Lượng | 07/01/1987 | phường Ba Đình, Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
234 | Nguyễn Minh Sang | 22/07/1984 | Vĩnh Bình, Chợ Lách, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
|
235 | Nguyễn Văn Hoan | 25/02/1985 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
|
236 | Nguyễn Hữu Mạnh | 22/03/1992 | xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
237 | Hồ Anh Tuấn | 04/01/1992 | Quảng Trung, thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
|
238 | Lê Văn Sơn | 06/03/1990 | thị trấn Cẩm Huy, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
239 | Hà Quang Dần | 19/09/1988 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
|
240 | Nguyễn Tiến Thiệp | 18/07/1989 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
241 | Nguyễn Thế Anh | 25/06/1984 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
242 | Trịnh Thái Sơn | 06/02/1990 | xã Hà Phong, huyện Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hoá | 100.000.000 |
|
243 | Nguyễn Duy Hưng | 09/10/1983 | Yên Lập, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
|
244 | Phan Văn Chí Thanh | 13/08/1989 | Tân Hạnh, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | 100.000.000 |
|
245 | Tôn Đức Tuấn | 23/03/1986 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
246 | Đặng Danh Nhân | 24/10/1988 | Đông Xuân, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
|
247 | Nguyễn Khắc Được | 26/06/1998 | thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
|
248 | Trần Việt Cường | 03/09/1981 | phường Hải Thành, Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
|
249 | Lương Văn Thịnh | 02/06/1986 | Lương Nội, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
|