Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Kết quả kiểm tra hồ sơ |
552 | Nguyễn Phương Đông | 21-09-1984 | Đã nhận giấy tờ bổ sung, Hồ sơ đủ |
99 | Trần Văn Mạnh | 27-01-1990 | Đã nhận giấy tờ bổ sung, Hồ sơ đủ |
153 | Lê Thượng Liên | 06-07-1982 | Đã nhận giấy tờ bổ sung, Hồ sơ đủ |
274 | Phan Chí Công | 01-07-1984 | Đã nhận giấy tờ bổ sung, Hồ sơ đủ |
275 | Trần Đức Bình | 20-06-1989 | Đã nhận giấy tờ bổ sung, Hồ sơ đủ |
276 | Nguyễn Thị Tiên | 10-05-1991 | Đã nhận giấy tờ bổ sung, Hồ sơ đủ |
277 | Phùng Văn Hùng | 10-04-1985 | Đã nhận giấy tờ bổ sung, Hồ sơ đủ |
278 | Biện Xuân Bàn | 11-03-1984 | Giấy chứng nhận đang làm việc tại công ty (재직증명서) |
279 | Nguyễn Văn Phong | 04-11-1991 | Đã nhận giấy tờ bổ sung, Hồ sơ đủ |
280 | Lê Bá Vương | 25-11-1984 | Đã nhận giấy tờ bổ sung, Hồ sơ đủ |
281 | Huỳnh Thanh Tiến | 02-10-1987 | Đã nhận giấy tờ bổ sung, Hồ sơ đủ |
282 | Dương Văn Quang | 11-04-1992 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
283 | Trần Trung Kiên | 22-12-1992 | Hồ sơ đủ |
284 | Lê Văn Hùng | 24-06-1990 | Hồ sơ đủ |
285 | Nguyễn Văn Kựu | 20-12-1986 | Hồ sơ đủ |
286 | Võ Thị Thanh Vân | 08-09-1985 | Hồ sơ đủ |
287 | Dương Ngọc Hà | 27-07-1993 | Hồ sơ đủ |
288 | Nguyễn Thanh Bình | 04-01-1991 | Hồ sơ đủ |
289 | Đỗ Văn Dũng | 06-09-1989 | Hồ sơ đủ |
290 | Nguyễn Phi Hảo | 09-06-1985 | Có tên trong DS BHP |
291 | Nguyễn Đức Anh | 04-06-1990 | Hồ sơ đủ |
292 | Nguyễn Văn Thân | 28-09-1992 | Hồ sơ đủ |
293 | Nguyễn Ngọc Thuận | 06-01-1989 | Hồ sơ đủ |
294 | Mai Quốc Cường | 06-06-1982 | Hồ sơ đủ |
295 | Võ Thị Anh Đào | 22-11-1990 | Hồ sơ đủ |
296 | Trần Quang Thái | 16-09-1988 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) Giấy chứng nhận kết hôn |
297 | Hồ Thị Mến | 03-04-1993 | Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
298 | Nguyễn Văn Cường | 03-10-1989 | Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
299 | Hà Văn Quân | 18-08-1989 | Hồ sơ đủ |
300 | Nguyễn Văn Sơn | 08-03-1986 | Hồ sơ đủ |
301 | Nguyễn Văn Quang | 13-02-1987 | Hồ sơ đủ |
302 | Nguyễn Quân | 23-03-1991 | Hồ sơ đủ |
303 | Lê Thanh Luận | 12-12-1986 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
304 | Lý Ngọc Phi | 06-05-1989 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
305 | Phạm Ngọc Thành | 20-09-1986 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
306 | Nguyễn Đức Xuân | 21-07-1990 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
307 | Thái Thị Kim Thành | 15-02-1989 | Giấy chứng nhận đang làm việc tại công ty (재직증명서) |
308 | Nguyễn Duy Động | 01-12-1983 | Hồ sơ đủ |
309 | Thân Văn Đại | 26-09-1989 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
310 | Văn Thị Châm Anh | 04-09-1995 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
311 | Đoàn Văn Hoành | 07-03-1988 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
312 | Trương Minh Tám | 19-05-1993 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
313 | Trần Thành Công | 10-02-1990 | Hồ sơ đủ |
314 | Đoàn Thị Năm | 25-09-1988 | Hồ sơ đủ |
315 | Nguyễn Thị Mai Phương | 10-10-1988 | Hồ sơ đủ |
316 | Lý Văn Xuân | 14-07-1983 | Hồ sơ đủ |
317 | Trần Thanh Tâm | 23-02-1989 | Hồ sơ đủ |
318 | Trần Thị Hoài Thương | 25-12-1995 | Hồ sơ đủ |
319 | Võ Hữu Hiệp | 07-06-1989 | Hồ sơ đủ |
320 | Nguyễn Văn Cường | 14-05-1987 | Hồ sơ đủ |