STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Kết quả kiểm tra hồ sơ | |
1 | Nguyễn Đức Hoàng | 20/11/1987 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn | |
2 | Hoàng Trọng Hải | 07/08/1981 | Hồ sơ đủ | |
3 | Trần Đức Sáng | 25/05/1983 | Hồ sơ đủ | |
4 | Vũ Thị Hoa | 18/11/1984 | Hồ sơ đủ | |
5 | Nguyễn Đức Tho | 1/10/1989 | Bổ sung photo chứng thực thẻ E7 | |
6 | Lê Đình Hưng | 9/13/1988 | Hồ sơ đủ | |
7 | Huỳnh Tấn Trung | 20/12/1990 | Hồ sơ đủ | |
8 | Trần Quốc Toàn | 28/07/1984 | Hồ sơ đủ | |
9 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 24/11/1986 | Hồ sơ đủ | |
10 | Nguyễn Văn Lý | 10/10/1988 | Bổ sung hộ chiếu gốc | |
11 | Ngô Việt Bắc | 19/05/1978 | Bổ sung hộ chiếu gốc và photo chứng thực hộ chiếu; bổ sung dịch thuật tiếng Việt giấy gia hạn cư trú | |
12 | Nguyễn Hữu Dũng | 03/01/1984 | Bổ sung hộ chiếu gốc; bổ sung đầy đủ giấy tờ gia hạn cư trú | |
13 | Lê Văn Điệp | 17/12/1989 | Hồ sơ đủ | |
14 | Nguyễn Ngọc Thức | 04/10/1974 | Bổ sung hộ chiếu gốc; bổ sung đầy đủ giấy tờ gia hạn | |
15 | Nguyễn Văn Huy | 21/07/1990 | Hồ sơ đủ | |
16 | Nguyễn Hồng Phi | 16/02/1988 | Hồ sơ đủ | |
17 | Nguyễn Tấn Tài | 24/05/1986 | Bổ sung hộ chiếu gốc; bổ sung dịch thuật tiếng Việt giấy gia hạn cư trú | |
18 | Lương Văn Tính | 20/01/1985 | Bổ sung dịch thuật tiếng Việt giấy gia hạn cư trú | |
19 | Vương Trí Hoan | 14/09/1985 | Hồ sơ đủ | |
20 | Ngô Thanh Bình An | 01/10/1983 | Bổ sung hộ chiếu gốc; bổ sung dịch thuật tiếng Việt giấy gia hạn cư trú | |
21 | Trần Thành Trung | 27/02/1986 | Hồ sơ đủ | |
22 | Nguyễn Văn Bằng | 05/12/1990 | Bổ sung hộ chiếu gốc; bổ sung dịch thuật tiếng Việt giấy gia hạn cư trú | |
23 | Ngô Minh Hạnh | 09/10/1987 | Bổ sung hộ chiếu gốc | |
24 | Ngô Mạnh Hùng | 02/04/1987 | Hồ sơ đủ | |
25 | Hoàng Thế Sáu | 05/02/1986 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn | |
26 | Nguyễn Đức Diễn | 05/01/1983 | Hồ sơ đủ | |
27 | Nguyễn Văn Thiện | 20/08/1987 | Bổ sung hộ chiếu gốc; bổ sung đầy đủ giấy tờ gia hạn | |
28 | Nguyễn Ngọc Toán | 04/10/1983 | Hồ sơ đủ | |
29 | Nguyễn Văn Tuy | 21/10/1983 | Bổ sung hộ chiếu gốc | |
30 | Nguyễn Vỹ Tuân | 17/04/1989 | Bổ sung bản sao thẻ E7 | |
31 | Nguyễn Tiến Hóa | 01/11/1988 | Hồ sơ đủ | |
32 | Lê Thanh Cường | 20/10/1980 | Hồ sơ đủ | |
33 | Trần Văn Bằng | 16/06/1990 | Hồ sơ đủ | |
34 | TRẦN HỮU CHI | 01/03/1991 | Bổ sung bản tường trình nộp đơn muộn | |
35 | Nguyễn Duy Bình | 17/07/1987 | Hồ sơ đủ | |
36 | Nguyễn Anh Tưởng | 23/03/1986 | Bổ sung hộ chiếu gốc và giấy tờ gia hạn gốc | |
37 | Trần Văn Trung | 07/09/1979 | Bổ sung hộ chiếu gốc | |
38 | Nguyễn Hữu Khánh | 20/12/1989 | Bổ sung dịch thuật tiếng Việt giấy gia hạn cư trú | |
39 | Kim Văn Phả | 26/11/1986 | Hồ sơ đủ | |
40 | Đào Văn Đồng | 13/03/1989 | Hồ sơ đủ | |
41 | Hà Xuân Hiếu | 12/11/1985 | Hồ sơ đủ | |
42 | Lưu Danh Long | 30/10/1989 | Bổ sung giấy gia hạn gốc | |
43 | Lê Duy Hiệp | 23/11/1985 | Hồ sơ đủ | |
44 | Lê Văn Cảm | 07/04/1988 | Bổ sung dịch thuật tiếng Việt giấy gia hạn cư trú | |
45 | Hồ Văn Khánh | 06/04/1987 | Hồ sơ đủ | |
46 | Vũ Văn Thuật | 22/08/1990 | Hồ sơ đủ | |
47 | Nguyễn Thế Hải | 12/07/1985 | Hồ sơ đủ | |
48 | Vũ Xuân Phường | 22/07/1989 | Hồ sơ đủ | |
49 | Hoàng Văn Phúc | 10/10/1983 | Hồ sơ đủ | |
50 | Nguyễn Hữu Tốn | 10/07/1988 | Hồ sơ đủ | |
51 | Chu Thiện Thuỷ | 19/05/1984 | Bổ sung hộ chiếu gốc; bổ sung đủ giấy tờ gia hạn (bản gốc và bản dịch tiếng Việt) | |
52 | Nguyễn Công Thân | 08/07/1985 | Bổ sung hộ chiếu gốc | |
53 | Đoàn Gia Kỳ | 19/03/1988 | Hồ sơ đủ | |
54 | An Văn Hiển | 29/09/1988 | Hồ sơ đủ | |
55 | Hoàng Kim Kiên | 25/05/1987 | Hồ sơ đủ | |
56 | Trịnh Văn Thành | 18/02/1979 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn; bổ sung đầy đủ giấy tờ gia hạn cư trú (bản gốc và bản dịch tiếng Việt); bổ sung photo chứng thực đủ hộ chiếu và hộ chiếu gốc | |
57 | Nguyễn Duy Vinh | 15/02/1983 | Hồ sơ đủ | |
58 | Nguyễn Văn An | 07/02/1988 | Hồ sơ đủ | |
59 | Đào Văn Hải | 05/03/1983 | Hồ sơ đủ | |
60 | Nguyễn Hữu Duy | 31/07/1987 | Hồ sơ đủ | |
61 | Nguyễn Xuân Phúc | 27/08/1987 | Hồ sơ đủ | |
62 | Hoàng Văn Trung | 06/10/1986 | Hồ sơ đủ | |
63 | Trịnh Văn Tài | 10/10/1982 | Hồ sơ đủ | |
64 | Lê Bá Tú | 02/04/1975 | Hồ sơ đủ | |
65 | Nguyễn Bá Đức | 30/03/1986 | Hồ sơ đủ | |
66 | Nguyễn Anh Hoàng | 05/06/1988 | Hồ sơ đủ | |
67 | Trần Văn Phước | 22/08/1980 | Hồ sơ đủ | |
68 | Nguyễn Thị Vân | 17/08/1990 | Hồ sơ đủ | |
69 | Lê Danh Long | 16/10/1987 | Hồ sơ đủ | |
70 | Nguyễn Thanh Phong | 01/09/1985 | Hồ sơ đủ | |
71 | Nguyễn Cao Cường | 21/03/1988 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn; bổ sung photo chứng thực thẻ F6 | |
72 | Trần Đức Hùng | 23/11/1986 | Hồ sơ đủ | |
73 | Trần Tiến Thành | 28/10/1987 | Hồ sơ đủ | |
74 | Phùng Như Minh | 01/01/1987 | Hồ sơ đủ | |
75 | Nguyễn Văn Tiến | 02/08/1985 | Bổ sung photo chứng thực thẻ E7 | |
76 | Nguyễn Hoài Nam | 02/01/1988 | Bổ sung đơn đề nghị rút tiền với thông tin người lao động | |
77 | Nguyễn Thanh Triều | 14/12/1990 | Hồ sơ đủ | |
78 | Kiều Văn Dũng | 06/10/1989 | Bổ sung hộ chiếu gốc và photo chứng thực đủ hộ chiếu | |
79 | Cao Thế Long | 29/04/1990 | Hồ sơ đủ | |
80 | Nguyễn Thị Huyền | 08/01/1990 | Hồ sơ đủ | |
81 | Phan Hồng Quyền | 12/04/1990 | Hồ sơ đủ | |
82 | Lê Đình Hồng | 05/03/1988 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn | |
83 | Lê Văn Quảng | 09/09/1987 | Hồ sơ đủ | |
84 | Vũ Quang Thắng | 21/01/1988 | Hồ sơ đủ | |
85 | Cù Thị Thảo | 20/10/1989 | Hồ sơ đủ | |
86 | Nguyễn Văn Ninh | 28/06/1990 | Hồ sơ đủ | |
87 | Trần Văn An | 10/02/1989 | Hồ sơ đủ | |
88 | Phạm Thị Mỹ Trinh | 03/03/1990 | Bổ sung hộ chiếu gốc và photo chứng thực đủ hộ chiếu | |
89 | Phan Thanh Quốc | 20/09/1984 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn; bổ sung hộ chiếu gốc và photo chứng thực đủ hộ chiếu | |
90 | Lê Văn Thiểm | 01/05/1978 | Bổ sung hộ chiếu gốc mới | |
91 | Nguyễn Kim Phúc | 04/08/1984 | Bổ sung photo chứng thực đủ hộ chiếu | |
92 | Nguyễn Văn Trọng | 23/08/1988 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn | |
93 | Trương Bách Hiếu | 27/06/1984 | Hồ sơ đủ | |
94 | Đinh Thị Thảo | 02/12/1986 | Bổ sung hộ chiếu gốc và photo chứng thực đủ hộ chiếu | |
95 | Phạm Thị Đức | 13/07/1990 | Bổ sung photo chứng thực đủ hộ chiếu mới; bổ sung bản tường trình nộp đơn muộn | |
96 | Đặng Thị Đài Trang | 14/04/1989 | Hồ sơ đủ | |
97 | Vũ Quốc Hưng | 25/09/1986 | Hồ sơ đủ | |
98 | Nguyễn Tư Bản | 24/10/1989 | Hồ sơ đủ | |
99 | Lê Xuân Huynh | 27/08/1991 | Hồ sơ đủ | |
100 | Nguyễn Nhân Mạnh | 15/11/1986 | Hồ sơ đủ | |
101 | Phan Quế Cao | 20/08/1990 | Hồ sơ đủ | |
102 | Nguyễn Công Coóng | 14/07/1988 | Hồ sơ đủ | |
103 | Trần Văn Tình | 20/08/1989 | Bổ sung bản sao chứng thực Giấy ủy quyền | |
104 | Hà Xuân Toàn | 25/10/1990 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn | |
105 | Trịnh Văn Huy | 15/06/1982 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn | |
106 | Trần Đình Súng | 29/12/1983 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn | |
107 | Vũ Cao Cường | 03/10/1986 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn | |
108 | Vũ Duy Nhận | 20/05/1980 | Hồ sơ đủ | |
109 | Trần Văn phúc | 24/05/1990 | Hồ sơ đủ | |
110 | Nguyễn Văn Thanh | 18/02/1989 | Hồ sơ đủ | |
111 | Đoàn Xuân Trình | 01/09/1992 | Hồ sơ đủ | |
112 | Doãn Thị Hiền | 17/01/1986 | Hồ sơ đủ | |
113 | Nguyễn Văn Chinh | 08/06/1987 | Hồ sơ đủ | |
114 | Nguyễn Thanh Lâm | 25/02/1990 | Hồ sơ đủ | |
115 | Dương Văn Diện | 25/05/1991 | Hồ sơ đủ | |
116 | Tô Văn Thái | 09/02/1991 | Hồ sơ đủ | |
117 | Đặng Lê Hoàng Khiêm | 18/05/1982 | Hồ sơ đủ | |
118 | Hoàng Đức Long | 28/02/1993 | Bổ sung photo hộ chiếu có đủ dấu xác nhận | |
119 | Cấn Văn Tiến | 05/07/1997 | Hồ sơ đủ | |
120 | Nguyễn Văn Yên | 03/05/1984 | Hồ sơ đủ | |
121 | Lê Đức Hưng | 29/10/1987 | Hồ sơ đủ | |
122 | Bùi Tiến Dũng | 03/08/1988 | Bổ sung photo chứng thực thẻ E7 gốc | |
123 | Mầu Tiến Dương | 25/06/1983 | Hồ sơ đủ | |
124 | Hoàng Văn Tịch | 23/03/1989 | Hồ sơ đủ | |
125 | Nguyễn Quang Giàu | 23/10/1990 | Hồ sơ đủ | |
126 | nguyễn văn cảnh | 06/09/1988 | Hồ sơ đủ | |
127 | đồng đức mậu | 18/02/1988 | Bổ sung photo chứng thực hộ chiếu có giáp lai | |
128 | Dương Trường Sơn | 11/11/1990 | Hồ sơ đủ | |
129 | Trần Văn Tiến | 09/07/1993 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn | |
130 | Nguyễn Tiến Nam | 05/01/1987 | Hồ sơ đủ | |
131 | Ngô Thế Hanh | 25/04/1989 | Hồ sơ đủ | |
132 | Nguyễn Thế Mạnh | 19/02/1987 | Bổ sung bản tường trình nộp đơn muộn | |
133 | Nguyễn Đình Huy | 26/02/1987 | Hồ sơ đủ | |
134 | Lê Thị Bích Nga | 01/01/1990 | Hồ sơ đủ | |
135 | Nguyễn Đăng Thắng | 04/12/1980 | Bổ sung hộ chiếu gốc | |
136 | Hoàng Thanh Sơn | 10/02/1987 | Hồ sơ đủ | |
137 | Trần Văn Khôi | 15/02/1990 | Hồ sơ đủ | |
138 | Nguyễn Văn Thật | 25/02/1991 | Hồ sơ đủ | |
139 | Vũ Văn Dũng | 09/01/1990 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn | |
140 | hoàng trọng thơ | 02/10/1983 | Bổ sung dịch thuật tiếng Việt giấy tờ gia hạn | |
141 | Nguyễn Huy Hùng | 26/09/1990 | Hồ sơ đủ | |
142 | nguyễn thạch quế | 02/05/1986 | Hồ sơ đủ | |
143 | Nguyễn Đồng Phát | 19/05/1996 | Hồ sơ đủ | |
144 | Hà Văn Đồng | 19/02/1982 | Hồ sơ đủ | |
145 | Trương Thị Thu Nga | 20/04/1994 | Hồ sơ đủ | |
146 | Lâm Thị Hương | 09/07/1997 | Hồ sơ đủ | |
147 | Nguyễn Văn Cường | 20/08/1986 | Bổ sung Giấy xác nhận kế hoạch về nước; bổ sung hộ chiếu gốc và photo chứng thực đủ hộ chiếu | |
148 | Hoàng Văn Nam | 14/10/1979 | Hồ sơ đủ | |
149 | Tôn Đức Tuấn | 23/03/1986 | Bổ sung hộ chiếu gốc; bổ sung đầy đủ giấy tờ gia hạn (bản gốc và bản dịch thuật tiếng Việt) | |
150 | Nguyễn Cảnh Toàn | 02/08/1978 | Hồ sơ đủ | |
151 | Đặng Đình Tân | 02/10/1982 | Hồ sơ đủ | |
152 | Tô Vinh Thanh | 30/10/1994 | Hồ sơ đủ | |
153 | Nguyễn Hữu Long | 07/10/1989 | Bổ sung hộ chiếu gốc và photo chứng thực đủ hộ chiếu | |
154 | Lương Văn Duy | 05/08/1982 | Hồ sơ đủ | |
155 | Trần Xuân Diệu | 08/10/1993 | Bổ sung hộ chiếu gốc và photo chứng thực đủ hộ chiếu | |
156 | Bùi Thị Phương Thanh | 10/11/1977 | Hồ sơ đủ | |
157 | Lê Văn Việt | 27/01/1990 | Hồ sơ đủ | |
158 | Trần Thị Khánh Ly | 20/10/1993 | Hồ sơ đủ | |
159 | Lê Văn Huấn | 28/11/1988 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn | |
160 | Trịnh Thành Nhân | 24/03/1987 | Hồ sơ đủ | |
161 | Nguyễn Văn Lợi | 9/5/1990 | Hồ sơ đủ | |
162 | Vũ Đình Hiển | 6/21/1981 | Hồ sơ đủ | |
163 | Nguyễn Trung Tấn | 10/15/1996 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn | |
164 | Lê Hoài Nam | 10/18/1994 | Đề nghị làm lại đơn theo mẫu số 3 trên website colab.gov.vn; bổ sung bản tường trình nộp đơn muộn | |
165 | Hà Xuân Lượng | 1988-12-20 | Hồ sơ đủ | |
166 | Dương Văn Sơn | 1/27/1992 | Bổ sung dịch thuật tiếng Việt bản án tại HQ; bổ sung bản tường trình sự việc; bổ sung hộ chiếu gốc | |
167 | Lương Văn Huynh | 3/11/1987 | Hồ sơ đủ | |
|
|
|
| |
* Lưu ý: + Đối với những người lao động còn thiếu hồ sơ giấy tờ, đề nghị gửi bổ sung các giấy tờ còn thiếu về Trung tâm Lao động ngoài nước qua đường Bưu điện trước ngày 17/01/2022; ngoài phong bì thư ghi rõ " Họ tên, bổ sung hồ sơ rút tiền ký quỹ". Sau khi kiểm tra, thanh lý hợp đồng, Trung tâm Lao động ngoài nước sẽ thông báo bằng tin nhắn cho người lao động biết để liên hệ với Ngân hàng Chính sách xã hội thanh lý hợp đồng ký quỹ và nhận lại tiền ký quỹ |
Đối với những người lao động thiếu photo công chứng sao y bản chính cả quyển hộ chiếu nhưng đã nộp hộ chiếu gốc vào bộ hồ sơ, đề nghị anh/chị chờ Trung tâm gửi hộ chiếu gốc qua đường bưu điện về địa chỉ gia đình, sau khi nhận được hộ chiếu gốc, anh/chị photo công chứng sao y bản chính cả quyển hộ chiếu và gửi quyển hộ chiếu photo công chứng lên Trung tâm Lao động ngoài nước |
Đối với những người lao động thiếu bản dịch tiếng Việt của giấy gia hạn cư trú, đề nghị anh/chị chờ Trung tâm gửi bản gốc giấy gia hạn qua đường bưu điện về địa chỉ gia đình, sau khi nhận được, anh/chị dịch thuật tiếng Việt công chứng giấy gia hạn cư trú và gửi lên Trung tâm Lao động ngoài nước |