STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Ngọc Sáng | 05/12/1997 | An Sơn, Kiên Hải, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Kiên Hải, Kiên Giang | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Hoài Nhân | 13/05/1988 | Hưng Nhượng, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Văn Dũng | 05/12/1994 | Ngư lộc, Hậu lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Vũ Văn Hiệp | 12/04/2000 | Văn Luông, Tân Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tân Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Cảnh Diệu | 04/08/1996 | Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
6 | Đỗ Xuân Minh | 14/07/1995 | Quảng Đức, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Huy Ngọc | 03/01/2000 | Thiệu Chính, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
8 | Lê Viết Cường | 15/05/1988 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
9 | Lê Sỹ Chân | 28/09/1988 | Thọ Thanh, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | Ngô Hoàng Ân | 25/02/1994 | Khánh Binh Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Trần Văn Thời, Cà Mau | 100.000.000 |
11 | Trần Quốc Thư | 08/05/1988 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
12 | Hồ Văn Đức | 10/03/1992 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
13 | Dương Văn Khanh | 26/05/1992 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
14 | Trịnh Hữu Cường | 10/09/1990 | Vân Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Anh Hào | 10/05/1995 | Thọ Thanh, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
16 | Trần Quốc Bảo | 28/11/1999 | Kỳ Tân,Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Ngô Đức Tuấn | 27/09/2000 | Minh Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Hữu Thành | 21/06/1989 | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Văn Mạnh | 25/11/1992 | Đăkhring, Đắk Hà, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Đắk Hà, Kon Tum | 100.000.000 |
20 | Phạm Diệu Linh | 28/11/1984 | Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Trần Văn Thời, Cà Mau | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Quốc Dũng | 04/02/2000 | Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Đức Trọng, Lâm Đồng | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Phi Vĩ | 18/05/2000 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
23 | Phạm Đình Tân | 08/09/1985 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Thành Lâm | 09/03/1998 | Tịnh Kỳ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
25 | Ngô Nguyễn Thành Luân | 22/04/1999 | Nghĩa An, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
26 | Phạm Minh Tân | 21/04/1995 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
27 | Phạm Văn Ký | 05/10/2000 | Ba Ngạc, Ba Tơ, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
28 | Lê Thành Trung | 06/09/1995 | Quế Thuận, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
29 | Hoàng Ngọc Khang | 15/04/1997 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
30 | Thái Xuân Hùng | 20/11/1996 | Diên Sanh, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
31 | Hoàng Văn Lộc | 22/11/1997 | Diên Sanh, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Thị Huệ | 06/10/1999 | Vân Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
33 | Hùng Thị Né | 15/01/1991 | Phong Vân, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
34 | Đào Xuân Quyền | 21/05/1996 | Đăk Tờ Kan, Tu Mơ Rông, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Tu Mơ Rông, Kon Tum | 100.000.000 |
35 | Tăng Hoàng Đạo | 22/12/1989 | Trung An, Cờ Đỏ, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ | 100.000.000 |
36 | Đậu Đức Hiệp | 25/01/1992 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
37 | Võ Văn Minh | 25/10/1995 | Nam Lý, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Văn Bắc | 18/06/1995 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
39 | Võ Thanh Bình | 20/10/2001 | Dương Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn Quân | 25/07/2000 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Trường Sơn | 29/04/1992 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
42 | Hoàng Quang Phú | 25/05/1993 | Duy Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
43 | Hoàng Xuân Trinh | 03/02/1993 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
44 | Phạm Thạch Sơn | 08/09/1999 | Ân Mỹ, Hoài Ân, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Ân, Bình Định | 100.000.000 |
45 | Đỗ Lê Minh Tân | 15/06/1995 | Hương Vinh, TP Huế, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
46 | La Ngọc Chiến | 23/12/1995 | Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Hữu Giải | 22/08/1994 | Lộc Trì, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
48 | Võ Văn Hải | 25/07/1998 | Phú Gia, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Hữu Việt | 15/04/1984 | Lăng Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
50 | Võ Tá Thuần | 19/05/1988 | Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
51 | Trần Quốc Toàn | 28/07/1984 | Gia Cẩm, thành phố Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
52 | Hồ Sỹ Tân | 24/01/1992 | Kỳ Tân, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
53 | Trương Văn Lợi | 12/12/1989 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Tiến Cương | 09/02/1986 | Bình Minh, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Doãn Công | 10/08/1989 | Đức Giang, Vũ Quang, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Văn Ngọc | 25/05/1982 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Xuân Lê | 16/12/1973 | Vân Trường, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Minh Trí | 13/11/1989 | Trung Lập Thượng, Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
59 | Trần Phúc Phong | 28/12/1980 | Vũ Lễ, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
60 | Trần Văn Thắng | 05/12/1989 | Hưng Tiến, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
61 | Đào Văn Đồng | 13/03/1989 | Hữu Lũng, huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Văn Sơn | 29/02/1976 | Trung An, Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Duy Cương | 16/09/1990 | Trung Đô, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
64 | Trịnh Văn Tài | 10/10/1982 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Hoài Nam | 02/01/1988 | Xuân Huy, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Đức Hồng | 05/10/1976 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
67 | Võ Tá Phi | 28/08/1991 | Thạch Linh, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
68 | Lê Đình Hồng | 05/03/1988 | Diễn Thắng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
69 | Lê Văn Quảng | 09/09/1987 | Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
70 | Lê Điền Long | 02/02/1981 | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Văn Ninh | 28/06/1990 | Bảo Đài, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Văn Thưởng | 13/12/1987 | Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Quyết Thắng | 28/06/1985 | Nghĩa Lộc, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
74 | Lê Thanh Tùng | 17/07/1986 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Thiện Dương | 27/09/1988 | Hồng Long, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
76 | Vũ Quốc Hưng | 25/09/1986 | Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Xuân Chuẩn | 28/09/1985 | Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Quang Nghĩa | 11/02/1987 | Thủy Tân, Hương Thủy, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH TX Hương Thủy, Thừa Thiên - Huế | 100.000.000 |
79 | Vũ Văn Đạt | 08/08/1992 | Vĩnh Xá, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
80 | Quế Ngọc Tú | 10/10/1987 | Diễn Phong, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
81 | Phạm Văn Đoàn | 17/09/1986 | Minh Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
82 | Đỗ Văn Lâm | 04/03/1981 | Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
83 | Lê Quỳnh | 04/01/1981 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
84 | Đỗ Văn Bắc | 04/08/1992 | Việt Hưng, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
85 | Ngô Thị Kim Duyên | 20/06/1989 | Tân Phú, Châu Thành, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Bến Tre | 100.000.000 |
86 | Doãn Thị Hiền | 17/01/1986 | Song Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
87 | Trần Hiên | 30/10/1988 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
88 | Phạm Hữu Dũng | 14/08/1989 | thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
89 | Mai Thị Hồi | 20/01/1988 | Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
90 | Lê Văn Năm | 06/11/1990 | Thọ Cường, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
91 | Nguyễn Quang Giàu | 23/10/1990 | Một Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành A, Hậu Giang | 100.000.000 |
92 | Trần Văn Đồng | 15/06/1987 | Kim Tân, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Huy Hoàng | 21/05/1984 | Trung Nghĩa, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
94 | Nguyễn Văn Thật | 25/02/1991 | Dị Nậu, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Đức Hạnh | 26/08/1982 | Lam Sơn, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
96 | Đinh Công Thành | 11/05/1987 | Xuân Hòa, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
97 | Hoàng Văn Thông | 13/02/1988 | Yên Hà, Quang Bình, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Quang Bình, Hà Giang | 100.000.000 |
98 | Trương Thị Thu Nga | 20/04/1994 | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
99 | Nguyễn Hữu Long | 07/10/1989 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Công Hường | 25/08/1981 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Công Thường | 12/06/1984 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
102 | Lê Tiến Tùng | 02/08/1997 | Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |