STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Trương Văn Vũ | 20/01/1987 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Đào Quang Khang | 27/07/1988 | thị trấn Bến Sung, Như Thanh,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh,Thanh Hóa | 100.000.000 |
3 | Cao Văn Bình | 20/06/1987 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Lê Văn Quang | 24/01/2001 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Chu Văn Hùng | 01/07/1991 | Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Hữu Tùng | 09/04/1994 | Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Đặng Ngọc Vũ | 14/02/1989 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
8 | Ngô Minh Giang | 06/06/1987 | Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Trần Văn Thời, Cà Mau | 100.000.000 |
9 | Trần Văn Lực | 04/06/1994 | Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Đức Trọng, Lâm Đồng | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Đông | 08/11/1993 | Tinh Nhuệ, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
11 | Phan Mạnh Dũng | 09/02/1998 | Chí Đám, Đoan Hùng, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Đoan Hùng, Phú Thọ | 100.000.000 |
12 | Lê Văn Nghĩa | 30/08/1992 | Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
13 | Trần Văn Duyệt | 20/02/1996 | Kiến Giang, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
14 | Đoàn Thị Hoài Phương | 30/03/1998 | Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
15 | Đào Xuân Thảo | 20/12/1993 | Ia Hla, Chư Pưh, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Pưh, Gia Lai | 100.000.000 |
16 | Dương Trí Hùng | 16/03/1999 | Ia Dơk, Đức Cơ, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đức Cơ, Gia Lai | 100.000.000 |
17 | Lê Khắc Dũng | 29/10/1994 | Mường Chanh, Mường Lát, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hóa | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Thủ Minh | 05/06/1992 | Sơn Điện, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Ngô Văn Long | 05/10/1993 | Phù Khê, Từ Sơn, Bắc Ninh | PGD NHCSXH thị xãTừ Sơn, Bắc Ninh | 100.000.000 |
20 | Hoàng Văn Thanh | 01/03/1994 | Hát Lừu, Trạm Tấu, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Trạm Tấu, Yên Bái | 100.000.000 |
21 | Hoàng Văn Ảnh | 13/01/1996 | Minh Tiến, Lục Yên, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Lục Yên, Yên Bái | 100.000.000 |
22 | Phan Thùy Linh | 22/10/1999 | Mỹ An, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Minh Tuấn | 12/05/1997 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
24 | Lê Hồng Đào | 24/11/1995 | Vĩnh Thịnh, Hòa Bình , Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Hòa Bình , Bạc Liêu | 100.000.000 |
25 | Trần Văn Thạc | 06/02/1994 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Ngọc Tâm | 01/09/1993 | Hanh Cù, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
27 | Lê Thế Mạnh | 28/08/1989 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
28 | Bùi Quang Chính | 05/04/1988 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
29 | Bùi Đức Mạnh | 19/08/1999 | Văn Miếu, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Xuân Chính | 07/07/2001 | Hạ Giáp, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Mạnh Chuyên | 24/03/1999 | Tinh Nhuệ, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
32 | Bùi Văn Hào | 26/03/1996 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
33 | Trần Công Hiệp | 30/08/1991 | Gio Hải , Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
34 | Trương Văn Pháp | 27/01/1993 | Bình Tú, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Đình Lực | 24/12/1994 | Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
36 | Lê Văn Quyết | 18/12/1991 | Nga Phú, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
37 | Vũ Văn Long | 17/04/2000 | Định Hải, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
38 | Vũ Văn Hưng | 13/02/2000 | Định Hòa, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
39 | Đặng Tiến Đạt | 27/07/1993 | Tân Phúc, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
40 | Phan Văn Nam | 30/06/1993 | Cán Khê, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
41 | Trương Khắc An | 13/06/2000 | Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
42 | Lê Hữu Hiền | 15/11/1988 | Tân Lộc, Thới Bình, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Thới Bình, Cà Mau | 100.000.000 |
43 | Trần Thế Bình | 24/07/1991 | phường 4, Tp Cà Mau, Cà Mau | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Cà Mau | 100.000.000 |
44 | Ngô Bảo Trung | 02/07/1994 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Văn Sỹ | 09/08/1999 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Công Thành | 14/08/1998 | Khánh Xuân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đắk Lắk | 100.000.000 |
47 | Lê Tiến Hên | 29/03/1993 | Ea Kênh, Krông Pắk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Pắk, Đắk Lắk | 100.000.000 |
48 | Phan Đức Sơn | 05/09/1997 | Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
49 | Hoàng Văn Hòa | 20/06/1993 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
50 | Lê Thị Thủy | 09/09/1987 | Hải Ninh, TX Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
51 | Cù Văn Sơn | 20/06/1996 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
52 | Hoàng Đạt Trung | 26/01/1998 | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc,Thanh Hóa | 100.000.000 |
53 | Trịnh Hải Huyên | 11/10/1999 | Minh Tân, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
54 | Trần Trí Dũng | 15/05/1991 | phường Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Trần Văn Trung | 07/09/1992 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Ngô Văn Duy | 19/02/1991 | Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
57 | Vũ Đức Tuấn | 26/12/1990 | Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Mai Thị Duyên | 10/07/1987 | phường Phú Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
59 | Hoàng Đức Huy | 14/06/1994 | Đông Vinh, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
60 | Phạm Văn Hiếu | 24/03/1989 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Bá Trung | 11/11/1990 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
62 | Lê Văn Song | 03/03/1996 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
63 | Mai Duy Tùng | 17/01/1995 | Tượng Lĩnh, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
64 | Bùi Thanh Hải | 11/02/1995 | Quang Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Phạm Văn Xuân | 02/01/1992 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
66 | Phạm Văn Thịnh | 27/08/1994 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
67 | Lữ Văn Phong | 08/06/1990 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Văn Đạt | 04/07/1990 | Đồng Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
69 | Lê Văn Dũng | 20/06/1996 | Đông Cương, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
70 | Phan Văn Hậu | 22/01/1991 | Châu Thái, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
71 | Hồ Văn Hùng | 18/08/1998 | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
72 | Đặng Xuân Hiếu | 12/04/1996 | Nghĩa Liên, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Đình Hùng | 11/02/2000 | Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Văn Đức | 01/10/2000 | Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Văn Phương | 03/11/1992 | An Hòa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
76 | Hà Khắc Tuấn | 12/09/1990 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Văn Đức | 29/11/1997 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Văn Tuy | 19/09/1994 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
79 | Phan Ngọc Vương | 20/01/1993 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
80 | Triệu Văn Minh | 11/10/1994 | Bình Phúc,Văn Quan, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Văn Quan, Lạng Sơn | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Văn Hướng | 01/01/1982 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
82 | Phan Văn Tiến | 13/07/1989 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Văn Sơn | 28/02/1989 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
84 | Trần Đức Lộc | 05/05/1992 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
85 | Võ Sơn Bá Tính | 12/04/1996 | Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
86 | Lê Văn Thành | 13/05/1995 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
87 | Trương Văn Oai | 17/01/1988 | Gio Việt ,Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
88 | Dương Thế Hà | 30/03/1994 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
89 | Lê Văn Bửu | 10/12/1995 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Mạnh Thường | 06/06/1985 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
91 | Lê Bảo Huy | 20/04/1993 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
92 | Phạm Văn Doanh | 03/05/1988 | Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TP Cẩm Phả, Quảng Ninh | 100.000.000 |
93 | Ma Văn Long | 05/09/1994 | Hòa Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
94 | Hoàng Ngọc Sơn | 11/12/1993 | Chi Lăng, Chi Lăng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Chi Lăng, Lạng Sơn | 100.000.000 |