STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Bùi Thị Diệu | 24/05/1989 | Cẩm Lạc - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
2 | Lê Văn Hòa | 12/02/1992 | Tân Phúc - Lang Chánh - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh - Thanh Hóa | 100.000.000 |
3 | Hồ Đức Toàn | 11/03/1991 | Hưng Hòa - Vinh - Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Đình Lương | 10/06/1983 | Bách Thuận - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Văn Hợp | 27/04/1992 | Công Lý - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Hữu Cần | 03/02/1986 | Hoằng Minh - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Bùi Văn Nghĩa | 24/05/1988 | Trung Đông - Trực Ninh - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh - Nam Định | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Văn Vụ | 10/08/1990 | Yên Lư - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Văn Tuân | 20/05/1981 | phường 11 - Cao Lãnh - Đồng Tháp | Hội sở NHCSXH tỉnh Đồng Tháp | 100.000.000 |
10 | Trần Túc Xuyên | 06/07/1987 | Bình Thủy - Châu Phú - An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Phú - An Giang | 100.000.000 |
11 | Trịnh Chí Linh | 07/08/1988 | Phong Điền - Trần Văn Thời - Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Trần Văn Thời - Cà Mau | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Hữu Tuấn | 20/05/1985 | Thạch Linh - tp. Hà Tĩnh - Hà Tĩnh | Hội sở NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Văn Tân | 13/06/1988 | Cẩm Hòa - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Hữu Lưu | 03/03/1985 | Sài Sơn - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Hữu Hậu | 27/07/1988 | Bình Kiến - Tuy Hòa - Phú Yên | Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Yên | 100.000.000 |
16 | Phạm Viết Long | 03/03/1988 | Nam Hưng - Tiên Lãng - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng - Hải Phòng | 100.000.000 |
17 | Trần Xuân Trường | 19/09/1990 | Nguyên Lý - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Trường Xuân | 23/06/1988 | Phú Hữu - Châu Thành - Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành - Hậu Giang | 100.000.000 |
19 | Khang Văn Huy | 25/02/1976 | Hải Vân - Như Thanh - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh - Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Quốc Khánh | 01/09/1985 | Bảo Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | Hội sở NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
21 | An Đức Thiện | 16/07/1986 | Khánh Dương - Yên Mô - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô - Ninh Bình | 100.000.000 |
22 | Lê Thị Thanh Huyền | 18/09/1977 | Trần Quang Khải - Năng Tĩnh - Nam Định | Hội sở NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Minh Phụng | 01/01/1989 | Quế Châu - Quế Sơn - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn - Quảng Nam | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Thành Quang | 15/07/1985 | Mỹ Hòa - Phù Mỹ - Bình Định | PGD NHCSXH huyện Phù Mỹ - Bình Định | 100.000.000 |
25 | Lê Đình Tám | 15/09/1985 | Đồng Tâm - Mỹ Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức - Hà Nội | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Văn Tùng | 01/11/1993 | Cộng Hòa - Chí Linh - Hải Dương | PGD NHCSXH thị xã Chí Linh - Hải Dương | 100.000.000 |
27 | Lê Tuấn Anh | 07/08/1992 | Cành Nàng - Bá Thước - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước - Thanh Hóa | 100.000.000 |
28 | Cao Minh Thường | 15/03/1979 | Bản Nguyên - Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Duy Lâm | 24/07/1992 | Cát Quế - Hoài Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức - Hà Nội | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Xuân Tới | 19/01/1989 | thị trấn Lâm Thao - Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 |
31 | Đàm Văn Trọng | 09/12/1987 | Thị Hoa - Hạ Lang - Cao Bằng | PGD NHCSXH huyện Hạ Lang - Cao Bằng | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Văn Mùi | 03/03/1991 | An Bá - Sơn Động - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động - Bắc Giang | 100.000.000 |
33 | Dương Đình Sơn | 16/12/1985 | Nga Hưng - Nga Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
34 | Trần Minh Thao | 23/05/1986 | Sơn Hà - Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Thanh Toàn | 12/09/1989 | Hưng Đạo - Tứ Kỳ - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ - Hải Dương | 100.000.000 |
36 | Phạm Văn Ngọc | 04/03/1988 | thị trấn Cù Lao Dung - Cù Lao Dung - Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng | 100.000.000 |
37 | Võ Sỹ Tú | 15/03/1984 | Xuân Viên - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
38 | Võ Minh Bắc | 08/06/1990 | Bình Châu - Bình Sơn - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
39 | Võ Minh Trường | 16/03/1988 | Long An - Long Hồ - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ - Vĩnh Long | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Phước Lâm Thành | 01/01/1985 | Lộc Sơn - Phú Lộc - Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc - Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Thị Yến | 23/08/1988 | An Châu - Sơn Động - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động - Bắc Giang | 100.000.000 |
42 | Ngô Thị Ngọc Tâm | 10/08/1979 | Đông Thành - Đức Huệ - Long An | PGD NHCSXH huyện Đức Huệ - Long An | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Trọng Dũng | 16/10/1980 | An Khánh - Hoài Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức - Hà Nội | 100.000.000 |