STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Dũng | 05/04/1985 | Minh Khai - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 |
2 | Đường Minh Việt | 22/08/1987 | Trung Nguyên - Yên Lạc - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
3 | Trương Thị Thanh Tú | 24/10/1983 | phường 3 - tp.Cao Lãnh - Đồng Tháp | Hội sở NHCSXH tỉnh Đồng Tháp | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Anh Tuấn | 20/07/1984 | Hoàn Lão - Bố Trạch - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch - Quảng Bình | 100.000.000 |
5 | Phạm Hữu Tiến | 09/05/1993 | An Ngãi Trung - Ba Tri - Bến Tre | Hội sở NHCSXH tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Thị Thu Trang | 13/04/1985 | Nghi Hải - Cửa Lò - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò - Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Văn Tuân | 01/11/1985 | Việt Hùng - Quế Võ - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ - Bắc Ninh | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Ngọc Đạt | 02/03/1992 | Trung Hạ - Quan Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
9 | Đào Văn Thức | 06/01/1991 | Sông Khoai - Quảng Yên - Quảng Ninh | PGD NHCSXH thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh | 100.000.000 |
10 | Phạm Thị Hoa | 15/02/1992 | Đài Xuyên - Vân Đồn - Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Vân Đồn - Quảng Ninh | 100.000.000 |
11 | Nhữ Đình Nam | 25/08/1988 | Thái Học - Bình Giang - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang - Hải Dương | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Trọng Giang | 16/04/1986 | Cẩm Nhượng - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
13 | Vũ Chí Hiếu | 06/11/1986 | Liên Hoa - Phù Ninh - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh - Phú Thọ | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Văn Thi | 01/10/1987 | Đào Viên - Quế Võ - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ - Bắc Ninh | 100.000.000 |
15 | Trịnh Xuân Bình | 01/08/1980 | Trần Quang Khải - tp. Nam Định - Nam Định | Hội sở NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Xuân Thủy | 20/07/1986 | Duyên Hải - tp.Lào Cai - Lào Cai | Hội sở NHCSXH tỉnh Lào Cai | 100.000.000 |
17 | H' Nget Ông | 10/12/1988 | Đăk Nuê - Lăk - Đăk Lăk | PGD NHCSXH huyện Lăk - Đăk Lăk | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Đức Diên | 17/02/1986 | Cẩm Yên - Thạch Thất - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất - Hà Nội | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Sinh Nhật | 20/04/1989 | Bản Nguyên - Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 |
20 | Hà Xuân Hùng | 12/07/1986 | thị trấn Đak Đoa - Đak Đoa - Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đak Đoa - Gia Lai | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Xuân Quyết | 02/10/1991 | Nghĩa An - Nam Trực - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực - Nam Định | 100.000.000 |
22 | Phạm Văn Việt | 09/10/1983 | thị trấn Tân Hiệp - Tân Hiệp - Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Hiệp - Kiên Giang | 100.000.000 |
23 | Hoàng Tuấn Vinh | 23/09/1988 | Nam Toàn - Nam Trực - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực - Nam Định | 100.000.000 |
24 | Phan Văn Nhịp | 21/05/1991 | Hoài Hảo - Hoài Nhơn - Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Nhơn - Bình Định | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Thị Oanh | 29/12/1992 | Thái Đào - Lạng Giang - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang - Bắc Giang | 100.000.000 |
26 | Tống Đức Chí | 22/07/1981 | Thống Nhất - tp.Nam Định - Nam Định | Hội sở NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
27 | Phạm Viết Hiếu | 29/08/1989 | Tràng Sơn - Đô Lương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương - Nghệ An | 100.000.000 |
28 | Đồng Văn Thiện | 06/10/1987 | Nghĩa Hòa - Lạng Giang - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang - Bắc Giang | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 01/06/1984 | Đạo Lý - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
30 | Hoàng Minh Tài | 16/10/1987 | Dân Tiến - Khoái Châu - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu - Hưng Yên | 100.000.000 |
31 | Đoàn Văn Trường | 19/03/1990 | Hải Triều - Tiên Lữ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ - Hưng Yên | 100.000.000 |
32 | Trần Văn Hùng | 14/09/1987 | Đồng Hướng - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
33 | Phan Văn Nhê | 07/03/1984 | Phú Mỹ Hưng - Củ Chi - Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi - Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
34 | Phạm Quang Điệp | 18/11/1983 | Nghi Kim - Vinh - Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Trần Đăng Khôi | 28/03/1987 | Thanh Hưng - huyện Điện Biên - Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Điện Biên - Điện Biên | 100.000.000 |
36 | Phạm Ngọc Tuân | 06/09/1986 | Thái Hồng - Thái Thụy - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy - Thái Bình | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Đình Hưng | 04/01/1984 | thị trấn Gia Lộc - Gia Lộc - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc - Hải Dương | 100.000.000 |
38 | Vũ Đức Cường | 14/06/1984 | Cổ Phúc - Trấn Yên - Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Trấn Yên - Yên Bái | 100.000.000 |
39 | Lê Văn Tuấn | 06/01/1984 | Cành Nàng - Bá Thước - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước - Thanh Hóa | 100.000.000 |
40 | Trần Trọng Lợi | 26/09/1986 | Mỹ Trung - Mỹ Lộc - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc - Nam Định | 100.000.000 |
41 | Đặng Đình Tư | 16/08/1985 | Tiên Minh - Tiên Lãng - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng - Hải Phòng | 100.000.000 |
42 | Nông Văn Quý | 13/02/1992 | Cẩm Đàn - Sơn Động - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động - Bắc Giang | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Văn Việt | 22/08/1987 | Cẩm Hòa - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
44 | Phạm Xuân Bắc | 21/09/1984 | Ít Ong - Mường La - Sơn La | PGD NHCSXH huyện Mường La - Sơn La | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Đình Lĩnh | 26/08/1988 | Cẩm Hòa - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
46 | Trần Anh Tiệp | 06/06/1987 | Xuân Hải - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Đăng Hòa | 09/02/1986 | An Thọ - An Lão - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão - Hải Phòng | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Văn Thung | 10/09/1990 | Vạn Ninh - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Minh Tuấn | 03/05/1985 | Xuân An - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Hoàng Khanh | 17/11/1992 | Thạch Kim - Lộc Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
51 | Phạm Văn Phong | 05/01/1987 | Liên Minh - Vụ Bản - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản - Nam Định | 100.000.000 |
52 | Đinh Công Duy | 26/06/1992 | Hợp Tiến - Nam Sách - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách - Hải Dương | 100.000.000 |
53 | Hà Mạnh Trường | 20/01/1988 | Sầm Dương - Sơn Dương - Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Sơn Dương - Tuyên Quang | 100.000.000 |
54 | Dương Quang Thi | 07/07/1984 | Thái Đào - Lạng Giang - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang - Bắc Giang | 100.000.000 |
55 | Lê Công Sáu | 08/08/1989 | Thọ Vực - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Văn Đạo | 07/03/1988 | Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Doãn Long | 18/05/1988 | Thạch Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Văn Luận | 24/09/1990 | Bình Khê - Đông Triều - Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Đông Triều - Quảng Ninh | 100.000.000 |
59 | Lê Khắc Dân | 28/02/1986 | Hoằng Tiến - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Văn Hoạt | 03/06/1992 | Vĩnh Thịnh - Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
61 | Trần Thị Huyền | 20/05/1978 | Bồng Lai - Quế Võ - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ - Bắc Ninh | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Đức Hoàng | 20/11/1984 | Nghi Trung - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 |
63 | Hoàng Mạnh Cường | 05/09/1991 | Eatoh - Krông Năng - Đăk Lăk | PGD NHCSXH huyện Krông Năng - Đăk Lăk | 100.000.000 |
64 | Lê Thế Toàn | 10/10/1987 | Quảng Khê - Quảng Xương - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương - Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Trần Khánh Sơn | 27/01/1987 | Ân Tường Tây - Hoài Ân - Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Ân - Bình Định | 100.000.000 |
66 | Chu Văn Chương | 22/11/1983 | Châu Đình - Quỳ Hợp - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp - Nghệ An | 100.000.000 |
67 | Vũ Tuấn Linh | 05/10/1984 | Hải Hà - Tĩnh Gia - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 100.000.000 |
68 | Huỳnh Văn Phúc | 01/03/1991 | Châu Hòa - Giồng Trôm - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm - Bến Tre | 100.000.000 |
69 | Đặng Văn Linh | 05/03/1990 | An Ngãi Trung - Ba Tri - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri - Bến Tre | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Văn Dỹ | 10/08/1987 | Duy Phiên - Tam Dương - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Đức Chiến | 14/06/1985 | Hiên Vân - Tiên Du - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du - Bắc Ninh | 100.000.000 |
72 | Phạm Văn Tưởng | 04/05/1985 | Đại Hợp - Kiến Thụy - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Kiến Thụy - Hải Phòng | 100.000.000 |
73 | Vũ Đăng Bằng | 02/12/1990 | Nghĩa Đạo - Thuận Thành - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành - Bắc Ninh | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Chí Trung | 14/02/1990 | Hòa Lộc - Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 100.000.000 |
75 | Đỗ Văn Huy | 11/05/1988 | Quảng Vinh - Quảng Xương - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương - Thanh Hóa | 100.000.000 |
76 | Trần Đắc Huê | 05/08/1985 | Cẩm Yên - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
77 | Phạm Quốc Tuấn | 03/02/1989 | Xuân Sơn - Đông Triều - Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Đông Triều - Quảng Ninh | 100.000.000 |
78 | Ứng Mộng Tuyến | 01/03/1990 | Đồng Văn - Duy Tiên - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên - Hà Nam | 100.000.000 |
79 | Lưu Văn Thiết | 30/06/1989 | Tứ Minh - tp. Hải Dương - Hải Dương | Hội sở NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
80 | Hoàng Xuân Hợp | 22/05/1989 | Thanh Bình - Điện Biên Phủ - Điện Biên | Hội sở NHCSXH tỉnh Điện Biên | 100.000.000 |
81 | Hà Thế Trọng | 21/06/1991 | Vạn Ninh - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 |
82 | Trịnh Văn Thắng | 20/08/1989 | An Bình - Rạch Giá - Kiên Giang | Hội sở NHCSXH tỉnh Kiên Giang | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Anh Tuấn | 14/07/1982 | Cương Gián - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
84 | Trần Văn Khoa | 14/09/1983 | Cẩm Đàn - Sơn Động - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động - Bắc Giang | 100.000.000 |
85 | Phạm Thị Nền | 17/04/1986 | Tuấn Hưng - Kim Thành - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành - Hải Dương | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Văn Thu | 25/09/1985 | Tân Lãng - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 |
87 | Nguyễn Văn Hạnh | 12/10/1989 | Thạch Trung - tp. Hà Tĩnh - Hà Tĩnh | Hội sở NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Khắc Nhu | 10/12/1986 | Canh Tân - Hưng Hà - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà - Thái Bình | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Ngọc Phúc | 02/02/1989 | Quế An - Quế Sơn - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn - Quảng Nam | 100.000.000 |
90 | Đinh Văn Cương | 08/10/1983 | Quảng Phú - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 |
91 | Phạm Thị Thu Phương | 23/10/1987 | Hoa Động - Thủy Nguyên - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng | 100.000.000 |
92 | Lê Khắc Lương | 16/09/1987 | Cộng Hòa - Hưng Hà - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà - Thái Bình | 100.000.000 |
93 | Tạ Văn Phúc | 06/08/1985 | Nguyên Lý - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
94 | Nguyễn Xuân Huấn | 13/08/1984 | Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng - Hải Dương | Hội sở NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Văn Hoàng | 14/04/1987 | Liên Quan - Thạch Thất - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất - Hà Nội | 100.000.000 |
96 | Nguyễn Văn Hải | 11/10/1991 | Thiệu Viên - Thiệu Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
97 | Hồ Sĩ Ngọc | 24/10/1987 | Mai Hùng - Hoàng Mai - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 100.000.000 |
98 | Hoàng Văn Hoài | 02/06/1992 | Vĩnh Thịnh - Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
99 | Trần Xuân Công | 29/03/1982 | Bảo Thanh - Phù Ninh - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh - Phú Thọ | 100.000.000 |
100 | Lê Văn Đạt | 22/01/1980 | Liêm Hải - Trực Ninh - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh - Nam Định | 100.000.000 |
101 | Lưu Minh Trưởng | 19/03/1984 | Nghĩa Bình - Nghĩa Hưng - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng - Nam Định | 100.000.000 |
102 | Nguyễn Thành Nam | 26/10/1986 | thị trấn Yên Lạc - Yên Lạc - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
103 | Đỗ Mạnh | 24/12/1981 | Hương Ngải - Thạch Thất - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất - Hà Nội | 100.000.000 |
104 | Phan Đình Phương | 01/06/1987 | Minh Sơn - Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Thọ Hùng | 06/09/1984 | Nhân Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành - Nghệ An | 100.000.000 |
106 | Trần Sỹ Hân | 13/01/1978 | Bình Nguyên - Kiến Xương - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương - Thái Bình | 100.000.000 |
107 | Ngô Văn Diệm | 10/09/1989 | Xuân Tiến - Xuân Trường - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường - Nam Định | 100.000.000 |
108 | Hoàng Hữu Trọng | 21/12/1983 | Châu Quang - Quỳ Hợp - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp - Nghệ An | 100.000.000 |
109 | Vũ Tuấn Thắng | 26/08/1990 | Trùng Khánh - Gia Lộc - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc - Hải Dương | 100.000.000 |
110 | Nguyễn Văn Chiến | 14/09/1988 | Cư Wi - Cư Kuin - Đăk Lăk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin - Đăk Lăk | 100.000.000 |
111 | Nguyễn Văn Thanh | 15/06/1986 | Chi Lăng - Quế Võ - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ - Bắc Ninh | 100.000.000 |
112 | Trần Quang Huy | 20/02/1985 | Hương Minh - Vũ Quang - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
113 | Nguyễn Tân Thanh | 25/01/1981 | Châu Hưng - Bình Đại - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Bình Đại - Bến Tre | 100.000.000 |
114 | Nguyễn Văn Hùng | 04/08/1987 | Đồng Thịnh - Sông Lô - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
115 | Nguyễn Văn Tuân | 24/08/1987 | Nguyên Lý - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Mạnh Thăng | 10/04/1983 | Đồng Kỳ - Yên Thế - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế - Bắc Giang | 100.000.000 |
117 | Nguyễn Viết Toản | 02/01/1984 | Trần Cao - Phù Cừ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ - Hưng Yên | 100.000.000 |
118 | Đặng Văn Thành | 21/08/1982 | Phố Mới - tp.Lào Cai - Lào Cai | Hội sở NHCSXH tỉnh Lào Cai | 100.000.000 |
119 | Nguyễn Văn Thọ | 06/05/1987 | Hưng Châu - Hưng Nguyên - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên - Nghệ An | 100.000.000 |
120 | Âu Minh Sử | 14/07/1991 | Vĩnh Bảo - Rạch Giá - Kiên Giang | Hội sở NHCSXH tỉnh Kiên Giang | 100.000.000 |
121 | Phạm Văn Minh | 24/07/1983 | Bình Dân - Kim Thành - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành - Hải Dương | 100.000.000 |
122 | Nguyễn Thị Xuân Thu | 02/10/1983 | thị trấn Lương Sơn - Lương Sơn - Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn - Hòa Bình | 100.000.000 |
123 | Nguyễn Bá Phong | 04/01/1984 | Việt Hùng - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 |
124 | Đặng Văn Đạt | 20/01/1984 | Hồng Châu - Đông Hưng - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng - Thái Bình | 100.000.000 |
125 | Đỗ Huy Tân | 13/03/1983 | Quỳnh Sơn - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 |
126 | Trịnh Văn Ước | 01/07/1992 | Quảng Phú - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 |
127 | Hà Quang Hiến | 18/06/1987 | Thái Học - Chí Linh - Hải Dương | PGD NHCSXH thị xã Chí Linh - Hải Dương | 100.000.000 |
128 | Hoàng Văn Huy | 22/09/1992 | Thiệu Đô - Thiệu Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
129 | Trần Ngọc Sơn | 27/01/1992 | Sơn Kiên - Hòn Đất - Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Hòn Đất - Kiên Giang | 100.000.000 |
130 | Lê Anh Tuấn | 19/02/1984 | Thạch Tân - Thạch Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
131 | Nguyễn Văn Phi | 23/05/1992 | Bằng An - Quế Võ - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ - Bắc Ninh | 100.000.000 |
132 | Nguyễn Văn Vân | 20/12/1991 | Ân Mỹ - Hoài Ân - Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Ân - Bình Định | 100.000.000 |
133 | Nguyễn Đức Hoàng | 03/06/1988 | thị trấn Gia Bình - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 |
134 | Lê Minh Tạo | 11/06/1986 | Long Thạnh - Vĩnh Lợi - Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu | 100.000.000 |
135 | Hà Văn Vinh | 16/01/1990 | Yên Định - Sơn Động - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động - Bắc Giang | 100.000.000 |
136 | Phạm Kim Cường | 09/12/1990 | Diễn Trường - Diễn Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu - Nghệ An | 100.000.000 |
137 | Dương Huy Chất | 16/02/1988 | Xuân Lĩnh - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
138 | Chu Minh Tuấn | 28/01/1984 | Lệ Mỹ - Phù Ninh - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh - Phú Thọ | 100.000.000 |
139 | Nguyễn Phi Hùng | 19/04/1992 | Hà Long - Hà Trung - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung - Thanh Hóa | 100.000.000 |
140 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 22/06/1984 | Định Bình - Yên Định - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định - Thanh Hóa | 100.000.000 |
141 | Hoàng Văn Hùng | 07/05/1985 | Thanh Hà - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
142 | Nguyễn Văn Hưởng | 11/11/1990 | Xuân Bắc - Xuân Trường - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường - Nam Định | 100.000.000 |
143 | Nguyễn Đình Thức | 13/10/1984 | Nam Kim - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
144 | Phạm Đức Hợp | 19/12/1991 | Quỳnh Bảng - Quỳnh Lưu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 100.000.000 |
145 | Nguyễn Bá Tùng | 22/10/1981 | thị trấn Điện Biên Đông - Điện Biên Đông - Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Điện Biên Đông - Điện Biên | 100.000.000 |
146 | Nguyễn Văn Hà | 05/10/1990 | Nam Điền - Nghĩa Hưng - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng - Nam Định | 100.000.000 |
147 | Nguyễn Đình Long | 13/08/1991 | Nam Trung - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
148 | Nguyễn Khắc Thắng | 25/08/1988 | Bến Thủy - Vinh - Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
149 | Đào Xuân Thính | 20/12/1992 | Kim Đức - Việt Trì - Phú Thọ | Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
150 | Lê Phú Thuận | 20/07/1989 | Tứ Dân - Khoái Châu - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu - Hưng Yên | 100.000.000 |
151 | Trịnh Văn Giới | 01/07/1990 | Đồng Sơn - tp.Bắc Giang - Bắc Giang | Hội sở NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
152 | Đỗ Văn Linh | 13/07/1986 | Quang Thiện - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
153 | Trương Minh Trí | 09/05/1988 | thị trấn Thạch Hà - Thạch Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh | 100.000.000 |