STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Quốc Dũng | 03/02/1974 | Vĩnh Sơn - Vĩnh Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Tú | 15/11/1982 | Tân Lập - Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 100.000.000 |
3 | Đàm Đức Oánh | 04/04/1983 | Neo - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Hữu Thuận | 21/06/1987 | Tăng Nhơn Phú A - quận 9 - tp. Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận 9 - Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
5 | Lê Đình Huy | 04/05/1992 | Điền Trung - Bá Thước - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước - Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Cường | 01/10/1984 | thị trấn Cẩm Xuyên - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
7 | Thái Khắc Cảnh | 20/10/1992 | Thịnh Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành - Nghệ An | 100.000.000 |
8 | Lại Văn Kha | 04/12/1985 | Nghĩa Thắng - Nghĩa Hưng - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng - Nam Định | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Tài Tuệ | 28/05/1978 | Vụ Cầu - Hạ Hòa - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa - Phú Thọ | 100.000.000 |
10 | Trần Đăng Hinh | 21/10/1988 | Nghĩa Hòa - Lạng Giang - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang - Bắc Giang | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Văn Trưởng | 13/10/1981 | Bình Định - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Doãn Phúc | 20/10/1992 | Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Tiến Đông | 31/10/1987 | Liêm Túc - Thanh Liêm - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm - Hà Nam | 100.000.000 |
14 | Phạm Văn Quyết | 06/12/1991 | Phú Hải - Hải Hà - Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Hải Hà - Quảng Ninh | 100.000.000 |
15 | Chu Huy Trường | 11/08/1991 | Hoằng Đạo - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Doãn Vũ | 14/04/1993 | Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
17 | Dương Văn Phán | 13/06/1983 | Dương Thành - Phú Bình - Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình - Thái Nguyên | 100.000.000 |
18 | Đoàn Văn Hùng | 02/02/1987 | Vạn Ninh - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Viết Thắng | 22/07/1986 | Xuân Hải - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Đình Tuân | 28/02/1987 | Vĩnh Lại - Lâm Thao - Phú Thọ | Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
21 | Trịnh Nguyên Hồng | 01/01/1986 | Tân Hưng - Lạng Giang - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang - Bắc Giang | 100.000.000 |
22 | Phan Văn Huy | 07/03/1993 | Cẩm Yên - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
23 | Lưu Minh Tiệp | 30/06/1993 | Hạ Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch - Quảng Bình | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Đức Tuy | 12/10/1989 | Điện Thọ - Điện Bàn - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Điện Bàn - Quảng Nam | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Mạnh Hùng | 18/09/1989 | Quyết Thắng - Thanh Hà - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà - Hải Dương | 100.000.000 |
26 | Trần Thị Xuân Hạnh | 31/05/1979 | Phạm Văn Cội - Củ Chi - tp. Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi - Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Minh Trình | 15/01/1990 | Minh Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
28 | Hồ Thị Thủy Long | 14/11/1988 | Cương Gián - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Văn Tiền | 20/02/1986 | Ngọc Liên - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng - Hải Dương | 100.000.000 |
30 | Trần Thanh Bình | 11/08/1983 | Hồng Sơn - Vinh - Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Đăng Linh | 22/01/1989 | Đức Giang - Vũ Quang - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
32 | Đào Hồng Tuân | 24/02/1987 | Đông Xuân - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 100.000.000 |
33 | Trần Minh Trí | 17/06/1990 | phường 8 - tp. Bến Tre - Bến Tre | Hội sở NHCSXH tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Phi Liệu | 09/05/1991 | Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Văn Phú | 12/11/1986 | Hương Sơn - Mỹ Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức - Hà Nội | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Văn Thiện | 19/01/1983 | Hồng Long - Nam Đàn -Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn -Nghệ An | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Anh Đức | 10/02/1986 | Xuân An - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
38 | Hoàng Trọng Huấn | 18/03/1985 | Thủy Biều - Huế - Thừa Thiên Huế | Hội sở NHCSXH tỉnh Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Tiến Công | 19/11/1983 | Hiên Vân - Tiên Du - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du - Bắc Ninh | 100.000.000 |
40 | Trương Việt Đoàn | 01/01/1987 | Bình Thành - Phụng Hiệp - Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang | 100.000.000 |
41 | Trịnh Xuân Quyết | 28/08/1989 | Nhơn Hội - Quy Nhơn - Bình Định | Hội sở NHCSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 |
42 | Cao Văn Cường | 04/06/1987 | Diễn Bích - Diễn Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu - Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Trường Bá | 24/09/1988 | Tân Hội - Tân Hiệp - Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Hiệp - Kiên Giang | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Thị Hương | 09/09/1992 | Hưng Tây - Hưng Nguyên - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên - Nghệ An | 100.000.000 |
45 | Lê Văn Ánh | 25/05/1981 | Bình Nghĩa - Bình Lục - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục - Hà Nam | 100.000.000 |
46 | Đỗ Văn Thắng | 09/11/1988 | Vũ Sơn - Kiến Xương - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương - Thái Bình | 100.000.000 |
47 | Trịnh Thúc Dũng | 07/12/1987 | Cẩm Yên - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Văn Hạnh | 29/09/1983 | Cẩm Yên - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
49 | Trần Đức Lưu | 06/07/1988 | Hòa Mục - Chợ Mới - Bắc Kạn | PGD NHCSXH huyện Chợ Mới - Bắc Kạn | 100.000.000 |
50 | Lưu Đức Phong | 17/12/1989 | Bắc Lý - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Văn Mão | 07/10/1987 | Yên Giả - Quế Võ - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ - Bắc Ninh | 100.000.000 |
52 | Đặng Văn Quý | 03/06/1983 | Cao Xá - Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 |
53 | Trần Quang Vinh | 06/09/1987 | Eana - Krông Ana - Đăk Lăk | PGD NHCSXH huyện Krông Ana - Đăk Lăk | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Đăng Long | 28/09/1990 | Hiên Vân - Tiên Du - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du - Bắc Ninh | 100.000.000 |
55 | Bùi Ngọc Quý | 27/04/1982 | Bãi Cháy - Hạ Long - Quảng Ninh | Hội sở NHCSXH tỉnh Quảng Ninh | 100.000.000 |
56 | Đỗ Đức Cảnh | 21/12/1989 | Hai Bà Trưng - Phủ Lý - Hà Nam | Hội sở NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
57 | Trần Văn Tùng | 02/06/1982 | Đức Tùng - Đức Thọ - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Hồng Thái | 06/06/1992 | Quế Phú - Quế Sơn - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn - Quảng Nam | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Văn Hiển | 21/12/1989 | Nghĩa Đạo - Thuận Thành - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành - Bắc Ninh | 100.000.000 |
60 | Lê Quang Đạt | 20/06/1990 | Tân Lãng - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 |
61 | Đỗ Minh Thắng | 18/02/1987 | Tam Phước - Phú Ninh - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Phú Ninh - Quảng Nam | 100.000.000 |
62 | Hoàng Thế Yên | 02/05/1988 | Hồng Châu - Yên Lạc - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
63 | Vũ Văn Chuyền | 18/08/1993 | Nam Hòa - Quảng Yên - Quảng Ninh | PGD NHCSXH thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh | 100.000.000 |
64 | Phạm Công Tùng | 18/07/1992 | Bình Khê - Đông Triều - Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Đông Triều - Quảng Ninh | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Trọng Thùy | 26/09/1988 | Nguyên Lý - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
66 | Lê Hoàng Anh | 08/12/1985 | Thạnh Đông - Tân Hiệp - Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Hiệp - Kiên Giang | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Duyên Tuấn | 15/09/1983 | Nhân Thịnh - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Văn Tuất | 26/02/1990 | Quỳnh Phú - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 |
69 | Phạm Văn Quân | 08/02/1992 | Đông Phú - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |
70 | Trịnh Văn Tâm | 05/05/1984 | Nga Giáp - Nga Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
71 | Hồ Chí Cường | 07/08/1990 | An Bình - Rạch Giá - Kiên Giang | Hội sở NHCSXH tỉnh Kiên Giang | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Văn Thắng | 18/11/1984 | Ninh Xá - Thuận Thành - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành - Bắc Ninh | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Văn Vũ | 07/02/1993 | Nhân Nghĩa - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
74 | Cao Mạnh Cường | 25/08/1985 | Cao Xá - Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 |
75 | Phạm Mạnh Hoàn | 31/05/1984 | Quang Trung - Tứ Kỳ - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ - Hải Dương | 100.000.000 |
76 | Linh Văn Chung | 23/01/1989 | Hòa Lạc - Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 100.000.000 |
77 | Trần Văn Năm | 05/03/1986 | Hương Nha - Tam Nông - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tam Nông - Phú Thọ | 100.000.000 |
78 | Phan Hữu Nhật Tân | 13/07/1987 | Ông Ích Khiêm - Thuận Thành - Thừa Thiên Huế | Hội sở NHCSXH tỉnh Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
79 | Thái Thị Nhung | 20/12/1982 | Đa Kai - Đức Linh - Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Đức Linh - Bình Thuận | 100.000.000 |
80 | Bùi Thị Khánh | 10/02/1993 | Viên Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành - Nghệ An | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Trọng Đại | 25/05/1988 | Phú Túc - Phú Xuyên - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên - Hà Nội | 100.000.000 |
82 | Hoàng Hữu Tùng | 26/03/1985 | Đống Đa - Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc | Hội sở NHCSXH tỉnh Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
83 | Trịnh Văn Hiến | 16/11/1983 | Ninh Thành - Ninh Giang - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang - Hải Dương | 100.000.000 |
84 | Võ Thanh Tâm | 13/11/1989 | Quế Long - Quế Sơn - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn - Quảng Nam | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Viết Trí | 10/10/1978 | Cẩm Nhượng - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
86 | Huỳnh Thị Thủy | 09/09/1987 | Mỹ Thạnh An - Bến Tre - tỉnh Bến Tre | Hội sở NHCSXH tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
87 | Phùng Thị Thanh | 03/12/1987 | Đức Thắng - Tiên Lữ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ - Hưng Yên | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Xuân Dục | 18/07/1989 | Đạo Lý - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
89 | Cao Thọ Thuận | 27/06/1984 | thị trấn Gia Lộc - Gia Lộc - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc - Hải Dương | 100.000.000 |
90 | Trần Quốc Việt | 14/11/1988 | Mỹ Thuận - Mỹ Lộc - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc - Nam Định | 100.000.000 |
91 | Tăng Xuân Đủ | 17/04/1985 | Gia Tân - Gia Lộc - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc - Hải Dương | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Anh Tuấn | 26/12/1983 | Sơn Vy - Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Văn Toản | 26/04/1985 | Lang Sơn - Hạ Hòa - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa - Phú Thọ | 100.000.000 |
94 | Nguyễn Văn Thụ | 28/09/1989 | Nam Đồng - Hải Dương - tỉnh Hải Dương | Hội sở NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Thanh Lâm | 19/06/1984 | Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong - Quảng Trị | 100.000.000 |
96 | Nguyễn Quang Bách | 01/10/1982 | Trịnh Xá - Phủ Lý - Hà Nam | Hội sở NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
97 | Nguyễn Văn Lộc | 11/09/1985 | Hưng Đông - Vinh - Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
98 | Trần Ngọc Tuấn | 04/05/1985 | Quế Thuận - Quế Sơn - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn - Quảng Nam | 100.000.000 |
99 | Nguyễn Hữu Tính | 15/11/1982 | Diễn Tháp - Diễn Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu - Nghệ An | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Thanh Sơn | 10/10/1983 | Đa Phước Hội - Mỏ Cày Nam - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Đức Chỉnh | 20/05/1989 | Trung Sơn - Lương Sơn - Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn - Hòa Bình | 100.000.000 |
102 | Mai Văn Thắng | 02/09/1983 | Xuân Liên - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
103 | Hoàng Văn Điệp | 15/04/1987 | Nghi Xuân - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 |
104 | Lô Thị Ly | 07/07/1993 | Thạch Giám - Tương Dương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương - Nghệ An | 100.000.000 |
105 | Bùi Văn Bản | 20/02/1985 | Bình Châu - Bình Sơn - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
106 | Đặng Duy Trường | 06/06/1984 | Phúc Sơn - Anh Sơn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn - Nghệ An | 100.000.000 |
107 | Phùng Văn Bằng | 15/07/1983 | Quảng Tiến - Sầm Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH thị xã Sầm Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
108 | Đặng Văn Quý | 05/06/1988 | Tam Sơn - Quản Bạ - Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Quản Bạ - Hà Giang | 100.000.000 |
109 | Phùng Viết Linh | 02/05/1988 | Khuyến Nông - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
110 | Phạm Đoàn Ninh | 15/06/1985 | Sông Bằng - Cao Bằng - tỉnh Cao Bằng | Hội sở NHCSXH tỉnh Cao Bằng | 100.000.000 |
111 | Đào Xuân Huỳnh | 15/09/1985 | Chúc Sơn - Chương Mỹ - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ - Hà Nội | 100.000.000 |
112 | Phan Xuân Phúc | 18/07/1989 | Đông Minh - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
113 | Võ Quang Lệ | 30/12/1989 | Cẩm Nhượng - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
114 | Lê Duy Huấn | 22/01/1993 | Hoằng Anh - Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
115 | Lê Văn Hùng | 24/06/1985 | Đông Minh - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
116 | Lê Thái Mạnh | 03/12/1988 | Hưng Phúc - Vinh - Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
117 | Nguyễn Văn Đức | 10/03/1991 | Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
118 | Võ Minh Toàn | 19/04/1992 | Thiên Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
119 | Đỗ Hồng Quang | 11/09/1986 | Hương Lung - Cẩm Khê - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê - Phú Thọ | 100.000.000 |
120 | Trần Văn Sơn | 01/10/1982 | Tân Phước Khánh - Tân Uyên - Bình Dương | PGD NHCSXH thị xã Tân Uyên - Bình Dương | 100.000.000 |
121 | Trịnh Văn Biên | 16/03/1986 | Hải Phong - Hải Hậu - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu - Nam Định | 100.000.000 |
122 | Vũ Văn An | 07/08/1990 | Thiệu Trung - Thiệu Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
123 | Đỗ Văn Phi | 01/03/1986 | An Ninh - Quỳnh Phụ - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình | 100.000.000 |
124 | Nguyễn Phú Tuân | 12/09/1989 | Tân Hòa - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
125 | Đinh Việt Trung | 21/10/1989 | Yên Phương - Ý Yên - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên - Nam Định | 100.000.000 |
126 | Nguyễn Đình Hải | 28/08/1988 | Thanh Giang - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
127 | Nguyễn Đắc Chung | 01/08/1981 | Hoằng Đại - Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
128 | Khổng Tiến Dũng | 08/05/1989 | Cao Phong - Sông Lô - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
129 | Hoàng Bá Đồng | 11/02/1976 | Trung Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
130 | Hoàng Văn Hải | 12/01/1985 | Yên Trị - Ý Yên - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên - Nam Định | 100.000.000 |
131 | Nguyễn Thế Công | 22/08/1989 | Kiền Bái - Thủy Nguyên - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng | 100.000.000 |
132 | Nguyễn Văn Luân | 05/12/1989 | Nam Thái - An Biên - Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện An Biên - Kiên Giang | 100.000.000 |
133 | Nguyễn Duy Thành | 21/05/1984 | Mão Điền - Thuận Thành - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành - Bắc Ninh | 100.000.000 |
134 | Phan Nhữ Lộc | 10/10/1988 | Phước Hưng - Tuy Phước - Bình Định | PGD NHCSXH huyện Tuy Phước - Bình Định | 100.000.000 |
135 | Trần Quốc Đại | 21/06/1982 | Phủ Lý - Phú Lương - Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương - Thái Nguyên | 100.000.000 |