Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 25/11/2024~29/11/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 25/11/2024 ~ 29/11/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 1197 | PHAN THANH HÀ | 10/16/1984 | | C2340863 | E7 | 28/10/2024 | VN02019000682 | Hồ sơ đủ | 1198 | NGUYỄN VĂN ĐÀN | 02/09/1993 | | C1280351 | E7 | 21/08/2023 | VN02016007377 | Hồ sơ đủ | 1199 | NGÔ VĂN KHAM | 11/06/1992 | N2311848 | B6279297 | E7 | 24/07/2024 | VN02016006474 | Hồ sơ đủ | 1200 | NGUYỄN MINH KHOA | 12/08/1997 | | C5414827 | E7 | 16/10/2024 | VN02018002944 | Hồ sơ đủ | 1201 | NGUYỄN VĂN LINH | 19/07/1992 | C9762209 | B4605977 | E7 | 08/10/2024 | VN02015003393 | Hồ sơ đủ | 1202 | NGUYỄN ĐÌNH LONG | 13/08/1991 | N2475001 | B5981662 | E7 | 24/10/2024 | VN32019000239 | Hồ sơ đủ | 1203 | VI VĂN MẠNH | 05/08/1998 | | C5429227 | E7 | 24/10/2024 | VN02018007893 | Hồ sơ đủ | 1204 | NGUYỄN TẤT LĨNH | 03/03/1991 | P02536696 | B5368238 | E7 | 25/10/2024 | VN02015002992 | Hồ sơ đủ | 1205 | LÊ VĂN HẢI | 16/02/1986 | | C5558308 | E7 | 01/11/2024 | VN02018006574 | Hồ sơ đủ | 1206 | NGÔ BÁ HOAN | 15/04/1991 | N2393311 | B6035757 | E7 | 04/10/2024 | VN32019000128 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 1207 | NGUYỄN VĂN LÂN | 10/05/1988 | | N1852772 | E7 | 07/11/2024 | VN32020000446 | Hồ sơ đủ | 1208 | ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG | 01/01/1998 | | C5574826 | E7 | 18/10/2024 | VN02018005724 | Hồ sơ đủ | 1209 | LÊ HỮU VƯƠNG | 02/09/1989 | N2281881 | B4577101 | E7 | 06/11/2024 | VN02018003844 | Hồ sơ đủ | 1210 | PHẠM VĂN CHUM | 15/08/1988 | | C8648600 | E7 | 31/10/2024 | Bổ sung | Hồ sơ đủ | 1211 | TRẦN TUẤN THANH | 19/04/1998 | | C 5502986 | E7 | 22/10/2024 | VN02018007994 | Hồ sơ đủ | 1212 | DƯƠNG VĂN MINH | 23/11/1989 | N2392787 | B6027279 | E7 | 22/10/2024 | VN02014003357 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) + Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 1213 | CHU QUANG THÁI | 23/12/1994 | | C5574978 | E7 | 17/06/2024 | VN02018004661 | Hồ sơ đủ | 1214 | NGUYỄN MINH TUẤN | 16/04/1986 | | C2348417 | F6 | 12/03/2024 | VN02018005169 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 1215 | ĐINH KHẮC THẮNG | 06/12/1989 | | C2870484 | F6 | 28/02/2023 | VN02018008353 | Hồ sơ đủ | 1216 | PHAN XUÂN PHÚC | 06/05/1986 | N2455698 | C5234916 | E7 | 15/10/2024 | VN02018006713 | Hồ sơ đủ | 1217 | HOÀNG ANH TUẤN | 05/12/1992 | | C5685914 | E7 | 11/10/2024 | VN02018005762 | Hồ sơ đủ | 1218 | LÊ XUÂN ĐIỆP | 15/12/1990 | C9786633 | B6119828 | E7 | 30/10/2024 | VN02015003113 | Hồ sơ đủ | 1219 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | 08/11/1987 | C9369702 | B4720903 | E7 | 17/10/2024 | VN02014010488 | Hồ sơ đủ | 1220 | PHẠM KHẮC TUẤN | 26/06/1992 | | C5550284 | E7 | 01/11/2024 | VN02018004413 | Hồ sơ đủ | 1221 | TRẦN BÁ ĐOÀN | 30/10/1986 | N2214654 | C0507437 | E7 | 21/10/2024 | VN02018004572 | Hồ sơ đủ | 1222 | NGUYỄN KHẮC HÀO | 11/11/1996 | | C3149099 | E7 | 07/11/2024 | VN02017004177 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 1223 | HỒ SỸ HÒA | 19/07/1991 | | C5570608 | F3 | 17/10/2024 | VN02018007304 | Hồ sơ đủ | 1224 | PHAN TẤN ANH | 18/10/1986 | | B5815873 | E7 | 02/09/2024 | VN32019000214 | Hồ sơ đủ | 1225 | HOÀNG HỮU ĐẮC | 12/07/1986 | | C4739219 | E7 | 27/09/2024 | Bổ sung | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 1226 | TRỊNH XUÂN MÃO | 05/10/1988 | N1947231 | B2468192 | E7 | 08/11/2024 | VN02015004859 | Hồ sơ đủ | 1227 | ĐÀO XUÂN TÍNH | 27/02/1995 | | C5502441 | E7 | 01/11/2024 | VN02018007067 | Hồ sơ đủ | 1228 | ĐÀO VĂN ĐIỆP | 25/02/1994 | | C5414553 | E7 | 30/10/2024 | VN02018006278 | Hồ sơ đủ | 1229 | VƯƠNG NGỌC LIÊM | 05/10/1985 | | C2155336 | E7 | 31/10/2024 | VN02016006045 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) + Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 1230 | NGUYỄN HUY | 10/12/1983 | | C5663260 | E7 | 01/11/2024 | VN02018002039 | Hồ sơ đủ | 1231 | NGUYỄN VĂN NAM | 15/09/1996 | | C5364725 | E7 | 16/10/2024 | VN02018005727 | Hồ sơ đủ | 1232 | NGUYỄN VĂN GIÁP | 05/03/1988 | | B6120893 | E7 | 08/11/2024 | VN02015005529 | Hồ sơ đủ | 1140 | ĐỖ HỒNG THẮM | 28/01/1987 | | C9770105 | E7 | 09/11/2024 | VN32020000251 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 1122 | TRƯƠNG VĂN ĐỨC | 20/08/1990 | | C0157620 | F6 | 25/09/2024 | VN32020000383 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 1190 | PHẠM VĂN VIỆT | 16/02/1993 | | C5551876 | E7 | 22/10/2024 | VN02018003061 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 854 | BẠCH VĂN HUY | 28/06/1992 | | C5577685 | E7 | 25/06/2024 | VN02018005588 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) |
|
|