Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 18/11/2024~22/11/2024

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 18/11/2024 ~ 22/11/2024

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

1156

DƯƠNG VĂN KHÁNH

14/08/1992

N2492824

B4767785

E7

09/05/2024

VN02018007255

Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)

1157

NGUYỄN ĐÌNH PHONG

11/11/1990

C9770031

E7

28/10/2024

VN32020000519

Hồ sơ đủ

1158

NGUYỄN QUANG VINH

27/10/1980

N2310383

B5288600

E7

10/08/2024

VN02014001842

Hồ sơ đủ

1159

NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM

23/10/1990

P02014562

B6167838

E7

17/10/2024

VN02015007354

Hồ sơ đủ

1160

NGUYỄN VĂN DƯƠNG

17/01/1993

C4149720

E7

18/10/2024

VN02018006249

Hồ sơ đủ

1161

NGUYỄN QUANG DŨNG

09/05/1983

N2454967

E7

10/11/2024

VN02018001867

Hồ sơ đủ

1162

ĐỖ VĂN TOÀN

16/07/1998

P03317406

B9711922

E7

10/10/2024

VN02018003075

Hồ sơ đủ

1163

TRƯƠNG VĂN TÀI

25/05/1986

N2393411

B5883278

E7

01/03/2022

VN02017003216

Hồ sơ đủ

1164

TRẦN VĂN HẢI

05/10/1990

C9763393

B6109773

E7

26/09/2024

VN02015006051

Hồ sơ đủ

1165

NGUYỄN THỊ TRÂM

05/10/1993

C9535035

B5296353

E7

13/09/2024

VN02015003006

Hồ sơ đủ

1166

NGUYỄN VĂN LỘC

03/01/1993

N2393273

B6108466

F3

11/07/2024

VN02014002130

Hồ sơ đủ

1167

NGUYỄN DUY CẢNH

05/02/1991

C3282664

E7

25/09/2024

VN02018007159

Hồ sơ đủ

1168

NGUYỄN ĐÌNH LĨNH

26/08/1988

N2429113

B5659522

E7

10/07/2024

VN32019000108

Hồ sơ đủ

1169

NGUYỄN MẠNH HÀ

02/04/1991

C9480791

B6039077

E7

07/12/2024

VN02018004426

Hồ sơ đủ

1170

BÙI VĂN THỨC

05/01/1991

C0531882

E7

23/10/2024

VN32020000622

Hồ sơ đủ

1171

LÊ VĂN AN

05/05/1983

C8788046

B4132398

E7

14/10/2024

VN02018004349

Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)
Bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký người nước ngoài (
외국인등록사실증명서)

1172

NGUYỄN HOÀNG ANH

23/08/1995

Q00424385

B8996684

E7

10/04/2024

VN02018005056

Hồ sơ đủ

1173

TRẦN MẠNH TOÀN

08/07/1984

N2454018

B6035004

E7

26/09/2024

VN32019000563

Hồ sơ đủ

1174

ĐỖ HỮU TÌNH

05/10/1989

C8739128

F6

21/10/2024

Bổ sung

Hồ sơ đủ

1175

NGUYỄN BÁ QUÂN

15/07/1996

C2430331

E7

22/10/2024

VN02016006047

Hồ sơ đủ

1176

NGUYỄN VĂN CƯỜNG

13/09/1989

C5567877

E7

10/02/2024

VN02018006423

Hồ sơ đủ

1177

LÊ ĐÌNH TUÂN

21/11/1993

Q00035196

B7685372

E7

24/09/2024

VN02016007323

Hồ sơ đủ

1178

VŨ VĂN TIẾN

16/11/1993

C3673892

E7

09/11/2024

VN02017004034

Hồ sơ đủ

1179

TẠ QUỐC ĐỨC

18/06/1991

P01486698

B8100899

E7

10/08/2024

VN32020000609

Hồ sơ đủ

1180

LÊ VĂN TUYỀN

19/01/1989

P03252239

C0538537

E7

10/11/2024

VN02018005127

Hồ sơ đủ

1181

NGUYỄN QUỐC TOẢN

25/08/1988

N2474354

B6035131

E7

11/05/2024

VN32019000170

Hồ sơ đủ

1182

NGUYỄN VĂN PHỤ

18/03/1992

Q00594419

C1177931

E7

29/10/2024

VN02016006925

Hồ sơ đủ

1183

NGUYỄN HÙNG MẠNH

19/03/1985

C1745387

E7

25/10/2024

VN02018004100

Hồ sơ đủ

1184

NGUYỄN VĂN KHÁNH

10/02/1991

C9610804

E7

29/10/2024

VN32020000766

Hồ sơ đủ

1185

BÙI HỮU CHIẾN

10/11/1995

C7868931

E7

10/11/2024

VN02019004888

Hồ sơ đủ

1186

NGUYỄN VĂN PHÚC

31/08/1979

C2129263

E7

21/02/2017

VN02015007874

Hồ sơ đủ

1187

NGUYỄN THỊ HẠNH

26/12/1990

P00477163

B6119304

E7

14/10/2024

VN02015004015

Hồ sơ đủ

1188

TRẦN VĂN TUẤN

01/01/1991

C9911923

B6131591

E7

14/10/2024

VN02015003176

Hồ sơ đủ

1189

NGUYỄN HẢI BẰNG

15/04/1999

C5586878

E7

24/10/2024

VN02018002881

Hồ sơ đủ

1190

PHẠM VĂN VIỆT

16/02/1993

C5551876

E7

22/10/2024

VN02018003061

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

1191

LÊ HỮU LONG

21/03/1992

C1898232

E7

17/10/2024

VN02018005409

Hồ sơ đủ

1192

ĐINH QUANG SÁNG

16/01/1996

C3852530

E7

22/10/2024

VN02018006757

Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)

1193

NGUYỄN CẢNH VÂN

28/08/1990

N2474601

E7

21/10/2024

VN02018001810

Hồ sơ đủ

1194

ĐẶNG VĂN KIÊN

20/12/1992

C9391121

B5114888

E7

23/10/2024

VN02015003095

Hồ sơ đủ

1195

TRẦN VĂN TÚ

11/11/1998

C5555086

E7

30/09/2024

VN02018003079

Hồ sơ đủ

1196

NGUYỄN TRỌNG THẠCH

20/04/1995

C5578355

C5577006

E7

11/08/2024

VN02018006509

Hồ sơ đủ

1125

NGUYỄN KHẮC CHÂU

28/08/1990

C2211478

E7

10/08/2024

VN02018003505

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

1151

CHU HUY PHÚ

11/02/1987

N1852342

B1816510

E7

16/10/2024

VN02014001976

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước