Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 21/10/2024~25/10/2024

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 21/10/2024 ~ 25/10/2024

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

1033

LÊ VĂN ĐẠI

15/11/1993

C2434787

E7

09/06/2024

VN02016006888

Hồ sơ đủ

1034

PHẠM VĂN SƠN

13/10/1987

Q00294562

B8470006

E7

13/09/2024

VN32020000225

Hồ sơ đủ

1035

NGUYỄN THANH ĐIỀN

05/02/1987

C9365970

E7

13/09/2024

VN32020000226

Hồ sơ đủ

1036

THIỀU ĐÌNH DƯƠNG

20/03/1995

E01446226

B9002151

E7

20/09/2024

VN02017004086

Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)

1037

MAI VĂN VINH

15/07/1998

C5555454

F3

25/09/2024

VN02018004877

Hồ sơ đủ

1038

TRƯƠNG MINH HAI

09/02/1992

C9638937

E7

09/12/2024

VN32020000033

Hồ sơ đủ

1039

LƯU VĂN THẮNG

02/10/1985

N2475553

B6125159

E7

09/11/2024

VN02014001713

Hồ sơ đủ

1040

NGUYỄN VĂN PHƯƠNG

11/03/1992

Q00405055

B9056352

E7

05/10/2024

VN02015007610

Hồ sơ đủ

1041

DƯƠNG TRƯỜNG GIANG

05/06/1997

C1893539

E7

15/07/2024

VN02018007914

Hồ sơ đủ

1042

VŨ QUANG ANH

30/10/1996

Q00144499

C8349886

E7

26/08/2024

VN02019004357

Hồ sơ đủ

1043

NGUYỄN TIẾN

24/07/1990

C4890424

E7

13/09/2024

VN02018005352

Hồ sơ đủ

1044

ĐINH QUANG ĐỨC

25/09/1994

C3666297

E7

13/09/2024

VN02017004165

Hồ sơ đủ

1045

TRÌNH VĂN THĂNG

28/10/1988

N2474480

B6096864

E7

09/06/2024

VN02014005573

Hồ sơ đủ

1046

NGUYỄN NĂM THÀNH

25/07/1990

N2428202

B5635322

E7

09/11/2024

VN32019000704

Hồ sơ đủ

1047

NGUYỄN VĂN NĂM

06/03/1987

C9631569

B6095713

E7

09/03/2024

VN02019003024

Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)

1048

NGUYỄN ĐỨC LINH

20/10/2000

C8290579

C8290519

E7

27/09/2024

VN02019004022

Hồ sơ đủ

1049

ĐẶNG QUỐC TRƯỜNG

12/07/1989

E00838415

C0540576

########

09/10/2024

VN02016006529

Hồ sơ đủ

1050

ĐOÀN VĂN THỦ

18/10/1996

C3167851

E7

04/03/2024

VN02018008026

Hồ sơ đủ

1051

HOÀNG VĂN TOÀN

22/09/1994

C3699079

E7

19/09/2024

VN02017002477

Hồ sơ đủ

1052

NGUYỄN TIẾN CÔNG

03/06/1991

N2430268

B6097535

E7

09/11/2024

VN32019000756

Hồ sơ đủ

1053

LÊ ĐẠI BIỂN

07/02/1992

C8082404

B4526883

E7

30/09/2024

VN02019003489

Hồ sơ đủ

1054

NGUYỄN VĂN AN

14/06/1985

P00220090

B7778469

E7

30/09/2024

VN02014002168

Hồ sơ đủ

962

TRẦN THANH TÙNG

24/08/1986

K0334904

B7640344

F6

24/12/2021

VN02015007612

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

842

NGUYỄN TIẾN THẠCH

08/02/1984

C5363085

E7

15/07/2024

VN02018006529

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

1030

VŨ BÁ CAO

03/02/1990

C5570642

F6

20/08/2024

VN02018004367

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

969

LÊ VĂN ĐIỆP

04/10/1993

N1799321

E7

13/08/2024

VN32020000444

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

1017

PHẠM HUY CƯỜNG

20/03/1991

C3978563

E7

19/04/2024

VN02017004726

Bổ sung chưa đúng- bổ sung lại
Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (
개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

Tin khác