Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 14/10/2024 - 18/10/2024

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 14/10/2024 ~ 18/10/2024

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

997

PHẠM THỊ KIM LIÊN

24/09/1991

C9334054

B6108768

E7

19/08/2024

VN02015002893

Hồ sơ đủ

998

PHÙNG VĂN CHUYỀN

3/8/1992

C5577812

E7

4/7/2024

VN02018005595

Hồ sơ đủ

999

ĐẶNG ĐÌNH KHÁNH

20/03/2000

C7992013

E7

13/08/2024

VN02019003976

Hồ sơ đủ

1000

VŨ VĂN MINH

02/09/1665

C5574588

E7

12/8/2024

VN02018003188

Hồ sơ đủ

1001

LƯƠNG THỊ HUẾ

27/11/1998

C5588043

E7

3/9/2024

VN02018002043

Hồ sơ đủ

1002

ĐỖ XUÂN ĐOÀN

2/9/1982

N2371799

B6108705

E7

20/08/2024

VN02018001941

Hồ sơ đủ

1003

ĐINH CÔNG DIẾN

27/04/1983

N2391533

B6101594

E7

2/8/2024

VN02018001905

Hồ sơ đủ

1004

TRỊNH VĂN THÀNH

14/08/1986

C4332850

E7

2/9/2024

VN02018006019

Hồ sơ đủ

1005

VŨ HOÀNG HANH

20/09/1989

C5571152

E7

1/8/2024

VN02018007420

Hồ sơ đủ

1006

NGUYỄN HẢI MINH

19/08/1992

N2311517

B5388522

E7

28/08/2024

VN02017002900

Hồ sơ đủ

1007

NGUYỄN VĂN HƯNG

21/04/1985

C9991871

B5690039

E7

29/08/2024

VN02015002284

Hồ sơ đủ

1008

HÀN THỊ THU

24/08/1995

C5587822

F6

26/09/2024

VN02018004594

Hồ sơ đủ

1009

TRẦN VĂN LONG

4/12/1988

C3669942

F6

30/09/2024

VN02017004215

Hồ sơ đủ

1010

TRẦN HƯNG ĐẠO

27/02/1988

N2300681

B5306897

F6

5/10/2023

VN02014001741

Hồ sơ đủ

1011

PHẠM VĂN LUÂN

1/4/1989

N2184673

B4020538

F6

31/03/2020

VN02016001056

Hồ sơ đủ

1012

ĐẶNG VĂN MẠNH

21/10/1989

C9339118

B5124569

E7

10/6/2024

VN02014004385

Hồ sơ đủ

1013

NÔNG VĂN SƠN

9/2/1983

N2429675

B6108175

E7

3/7/2024

VN02016006662

Hồ sơ đủ

1014

MAI VĂN PHƯỢNG

24/10/1998

C3479772

E7

17/04/2024

VN02017002542

Hồ sơ đủ

1015

NGUYỄN HỮU ĐỨC

24/11/1996

C5421434

E7

20/09/2024

VN02018005825

Hồ sơ đủ

1016

NGUYỄN MẠNH HIỆP

31/10/1982

N2475402

B6113689

E7

5/9/2024

VN32019000708

Hồ sơ đủ

1017

PHẠM HUY CƯỜNG

20/03/1991

C3978563

E7

19/04/2024

VN02017004726

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

1018

PHẠM VĂN THI

27/09/1988

N2282540

B4708114

E7

9/9/2024

VN02018001830

Hồ sơ đủ

1019

TRẦN TUẤN YÊN

11/9/1994

C5582329

E7

28/08/2024

VN02018002486

Hồ sơ đủ

1020

SẦM VĂN VIỆT

27/11/1992

N2390800

B6040717

E7

20/09/2024

VN02015005353

Hồ sơ đủ

1021

NGUYỄN VĂN THƯỞNG

20/05/1996

C6115941

E7

12/9/2024

VN02019001420

Hồ sơ đủ

1022

LƯU ĐÌNH CHIỀU

14/09/1996

C1177145

E7

11/9/2024

VN02016006187

Hồ sơ đủ

1023

NGÔ VĂN NINH

16/09/1986

Q00403530

B4695159

E7

23/07/2024

VN02018006271

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

1024

HOÀNG VĂN TÚ

20/06/1990

C5577086

E7

10/9/2024

VN02018004334

Hồ sơ đủ

1025

ĐINH VIẾT PHONG

15/09/1991

C5552479

E7

3/9/2024

VN02018004504

Hồ sơ đủ

1026

VŨ PHƯƠNG BẰNG

13/05/1985

Q00487236

B9358089

F6

16/05/2024

VN32019000727

Hồ sơ đủ

1027

NGUYỄN VŨ ĐÀI TRANG

23/12/1993

C3627338

E7

2/9/2024

VN02017003272

Hồ sơ đủ

1028

BÙI ANH TUẤN

1/8/1998

C5586875

E7

16/07/2024

VN02018003442

Hồ sơ đủ

1029

TRẦN VIĨNH THỤY

28/06/1989

N2371914

B5072883

E7

13/08/2024

VN32019000454

Hồ sơ đủ

1030

VŨ BÁ CAO

2/3/1990

C5570642

F6

20/08/2024

VN02018004367

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

1031

VŨ THỊ AN

11/10/1993

C5567765

E7

8/9/2024

VN02018006938

Hồ sơ đủ

1032

NÔNG VĂN ĐỨC

7/8/1998

C8934688

F6

20/09/2024

BỔ SUNG

Hồ sơ đủ

614

BÙI LÊ ANH TUẤN

2/1/1999

C5498857

E7

4/19/2024

VN02018003751

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

992

VƯƠNG VĂN ĐÔI

28/12/1991

C1274732

E7

30/07/2024

VN02018003877

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

769

HOÀNG NÔNG TỊNH

3/9/1994

C5589364

E7

7/15/2024

VN02018002012

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

Tin khác