TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 805 /TTLĐNN,TCKT ngày 10 / 10 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Trần Thị Hà | 10/01/1989 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 19/10/1987 | phường 3, quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Văn Lam | 22/12/1972 | Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Hoàng Chí Cường | 10/05/1990 | CưKlông, Krông Năng, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Năng, Đắk Lắk | 100.000.000 |
5 | Trịnh Văn Tuân | 25/03/1995 | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Lê Văn Đủ | 15/07/1989 | Tân Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung, Đồng Tháp | 100.000.000 |
7 | Bùi Văn Tuấn | 19/12/1992 | Nghi Thuỷ, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Trung Đức | 20/03/1996 | Ngọc Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
9 | Hoàng Văn Ngọc | 15/10/1987 | Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Trọng Thức | 14/12/1998 | Trung Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
11 | Phạm Văn Phúc | 11/01/1990 | Tân An, Chiêm Hóa, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Chiêm Hóa, Tuyên Quang | 100.000.000 |
12 | Cao Ngọc Tân | 09/09/1995 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Huy Tuấn | 10/12/1984 | Cao Viên, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
14 | Trần Văn Trầm | 11/04/1996 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Văn Kha | 20/02/1991 | Vĩnh Thanh, Phước Long, Bạc Liêu | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
16 | Trần Văn Hậu | 03/02/1993 | Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Phạm Hồng Giang | 08/12/1993 | Bảo Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
18 | Lê Hữu Trường | 20/08/1987 | Đức Thịnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Văn Tuấn | 16/01/1985 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
20 | Đặng Minh Hiếu | 17/07/1992 | Cao Xá, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
21 | Đỗ Minh Khoa | 14/06/1998 | Vạn Thắng, Ba Vì, TP Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 100.000.000 |
22 | Lê Quang Đạo | 15/03/1990 | Đắk Nuê, Lắk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Lắk, Đắk Lắk | 100.000.000 |
23 | Hoàng Văn Toán | 20/01/1993 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Xuân Giáp | 22/08/1994 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Xuân Dũng | 01/03/1998 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Việt Bách | 24/09/1980 | Nghĩa Lộ, Văn Chấn, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Văn Chấn, Yên Bái | 100.000.000 |
27 | Lương Văn Bộ | 08/04/1993 | Thượng Ấm, Sơn Dương, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Tấn Hên | 09/05/1985 | Tân Phước, Tân Hồng, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tân Hồng, Đồng Tháp | 100.000.000 |
29 | Vũ Văn Minh | 11/10/1984 | Hoàng Diệu, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
30 | Trần Hải | 24/11/1985 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Văn Quang | 11/04/1985 | Viên Nội, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
32 | Kiều Tuấn Quân | 10/11/1986 | Tích Giang, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Kim Hòa | 07/10/1992 | Hà Sơn, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Văn Vượng | 16/10/1986 | Tân An, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
35 | Dương Văn Hùng | 02/08/1987 | Lam Cốt, Tân Yên , Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên , Bắc Giang | 100.000.000 |
36 | Trần Ngọc Anh | 04/07/1993 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
37 | Trương Khắc Tuấn | 17/04/1996 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hoá | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Viết Huy Hoàng | 16/11/1988 | Chuế Lưu, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
39 | Lê Văn Nhẹ | 06/09/1990 | Nhơn Ninh, Tân Thạnh, Long An | PGD NHCSXH huyện Tân Thạnh, Long An | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn Đồng | 06/08/1983 | Quất Như Cố, Chợ Mới, Bắc Kạn | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
41 | Trịnh Ngọc Chung | 03/02/1990 | Thiệu Thành, Thiệu Hoá, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
42 | Trần Duy Hoàng | 12/06/1997 | TT Gôi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
43 | Lê Chí Long | 16/11/1988 | Châu Nhân, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
44 | Ninh Quang Tú | 18/09/1984 | Tân Thành, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Thị Hương | 13/02/1987 | Đức Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Hữu Hưng | 06/01/1995 | Minh Khôi, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
47 | Lê Kim Dương | 01/09/1991 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
48 | Lưu Văn Tý | 25/02/1999 | Vĩnh Hải, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng | PGD NHCSXH TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Hoàng Minh | 10/10/1997 | Minh Hưng, Bù Đăng, Bình Phước | PGD NHCSXH huyện Bù Đăng, Bình Phước | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Túy Hà | 05/10/1990 | Hoằng Châu, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
51 | Phạm Trọng Huy | 22/07/1991 | Nghi Hải, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
52 | Trần Văn Hà | 18/08/1997 | Hiển Khánh, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
53 | Tô Trung Kiên | 26/03/1992 | Tân Phương, Thanh Thủy, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Thủy, Phú Thọ | 100.000.000 |
54 | Bùi Đại Anh | 12/12/1991 | Tân Thành, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
55 | Đỗ Nguyễn Duy Anh | 23/04/1992 | Châu Tiến, Quỳ Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
56 | Lê Xuân Hưng | 19/03/1981 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
57 | Trần Vũ Linh | 28/08/1987 | Vĩnh An, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
58 | Cao Văn Tuyên | 15/04/1985 | Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
59 | Phạm Văn Nam | 13/10/1993 | Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
60 | Phạm Văn Bắc | 26/04/1984 | Hai Bà Trưng, TP Phủ Lý, Hà Nam | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
61 | Tô Thế Quốc | 12/08/1986 | Khánh Hà, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Cao Kỳ | 04/09/1987 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
63 | Hoàng Xuân Tập | 26/11/1984 | Ninh Xuân, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
64 | Phùng Văn Đến | 19/02/1992 | Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Thới Bình, Cà Mau | 100.000.000 |
65 | Phan Tấn Đạt | 29/07/1992 | Mỹ Thuận, Bình Tân, Vĩnh Long | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
66 | Đinh Việt Anh | 19/10/2003 | Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Ngọc Chất | 24/06/1990 | Thượng Lan, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Kim Cường | 14/07/1991 | Lại Yên, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 11/12/1996 | Quang Phú, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Khắc Dũng | 15/12/1987 | Nghi Hải, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Tiến Đông | 10/07/1990 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Bá Ánh | 17/06/1994 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
73 | Phạm Thị Trang | 25/08/1995 | Thiệu Trung, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
74 | Từ Minh Dương | 23/04/1996 | Minh Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
75 | Dương Văn Tường | 10/02/1993 | Liên Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hoà Bình | 100.000.000 |
76 | Bùi Thanh Duy | 24/02/1986 | Yên Lập, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
77 | Vũ Thị Mai | 15/11/1990 | Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
78 | Lê Văn Lực | 10/06/1993 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
79 | Đồng Văn Sơn | 07/12/1989 | TT Thạch Giám, Tương Dương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương, Nghệ An | 100.000.000 |
80 | Lê Như Tráng | 24/07/1998 | Anh Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 100.000.000 |
81 | Ngô Văn Tú | 11/11/1986 | Gia Sinh, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
82 | Dương Văn Phước | 09/02/1998 | xã Mường Nhé, Mường Nhé, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Mường Nhé, Điện Biên | 100.000.000 |
83 | Đinh Trương Định | 24/09/1996 | Hà Bắc, Hà Trung, Thanh Hoá | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
84 | Đinh Văn Diện | 21/07/1992 | Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Đức Hoàng | 03/06/1988 | TT Gia Bình, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
86 | Trần Quang Khánh | 13/09/1986 | Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
87 | Trần Tiến Lực | 11/10/1989 | TT Hùng Sơn, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
88 | Đỗ Xuân Tùng | 17/02/1985 | TT Bến Sung, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
89 | Hoàng Văn Độ | 10/09/1996 | Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
90 | Đỗ Duy Tiên | 03/06/1987 | Ngọc Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
91 | Bùi Mạnh Hùng | 19/08/1990 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
92 | Cao Văn Anh | 11/10/2001 | Nghi Công Nam, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Văn Đức | 22/12/1991 | Nghi Trường, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
94 | Diệp Minh Vũ | 17/09/1998 | TT Hồi Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
95 | Trần Xuân Diệu | 08/10/1993 | Liên Minh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
96 | Lê Sĩ Ngọc Phương | 06/06/1996 | Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 100.000.000 |
97 | Trần Hà Thủy | 28/07/1990 | Ninh Phước, Nông Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Văn Nguyên | 18/10/1989 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
99 | Tiêu Thị Lượm | 26/11/1990 | Mong Thọ, Châu Thành, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Kiên Giang | 100.000.000 |
100 | Hoàng Ngọc Sơn | 28/10/1983 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Thị Lộc | 02/06/1990 | Hương Phong, A Lưới, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
102 | Nguyễn Quang Sơn | 12/05/2003 | Bến Thủy, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
103 | Hồ Đình Định Phẵng | 10/08/1992 | phường Thới An, Ô Môn, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Ô Môn, Cần Thơ | 100.000.000 |
104 | Nguyễn Thạc Thân | 05/06/1987 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
| | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |