TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 793 /TTLĐNN,TCKT ngày 03 / 10 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Lục Mạnh Tiến | 04/03/1992 | Nhật Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Long | 07/10/2000 | Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
3 | Lê Giang Thuyền | 08/08/1989 | Kiên Bình, Kiên Lương, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Kiên Lương, Kiên Giang | 100.000.000 |
4 | Trương Thị Huyền | 20/11/1989 | Ninh An, TX Ninh Hòa, Khánh Hòa | PGD NHCSXH TX Ninh Hòa, Khánh Hòa | 100.000.000 |
5 | Phạm Đình Văn | 16/12/1989 | Trung Chánh, Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
6 | Bùi Huyền Trang | 20/12/1991 | Đại Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Phong Lưu | 10/10/1990 | phường 26, quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Bình Thạnh và quận 2, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
8 | Vi Văn Quận | 09/08/1992 | Mường Chanh, Mường Lát, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hóa | 100.000.000 |
9 | Phạm Hữu Nam | 20/05/2000 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | Lục Bá Tâm | 10/02/1990 | Hóa Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Tú Đạt | 04/09/1995 | Yên Sở, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Đình Cương | 29/08/1992 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
13 | Lê Văn Tư | 15/07/1996 | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Văn Lương | 10/05/1990 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
15 | Bùi Quốc Khánh | 10/11/1995 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Thành Trọng | 09/04/1996 | Hòa Lâm, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Sỹ Phúc | 09/06/1997 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
18 | Ngô Văn Trung | 03/07/1990 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Văn Trực | 10/07/1991 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
20 | Bùi Văn Báo | 10/07/1982 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
21 | Lê Công Lực | 20/04/1993 | Châu Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
22 | Lê Đức Linh | 10/08/1995 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Phạm Văn Hải | 10/02/1986 | Gio Hòa, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
24 | Trần Hữu Bách | 23/03/1992 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
25 | Trần Sỹ Đức | 11/07/1992 | Hòa Hải, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
26 | Lê Văn Thành | 23/05/1997 | Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
27 | Hoàng Bá Hùng | 09/08/1992 | Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Tháp | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Mạnh Cường | 22/04/1988 | Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Trùng Dương | 08/03/1984 | Cam Chính, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Văn Hùng | 05/01/1999 | Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Thuận | 100.000.000 |
31 | Đặng Văn Quý | 16/09/1995 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
32 | Trần Thanh Tùng | 20/06/1990 | Vũ Lạc, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
33 | Ngô Quang Thịnh | 14/05/1979 | Quỳnh Bảo, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
34 | Phạm Văn Đạo | 31/10/1994 | An Mỹ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
35 | Nông Đức Thương | 16/11/1989 | Lùng Vai, Mường Khương, Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Mường Khương, Lào Cai | 100.000.000 |
36 | Lê Đình Triệu | 13/09/1997 | Thanh Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
37 | Thái Đình Dũng | 01/07/1994 | Phú Xuân, Krông Năng, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Năng, Đắk Lắk | 100.000.000 |
38 | Đỗ Thị Hoa | 07/01/1992 | Đoan Bái, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 03/02/1992 | Hợp Châu, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
40 | Lý Văn Nước | 16/09/1990 | Ea Siên, TX Buôn Hồ, Đắk Lắk | PGD NHCSXH TX Buôn Hồ, Đắk Lắk | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Đức Thuận | 10/11/1986 | Xuân Vân, Yên Sơn, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Yên Sơn, Tuyên Quang | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Ngọc Kính | 19/03/1992 | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
43 | Đào Đức Kiên | 17/07/1982 | Lũng Hòa, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
44 | Phan Văn Tuấn | 24/04/1992 | Tân Bình, Bình Tân, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Bình Tân, Vĩnh Long | 100.000.000 |
45 | Tạ Phước Kế | 18/06/1998 | Phong Thạnh A, TX Giá Rai, Bạc Liêu | PGD NHCSXH TX Giá Rai, Bạc Liêu | 100.000.000 |
| | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |