Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 09/09/2024~13/09/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 09/09/2024 ~ 13/09/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 870 | NGUYỄN HỮU BẰNG | 16/07/1997 | | C2439356 | E7 | 28/06/2024 | VN02016007162 | Hồ sơ đủ | 871 | HOÀNG VĂN LÃM | 29/11/1989 | C9629213 | B6125548 | E7 | 01/08/2024 | VN02015000563 | Hồ sơ đủ | 872 | VÕ VĂN HÒA | 13/06/1991 | C9770041 | B5979360 | E7 | 20/05/2024 | VN02015003371 | Hồ sơ đủ | 873 | TỐNG VĂN PHƯƠNG | 09/12/1981 | C9365349 | B5656340 | E7 | 08/08/2024 | VN02014002912 | Hồ sơ đủ | 874 | CHU QUỐC DŨNG | 13/11/1991 | Q00433229 | C0204890 | E7 | 22/07/2024 | VN02018008291 | Hồ sơ đủ | 875 | TRẦN VINH QUANG | 16/06/1999 | | C5571133 | E7 | 02/08/2024 | VN02018006805 | Hồ sơ đủ | 876 | BÙI VĂN THÌN | 18/01/1988 | Q00424939 | C6399345 | F6 | 23/07/2024 | VN02019000620 | Hồ sơ đủ | 877 | BÙI XUÂN NGỌC | 10/02/1991 | Q00234384 | C9385665 | E7 | 08/08/2024 | VN02015002865 | Hồ sơ đủ | 878 | LÊ VĂN HUÂN | 20/03/1984 | N2428720 | B8940627 | E7 | 07/08/2024 | VN02018001843 | Hồ sơ đủ | 879 | LÊ VĂN THỌ | 19/07/1993 | | C4591034 | E7 | 19/07/2024 | VN02018004102 | Hồ sơ đủ | 880 | ĐẶNG XUÂN THÁI | 20/10/1988 | | C2358930 | E7 | 06/08/2024 | VN02019002964 | Hồ sơ đủ | 881 | THIỀU ĐÌNH TUẤN | 18/04/1992 | Q00404638 | B8730368 | E7 | 12/08/2024 | VN02018004611 | Hồ sơ đủ | 882 | ĐẶNG HUỲNH ĐỨC | 14/02/1999 | | C3998432 | E7 | 14/08/2024 | VN02018006776 | Hồ sơ đủ | 883 | NGUYỄN VĂN VIỆT | 10/10/1988 | N2476610 | B5935674 | E7 | 05/08/2024 | VN32019000111 | Hồ sơ đủ | 884 | LÊ VIẾT CƯỜNG | 12/02/1998 | | C2517585 | E7 | 12/08/2024 | VN02019002053 | Hồ sơ đủ | 885 | ĐÀO VĂN QUÝ | 04/07/1989 | C9523604 | B6113735 | E7 | 29/07/2024 | VN02015002415 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 886 | LÊ TRỌNG TRUNG | 16/07/1985 | | C5565578 | E7 | 05/08/2024 | VN02018006060 | Hồ sơ đủ | 887 | TRẦN VĂN TRUNG | 07/08/1991 | Q00439523 | P01332202 | F6 | 17/07/2024 | | Hồ sơ đủ | 888 | TRẦN MẠNH CƯỜNG | 21/05/1995 | | C5585281 | E7 | 06/08/2024 | VN02018003719 | Hồ sơ đủ | 889 | ĐỖ ÁNH NGỌC | 19/05/1989 | | B6114086 | E7 | 16/08/2024 | VN02019003657 | Hồ sơ đủ | 890 | PHAN KIM ĐẠT | 25/10/1994 | | C2446385 | E7 | 31/07/2024 | VN02017002844 | Hồ sơ đủ | 891 | ĐỖ DUY TIÊN | 03/06/1987 | | N1716768 | E7 | 05/08/2024 | VN02018008540 | Hồ sơ đủ | 892 | NGUYỄN VĂN SONG | 10/02/1985 | Q00292278 | B7975306 | E7 | 19/07/2024 | VN32018000039 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 893 | LƯU VĂN THÀNH | 20/01/1991 | C9977589 | B6101128 | F6 | 14/08/2024 | VN02015003972 | Bổ sung Giấy đăng ký kết hôn (혼인관계증명서) | 894 | HỒ QUANG CƯỜNG | 14/09/1993 | | C8299030 | E7 | 26/07/2024 | VN02019003955 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 895 | MAI ĐÌNH TIẾN | 07/11/1990 | N2453990 | B6111619 | E7 | 30/07/2024 | VN02014000906 | Hồ sơ đủ | 896 | LÊ NGỌC THANH | 15/12/1986 | Q00013757 | B8558934 | E7 | 19/08/2024 | VN02016006614 | Hồ sơ đủ | 897 | LÊ VIỆT PHƯƠNG | 25/06/1999 | | C4062176 | E7 | 07/08/2024 | VN02018007911 | Hồ sơ đủ | 898 | NGUYỄN BÌNH KHANG | 01/10/1999 | | C5582507 | E7 | 13/11/2023 | VN02018006311 | Hồ sơ đủ | 899 | LÊ ĐÌNH PHƯƠNG | 22/01/1988 | N2477486 | B6040378 | F6 | 25/05/2023 | VN02019003521 | Hồ sơ đủ | 900 | GIÁP VĂN TÙNG | 01/06/1989 | Q00145524 | B8037265 | E7 | 30/07/2024 | VN02018007056 | Hồ sơ đủ | 901 | HOÀNG VĂN CHẤN | 11/11/1998 | | C8260284 | E7 | 08/05/2024 | VN02019003890 | Hồ sơ đủ | 902 | LƯƠNG VĂN HUY | 07/02/1997 | | C8265161 | E7 | 19/04/2024 | VN02019003931 | Hồ sơ đủ | 834 | KIM XUÂN DƯƠNG | 04/05/1991 | | C9353927 | E7 | 19/07/2024 | VN32020000173 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 835 | VÕ THỊ ÁNH NHIÊN | 01/01/1990 | | C9150785 | F3 | 06/08/2024 | | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 798 | NGUYỄN XUÂN QUYẾT | 05/08/1994 | P02043175 | C2443744 | E7 | 18/06/20024 | VN02016007394 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) |
|
|