Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 26/8/2024-30/08/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC |
| | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 26/08/2024 ~ 30/08/2024 | | Số TT | Họ và tên | Năm sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 821 | HOÀNG DANH HẢI | 1990 | *** | C36***71 | E7 | 7/22/2024 | VN02017003588 | Hồ sơ đủ | 822 | TRẦN THỊ MƠ | 1994 | *** | P02***203 | E7 | 7/2/2024 | VN02018000817 | Hồ sơ đủ | 823 | PHAN VỈNH LẬP | 1993 | P02***624 | C05***50 | E7 | 7/23/2024 | VN02018007254 | Hồ sơ đủ | 824 | NGUYỄN VĂN HẢI | 1983 | *** | C55***00 | E7 | 7/23/2024 | VN02018003430 | Hồ sơ đủ | 825 | HOÀNG XUÂN TẬP | 1984 | *** | C49***38 | E7 | 7/26/2024 | VN02018002952 | Hồ sơ đủ | 826 | LÊ HỮU TRƯỜNG | 1987 | N24***44 | B60***85 | E7 | 8/1/2024 | VN32019000298 | Hồ sơ đủ | 827 | NGUYỄN VĂN SỰ | 1987 | N21***42 | B41***83 | E7 | 7/16/2024 | VN02018001818 | Hồ sơ đủ | 828 | LÊ VĂN ĐẠT | 1988 | *** | C43***73 | E7 | 7/25/2024 | VN02018005304 | Hồ sơ đủ | 829 | TRẦN TRUNG KIÊN | 1989 | *** | C70***56 | E7 | 6/21/2024 | VN02019001613 | Hồ sơ đủ | 830 | NGUYỄN DANH TRUYỀN | 1998 | *** | C55***79 | E7 | 8/1/2024 | VN02018006625 | Hồ sơ đủ | 831 | LÊ QUANG ĐẠO | 1990 | *** | C52***47 | E7 | 8/1/2024 | VN02018002710 | Hồ sơ đủ | 832 | NGUYỄN ĐỨC NGÀ | 1988 | P01***191 | B92***39 | E7 | 7/25/2024 | VN02018008325 | Hồ sơ đủ | 833 | NGUYỄN DUY HOÀNG | 1992 | C94***44 | B61***71 | E7 | 7/24/2024 | VN32019000337 | Hồ sơ đủ | 834 | KIM XUÂN DƯƠNG | 1991 | *** | C93***27 | E7 | 7/19/2024 | VN32020000173 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 835 | VÕ THỊ ÁNH NHIÊN | 1990 | *** | C91***85 | F3 | 8/6/2024 | | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) Hoặc Giấy chứng nhận kết hôn | 836 | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | 1989 | *** | C26***45 | E7 | 7/11/2024 | VN02018001906 | Hồ sơ đủ | 837 | TRẦN QUỐC HẠNH | 1991 | K04***79 | B82***76 | E7 | 7/8/2024 | VN02018004261 | Hồ sơ đủ | 838 | MAI VIẾT HÒA | 1986 | N22***21 | B45***01 | E7 | 7/8/2024 | VN02018003543 | Hồ sơ đủ | 839 | NGUYỄN THU THẢO | 1994 | *** | C32***06 | E7 | 7/19/2024 | VN02019001169 | Hồ sơ đủ | 840 | PHẠM NGỌC LÂN | 1991 | N24***62 | B73***30 | E7 | 7/31/2024 | VN02016007591 | Hồ sơ đủ | 841 | LÊ HỒNG SƠN | 1991 | *** | C72***87 | E7 | 8/9/2024 | VN02019004143 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 842 | NGUYỄN TIẾN THẠCH | 1984 | *** | C53***85 | E7 | 7/15/2024 | VN02018006529 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 722 | ĐỖ VŨ DŨNG | 1985 | C94***11 | B61***72 | E7 | 4/25/2024 | VN32019000678 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 723 | NGÔ ĐỨC DANH | 1990 | *** | N24***81 | E7 | 4/18/2024 | VN02018001912 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) |
|
|