Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 11/03/2024~15/03/2024
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 11/03/2024 ~ 15/03/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 384 | MAI VĂN TUẤN | 24/03/1989 | | C2225098 | E7 | 26/12/2023 | VN02016007201 | Hồ sơ đủ | 385 | NGUYỄN VĂN PHU | 09/06/1991 | N2088147 | B3372869 | E7 | 16/02/2024 | VN02017003415 | Hồ sơ đủ | 386 | NGUYỄN VĂN BÁ | 16/01/1988 | | C4149978 | E7 | 05/01/2024 | VN02018006454 | Hồ sơ đủ | 387 | ĐOÀN THỊ ĐÀ | 30/12/1987 | | C2418378 | E7 | 27/12/2023 | VN02016007575 | Hồ sơ đủ | 388 | NỊNH VĂN THẠCH | 14/12/1988 | | C7078088 | E7 | 05/01/2024 | VN02019002351 | Hồ sơ đủ | 389 | HÀ TRỌNG CƯỜNG | 22/06/1989 | | C5438071 | E7 | 18/12/2023 | VN02018004360 | Hồ sơ đủ | 390 | CÙ VĂN LONG | 01/11/1997 | | C5501232 | E7 | 04/01/2024 | VN02018006951 | Hồ sơ đủ | 391 | PHAN VĂN ĐỊNH | 05/01/1988 | | B5992062 | E7 | 15/11/2023 | VN02019003462 | Hồ sơ đủ | 392 | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | 17/02/1987 | | C2444706 | E7 | 11/12/2023 | VN02018000904 | Hồ sơ đủ | 393 | NGUYỄN CÔNG CHÍNH | 15/08/1995 | Q00421324 | B9501210 | E7 | 18/12/2023 | VN02018005623 | Hồ sơ đủ | 394 | NGUYỄN VĂN QUỲNH | 02/08/1992 | N2251633 | B4718776 | E7 | 20/10/2022 | VN02017000351 | Hồ sơ đủ | 395 | LÊ THỊ THẢO VI | 21/02/2001 | | C8012065 | F6 | 14/02/2024 | | Hồ sơ đủ | 275 | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | 22/12/1989 | | C5584904 | E7 | 20/12/2023 | VN02018004177 | Đã bổ sung hồ sơ | 824 | NGUYỄN VĂN NAM | 27/12/1982 | | C3685617 | E7 | 02/11/2023 | VN02017004243 | Đã bổ sung hồ sơ 2023 |
|
|