Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 26/02/2024~08/03/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 26/02/2024 ~ 08/03/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 364 | LÊ ĐÌNH THƯỢC | 05/08/1992 | | C4748229 | E7 | 03/01/2024 | VN02018001832 | Hồ sơ đủ | 365 | LÊ XUÂN MINH | 19/05/1996 | | C5586019 | E7 | 08/01/2024 | VN02018004674 | Hồ sơ đủ | 366 | BÙI THỊ DUYÊN | 08/04/1995 | | C2436349 | F6 | 17/01/2024 | VN02018001514 | Hồ sơ đủ | 367 | VƯƠNG SỸ DƯƠNG | 14/11/1995 | | C2430335 | E7 | 05/01/2024 | VN02016006027 | Hồ sơ đủ | 368 | HOÀNG THẾ ANH | 16/06/1994 | | C5584769 | E7 | 20/12/2023 | VN02018005640 | Hồ sơ đủ | 369 | MAI NGỌC CHÂU | 17/10/1996 | | C5583486 | E7 | 26/12/2023 | VN02018004699 | Hồ sơ đủ | 370 | HOÀNG ĐÌNH BẮC | 10/11/1987 | | C0226698 | E7 | 26/12/2023 | VN32020000341 | Hồ sơ đủ | 371 | NGUYỄN QUANG TIẾP | 22/07/1989 | C8053667 | B4608080 | E7 | 04/12/2023 | VN02018005617 | Hồ sơ đủ | 372 | HOÀNG TIẾN DANH | 16/05/1993 | C9917750 | B6135409 | E7 | 04/01/2024 | VN02015003830 | Hồ sơ đủ | 373 | PHẠM THẾ NHẬT | 05/08/1978 | C1867831 | B2090736 | E7 | 10/08/2023 | VN02016004479 | Hồ sơ đủ | 374 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | 20/09/1987 | | N1852877 | E7 | 20/11/2023 | VN32019000307 | Hồ sơ đủ | 375 | NGUYỄN THANH PHONG | 21/07/1992 | P00413709 | B6048323 | E7 | 03/01/2024 | VN02015003923 | Hồ sơ đủ | 376 | HỒ VIỆT ANH ĐỨC | 30/03/1986 | | C4438098 | E7 | 26/12/2023 | VN02018002782 | Hồ sơ đủ | 377 | NGUYỄN TIẾN HƯNG | 10/02/1991 | C3093405 | B5765004 | E7 | 21/04/2023 | VN32017001076 | Hồ sơ đủ | 378 | PHAN VĂN VƯỢNG | 14/03/1982 | Q00408033 | N1707294 | E7 | 13/02/2024 | VN02018008539 | Hồ sơ đủ | 379 | ĐẶNG VĂN ĐÔNG | 09/07/1990 | C9783452 | B6128955 | E7 | 29/12/2023 | VN02015005652 | Hồ sơ đủ | 380 | LÊ BA TÁM | 05/05/1997 | | C7564452 | E7 | 09/01/2024 | VN02019004618 | Hồ sơ đủ | 381 | DƯƠNG VĂN HUÂN | 25/03/1994 | | C5581530 | E7 | 20/12/2023 | VN02018005620 | Hồ sơ đủ | 382 | NGUYỄN LÊ MẠNH HƯNG | 26/09/1998 | | C5557403 | E7 | 19/10/2023 | VN02018007954 | Hồ sơ đủ | 383 | LÊ THIÊN HẢO | 31/03/1997 | | C2761356 | F3 | 20/02/2024 | VN02018007687 | Hồ sơ đủ | 302 | PHẠM VĂN LUYẾN | 21/02/1989 | N2299234 | B4772722 | E7 | 18/12/2023 | VN02015005832 | Đã bổ sung hồ sơ | 673 | NGUYỄN ĐỨC VĂN | 12/05/1985 | | C4772884 | E7 | 15/11/2023 | VN02018001862 | Đã bổ sung hồ sơ | 790 | BÙI TUẤN NGHĨA | 26/04/1991 | | C4228914 | E7 | 28/11/2023 | VN02018005685 | Đã bổ sung hồ sơ | 122 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 13/02/1986 | | C4383357 | E7 | 16/11/2023 | VN02018007592 | Đã bổ sung hồ sơ | 696 | TRẦN ĐỨC DŨNG | 20/02/1986 | N2475142 | B6039388 | E7 | 30/10/2023 | VN02019003696 | Đã bổ sung hồ sơ (696-2023) |
|
|