Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 29/01/2024~02/02/2024

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 29/01/2024 ~ 02/02/2024

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

244

NGUYỄN HỮU TIẾN

20/03/1990

C9778425

B6113167

E7

11/12/2023

VN02015002630

Hồ sơ đủ

245

NINH QUANG TÚ

18/09/1984

C0941835

E7

12/12/2023

VN02018002939

Hồ sơ đủ

246

LÊ THANH TUYỀN

17/08/1990

C8695576

E7

28/12/2023

VN02018006253

Hồ sơ đủ

247

CAO MINH TÙNG

01/01/1993

C5154653

E7

28/12/2023

VN02018002323

Hồ sơ đủ

248

TRẦN NGỌC ANH

04/07/1993

N2430238

B5911722

E7

03/01/2024

VN02018003076

Hồ sơ đủ

249

NGUYỄN QUỐC ĐỨC

20/03/1990

C9324934

B5207920

E7

31/10/2023

VN02019003743

Hồ sơ đủ

250

CAO VĂN BIÊN

20/01/1989

C9481824

B6100326

E7

14/11/2023

VN02014000787

Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (재직증명서)

251

NGUYỄN CÔNG TÙNG

02/10/1993

C3554567

E7

19/12/2023

VN02018004391

Hồ sơ đủ

252

TRẦN XUÂN CƯỜNG

05/05/1989

N2310619

B5330435

E7

04/12/2023

VN02018003803

Hồ sơ đủ

253

NGUYỄN THỊ THÚY

17/05/1991

N2140189

B3933960

E7

19/12/2023

VN02018001868

Hồ sơ đủ

254

VŨ THANH TÙNG

20/08/1994

C5574970

E7

13/12/2023

VN02018003906

Hồ sơ đủ

255

LÊ MẠNH HÙNG

08/05/1998

C5102908

E7

21/11/2023

VN02018007878

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

256

TRẦN QUANG CẢNH

21/05/1991

N2279883

B4577411

E7

21/12/2023

VN02018001985

Hồ sơ đủ

257

NGUYỄN SỸ QUYỀN

15/03/1992

C5102964

E7

19/12/2023

VN02018007357

Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (재직증명서)

258

LÊ VĂN CHIẾN

01/03/1999

C5567526

E7

05/01/2024

VN02018006082

Hồ sơ đủ

259

VÕ VĂN NGUYÊN

21/02/1994

N2179591

C2426422

E7

19/12/2023

VN02016007709

Hồ sơ đủ

260

HOÀNG VŨ HUỲNH

16/08/1987

C5585603

E7

14/12/2023

VN02018002214

Hồ sơ đủ

261

TRẦN THẾ TÀI

11/04/1991

C2304766

E7

26/12/2023

VN02016007946

Hồ sơ đủ

262

NGUYỄN ĐỨC HOA

09/02/1992

C5667052

E7

27/12/2023

VN02018002723

Hồ sơ đủ

263

LÊ XUÂN THUẬN

14/02/1997

C4594159

E7

26/12/2023

VN02018008477

Hồ sơ đủ

264

NGUYỄN VĂN KHÁNH

06/04/1990

N2171733

B3977999

E7

20/12/2023

VN02016006550

Hồ sơ đủ

265

LÊ QUỐC HƯNG

15/02/1996

C2137796

E7

28/12/2023

VN02017004881

Hồ sơ đủ

266

NGUYỄN ĐĂNG KHOA

01/05/1994

C2329463

E7

20/12/2023

VN02017004170

Hồ sơ đủ

267

NGUYỄN THỊ NGA

20/07/1983

C2155822

E7

21/11/2023

VN02018000924

Hồ sơ đủ

268

TRẦN THỊ HƯƠNG

07/08/1989

C8890534

E7

29/12/2023

VN02018001040

Hồ sơ đủ

269

NGUYỄN QUANG THỤY

23/11/1991

K0565624

B7853994

E7

28/12/2023

VN02018006553

Hồ sơ đủ

270

ĐINH BẠT ĐỨC

12/03/1989

C9794789

B6111170

E7

19/12/2023

VN02015002582

Hồ sơ đủ

271

PHAN VĂN QUYẾT

12/09/1988

P00842291

B5974836

E7

18/12/2023

VN02015005260

Hồ sơ đủ

272

NGUYỄN THỊ THÚY

01/03/1993

C5283211

C3668651

E7

18/12/2023

VN02017003754

Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (재직증명서)

273

DƯƠNG KỲ SƠN

13/08/1995

C2219757

E7

04/01/2023

VN02018003205

Hồ sơ đủ

274

ĐÀO VĂN HẠNH

15/04/1990

C3662796

E7

17/10/2023

VN02017003258

Hồ sơ đủ

275

NGUYỄN VĂN ĐIỆP

22/12/1989

C5584904

E7

20/12/2023

VN02018004177

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

276

DƯƠNG VĂN NGHỊ

03/08/1989

N2215843

B4199271

E7

14/12/2023

VN02016006319

Hồ sơ đủ

277

TRẦN VĂN THUẤN

26/09/1992

C5501269

E7

05/12/2023

VN02018003196

Hồ sơ đủ

278

TRẦN VĂN VINH

03/12/1993

N2478196

B6094677

E7

03/01/2024

VN02014001815

Hồ sơ đủ

279

TRẦN VĂN TRƯỜNG

30/10/1996

C5569286

E7

14/12/2023

VN02018004170

Hồ sơ đủ

280

NGUYỄN VĂN KHANH

07/04/1988

C3228629

E7

28/12/2023

VN02018001889

Hồ sơ đủ

281

DƯƠNG VĂN THẾ

13/03/1992

Q00035566

B9706182

E7

20/12/2023

VN02018003279

Hồ sơ đủ

282

NGUYỄN CHÍ TRUNG

14/02/1990

Q00012043

B6188550

E7

03/01/2024

VN32019000126

Hồ sơ đủ

283

NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG

30/11/1991

C9577932

B6101105

E7

28/12/2023

VN02015003921

Hồ sơ đủ

284

LƯƠNG XUÂN TẬP

07/09/1986

N2298966

N1446260

E7

27/12/2023

VN02018001918

Hồ sơ đủ

285

HOÀNG VĂN THUẬN

10/06/1987

N2452904

B6008206

E7

07/12/2023

VN02019003601

Hồ sơ đủ

286

NGUYỄN QUỐC THÔNG

26/11/1987

N2280031

B4701608

E7

05/01/2024

VN02018001800

Hồ sơ đủ

287

NGUYỄN TRỌNG HÒA

10/03/1988

C9137092

B5886301

E7

14/12/2023

VN02019003791

Hồ sơ đủ

288

NGUYỄN HOÀNG NGỌC

05/04/1991

C4237350

E7

26/12/2023

VN02018001170

Hồ sơ đủ

289

HOÀNG VĂN TUỆ

14/07/1990

C9921230

B5684570

E7

12/12/2023

VN02015006344

Hồ sơ đủ

290

ĐINH VĂN LONG

10/01/1995

P01938055

B9246041

E7

07/11/2023

VN02016007065

Hồ sơ đủ

291

NGUYỄN VĂN HẢI

20/09/1989

Q00294427

C9597919

E7

05/12/2023

VN02019003512

Hồ sơ đủ

292

LÊ HỒNG QUYỀN

20/07/1984

N2454433

B6129467

E7

04/01/2024

VN02014003624

Hồ sơ đủ

293

PHẠM NGỌC ÁNH

20/01/1986

C3682432

E7

06/12/2023

VN02017003609

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

294

LÊ VĂN HẬU

05/07/1994

C4329031

E7

31/10/2023

VN02018003998

Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (재직증명서)

295

TRẦN KIM CÔNG

27/08/1995

C7370683

E7

05/01/2024

VN02019004857

Hồ sơ đủ

296

TRẦN ĐÌNH TUẤN

25/03/1993

C5498088

E7

04/12/2023

VN02018003583

Hồ sơ đủ

297

NGUYỄN CHÍ HIẾU

02/07/1985

C4090352

E7

14/12/2023

VN02018007296

Hồ sơ đủ

298

LÊ ĐỨC TUẤN ANH

09/11/1998

C5495474

E7

04/01/2024

VN02018007682

Hồ sơ đủ

299

NGUYỄN VĂN TÌNH

11/09/1988

C5586099

E7

04/01/2024

VN02018004043

Hồ sơ đủ

224

HỒ ĐĂNG THÔNG

20/11/1996

C2475701

E7

13/07/2023

VN02017001859

Đã bổ sung hồ sơ

789

LÊ THỊ QUYÊN

02/03/1987

C1889410

E7

28/11/2023

VN02017002281

Đã bổ sung hồ sơ

203

TRẦN XUÂN NAM

02/04/1986

C5237549

E7

05/12/2023

VN02018006371

Đã bổ sung hồ sơ

743

NGUYỄN THỊ HỒNG

20/08/1987

C2429938

E7

27/11/2023

VN02016007462

Đã bổ sung hồ sơ

154

PHẠM THÁI AN

10/12/1996

C5562307

E7

19/12/2023

VN02018006801

Đã bổ sung hồ sơ

623

HUỲNH VĂN CƯỜNG

27/02/1987

C4124237

E7

19/10/2023

VN02018002310

Đã bổ sung hồ sơ

104

PHẠM VĂN SƠN

19/04/1997

C5575437

E7

06/12/2023

VN02018002936

Đã bổ sung hồ sơ

Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước