Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 22/01/2024~26/01/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 22/01/2024 ~ 26/01/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 175 | TRƯƠNG VĂN TIỆP | 25/12/1989 | C9763020 | B6125054 | E7 | 21/12/2023 | VN02015003826 | Hồ sơ đủ | 176 | PHẠM XUÂN HUẤN | 13/01/1995 | | C5586212 | E7 | 27/12/2023 | VN02018004768 | Hồ sơ đủ | 177 | VŨ VĂN TOAN | 18/01/1995 | | C5551753 | E7 | 28/12/2023 | VN02018005669 | Hồ sơ đủ | 178 | TRẦN ĐĂNG LỰC | 08/02/1995 | Q00408009 | B9250088 | E7 | 04/12/2023 | VN02018008473 | Hồ sơ đủ | 179 | NGUYỄN SỸ THUẦN | 26/12/1979 | N2103787 | B3862928 | E7 | 12/12/2023 | VN02018001763 | Hồ sơ đủ | 180 | LÊ VĂN NGUYÊN | 18/05/1989 | N2428356 | B6115764 | E7 | 18/12/2023 | VN02019003587 | Hồ sơ đủ | 181 | PHẠM QUANG NĂNG | 28/01/1986 | N2428246 | B6116712 | E7 | 26/12/2023 | VN02014000897 | Hồ sơ đủ | 182 | PHẠM THANH PHONG | 19/06/1996 | | C4788216 | E7 | 22/12/2023 | VN02018002335 | Hồ sơ đủ | 183 | VŨ VĂN NGHĨA | 17/12/1989 | C8839534 | B4088186 | E7 | 11/12/2023 | VN02018005596 | Hồ sơ đủ | 184 | HỒ VĂN LONG | 04/01/1988 | C8682023 | B4004529 | E7 | 27/12/2023 | VN32019000230 | Hồ sơ đủ | 185 | VÕ ĐÌNH THẾ | 11/04/1994 | | C5255805 | E7 | 13/12/2023 | VN02018003663 | Hồ sơ đủ | 186 | HỒ VĂN HOÁN | 27/08/1988 | C9617828 | B6109686 | E7 | 07/12/2023 | VN02015005347 | Hồ sơ đủ | 187 | ĐỖ VĂN TOÀN | 15/06/1987 | | C1081087 | E7 | 17/08/2023 | VN02017002476 | Hồ sơ đủ | 188 | LỮ VĂN TÙNG | 11/03/1997 | | C5567687 | E7 | 13/12/2023 | VN02018003957 | Hồ sơ đủ | 189 | VƯƠNG ĐẮC TRUNG | 17/07/1983 | N2474444 | B6025912 | E7 | 12/12/2023 | VN32019000476 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드) | 190 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 12/05/1995 | | C4881150 | E7 | 26/12/2023 | VN02018004716 | Hồ sơ đủ | 191 | HOÀNG VĂN LINH | 15/03/1987 | N2392251 | B5937894 | E7 | 20/11/2023 | VN02019003148 | Hồ sơ đủ | 192 | NGUYỄN TẤN TRƯỜNG | 01/11/1997 | | C1981861 | E7 | 28/12/2023 | VN02018003573 | Hồ sơ đủ | 193 | DƯƠNG THẾ THÁI | 05/01/1987 | | C5498956 | E7 | 26/12/2023 | VN02018007610 | Hồ sơ đủ | 194 | TRẦN VĂN TẠ | 25/12/1993 | | C1544715 | E7 | 27/12/2023 | VN02016006582 | Hồ sơ đủ | 195 | TẠ VĂN SÁNG | 03/09/1987 | | C9396867 | F6 | 25/10/2023 | VN32020000569 | Hồ sơ đủ | 196 | NGUYỄN KIM NAM | 15/10/1999 | | C5104678 | E7 | 28/12/2023 | VN02018002554 | Hồ sơ đủ | 197 | LÊ TUẤN ANH | 23/08/1995 | | C5574928 | E7 | 28/12/2023 | VN02018008421 | Hồ sơ đủ | 198 | PHAN VĂN TRUNG | 03/02/1994 | | C5501714 | E7 | 26/12/2023 | VN02018006966 | Hồ sơ đủ | 199 | TRẦN ĐÌNH TÀI | 03/02/1992 | C9794892 | C9263974 | E7 | 28/12/2023 | VN32020000098 | Hồ sơ đủ | 200 | BÙI ĐỨC QUÝ | 23/11/1996 | | C0541031 | E7 | 05/01/2024 | VN02018003309 | Hồ sơ đủ | 201 | NGUYỄN VĂN MINH | 16/12/1992 | C9962268 | B6134074 | E7 | 20/12/2023 | VN02015007384 | Hồ sơ đủ | 202 | PHẠM ANH TUẤN | 10/11/1994 | | C1282827 | E7 | 28/12/2023 | VN02019004194 | Hồ sơ đủ | 203 | TRẦN XUÂN NAM | 02/04/1986 | | C5237549 | E7 | 05/12/2023 | VN02018006371 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드) | 204 | TRƯƠNG VĂN BẢY | 10/09/1991 | C9632812 | B5074921 | E7 | 03/11/2023 | VN02015004565 | Hồ sơ đủ | 205 | NGUYỄN VĂN MINH | 24/12/1989 | | C5581848 | E7 | 27/12/2023 | VN02018006334 | Hồ sơ đủ | 206 | HOÀNG THỊ THƠM | 08/10/1987 | | C5670124 | E7 | 07/12/2023 | VN02018007337 | Hồ sơ đủ | 207 | LÊ VIỆT TÍNH | 20/08/1988 | | C5668360 | E7 | 08/11/2023 | VN02018002088 | Hồ sơ đủ | 208 | LÊ MẠNH SƠN | 10/19/1986 | C9074777 | B4595398 | E7 | 26/12/2023 | VN02018007541 | Hồ sơ đủ | 209 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 01/01/1990 | | C5436086 | E7 | 27/12/2023 | VN02018004462 | Hồ sơ đủ | 210 | HÀ VĂN GIỎI | 12/11/1992 | | C3674379 | E7 | 20/11/2023 | VN02017002879 | Hồ sơ đủ | 211 | NGUYỄN VĂN THOẠI | 14/08/1988 | P02742860 | C2308687 | E7 | 08/06/2023 | VN02017001824 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드) | 212 | LÊ VĂN TẤN | 28/07/1985 | Q00292490 | B8456049 | E7 | 11/12/2023 | VN02018004984 | Hồ sơ đủ | 213 | TRƯƠNG QUỐC TỊNH | 22/08/1988 | P02672274 | C7371095 | E7 | 04/08/2023 | VN02019002924 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드) | 214 | LÊ THANH PHONG | 01/05/1989 | | C1944232 | E7 | 17/11/2023 | VN02016007901 | Hồ sơ đủ | 215 | ĐINH HỮU ĐỨC | 10/06/1990 | C9373727 | B6030428 | E7 | 14/12/2023 | VN02015002998 | Hồ sơ đủ | 216 | NGUYỄN VĂN MINH | 07/07/1993 | | C8283045 | E7 | 28/12/2023 | VN02019004795 | Hồ sơ đủ | 217 | HOÀNG VĂN BÌNH | 27/07/1990 | N2454731 | B6130429 | E7 | 19/12/2023 | VN02014003865 | Hồ sơ đủ | 218 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 10/05/1987 | C9160168 | B5202769 | E7 | 11/12/2023 | VN02015002629 | Hồ sơ đủ | 219 | SẦM NGỌC HUYNH | 14/05/1994 | | C5584680 | E7 | 06/11/2023 | VN02018004093 | Hồ sơ đủ | 220 | NGUYỄN CÔNG THẮNG | 15/04/1996 | | C5682344 | E7 | 28/12/2023 | VN02019004599 | Hồ sơ đủ | 221 | HOÀNG MẠNH HÙNG | 10/02/1992 | N2307745 | B6004517 | E7 | 06/12/2023 | VN02018007477 | Hồ sơ đủ | 222 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 06/07/1993 | Q00407039 | B9777533 | E7 | 12/12/2023 | VN02018008009 | Hồ sơ đủ | 223 | TRẦN VĂN ĐỒNG | 20/03/1988 | | C6553011 | E7 | 13/12/2023 | VN02019003271 | Hồ sơ đủ | 224 | HỒ ĐĂNG THÔNG | 20/11/1996 | | C2475701 | E7 | 13/07/2023 | VN02017001859 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드) | 225 | VŨ VĂN CHUYÊN | 18/08/1993 | N2477841 | B6096692 | E7 | 11/12/2023 | VN02019003159 | Hồ sơ đủ | 226 | VI THỊ BAY | 20/01/1992 | | C2449747 | E7 | 26/12/2023 | VN02016006730 | Hồ sơ đủ | 227 | NGUYỄN TRƯỜNG TẬP | 01/04/1990 | | C9188433 | E7 | 18/12/2023 | VN32020000132 | Hồ sơ đủ | 228 | LÊ TRỌNG VƯƠNG | 10/09/1985 | N2140904 | B3808977 | G1 | 15/05/2023 | VN02016005795 | Hồ sơ đủ | 229 | VŨ THỊ UYÊN | 29/05/1990 | | C2432698 | E7 | 05/12/2023 | VN02016006030 | Hồ sơ đủ | 230 | MAI ĐỨC TOÀN | 25/06/1996 | | C2303365 | E7 | 22/12/2023 | VN02017000022 | Hồ sơ đủ | 231 | PHẠM THÁI HỌC | 06/08/1990 | N2429893 | B6127926 | E7 | 02/01/2024 | VN02018003478 | Hồ sơ đủ | 232 | NINH NGỌC TÂN | 20/12/1983 | | C4481921 | E7 | 14/12/2023 | VN02018001781 | Hồ sơ đủ | 233 | NGUYỄN TRUNG NHÂN | 11/09/1981 | N2476877 | B6176486 | E7 | 28/11/2023 | VN02018008569 | Hồ sơ đủ | 234 | VŨ VĂN TỐT | 15/09/1988 | N1909985 | B2013615 | E7 | 28/12/2023 | VN02015004376 | Hồ sơ đủ | 235 | LÊ XUÂN DŨNG | 08/02/1990 | C5586828 | C5586828 | E7 | 22/11/2023 | VN02018006597 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드) | 236 | ĐÀO XUÂN THÀNH | 13/10/1997 | | C1489997 | E7 | 20/12/2023 | VN02018002524 | Hồ sơ đủ | 237 | TRƯƠNG ĐÌNH QUÝ | 30/01/1996 | | C5567661 | E7 | 20/12/2023 | VN02018003810 | Hồ sơ đủ | 238 | ĐÀO KHẢ TUẤN | 20/05/1986 | P00135345 | B6130009 | E7 | 15/12/2023 | VN02015003051 | Hồ sơ đủ | 239 | TRƯƠNG HỮU PHONG | 14/07/1996 | | C5553625 | E7 | 08/11/2023 | VN02018004673 | Hồ sơ đủ | 240 | LÊ ĐÌNH CƯỜNG | 29/03/1997 | | C1923841 | E7 | 28/12/2023 | VN02016007340 | Hồ sơ đủ | 241 | DƯƠNG THẾ KHƠI | 14/03/1991 | | C5562116 | E7 | 27/11/2023 | VN02018006648 | Hồ sơ đủ | 242 | LÊ TRỌNG GIANG | 22/05/1989 | | C4863664 | E7 | 26/12/2023 | VN02018004387 | Hồ sơ đủ | 243 | NGUYỄN VĂN TÂM | 12/11/1987 | | C5574532 | E7 | 26/12/2023 | VN02018007132 | Hồ sơ đủ | 14 | NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC | 03/03/1986 | | C1374701 | E7 | 21/11/2023 | VN02018002500 | Đã bổ sung hồ sơ | 123 | ĐẬU VĂN THÔNG | 13/12/1984 | N2454095 | C1882545 | E7 | 01/03/2023 | VN02017000348 | Đã bổ sung hồ sơ | 142 | THIỀU ANH SƠN | 27/04/1987 | C8164383 | B4701018 | E7 | 20/12/2023 | VN02019003643 | Đã bổ sung hồ sơ | 167 | NGUYỄN HỮU TRÌNH | 09/10/1995 | | C5500992 | E7 | 19/12/2023 | VN02018002631 | Đã bổ sung hồ sơ | 124 | LÊ KIÊN TRUNG | 10/08/1983 | N2474348 | B6119917 | E7 | 12/12/2023 | VN02017003746 | Đã bổ sung hồ sơ | 13 | PHẠM THỊ VÂN | 01/08/1991 | N2429621 | B6130451 | F3 | 19/05/2023 | VN32017000850 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|