TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 482 /TTLĐNN-TCKT ngày 18/7/2022) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Cường | 20-08-1981 | Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Duy | 16-09-1989 | Thanh Bính, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
3 | Lưu Quang Hưởng | 22-07-1988 | Liên Minh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
4 | Trần Đình Năm | 03-01-1986 | An Bình, Lạc Thủy, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lạc Thủy, Hòa Bình | 100.000.000 |
5 | Phạm Văn Được | 03-02-1983 | Phú Mỹ Hưng, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
6 | Phạm Văn Mạnh | 06-08-1988 | Tiên Động, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Hữu Quyền | 12-09-1979 | Kỳ Trung, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Đức Việt | 16-08-1984 | Lam Điền, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
9 | Phạm Thanh Hải | 06-05-1991 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Thị Vịnh | 11-10-1985 | Quỳnh Phú, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
11 | Bùi Đình Ánh | 20-10-1992 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
12 | Đỗ Tiến Duy | 07-06-1988 | Tân Liễu, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
13 | Hoàng Văn Tuấn | 25-10-1992 | Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
14 | Lê Văn Kiên | 19-05-1977 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
15 | Phạm Văn Tú | 18-09-1989 | Bãi Trành, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
16 | Dư Văn Đạt | 05-05-1993 | Thanh An, Hớn Quản, Bình Phước | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Phước | 100.000.000 |
17 | Hà Văn Sự | 24-02-1988 | Đô Lương, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
18 | Bạch Văn Hùng | 26-12-1989 | Nghi Ân, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Trần Anh Phụng | 04-05-1985 | Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 100.000.000 |
20 | Đào Đắc Điểm | 02-12-1990 | Sông Cầu, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Kạn | 100.000.000 |
21 | Dương Xuân Trường | 09-08-1983 | Cẩm Lý, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
22 | Lê Thị Hoa | 21-11-1993 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
23 | Lê Xuân Chung | 12-08-1977 | Hải Châu, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Hữu Tuấn | 12-07-1987 | Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Văn Vịnh | 02-02-1975 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
26 | Phạm Đại Đức | 20-09-1974 | Mai Phụ, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
27 | Thạch Thị Ngọc | 20-10-1989 | Yên Đổ, Phú Lương, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên | 100.000.000 |
28 | Tạ Thị Hương | 12-02-1982 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
29 | Lưu Quốc Bình | 08-01-1989 | Quế Cường, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
30 | Phạm Văn Đại | 01-02-1993 | Nguyên Xá, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
31 | Lê Văn Ước | 30-11-1989 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
32 | Hoàng Đức Lương | 20-01-1990 | Hưng Yên Bắc, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Tài Ngũ | 20-06-1989 | Thanh Văn, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
34 | Hồ Đức Đề | 12-01-1984 | Nông Trang, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
35 | Ngô Thọ Lâm | 18-05-1976 | Vạn Thắng, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
36 | Lưu Văn Tư | 06-06-1990 | Quang Hưng, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
37 | Đoàn Thị Mỹ Dung | 22-04-1984 | Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế | 100.000.000 |
38 | Lưu Thị Tâm | 16-11-1990 | Thanh Hương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Phạm Văn Tới | 28-06-1989 | Đông Trà, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
40 | Trần Văn Quý | 25-07-1984 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Hoài Nam | 19-08-1983 | Thạch Bình, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 18-06-1984 | Tân Thanh, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
43 | Vũ Anh Tân | 25-08-1985 | Quảng Lãng, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
44 | Hà Duy Vương | 01-07-1990 | Tống Trân, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
45 | Vương Đức Toản | 29-10-1983 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
46 | Hoàng Văn Hiệp | 25-10-1985 | Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
47 | Trần Thị Mận | 14-04-1990 | Điệp Nông, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Văn Hân | 30-09-1990 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
49 | Đặng Văn Hùng | 09-10-1979 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
50 | Hoàng Hữu Thức | 25-09-1981 | Cẩm Vũ, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
51 | Trương Văn Ba | 15-05-1986 | Kỳ Khang, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
52 | Hoàng Nghĩa Ngân | 07-08-1984 | Nam Tân, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
53 | Phan Văn Sơn | 07-10-1985 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Đức Mua | 01-02-1987 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
55 | Biện Văn Đức | 07-08-1994 | Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Minh Thái | 12-12-1988 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Văn Tuấn | 10-08-1992 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
58 | Trần Công Song | 02-09-1992 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
59 | Hồ Văn Thịnh | 14-02-1993 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Văn Quan | 26-09-1991 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
61 | Trần Văn Phái | 07-11-1993 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
62 | Hoàng Ngọc Giáp | 10-08-1985 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
63 | Phạm Văn Thắng | 01-01-1990 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
64 | Lê Văn Tiển | 10-03-1988 | Hưng Nhượng, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
65 | Phan Văn Thùy | 08-06-1998 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
66 | Đỗ Viết Giang | 19-05-1992 | Xuân Lập, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
67 | Trần Hữu Mại | 03-10-1988 | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
68 | Mai Văn Cường | 01-05-1993 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
69 | Hoàng Minh Nguyệt | 25-10-2000 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Văn Xin | 20-04-2000 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Văn Thế | 07-02-1993 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
72 | Vy Công Mạnh | 13-02-1994 | Quảng Yên, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
73 | Bàn Thị Như | 24-10-1995 | Bình Khê, Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
74 | Thiều Văn Minh | 10-05-1998 | Phú Xuân, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
75 | Phạm Khắc Thời | 20-01-1986 | Nga Thanh, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Văn Long | 19-04-1996 | Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Văn Khánh | 14-12-1993 | Hà Ngọc, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
78 | Hà Hồng Nghĩa | 29-10-1992 | Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Văn Nam | 20-04-1989 | Hải Ninh, TX Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Nghi Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
80 | Trương Trọng Dương | 10-09-1990 | Dân Lực, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
81 | Lê Đức Anh | 04-06-1996 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Duy Hòa | 24-08-2000 | Hải Hòa, TX Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Nghi Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Tuấn Anh | 20-02-2000 | Minh Tâm, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
84 | Lê Xuân Thắng | 10-12-1988 | Thiệu Hợp, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
85 | Trịnh Xuân Hoàng | 02-07-1991 | Định Tăng,Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
86 | Lê Trọng Dương | 29-03-1994 | Thọ Dân, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
87 | Lê Văn Phương | 04-11-1993 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
88 | Trần Như Bình | 16-01-1993 | Thượng Ninh, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Văn Ban | 25-06-1994 | Quảng Cư, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Thế Lực | 26-11-1996 | Quảng Cư, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
91 | Lê Đình Hoàn | 07-07-1990 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
92 | Vũ Đình Huy | 25-05-1999 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Văn Sơn | 15-04-1992 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
94 | Ngô Văn Nở | 05-07-1988 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
95 | Hà Văn Luận | 10-02-1991 | Hiền Chung, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
96 | Đào Xuân Hòa | 16-09-1997 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
97 | Lê Xuân Hùng | 13-03-1998 | Tân Phúc, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Khang Cường | 08-12-1990 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
99 | Lê Viết Hiệp | 30-09-1995 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
100 | Phạm Văn Đông | 22-02-1989 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
101 | Hoàng Thị Tuyết | 20-09-1999 | Phúc Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |