STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Phạm Vũ Nam | 22/07/1988 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
2 | Đỗ Văn Bình | 01/12/1986 | Danh Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
3 | Đặng Hữu Dũng | 06/04/1981 | Cao Xá, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
4 | Hoàng Duy Khương | 16/04/1990 | Minh Dân, Hàm Yên, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Hàm Yên, Tuyên Quang | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Văn Hòa | 24/08/1983 | Quảng Vinh, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Hoàng Văn Thế | 15/06/1981 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Đức Lâm | 15/12/1987 | Liên Chung, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
8 | Lê Văn Hải | 07/08/1987 | Hà Giang, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
9 | Phạm Viết Phúc | 19/10/1990 | Hòa Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Khắc Quảng | 30/08/1990 | Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Hữu Tuấn | 10/07/1989 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
12 | Tống Viết Lực | 05/02/1987 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Thị Hồng | 24/01/1989 | Tân An, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
14 | Trần Duy Khương | 20/10/1983 | Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Trung Hiền | 26/02/1986 | An Thủy, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
16 | Hồ Văn Toàn | 08/10/1989 | Quỳnh Thắng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Đỗ Xuân Hùng | 07/11/1990 | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
18 | Trần Văn Mại | 16/03/1990 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
19 | Phạm Thị Oanh | 11/05/1990 | Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Quang Bình | 23/02/1989 | An Phước, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
21 | Phạm Văn Sơn | 01/03/1986 | Hà Hải, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
22 | Chu Thanh Nam | 20/10/1985 | Mân Thái, quận Sơn Trà, Đà Nẵng | PGD NHCSXH quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 100.000.000 |
23 | Đào Hữu Thực | 28/11/1986 | Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
24 | Cao Thế Việt | 08/07/1993 | Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
25 | Phạm Ngọc Bảo | 29/01/1983 | Tràng An, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
26 | Tạ Quang Tấn | 13/12/1989 | Quỳnh Mỹ, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
27 | Lưu Thị Ngọc Yến | 11/12/1993 | Tân Ngãi, TP Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Vĩnh Long | 100.000.000 |
28 | Hà Văn Hiệp | 22/10/1987 | Thanh Hà, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
29 | Võ Văn Hiếu | 24/11/1979 | Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nha Trang | 100.000.000 |
30 | Phan Văn Phú | 20/01/1984 | An Ninh, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
31 | Trịnh Thị Phương Lan | 20/07/1988 | Long Mỹ, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
32 | Vương Đắc Trường | 06/02/1985 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
33 | Đỗ Văn Bình | 14/11/1987 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
34 | Trần Văn Thành | 06/09/1990 | Nghĩa Long, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Lê Trọng Tư | 17/06/1990 | Hòa Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
36 | Phạm Văn Dương | 08/09/1989 | Việt Cường, Yên Mỹ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Văn Tuấn | 15/06/1985 | Quỳnh Liên, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
38 | Võ Văn Toàn | 06/04/1984 | Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Kim Việt | 20/02/1987 | Thanh Yên, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Lưu Thị Ngọc Nhi | 17/08/1990 | Tân Ngãi, TP Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Vĩnh Long | 100.000.000 |
41 | Phạm Quốc Huy | 04/10/1984 | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
42 | Trịnh Văn Tú | 20/08/1986 | Nam Lợi, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
43 | Đỗ Đức Giang | 03/03/1992 | Phương Độ, TP Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Giang | 100.000.000 |
44 | Dương Thị Nhật Ly | 05/10/1983 | Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 100.000.000 |
45 | Lâm Văn Hiểu | 03/07/1982 | Trực Hùng, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
46 | Bùi Xuân Dương | 21/10/1987 | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
47 | Vũ Đình Khương | 11/10/1986 | Hồng Khê, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
48 | Đàm Thị Thu | 15/10/1990 | Trực Hùng, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
49 | Trần Văn Tiến | 04/10/1990 | Hương Phong, Hương Trà, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
50 | Đậu Đức Dũng | 17/08/1981 | Nghi Tân, Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
51 | Vũ Ngọc Trung | 12/01/1988 | Diễn Vạn, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
52 | Đỗ Năng Lâm | 04/08/1988 | Trưng Vương, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Viết Tiến | 20/06/1992 | Hoằng Minh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Văn Thướng | 15/02/1985 | Hội Hợp, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
55 | Dương Danh Tươm | 15/03/1986 | Sài Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Khắc Tiến | 21/10/1986 | Hạ Mỗ, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
57 | Trần Thị Tuyển | 05/12/1989 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Thị Thu Hường | 26/04/1990 | Đồng Quang, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
59 | Trần Đức Xuân | 01/02/1989 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
60 | Hoàng Văn Sỷ | 20/02/1991 | Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
61 | Trần Minh Huy | 14/05/1988 | Lưu Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Thị Huệ | 21/09/1989 | Đình Bảng, Từ Sơn, Bắc Ninh | PGD NHCSXH TX Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000.000 |
63 | Đào Thị Như Nguyệt | 15/11/1989 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
64 | Lê Văn Nhật | 10/04/1985 | Thạch Sơn, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Kim Cường | 06/12/1988 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hoá | 100.000.000 |
66 | Mai Xuân Quang | 07/11/1990 | Trần Hưng Đạo, TP Nam Định, tỉnh Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
67 | Đặng Văn Cấp | 13/09/1987 | Bá Xuyên, Sông Công, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Sông Công, Thái Nguyên | 100.000.000 |
68 | Lê Văn Thắng | 25/11/1984 | Đình Dù, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
69 | Trương Tấn Đạt | 01/05/1992 | Trung Thạnh, Cờ Đỏ, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ | 100.000.000 |
70 | Trương Văn Tú | 20/09/1983 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Thừa Chiến | 10/02/1989 | Nam Phúc Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Ngọc Tuyền | 16/06/1987 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
73 | Trần Đình Vũ | 15/06/1987 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
74 | Phạm Đình Bốn | 06/02/1996 | Cẩm Lĩnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
75 | Hồ Văn Thiện | 10/10/1991 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
76 | Đặng Quyền Linh | 18/08/1995 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Minh Đông | 06/05/1989 | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
78 | Diệp Đình Ri | 01/01/1987 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
79 | Trần Xuân Văn | 04/04/1983 | Xuân Yên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
80 | Vũ Thị Thủy | 18/07/1982 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 31/07/1993 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
82 | Trần Văn Cường | 22/03/1990 | Hưng Yên Bắc, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Chí Nghĩa | 19/11/1992 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Tiến Phong | 06/10/1986 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Văn Lực | 06/04/1982 | Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Văn Cường | 09/04/1983 | Quyết Thắng, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
87 | Tô Bảo Sơn | 03/07/1994 | Nguyễn Trãi, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Ngọc | 22/05/1990 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Hữu Tấn | 14/02/1988 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Tuấn Anh | 29/06/1990 | Cao Xá, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
91 | Hoàng Xuân Lộc | 06/04/1993 | Bình Thạnh, Đức Trọng, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Đức Trọng, Lâm Đồng | 100.000.000 |
92 | Lê Đình Ngọc | 24/06/1996 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
93 | Bùi Văn Long | 13/07/1991 | Nam Dương, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
94 | Hồ Văn Lãm | 23/07/1991 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
95 | Bùi Văn Thắng | 05/11/1990 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
96 | Trần Văn Đại | 01/08/1990 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
97 | Hoàng Tuấn Vũ | 26/06/1990 | Phùng Xá, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
98 | Trần Văn Duy | 04/10/1990 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
99 | Lê Văn Hiếu | 20/04/1988 | Thượng Kiệm, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Ánh Sáng | 07/07/1994 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Văn Kiên | 05/03/1990 | Nga Sơn, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
102 | Nguyễn Văn Khiêm | 13/04/1990 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
103 | Trần Bảo Quốc | 06/01/1993 | Thạch Bằng, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
104 | Hoàng Thị Tám | 10/06/1991 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
105 | Đồng Hữu Giàu | 03/10/1988 | Tân Hiệp A, Tân Hiệp, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Hiệp, Kiên Giang | 100.000.000 |
106 | Âu Văn Phương | 06/12/1992 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
107 | Trần Hải Quân | 01/02/1990 | Sơn Tân, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
108 | Nguyễn Văn Mẫn | 09/03/1994 | Kim Đức, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
109 | Lưu Văn Tâm | 10/06/1991 | Hoàng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
110 | Hoàng Văn Đông | 19/05/1990 | Thủ Sỹ, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
111 | Phạm Minh Đức | 02/06/1996 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
112 | Phạm Khắc Tiệp | 22/06/1988 | Hoa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
113 | Tạ Văn Hiệp | 14/06/1990 | Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
114 | Lê Xuân Toàn | 26/12/1995 | Yên Tập, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
115 | Phan Hồng Thái | 25/10/1992 | Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
116 | Vũ Văn Mạnh | 10/02/1996 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
117 | Trần Đức Cương | 05/02/1988 | Xuân Vinh, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
118 | Âu Văn Nam | 24/05/1990 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
119 | Vũ Đức Toàn | 30/09/1980 | Hương Lung, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
120 | Trần Văn Lợi | 16/06/1987 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
121 | Đặng Xuân Vinh | 10/04/1986 | Trung Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | 100.000.000 |
122 | Trần Văn Phi | 08/01/1994 | Quảng Châu, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
123 | Nguyễn Văn Tuân | 09/07/1994 | Thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
124 | Nguyễn Thúc Hòa | 10/03/1993 | Châu Thái, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
125 | Nguyễn Văn Phụ | 18/03/1992 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
126 | Hán Văn Ngọc | 12/05/1994 | Hà Lâm, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
127 | Trần Quang Dũng | 23/09/1996 | Nhân Mỹ, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
128 | Đào Khả Nam | 23/08/1994 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
129 | Đào Văn Thắng | 01/01/1994 | Nghĩa Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
130 | Tô Văn Đôi | 08/03/1983 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
131 | Trần Đăng Mạnh | 03/10/1983 | Nghĩa Hòa, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
132 | Nguyễn Thị Hoài | 02/02/1983 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
133 | Đỗ Văn Hiếu | 23/02/1991 | Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
134 | Nguyễn Văn Nhâm | 09/04/1992 | Tân Dân, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
135 | Phạm Văn Hùng | 30/05/1992 | Xuân Phú, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
136 | Trần Văn Tùng | 08/09/1991 | Thiệu Công, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
137 | Nguyễn Văn Nam | 24/12/1989 | Mê Linh, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
138 | Nguyễn Duy Hải | 20/06/1985 | Hồng Quang, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
139 | Nguyễn Văn Phương | 03/08/1990 | Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 |
140 | Nguyễn Hữu Tuấn | 07/06/1991 | Hoằng Minh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
141 | Đặng Hồng Nam | 16/12/1988 | Phú Minh, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
142 | Phạm Viết Cường | 03/11/1982 | Minh Quang, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
143 | Nguyễn Hữu Thành | 24/07/1983 | Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
144 | Đào Quốc Kỳ | 30/03/1986 | Dương Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
145 | Bùi Xuân Hiệp | 11/10/1986 | Phượng Lâu, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
146 | Bùi Thị Dịu | 27/12/1990 | Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
147 | Nguyễn Chí Lợi | 10/11/1983 | Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
148 | Hồ Sỹ Cao | 06/02/1982 | Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
149 | Nguyễn Văn Hay | 15/11/1992 | Nhật Quang, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
150 | Vũ Văn Quân | 10/08/1990 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
151 | Hoàng Đức | 24/04/1994 | Quảng Văn, Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
152 | Nguyễn Thị Bích Phương | 08/06/1982 | Thanh Đức, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 |
153 | Lê Thanh Hùng | 01/06/1985 | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
154 | Trần Hữu Hùng | 02/06/1996 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
155 | Trần Văn Chung | 15/11/1998 | Yên Dương, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
156 | Bùi Văn Tư | 20/09/1995 | Hải Xuân, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
157 | Trịnh Thị Quỳnh | 11/12/1992 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
158 | Đinh Công Chiến | 12/09/2000 | Kim Mỹ, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
159 | Nguyễn Văn Thông | 15/10/1991 | Long Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
160 | Đinh Văn Nam | 10/08/1988 | Minh Tân, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |