STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Ngọc Hùng | 08/09/1986 | Liên Chung, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
2 | Trần Đăng Khoa | 02/01/1984 | Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
3 | Hoàng Thái Nhật | 30/07/1984 | An Bá, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Mạnh Cường | 20/07/1986 | Nội Duệ, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
5 | Quách Huy Thành | 12/08/1986 | Thị trấn Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
6 | Phạm Văn Hoan | 08/11/1988 | Minh Tân, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Xuân Huynh | 10/09/1984 | Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Gia Lai | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Văn Hào | 02/07/1988 | Đình Tổ, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Thành Vinh | 18/10/1985 | Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Cao Huy Hợi | 04/07/1983 | Diễn Phúc, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Quang Đạt | 25/02/1985 | Quán Toan, Hồng Bàng, Hải Phòng | PGD NHCSXH Quận Hồng Bàng, Hải Phòng | 100.000.000 |
12 | Mai Khả Giang | 02/03/1991 | Nga Yên, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Đoàn Duy Mạnh | 10/09/1989 | Sơn Hà, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
14 | Trần Văn Sự | 10/09/1985 | Vũ Lễ, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Chư Păh, Gia Lai | 100.000.000 |
15 | Trương Hoài Phước | 25/11/1989 | Huyền Hội, Càng Long, Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Càng Long, Gia Lai | 100.000.000 |
16 | Phan Văn Đường | 20/11/1989 | Nam Cát, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Trịnh Duy Tân | 18/04/1989 | Định Tân, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Đắc Thái | 23/05/1990 | An Bá, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
19 | Lê Khắc Thành | 15/10/1987 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Cảnh Tuấn | 16/06/1988 | Thanh Xuân, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Hồ Văn Bắc | 09/06/1985 | La Ngà, huyện Định Quán, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Định Quán, Đồng Nai | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Đắc Thành | 16/12/1987 | Tân Chi, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Đình Quyết | 22/06/1986 | Lê Lợi, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Phạm Thanh Châu | 06/11/1987 | Xuân Hiệp, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
25 | Hoàng Đắc Dũng | 28/10/1987 | Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
26 | Bùi Văn Bốn | 09/09/1988 | Sông Khoai, thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Văn Dũng | 21/08/1987 | Thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
28 | Vũ Văn Chung | 13/08/1985 | Tiền Phong, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
29 | Phạm Quốc Châu | 26/11/1983 | Tân Phú Trung, Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
30 | Trần Quang Kiên | 28/07/1982 | Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
31 | Đậu Xuân Bình | 28/08/1986 | thị trấn Dùng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Duy Vĩnh | 07/06/1979 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
33 | Lương Văn Danh | 07/12/1990 | Nhơn Hải, Quy Nhơn, Bình Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 |
34 | Trần Văn Long | 15/09/1988 | Thanh Tiên, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Phạm Mạnh Hùng | 20/05/1985 | Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Xuân Thường | 02/02/1989 | Xuân Phổ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
37 | Vũ Ngọc Trung | 16/09/1991 | Khánh Mậu, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
38 | Phùng Thị Nam | 01/11/1987 | Thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Duy Đại | 06/07/1988 | Phước Đồng, Nha Trang, Khánh Hòa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Khánh Hòa | 100.000.000 |
40 | Đặng Văn Đức | 22/09/1984 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 06/12/1984 | Chùa Hang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
42 | Huỳnh Bạch Phiến | 10/10/1990 | Hòa Phong, Tây Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Tây Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
43 | Lê Anh Quý | 31/12/1989 | Xuân Hồng, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
44 | Đào Thị Hiền | 07/08/1988 | Tân Hà, Lâm Hà, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Lâm Hà, Lâm Đồng | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Quang Trung | 01/01/1978 | Nghi Hương, Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Đình Thành | 06/11/1987 | Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Văn Hiểu | 15/09/1982 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
48 | Lê Thanh Thuận | 01/05/1990 | Hoàng Đan, Tam Dương, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
49 | Cao Thị Thương | 24/06/1989 | Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | PGD NHCSXH thị xã Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
50 | Lê Đình Nam | 13/06/1995 | Võng Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Trọng Triệu | 28/01/1991 | Yên Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
52 | Đào Văn Kiên | 24/12/1986 | Tiền Tiến, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Mạnh Thắng | 04/01/1993 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
54 | Phan Văn Đồng | 17/11/1988 | Kỳ Văn, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
55 | Trịnh Đình Hoàn | 15/10/1984 | Thọ Lập, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Trần Văn An | 13/08/1984 | Xuân Lam, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Mạnh Phú | 09/11/1988 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
58 | Trần Hữu Hùng | 30/03/1986 | Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | PGD NHCSXH Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 100.000.000 |
59 | Ngô Trí Dũng | 01/12/1979 | Nghi Yên, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Thị Huệ | 15/05/1991 | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
61 | Vũ Văn Hải | 15/02/1987 | thị trấn Tân An, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
62 | Lê Thanh Sinh | 07/02/1993 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
63 | Trần Văn Nam | 18/04/2000 | Quảng Hợp,Quảng Xương,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
64 | Trần Văn Khanh | 13/11/1996 | Văn Hải, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
65 | Hà Văn Thành | 03/01/1991 | Ban Công, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Văn Hướng | 16/06/1998 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
67 | Trương Thị Quỳnh | 23/07/1995 | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Văn Hương | 03/01/1987 | Quảng Cư, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
69 | Lê Đình Tư | 08/09/1985 | Yên Cát, Như Xuân,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Viết Hoàng | 31/08/2000 | Đỗ Động, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
71 | Trương Văn Anh | 18/09/1991 | Bến Sung, Như Thanh,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
72 | Đỗ Văn Toàn | 18/09/1992 | Thi Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
73 | Hoàng Thị Thủy | 20/08/1991 | An Lạc, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
74 | Đoàn Văn Kiên | 25/09/1991 | Vũ Đông, Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |