STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Vũ Ngọc Danh | 10/07/1992 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
2 | Phạm Thái Dương | 05/12/1992 | Trường Hòa, Hòa Thành, Tây Ninh | PGD NHCSXH thị xã Hòa Thành, Tây Ninh | 100.000.000 |
3 | Đào Duy Huy | 07/03/1984 | Thường Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Trần Chí Linh | 29/08/1988 | Tượng Sơn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
5 | Trần Văn Đức | 15/04/1999 | Cư Ê Wi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
6 | Võ Đức Duy | 15/10/1987 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
7 | Mai Tuấn Thiện | 12/10/1999 | Hòa Trung, Di Linh, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Di Linh, Lâm Đồng | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Công Kháng | 14/03/1992 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
9 | Lê Khắc Dân | 28/02/1986 | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | Lê Duy Dương | 05/12/1988 | Đông Phú, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
11 | Lê Xuân Phương | 20/01/1984 | Quảng Định, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
12 | Trần Văn Bình | 29/07/1985 | Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Xuân Hùng | 02/02/1986 | Nam Phúc Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
14 | Phạm Văn Quảng | 20/01/1981 | Thụy An, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Văn Ngọc | 29/05/1991 | Hanh Cù, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
16 | Lê Hữu Thuận | 16/05/1987 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Xuân Hưng | 12/01/1990 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
18 | Lê Thị Trang | 29/09/1989 | Hậu Thạnh Đông, Tân Thạnh, Long An | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Thị Lan Phương | 02/11/1986 | Nam Phúc Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
20 | Đinh Thế Thông | 18/05/1990 | Hưng Hòa, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Vi Văn An | 28/05/1987 | Tam Đình, Tương Dương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương, Nghệ An | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Quang Lưu | 17/08/1977 | Vân Trường, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
23 | Lê Ngọc Thanh | 05/08/1983 | Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
24 | Đinh Văn Bình | 14/11/1983 | Thanh Lạc, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
25 | Đỗ Thị Dung | 02/01/1986 | Ngọc Thanh, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
26 | Trần Văn Thanh | 13/02/1988 | Xuân Hải, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Phương Kiên | 22/05/1988 | Khắc Niệm, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Văn Chinh | 16/08/1988 | Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Đức Thắng | 20/10/1990 | Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
30 | Đoàn Văn Cảnh | 10/10/1992 | Tân Lâm Hương, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Văn Nghĩa | 07/03/1989 | Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Binh | 100.000.000 |
32 | Đỗ Ngọc Lam | 17/01/1983 | Đông Nam, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | Trần Văn Vưỡng | 01/05/1983 | Đức Mạnh, Đắk Mil, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk Mil, Đắk Nông | 100.000.000 |
34 | Mai Văn Cân | 27/07/1988 | Yên Phúc, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
35 | Lê Ngọc Ý | 19/05/1987 | Cẩm Quý, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
36 | Hà Thọ Thuận | 19/07/1987 | Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
37 | Hoàng Thị Cương | 20/08/1988 | Bảo Thanh, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
38 | Trần Đức Anh | 07/10/1988 | Châu Lý, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Hoàng Bảo | 20/08/1989 | Tiên Ngọc, Tiên Phước, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 100.000.000 |