STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Phan Văn Hoài | 12/04/1992 | Thới An, Ô Môn, Cần Thơ | PGD NHCSXH Quận Ô Môn, Cần Thơ | 100.000.000 |
2 | Hoàng Nghĩa | 20/12/1986 | Bình Thuận, Buôn Hồ, Đắk Lắk | PGD NHCSXH thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Đăng Thanh | 10/07/1997 | Khắc Niệm,TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Quốc Phi | 08/02/1987 | Đạo Tú, Tam Dương, Vĩnh phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
5 | Trần Xuân Nam | 15/08/1984 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 25/01/2000 | Tuấn Đạo, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
7 | Phan Minh Huy | 02/03/1999 | An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Thị Thùy Trinh | 28/08/1993 | xã Lâm San, Cẩm Mỹ, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Cẩm Mỹ, Đồng Nai | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Thái Hòa | 14/10/1993 | An Phước, Long Thành, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Long Thành, Đồng Nai | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Thị Hoa | 09/02/1995 | Hà Linh, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Thị Trâm | 02/02/1993 | Hòa Hải, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
12 | Mai Văn Linh | 10/05/1989 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Quang Huy | 08/05/1990 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
14 | Mai Hữu Nhật | 15/06/1992 | Kỳ Lợi , TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Văn Bắc | 10/06/1993 | Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Đoàn | 16/07/1994 | Kỳ Hà, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Hừng Đông | 04/09/1995 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
18 | Mai Văn Minh | 10/05/1986 | Kỳ Lợi , TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
19 | Phan Tuấn Vũ | 12/12/1997 | Hưng Trí, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Văn Sơn | 12/02/1987 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
21 | Mai Quang Anh | 29/12/1991 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Văn Sơn | 13/11/1988 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
23 | Dương Hải Hiếu | 20/08/1993 | Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
24 | Trần Đức Anh | 09/11/2000 | Thạch Lạc, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Văn Thiết | 15/06/1985 | Kỳ Lợi , TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
26 | Chu Văn Thanh | 06/06/1985 | Kỳ Lợi, Tx Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Ngọc Quân | 10/06/1987 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Đức Anh | 01/07/1993 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
29 | Lê Xuân Hòa | 06/07/1990 | Hưng Trí, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Văn Toản | 02/02/1992 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
31 | Trần Quốc Thiết | 12/07/1994 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Đức Hải | 10/05/1989 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
33 | Lê Văn Hào | 06/01/1999 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
34 | Bùi Văn Anh | 30/09/1993 | Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
35 | Vũ Viết Đạt | 28/02/1989 | Mỹ Tân, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
36 | Hoàng Văn Trạm | 28/10/1994 | Nghĩa Phong, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
37 | Trần Quốc Vương | 01/01/1994 | Mỹ Thịnh, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
38 | Trần Ngọc Ánh | 28/08/1991 | Yên Đồng, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
39 | Bùi Huy Thơ | 23/12/1989 | Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
40 | Vũ Đức Long | 15/10/2000 | Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
41 | Vũ Tuấn Anh | 29/01/1992 | Yên Phúc, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Văn Hòa | 14/01/1999 | Phúc Thắng, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
43 | Đỗ Văn Huy | 17/01/1982 | Phúc Thắng, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
44 | Trần Đình Dương | 22/10/2000 | Phú Đa, Vĩnh Tường, Vĩnh phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường,Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
45 | Phan Duy Việt | 31/08/2001 | Ngũ Kiên,Vĩnh Tường,Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường,Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
46 | Trần Thị Phượng | 19/05/1995 | Yên Bình, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường,Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Văn Biên | 19/08/1993 | An Dương, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
48 | Vũ Bá Hoạt | 11/09/1992 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Xuân Quyết | 02/10/1991 | Nghĩa An, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Văn Nghĩa | 30/01/1993 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
51 | Lê Văn Ny | 23/01/1993 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
52 | Võ Công Mến | 06/06/2000 | Tịnh Kỳ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
53 | Trương Quang Triệu | 09/08/1987 | Tịnh Kỳ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Thị Như Niên | 01/01/1994 | Trà Xuân, Trà Bồng, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
55 | Võ Văn Cầu | 20/07/2000 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
56 | Võ Văn Vương | 16/09/1996 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
57 | Tiêu Viết Hải | 04/07/1992 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
58 | Võ Thanh An | 05/05/1999 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
59 | Võ Tấn Lộc | 30/10/1990 | Tịnh Kỳ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
60 | Phạm Chí Hòa | 16/11/1995 | Tịnh Hòa, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
61 | Trần Đình Cường | 27/11/1987 | Bồ Đề, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
62 | Phạm Đình Dung | 16/04/1990 | Khuyến Nông, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
63 | Hoàng Thị Thức | 25/05/1993 | Yên Định, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
64 | Trần Thị Phương | 12/08/1985 | Nghi Thiết, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
65 | Lê Đình Tuấn | 17/09/1989 | Hoằng Thái, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
66 | Trần Lê Tuấn | 24/01/1986 | Tân Phú, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ Nghệ An | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Văn Bảy | 02/04/1984 | Thanh Xuân, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Đình Toản | 16/01/1982 | Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Văn Phương | 13/03/1985 | Tiền Huân, Viên Sơn, Sơn Tây, Hà Nội | PGD NHCSXH Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | 100.000.000 |
70 | Phạm Trung Tín | 10/04/1983 | Tập Ngãi, Tiểu Cần, Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Tiểu Cần, Trà Vinh | 100.000.000 |
71 | Lê Quý Vương | 15/06/1983 | Tam Thanh, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
72 | Trần Văn Kha | 14/06/1984 | Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
73 | Lê Công Vượng | 21/01/1983 | Quảng Bình, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
74 | Đặng Thanh Kim Vũ | 07/03/1985 | Xuân Phú, thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
75 | Bạch Nguyễn Phúc | 19/01/1990 | Tân Thanh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
76 | Đào Đức Mạnh | 16/05/1990 | Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
77 | Phạm Đức Quả | 04/06/1990 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
78 | Đào Ngọc Duy | 28/06/1990 | Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Viết Hùng | 05/12/1985 | Đại Bái, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Mạnh Hà | 30/10/1981 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 12/06/1990 | Tập Ngãi, Tiểu Cần, Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Tiểu Cần, Trà Vinh | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Bá Sỹ | 24/11/1992 | Nghi Thuận, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
83 | Trần Trung Thành | 19/05/1982 | thị trấn Lộc Hà, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
84 | Vũ Ngọc Chung | 26/02/1982 | Minh Tân, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
85 | Phan Hùng Cường | 28/10/1992 | Trần Tế Xương, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
86 | Lê Trọng Sơn | 10/03/1987 | Yên Phú, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định,Thanh Hóa | 100.000.000 |
87 | Lê Thanh Tùng | 24/05/1983 | thị trấn Vân Du, Thạch Thành, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | 100.000.000 |
88 | Cao Văn Thường | 10/10/1979 | Tân Hương, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
89 | Lê Văn Tướng | 05/10/1990 | Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
90 | Lê Đình Toàn | 27/01/1989 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
91 | Nguyễn Thanh Tuệ | 20/05/1974 | Nghi Tân, Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
92 | Trịnh Văn Chung | 12/02/1983 | Đồng Hóa, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Thị Luyến | 21/08/1985 | Kim Đức, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
94 | Đỗ Xuân Khởi | 27/09/1984 | Đồng Quang, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
95 | Lò Văn Thắm | 01/10/1992 | Hát Lừu, Trạm Tấu, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Tạm Tấu, Yên Bái | 100.000.000 |
96 | Phạm Văn Thông | 20/11/1988 | Nghĩa Hành, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
97 | Nguyễn Văn Minh | 07/07/1991 | Cương Gián, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
98 | Hoàng Sỹ Cương | 15/01/1991 | Hải Phú, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
99 | Đặng Nhật Trường | 08/08/1988 | Hòa Phong, Tây Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Tây Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
100 | Lê Viết Khánh | 20/04/1990 | Hà Huy Tập, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
101 | Phạm Quang Kiên | 25/06/1991 | Chí Minh, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
102 | Bùi Văn Hoàn | 26/01/1990 | Giao Hà, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
103 | Nguyễn Văn Thơm | 20/06/1991 | Vô Tranh, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
104 | Đặng Văn Linh | 25/08/1985 | Thái Tân, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Đình Lập | 12/01/1989 | Cẩm Lý, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
106 | Nguyễn Xuân Hoàng | 22/11/1987 | An Bình, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
107 | Nguyễn Quang Nhật | 08/06/1988 | Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
108 | Hoàng Thị Linh | 21/01/1990 | Hồng Sơn, Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
109 | Nguyễn Văn Hai | 08/06/1989 | Ia Ka, Chư Păh, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Păh, Gia Lai | 100.000.000 |
110 | Dương Ngọc Minh | 19/10/1993 | Kỳ Văn, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
111 | Đặng Hồng Công | 22/04/1990 | Thanh Hà, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
112 | Trần Duy | 26/01/1992 | Tùng Ảnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
113 | Phạm Văn Hải | 12/02/1989 | Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
114 | Lê Hữu Huấn | 27/06/1985 | Xuân Sinh, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
115 | Nguyễn Đắc Minh | 03/01/1985 | Nghĩa Hòa, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Mạnh Cường | 01/05/1982 | Quang Phú, Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
117 | Nguyễn Đình Tuân | 20/01/1994 | Phước Thuận, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu | PGD NHCSXH huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu | 100.000.000 |
118 | Phạm Minh Hoàng | 10/05/1984 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
119 | Ngô Thuận Hòa | 20/04/1985 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
120 | Hoàng Xuân Thùy | 18/10/1989 | Minh Quang, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |