STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Phú | 25/10/1990 | Bình Hòa, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Đắc Công | 06/03/1990 | Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
3 | Kiều Nam Việt | 02/06/1988 | Phù Ninh, huyện Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Thanh Tú | 15/07/1987 | Mỹ Trung, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
5 | Hà Văn Cao | 17/10/1990 | Đông Nam, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Lê Ngọc Ba | 30/03/1987 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Hoàng Tiến Danh | 16/05/1993 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
8 | Lê Ngọc Chí | 02/02/1987 | Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Nhơn, Bình Định | 100.000.000 |
9 | Âu Bảo Ngọc | 20/07/1991 | Nghĩa An, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Hà Văn Nguyên | 17/06/1988 | Nghi Thuận, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Tiến Quân | 17/08/1990 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
12 | Đặng Thế Dần | 10/02/1987 | Thạch Hội, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Ngọc Anh | 10/02/1989 | Gia Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
14 | Trần Hữu Trí | 11/06/1984 | Mỹ Long, Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Hữu Thắng | 08/01/1985 | Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
16 | Lê Đình Thắng | 27/07/1987 | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Văn Đức | 20/11/1990 | Minh Hoàng, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
18 | Lê Văn Cường | 10/05/1989 | Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Chí Mạnh | 14/03/1992 | Trường Yên, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
20 | Trần Thanh Cương | 28/08/1989 | Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Đặng Phi Hùng | 30/08/1992 | Đại Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
22 | Phạm Văn Tùng | 29/03/1989 | Quảng Đông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Hải Đoàn | 17/02/1982 | phường 12, Đà Lạt, Lâm Đồng | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Lâm Đồng | 100.000.000 |
24 | Giản Viết Thành | 26/05/1987 | Cát Văn, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
25 | Vương Đình Hùng | 05/07/1989 | Tân Hoà, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
26 | Phạm Văn Việt | 03/03/1991 | Đắk Hà, Tu Mơ Rông, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Tu Mơ Rông, Kon Tum | 100.000.000 |
27 | Đỗ Đức Thành | 31/03/1984 | An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
28 | Lê Văn Tình | 10/09/1990 | Cẩm Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Thị Ngọc Lâm | 29/09/1992 | Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
30 | Võ Nguyễn Kỳ Ngộ | 18/03/1983 | Diên Khánh, huyện Diên Khánh, Khánh Hòa | PGD NHCSXH huyện Diên Khánh, Khánh Hòa | 100.000.000 |
31 | Phan Văn Đoán | 15/07/1987 | Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Xuân Chinh | 06/05/1990 | Thanh Lâm, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Công Hậu | 19/10/1993 | Mỹ An Hưng A, Lấp Vò, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lấp Vò, Đồng Tháp | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Tiến Xuân | 10/09/1985 | Phú Nhuận, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | Hoàng Minh Tuấn | 01/11/1982 | Quảng Lạc, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Lạng Sơn | 100.000.000 |
36 | Lê Xuân Quyết | 16/06/1989 | Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
37 | Đinh Bạt Đức | 12/03/1989 | Thanh Mai, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
38 | Lê Thị Hiền | 10/12/1991 | Thiệu Chính, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
39 | Dương Văn Thắng | 17/01/1978 | Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn Hữu | 20/04/1989 | Thụy Liễu, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
41 | Ngô Sỹ Nhu | 10/02/1989 | Diễn Hạnh, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
42 | Thái Văn Lập | 10/06/1988 | Hạnh Lâm, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Viết Tâm | 10/08/1986 | Vạn Thắng, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
44 | Trần Văn Tân | 12/05/1991 | Tiến Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
45 | Trương Minh Thái | 21/02/1988 | Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Trần Văn Thời, Cà Mau | 100.000.000 |
46 | Lê Văn Quân | 04/05/1991 | Quang Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Văn Thái | 01/04/1984 | Thị trấn Phong Sơn, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
48 | Đặng Bá Hải | 21/10/1991 | Mỹ Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
49 | Lại Thế Hiền | 04/11/1985 | Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Ngọc Việt | 20/10/1980 | Nghi Quang, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
51 | Lê Hùng Cường | 09/10/1988 | Thanh Lạc, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Đình Thọ | 16/06/1991 | Thanh Hà, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
53 | Thái Đình Phương | 18/12/1992 | Hòa Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
54 | Hoàng Sỹ Tỉnh | 19/11/1986 | Giang Sơn Đông, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
55 | Hoàng Văn Lợi | 21/08/1988 | Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Bùi Thế Anh | 20/10/1987 | Diễn Kim, huyện Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
57 | Đặng Việt Dương | 28/06/1988 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Lê Thanh Trường | 11/11/1989 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Xuân Phúc | 06/01/1988 | Cát Văn, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Chí Thân | 20/07/1987 | Hòa Trị, Phú Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Phú Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Thanh Sơn | 25/09/1982 | Lộc Sơn, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế | 100.000.000 |
62 | Phan Văn Hưng | 21/02/1987 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
63 | Lê Văn Lương | 05/02/1991 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
64 | Trương Thị Xên | 19/10/1982 | Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên - Huế | 100.000.000 |
65 | Lâm Sĩ Nguyên | 03/04/1985 | Phong Nẫm, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Văn Đoàn | 10/06/1989 | Hồng Phong, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
67 | Hoàng Văn Phường | 23/07/1996 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
68 | Phan Phong Bảo | 17/09/1985 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
69 | Võ Minh Hiếu | 02/03/1990 | Hải Trường, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Đình Nhật | 22/11/1991 | Mường Nhé, Mường Nhé, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Mường Nhé, Điện Biên | 100.000.000 |
71 | Hoàng Thị Châm | 24/09/1987 | Cai Kinh, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
72 | Lê Lý Huỳnh | 08/05/2000 | EaHMlay, M'đrăk, Đăk Lăk | PGD NHCSXH huyện Mđrăk, Đăk M'đrăk, Đăk Lăk | 100.000.000 |
73 | Hồ Vũ Trường Duy | 29/07/2000 | Phường 5, Đông Hà, Quảng Trị | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Kim Long | 16/02/1998 | Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Sỹ Phong | 06/12/2000 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
76 | Lê Trọng Toàn | 02/01/1998 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Đức Anh | 07/06/1996 | Thiên Phủ, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Trọng Ngọc | 02/10/1992 | Quảng Thành,TP. Thanh Hóa,Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
79 | Lê Viết Sơn | 27/12/1996 | Trung Xuân, Quan Sơn,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn,Thanh Hóa | 100.000.000 |
80 | Bùi Hồng Quân | 24/08/1996 | Công Liêm, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
81 | Lê Văn Dũng | 13/05/1990 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP.Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Hữu Đăng | 07/11/1998 | Trung Tiến, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
83 | Hoàng Anh Tuấn | 20/02/1989 | Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH TX. Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
84 | Vũ Duy Luân | 26/12/1983 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Duy Phúc | 08/08/1996 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
86 | Trần Thiện Dương | 14/10/1997 | Bình Phước Xuân, Chợ Mới, An Giang | PGD NHCSXH huyện Chợ Mới, An Giang | 100.000.000 |
87 | Bùi Văn Lâm | 05/06/1986 | Quỳnh Phương, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
88 | Trần Văn Luận | 06/04/1995 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ an | 100.000.000 |
89 | Lê Đăng Tiến | 24/04/1998 | Tri Trung, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Trọng Vinh | 08/07/1998 | Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
91 | Nguyễn Văn Luận | 24/09/1990 | Bình Khê, Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX. Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
92 | Lê Văn Cường | 24/11/1996 | Kỳ Ninh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX. Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Đình Trọng | 20/09/1997 | Nghĩa Đàn, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
94 | Nguyễn Sỹ Hạnh | 05/10/1998 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
95 | Vi Văn Dũng | 20/12/1993 | Lang Chánh, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
96 | Lường Thị Hà | 20/01/1990 | Đồng Lương, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
97 | Bùi Văn Phương | 08/05/1992 | Thạch Bình, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Văn Long | #REF! | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
99 | Hoàng Văn Hùng | 06/12/1996 | Kỳ Ninh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX. Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
100 | Hoàng Thị Khơi | 15/05/1981 | Mường Lai, Lục Yên, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Lục Yên, Yên Bái | 100.000.000 |
101 | Đào Xuân Tâm | 26/11/1988 | Dân Lý, Triệu sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
102 | Nguyễn Đình Nam | 08/11/1988 | Hòa Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
103 | Lương Văn Phong | 08/11/1989 | Xuân Thắng, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
104 | Hà Văn Doanh | 28/04/1990 | Nghi Phương, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
105 | Trần Văn Sông | 20/08/1984 | Ngô Quyền, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
106 | Đinh Thanh Hoàng | 13/09/1993 | Hóa Phúc, Minh Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Minh Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
107 | Phạm Văn Giang | 10/11/1993 | Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
108 | Đoàn Khắc Ba | 06/06/1988 | Hoằng Đại, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
109 | Lê Đức Bình | 30/10/1988 | Yên Bằng, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
110 | Phạm Doãn Biên | 30/04/1992 | Đồng Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
111 | Cao Văn Hoàng | 28/04/1992 | Yên Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Minh Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
112 | Nguyễn Thị Lê | 09/10/1990 | Cổ Thành, Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX. Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
113 | Lê Văn Mãi | 21/09/1989 | Liên Hồng, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
114 | Đào Duy Đức | 02/09/1992 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
115 | Trần Xuân Vũ | 19/05/1984 | thị trấn Mường Khương, Mường Khương, Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Mường Khương, Lào Cai | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Danh Viễn | 25/08/1983 | Tiên Phương, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
117 | Trần Thế Lân | 03/02/1976 | thị trấn Gôi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
118 | Hà Văn Thắng | 08/01/1987 | thị trấn Krông Klang, Đa Krông, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Đa Krông, Quảng Trị | 100.000.000 |
119 | Phan Huy Tùng | 01/07/1988 | An Viên, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
120 | Nịnh Hồng Quân | 18/03/1993 | Long Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
121 | Lê Xuân Kỷ | 06/12/1989 | thị trấn Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
122 | Nguyễn Văn Đức | 22/12/1991 | Nghi Trường, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
123 | Dương Trọng Bình | 11/02/1991 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
124 | Nguyễn Văn Hiệp | 08/09/1985 | Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
125 | Nguyễn Văn Tài | 19/08/1991 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
126 | Phạm Hồng Huy | 09/02/1990 | Sơn Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Văn Chấn, Yên Bái | 100.000.000 |
127 | Nguyễn Đại Trang | 06/01/1990 | Vân Diên, huyện Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
128 | Nguyễn Đình Thắng | 20/07/1985 | Đồng Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
129 | Trịnh Duy Chuyền | 23/06/1991 | Ngọc Hòa, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
130 | Nguyễn Đình Giang | 27/07/1991 | Phương Trung, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
131 | Nguyễn Thị Thảo | 18/04/1992 | Nhơn Hải, Quy Nhơn, Bình Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 |
132 | Nguyễn Duy Đức | 11/04/1991 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
133 | Phan Văn Hoàng | 15/08/1989 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
134 | Nguyễn Quốc Đoàn | 12/06/1989 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
135 | Lò Văn Thành | 07/10/1988 | Quang Chiểu, Mường Lát, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hoá | 100.000.000 |
136 | Hoàng Ngọc An | 02/07/1993 | Tiến Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
137 | Nguyễn Hữu Vĩnh | 20/06/1986 | Cẩm Lý, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
138 | Lưu Thái Định | 28/01/1990 | Thị trấn Nông Trường Việt Trung, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
139 | Nguyễn Văn Toản | 25/06/1987 | Hoà Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
140 | Doãn Huy Cường | 17/06/1986 | Đông Thịnh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
141 | Nguyễn Danh Lộc | 03/10/1987 | Hoằng Đồng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
142 | Lê Thị Quyên | 01/09/1990 | Bảo Khê, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
143 | Trần Công Hiếu | 18/04/1978 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
144 | Bùi Pha Ka | 27/06/1990 | Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
145 | Quản Thiện Đại | 03/10/1990 | Xuân Lộc, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
146 | Nguyễn Công Thông | 26/06/1992 | Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
147 | Trịnh Duy Quân | 02/06/1984 | Ngọc Hòa, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
148 | Bùi Thành Luân | 20/10/1989 | Hùng Tiến, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
149 | Nguyễn Anh Tuấn | 10/11/1986 | thị trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
150 | Nguyễn Ngọc Hạnh | 17/09/1990 | Quảng Hải, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
151 | Nguyễn Thị Hồng | 09/12/1988 | Trường Thi,TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
152 | Nguyễn Khắc Hậu | 03/09/1988 | thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Mường Chà, Điện Biên | 100.000.000 |
153 | Trần Quang Dũng | 20/01/1988 | Đức Mạnh, Đắk Mil, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk Mil, Đắk Nông | 100.000.000 |
154 | Ngô Quang Quân | 22/09/1989 | Dạ Trạch, Khoái Châu, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu, Hưng Yên | 100.000.000 |
155 | Đậu Khắc Hoài | 10/10/1975 | Hưng Yên Nam, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
156 | Vũ Vinh Hoàng | 10/06/1990 | Mường Chanh, Mường Lát, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hoá | 100.000.000 |
157 | Đặng Văn Lợi | 28/08/1983 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
158 | Lê Khả Mạnh | 02/03/1987 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
159 | Nguyễn Văn Thương | 05/06/1991 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
160 | Lê Huy Hiểu | 19/03/1986 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
161 | Phạm Hùng Chung | 06/10/1987 | Quảng Hòa, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
162 | Đào Văn Long | 21/08/1989 | Tuấn Đạo, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
163 | Tống Giang | 08/07/1985 | Cộng Hòa, Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX. Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
164 | Nguyễn Kim Phong | 15/03/1989 | Thanh Mai, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
165 | Nguyễn Văn Tân | 20/02/1991 | Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc , Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
166 | Phạm Xuân Cảnh | 05/04/1985 | Hồng Hà, Hạ Long, Quảng Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ninh | 100.000.000 |
167 | Bùi Văn Quý | 15/03/1977 | Thị trấn Thường Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
168 | Nguyễn Văn Vinh | 16/09/1990 | Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
169 | Nguyễn Văn Định | 15/11/1989 | Xuân Hương, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
170 | Nguyễn Văn Dương | 19/03/1986 | Nghi Liên, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
171 | Ngô Xuân Sơn | 01/09/1985 | Thọ Trường, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
172 | Lê Huy Sơn | 01/06/1986 | Thị trấn Sa Pa, Sa Pa, Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Sa Pa, Lào Cai | 100.000.000 |
173 | Cao Xuân Cường | 19/11/1989 | Hồng Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
174 | Phạm Hữu Tuyên | 20/11/1991 | Hà Mòn, Đắk Hà, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Đắk Hà, Kon Tum | 100.000.000 |
175 | Trương Văn Hài | 12/08/1986 | Quỳnh Liên, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
176 | Nguyễn Văn Sơn | 15/08/1989 | Hồng Long, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
177 | Phạm Văn Hải | 06/08/1987 | Hưng Lam, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
178 | Dương Văn Thông | 12/03/1985 | Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
179 | Đào Văn Thuần | 06/12/1989 | An Thanh, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
180 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | 10/10/1985 | phường Cửa Nam, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
181 | Trần Đình Khánh | 10/05/1985 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
182 | Trần Quang Trung | 03/06/1986 | Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
183 | Ngô Kim Phùng | 05/02/1983 | Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
184 | Nguyễn Văn Thắng | 07/08/1988 | Thanh Tiên, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
185 | Phạm Văn Chuyên | 30/01/1984 | Bình Xuyên, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
186 | Lê Công Hưng | 08/08/1986 | Quỳnh Lộc, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
187 | Vũ Văn Hà | 04/07/1982 | Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
188 | Trần Đình Hoành | 26/09/1988 | Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
189 | Tăng Ngọc Biểu | 11/10/1988 | Tân Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
190 | Trần Văn Bình | 08/08/1988 | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
191 | Nguyễn Đức Quý | 20/03/1983 | Hợp Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
192 | Trần Văn Mại | 20/03/1988 | Nam Lộc, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
193 | Đường Minh Hùng | 01/11/1993 | Văn Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
194 | Nguyễn Xuân Trường | 30/11/1991 | Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
195 | Hồ Văn Thế | 16/03/1986 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
196 | Trần Văn Vượng | 20/06/1985 | Thanh Hưng, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
197 | Điền Văn Mạnh | 11/10/1992 | Ninh Phúc, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
198 | Phạm Văn Lợi | 16/07/1989 | Nghi Ân, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
199 | Hồ Văn Hoán | 27/08/1988 | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
200 | Mai Ngọc Nhu | 12/06/1988 | Phú Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX. Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
201 | Nguyễn Công Sơn | 20/08/1991 | Đào Xá, Thanh Thuỷ, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Thuỷ, Phú Thọ | 100.000.000 |
202 | Hồ Văn Kiều | 22/09/1992 | thị trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
203 | Lê Công Thái | 21/06/1991 | Quỳnh Lộc, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
204 | Nguyễn Văn Giang | 14/07/1987 | Hoằng Khánh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
205 | Lê Trọng Thống | 31/07/1987 | Hoằng Thành, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
206 | Hoàng Văn Tý | 02/06/1988 | Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
207 | Hoàng Văn Dương | 04/10/1986 | Thiệu Vũ, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
208 | Nguyễn Phú Tới | 13/03/1988 | Long Khánh A, Hồng Ngự, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp | 100.000.000 |
209 | Nguyễn Sỹ Trọng | 06/07/1988 | Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
210 | Phan Bá Dương | 16/05/1986 | Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
211 | Nguyễn Hoa Chung | 10/08/1987 | Diễn Thắng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
212 | Hoàng Văn Thành | 12/01/1985 | Châu Đình, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
213 | Đỗ Bất Đồng | 06/04/1989 | Tam Tiến, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 |
214 | Nguyễn Văn Phương | 19/11/1991 | Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
215 | Vương Đình Tuấn | 10/10/1991 | Nghi Thái, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
216 | Lê Văn Hải | 20/03/1990 | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
217 | Lê Văn Thảo | 16/10/1976 | Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
218 | Nguyễn Văn Thắng | 10/10/1990 | Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
219 | Điền Văn Huy | 10/06/1984 | Ninh Phúc, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
220 | Nguyễn Hữu Hưng | 16/10/1980 | Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
221 | Mai Thế Hiệp | 11/03/1991 | Thanh Hưng, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
222 | Vũ Văn Chiến | 05/01/1987 | Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
223 | Nguyễn Đức Mạnh | 21/10/1974 | Tân An, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
224 | Đặng Thái Ru | 10/04/1983 | Trung Chánh, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
225 | Hà Xuân Lương | 25/01/1988 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
226 | Phan Văn Hóa | 05/10/1987 | Tân Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
227 | Nguyễn Văn Dương | 03/03/1987 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
228 | Phan Hữu Thi | 10/05/1989 | Thượng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
229 | Phan Bùi Thắng | 03/03/1989 | Hưng Yên Bắc, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
230 | Khổng Tiến Thành | 30/01/1987 | Cao Phong, Sông Lô, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
231 | Nguyễn Xuân Lâm | 10/09/1988 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
232 | Đào Thanh Hưng | 27/07/1986 | Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
233 | Phan Xuân Nam | 26/12/1985 | Quảng Sơn, Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX. Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
234 | Nguyễn Ba Huy | 09/02/1987 | Trạm Thản, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
235 | Phùng Thị Trang | 15/11/1984 | Tân Vinh, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
236 | Cấn Văn Lợi | 09/06/1991 | Phú Kim, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
237 | Trần Quốc Toản | 07/06/1986 | Quang Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
238 | Tạ Kim Quang | 17/09/1989 | Đan Phượng, huyện Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
239 | Trần Minh Phú | 05/10/1987 | Nhơn Thạnh, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
240 | Đinh Thị Bé | 12/03/1996 | Sơn Bao, Sơn Hà, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
241 | Võ Văn Bảy | 06/05/1987 | Hà Huy Tập,TP. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
242 | Nguyễn Văn Nghĩa | 03/04/1992 | Nhân Cơ, Đắk R'lấp, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk R'lấp, Đắk Nông | 100.000.000 |
243 | Nông Việt Hoàng | 11/11/1999 | Hạnh Phúc, Quảng Hòa, Cao Bằng | PGD NHCSXH huyện Quảng Hòa, Cao Bằng | 100.000.000 |
244 | Hoàng Văn Lợi | 04/08/1994 | Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
245 | Phạm Phú Đại | 04/06/1990 | Nhân Chính, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
246 | Nguyễn Danh Bảo | 10/03/1993 | Quang Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
247 | Lê Trọng Chính | 03/02/1987 | Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
248 | Phàng A Bla | 07/09/1997 | Bản Công, Trạm Tấu, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Trạm Tấu, Yên Bái | 100.000.000 |
249 | Lê Văn Tài | 27/07/2000 | Nghĩa Hành, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
250 | Nguyễn Văn Nghĩa | 28/12/1993 | Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
251 | Nguyễn Hữu Dũng | 10/05/1988 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
252 | Lương Văn Phú | 07/08/1991 | Phú Sơn, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
253 | Mai Văn Long | 08/08/1992 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
254 | Võ Văn Lý | 14/07/1995 | Ngư Thủy Bắc, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
255 | Trần Văn Cương | 07/06/1999 | Như hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
256 | Quách Đại Xuất | 09/05/1982 | Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương | PGD NHCSXH TX. Bến Cát, Bình Dương | 100.000.000 |
257 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 17/09/1994 | Mỹ Long Bắc, Cầu Ngang, Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Cầu Ngang, Trà Vinh | 100.000.000 |
258 | Phan Quốc Dũng | 16/08/1992 | Ba Cụm Bắc, Khánh Sơn, Khánh Hòa | PGD NHCSXH huyện Khánh Sơn, Khánh Hòa | 100.000.000 |
259 | Trần Anh Tuấn | 08/07/2000 | Tân Bình, TP Dĩ An, Bình Dương | PGD NHCSXH TP Dĩ An, Bình Dương | 100.000.000 |
260 | Trần Thế Mạnh | 23/03/1997 | Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
261 | Nguyễn Việt Đức | 06/11/2000 | Yên Phong, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
262 | Đỗ Quang Minh | 26/08/1996 | Công Liêm, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
263 | Võ Văn Phương | 02/12/1984 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
264 | Trần Thịnh | 28/10/1986 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
265 | Trương Văn Lảm | 06/09/1993 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
266 | Hoàng Long Nhật | 16/01/1998 | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
267 | Nguyễn Tư Quỳnh | 05/03/1993 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
268 | Trương Văn Triển | 11/07/1997 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |