STT | Mã VN | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | VN02015002410 | Phí Văn Dũng | 16/09/1987 | Hà Lâm, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | VN02015002836 | Lê Kinh Xuân | 19/05/1993 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
3 | VN02015003027 | Lê Đình Định | 02/09/1982 | Trường Minh, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | VN02014011253 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 06/10/1986 | Hưng Đạo, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
5 | VN02015002841 | Trịnh Thị Liên | 17/10/1984 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | VN02015002983 | Phạm Xuân Trường | 13/12/1987 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | VN02015003653 | Đặng Anh Vũ | 04/11/1989 | Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
8 | VN02015002540 | Bùi Văn Hùng | 05/05/1985 | Hải Ninh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
9 | VN02015002926 | Trịnh Văn Duẩn | 04/10/1989 | Vĩnh Hưng, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | VN02015001204 | Lê Ngọc Hùng | 15/10/1983 | Hải Châu, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
11 | VN02015002074 | Hoàng Minh Tiến | 08/09/1987 | Hà Đông, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
12 | VN02015004119 | Trần Trọng Nhân | 26/05/1989 | Quới An, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
13 | VN02015002601 | Võ Thế Mạnh | 05/04/1990 | Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
14 | VN02015000147 | Nguyễn Thành Tâm | 08/06/1985 | Châu Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
15 | VN02015000548 | Nguyễn Văn Luyến | 29/06/1979 | Ninh Sở, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
16 | VN02015000623 | Mai Văn Qui | 16/02/1992 | Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên - Huế | 100.000.000 |
17 | VN02015004764 | Trần Văn Trường | 20/07/1992 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
18 | VN02015004160 | Nguyễn Văn Tuấn | 15/11/1992 | Yên Trường, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | VN02015000532 | Phạm Văn Huệ | 15/07/1989 | Long Mai, Minh Long, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Minh Long, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
20 | VN02015002675 | Hồ Thị Thanh | 10/05/1989 | Nam Cát, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | VN02015003722 | Biện Văn Tú | 19/05/1986 | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
22 | VN02015000593 | Đào Hoàng Anh | 12/03/1984 | Đông Lĩnh, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
23 | VN02015003792 | Nguyễn Như Phượng | 20/10/1990 | Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
24 | VN02015002776 | Tạ Thị Hồng | 14/01/1990 | Nguyệt Đức, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
25 | VN02015000527 | Đỗ Thị Hồng | 05/02/1987 | phường An Hoạch, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | VN02015002948 | Lê Văn Nam | 20/10/1992 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | VN02015002931 | Lê Trọng Toàn | 01/03/1992 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
28 | VN02015006742 | Phan Văn Vinh | 29/09/1978 | Đường Lâm - Sơn Tây - Hà Nội | PGD NHCSXH TX. Sơn Tây - Hà Nội | 100.000.000 |
29 | VN02015003019 | Ngân Thanh Đức | 10/03/1987 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
30 | VN02015003328 | Lê Thanh Đạo | 29/08/1988 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
31 | VN02015002346 | Cao Minh Hoàn | 07/12/1990 | Tân Hưng, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
32 | VN02015002638 | Lê Văn Túng | 09/02/1989 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | VN02015003577 | Trần Sơn Anh | 10/06/1991 | Kỳ Tân, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
34 | VN02015006088 | Nguyễn Văn Minh | 12/07/1986 | thị trấn Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
35 | VN02015002831 | Lê Văn Tỏa | 07/08/1984 | Quỳnh Xuân, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
36 | VN02015002377 | Triệu Quang Phục | 27/11/1985 | Nhật Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
37 | VN02015000999 | Hà Thị Thanh Hòa | 18/12/1982 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
38 | VN02015002185 | Ngô Văn Thắng | 27/05/1990 | Thái Hòa, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
39 | VN02015002885 | Trần Phúc Trung | 10/12/1987 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
40 | VN02015002586 | Hoàng Văn Vượng | 20/03/1988 | Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
41 | VN02015002825 | Trần Văn Mười | 27/07/1992 | Giang Sơn Tây, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
42 | VN02015000549 | Đặng Hữu Bằng | 23/04/1991 | Mỹ Hưng, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
43 | VN02015004943 | Trần Ngọc Tú | 02/09/1986 | Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
44 | VN02015002407 | Hoàng Văn Ngôn | 05/03/1989 | Nhật Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
45 | VN02015004548 | Đỗ Trọng Tưởng | 11/09/1988 | Hiệp Hoà, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
46 | VN02015002183 | Trương Văn Cơ | 14/05/1986 | Minh Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
47 | VN02015006339 | Dương Đức Quân | 07/08/1987 | Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
48 | VN02015000583 | Phạm Văn Tăng | 10/02/1982 | Việt Cường, Yên Mỹ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | 100.000.000 |
49 | VN32015000120 | Trần Xuân Oánh | 20/11/1978 | Quỳnh Nguyên, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
50 | VN02015003356 | Nguyễn Vĩnh Mạnh | 26/08/1988 | Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
51 | VN02015002418 | Lương Ngọc Viên | 17/02/1988 | Y Tịch, Chi Lăng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Chi Lăng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
52 | VN02015002359 | Ngô Văn Nam | 02/01/1987 | Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
53 | VN02015002094 | Trần Văn Ngọc | 04/10/1987 | Hà Phú, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
54 | VN02015002663 | Hoàng Đình Tình | 25/07/1991 | Đông Phú, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | VN02015003270 | Lê Văn Cường | 01/01/1989 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | VN02015002413 | Nguyễn Văn Quang | 16/09/1989 | Minh Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
57 | VN02015000628 | Phạm Thế Minh | 10/04/1985 | phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thừa Thiên - Huế | 100.000.000 |
58 | VN02015002794 | Trần Thị Hiền | 27/07/1986 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
59 | VN02015004684 | Lê Văn Út | 10/10/1984 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
60 | VN02015004996 | Nguyễn Văn Dự | 07/09/1984 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
61 | VN02015005661 | Vũ Huy Dương | 08/08/1989 | Tân Thịnh, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
62 | VN02015005042 | Lê Văn Hưng | 29/02/1992 | thị trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
63 | VN02015004967 | Lê Văn Giang | 07/06/1990 | phường Hải Ninh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
64 | VN02015003884 | Phạm Thành Đô | 02/09/1990 | Văn Lang, Hạ Hoà, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hoà, Phú Thọ | 100.000.000 |
65 | VN32015000593 | Trần Văn Thịnh | 20/09/1985 | Quảng Đông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
66 | VN02016007682 | Trần Minh Tình | 01/12/1992 | Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
67 | VN02016006579 | Phạm Văn Cường | 15/05/1995 | Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
68 | VN02016007645 | Tân Việt | 20/02/1987 | Tam Đàn, huyện Phú Ninh, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 100.000.000 |
69 | VN32017000775 | Võ Văn Tiến | 03/03/1993 | Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
70 | VN02015002250 | Thái Doãn Mạnh | 01/06/1991 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
71 | VN02015003575 | Lê Văn Cường | 26/01/1988 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
72 | VN02015000465 | Nguyễn Văn Tùng | 09/02/1990 | Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hoá | 100.000.000 |
73 | VN02015000507 | Trần Văn Nam | 29/06/1987 | Yên Định, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
74 | VN02015003490 | Hoàng Công Định | 05/04/1986 | Cẩm Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
75 | VN02015002868 | Lương Văn Mạnh | 10/05/1989 | Nghi Thái, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
76 | VN02015002862 | Nguyễn Xuân Thái | 10/03/1986 | Thiệu Tâm, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
77 | VN02015002659 | Nguyễn Văn Thảo | 12/01/1988 | Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
78 | VN02014010739 | Phạm Văn Khoa | 06/07/1991 | thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hoá | 100.000.000 |
79 | VN02015002716 | Lê Viết Thông | 06/11/1985 | Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
80 | VN02015003148 | Nguyễn Bá Cao | 16/05/1989 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
81 | VN02015003042 | Lê Thị Huệ | 10/08/1989 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
82 | VN32015000026 | Đinh Quang Trang | 20/06/1984 | Liên Sơn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
83 | VN02015003725 | Nguyễn Thị Thu | 10/08/1992 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
84 | VN02015002282 | Đàm Văn An | 26/07/1985 | Hoà Lạc, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
85 | VN02014011097 | Trần Công Hải | 10/11/1986 | Phan Đình Phùng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
86 | VN02014011279 | Nguyễn Văn Thao | 12/12/1984 | Xuân Kiên, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
87 | VN02015003633 | Lê Văn Thiện | 16/11/1991 | Tượng Lĩnh, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
88 | VN02015002949 | Lê Trọng Hải | 02/12/1990 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
89 | VN02015003205 | Nguyễn Hữu Tuấn | 23/12/1991 | Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
90 | VN02015002433 | Lê Huy Hải | 17/11/1987 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
91 | VN02015003730 | Phan Văn Hưng | 18/05/1990 | Nam Cát, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
92 | VN02015002213 | Lê Văn Bình | 15/06/1992 | Tân Ninh, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
93 | VN02015006690 | Lê Tồn Hiếu | 04/07/1982 | Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
94 | VN02015000559 | Nguyễn Văn Thạo | 20/10/1992 | Thanh Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
95 | VN02015004641 | Phạm Văn Trường | 01/11/1992 | Song An, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
96 | VN02015002419 | Đinh Văn Ba | 15/05/1989 | Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
97 | VN02014011135 | Nguyễn Duy Trọng | 27/10/1978 | thị trấn Phố Mới, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
98 | VN02015002431 | Lê Xuân Vỹ | 08/06/1988 | Hoà Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
99 | VN02015001949 | Nguyễn Văn Dũng | 08/04/1986 | Nam Cường, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
100 | VN02015002574 | Dương Văn Minh | 24/05/1987 | Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
101 | VN02015004791 | Vũ Văn Mạnh | 10/03/1984 | Định Hải, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
102 | VN02014003164 | Nguyễn Văn Doanh | 05/07/1987 | thị trấn Vị Xuyên, Vị Xuyên, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Vị Xuyên, Hà Giang | 100.000.000 |
103 | VN02015003132 | Trần Văn Hội | 20/09/1987 | Diễn Thái, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
104 | VN02015002888 | Nguyễn Văn Tình | 10/02/1989 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
105 | VN02015001434 | Nguyễn Văn Hòa | 03/05/1977 | thị trấn Củ Chi, Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
106 | VN02015002521 | Nguyễn Văn Ngọc | 10/02/1990 | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
107 | VN02014007195 | Nguyễn Xuân Kiên | 27/03/1989 | Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng | PGD NHCSXH huyện Liên Chiểu, Đà Nẵng | 100.000.000 |
108 | VN02015002828 | Lường Quốc Thành | 23/01/1987 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
109 | VN02015004650 | Lê Thị Trang | 21/11/1992 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
110 | VN02015002356 | Đỗ Thị Nhung | 18/05/1992 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
111 | VN32015000159 | Nguyễn Thành Trung | 22/04/1981 | Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
112 | VN02015004730 | Nguyễn Tiến Cường | 20/05/1987 | Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
113 | VN02015004107 | Nguyễn Văn Luân | 20/12/1986 | Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
114 | VN02015007092 | Nguyễn Văn Quy | 17/04/1983 | Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
115 | VN02015005046 | Nguyễn Ngọc Hai | 08/08/1991 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
116 | VN02015004396 | Nguyễn Ngọc Tưởng | 10/11/1989 | Lam Cốt, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
117 | VN02015007949 | Lê Văn Đức | 24/09/1984 | Trung Ý, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
118 | VN02015004336 | Nguyễn Văn Thắng | 12/06/1993 | Bắc Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
119 | VN02015008178 | Vương Hồng Minh | 08/10/1984 | Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
120 | VN32015000815 | Bùi Tuấn Anh | 07/03/1988 | Ngọc Lương, Yên Thủy, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Thủy, Hòa Bình | 100.000.000 |
121 | VN32017000248 | Võ Thanh Phong | 07/10/1984 | Trung Lập Hạ, Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
122 | VN02020002944 | Nguyễn Thành Tuân | 19/06/1994 | Tân Hợp, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
123 | VN02020000421 | Nguyễn Văn Công | 20/05/1993 | Quỳnh Liên, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
124 | VN02020001304 | Bùi Đức Thanh Tùng | 03/10/1997 | Ứng Hòe, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
125 | VN02020000962 | Nguyễn Hùng Cường | 14/02/1990 | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
126 | VN02020002155 | Nguyễn Thọ Hoàng | 03/04/1999 | An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
127 | VN02020000945 | Trương Nhật Hận | 24/11/1999 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
128 | VN02019005575 | Nguyễn Văn Huy | 15/06/1992 | Tiên Tiến, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
129 | VN02020003044 | Trịnh Thế Nghĩa | 22/03/1996 | Quảng Trạch, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
130 | VN02020001600 | Lê Duy Tùng | 18/05/1998 | Thiệu Hóa, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
131 | VN02019005761 | Vũ Đức Tiến | 22/09/1990 | Hà Thái, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
132 | VN02020003034 | Đào Khả Trình | 23/07/1992 | Đông Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX. Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
133 | VN02019005699 | Trịnh Văn Lâm | 30/07/1989 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
134 | VN02019005260 | Đinh Văn Hoàng | 04/01/1992 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
135 | VN02019005221 | Trần Đăng Bắc | 17/08/1997 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
136 | VN02020001938 | Lê Hồng Linh | 10/05/1986 | Hoằng Long, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
137 | VN02019007245 | Lê Văn Nam | 05/06/1991 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
138 | VN02018007427 | Dương Thị Thương | 08/12/1998 | Lương Trung, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
139 | VN02020000067 | Phan Văn Toán | 29/08/1993 | Kim Mỹ, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
140 | VN02020000670 | Hoàng Văn Tới | 01/11/1989 | Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
141 | VN02020000993 | Nguyễn Văn Thức | 25/04/1992 | Quỳnh Liên, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
142 | VN02019005585 | Lê Hữu Hùng | 19/11/1993 | Châu Đình, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
143 | VN02018007394 | Võ Thị Thanh Huyền | 24/09/1999 | Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
144 | VN02019005474 | Lê Văn Hoàng | 28/08/1991 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
145 | VN02020000714 | Trương Ngọc Ánh | 22/08/1991 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
146 | VN02019001646 | Mai Thị Trâm | 01/04/1988 | Đồng Lương, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
147 | VN02019007054 | Phạm Văn Loan | 21/04/1995 | Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
148 | VN02019007222 | Ngô Văn Sơn | 15/10/1994 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP.Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
149 | VN02019002837 | Nguyễn Thị Luyện | 07/09/1993 | Thanh Luận, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |