STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Chu Văn Thái | 06/04/1982 | Đông Hưng - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |
2 | Bùi Văn Lâm | 20/06/1987 | Thịnh Sơn - Đô Lương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương - Nghệ An | 100.000.000 |
3 | Trần Mạnh Huy | 24/10/1989 | Hưng Lộc - Vinh - Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
4 | Phan Văn Năng | 10/10/1986 | Cư Wi - Cư Kuin - Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin - Đắk Lắk | 100.000.000 |
5 | Phan Văn Thạo | 23/05/1990 | Đạo Lý - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
6 | Hoàng Thế Long | 20/05/1991 | Quảng Trạch - Quảng Xương - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương - Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Văn Hà | 02/03/1991 | Nhân Đạo - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
8 | Tòng Văn Sơn | 17/11/1989 | Hua La - TP. Sơn La - Sơn La | Hội sở NHCSXH tỉnh Sơn La | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Công Pháp | 14/09/1983 | Giao Hải - Giao Thủy - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy - Nam Định | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Dương | 12/08/1985 | Ngọc Liên - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGĐ NHCSXH huyện Cẩm Giàng - Hải Dương | 100.000.000 |
11 | Phạm Thị Nhiều | 20/09/1989 | Thuận Điền - Giồng Trôm - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm - Bến Tre | 100.000.000 |
12 | Vũ Trí Tình | 15/03/1987 | Trí Yên - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 |
13 | Trần Cao Cường | 11/01/1981 | Quang Trung - Kiến Xương - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương - Thái Bình | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Văn Hải | 02/08/1987 | Đỗ Xuyên - Thanh Ba - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba - Phú Thọ | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Minh Anh | 06/12/1987 | Xuân Mai - Chương Mỹ - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ - Hà Nội | 100.000.000 |
16 | Ngô Thị Cẩm Lài | 06/04/1988 | Thuận Yên - Hà Tiên - Kiên Giang | PGD NHCSXH thị xã Hà Tiên - Kiên Giang | 100.000.000 |
17 | Trương Văn Thịnh | 10/10/1985 | Nghĩa Hưng - Chưpăh - Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chưpăh - Gia Lai | 100.000.000 |
18 | Tạ Thị Chuyên | 20/07/1976 | Thụy Vân - Việt Trì - Phú Thọ | Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
19 | Lê Văn Duẩn | 15/02/1990 | Dân Lý - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | Trần Trọng Giáp | 17/07/1984 | Nam Nghĩa - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Đỗ Thị Hiền | 19/05/1990 | Chi Lăng Nam - Thanh Miện - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện - Hải Dương | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Thị Minh Phương | 03/09/1988 | Phú Cường - Ba Vì - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì - Hà Nội | 100.000.000 |
23 | Tăng Thị Lệ Quyên | 23/10/1992 | Đồng Tân - Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Đức Thanh | 06/02/1985 | Hoàng Ninh - Việt Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên - Bắc Giang | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Minh Vĩ | 27/02/1982 | Đông Hà - Đông Hưng - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng - Thái Bình | 100.000.000 |
26 | Đào Mạnh Thìn | 03/03/1989 | Đại Hưng - Khoái Châu - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu - Hưng Yên | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Minh Tuyến | 27/02/1982 | Đông Hà - Đông Hưng - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng - Thái Bình | 100.000.000 |
28 | Phạm Văn Luân | 18/11/1985 | Liên Ninh - Thanh Trì - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì - Hà Nội | 100.000.000 |
29 | Hoàng Mạnh Linh | 30/05/1982 | Lê Lai - Thạch An - Cao Bằng | PGD NHCSXH huyện Thạch An - Cao Bằng | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Văn Cường | 21/07/1982 | Nghĩa An - Nghĩa Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Sỹ Quảng | 18/08/1988 | Xuân Sơn - Đô Lương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương - Nghệ An | 100.000.000 |
32 | Phan Thành Duy | 07/05/1985 | Quế Cường - Quế Sơn - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn - Quảng Nam | 100.000.000 |
33 | Phạm Phong Phú | 10/10/1977 | Hương Minh - Vũ Quang - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Văn Tạo | 30/07/1981 | Vĩnh Thịnh - Vĩnh Thạnh - Bình Định | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Thạnh - Bình Định | 100.000.000 |
35 | Hồ Văn Huấn | 01/08/1985 | Vĩnh Trung - Vị Thủy - Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Vị Thủy - Hậu Giang | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Đăng Đạt | 10/10/1982 | An Xuân - Tam Kỳ - Quảng Nam | Hội sở NHCSXH tỉnh Quảng Nam | 100.000.000 |
37 | Võ Đình Dũng | 22/12/1986 | Diễn Phúc - Diễn Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu - Nghệ An | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Trọng Cường | 10/08/1982 | Hộ Độ - Lộc Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
39 | Đặng Công Trường | 22/02/1987 | Khánh Sơn 2 - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Dương Chí Quyết | 26/10/1983 | Nghĩa Trung - Việt Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên - Bắc Giang | 100.000.000 |
41 | Phí Văn Tưởng | 07/05/1983 | Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ - Hà Nội | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Văn Sỹ | 02/05/1982 | Thái Hòa - Bình Giang - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang - Hải Dương | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Đức Tăng | 12/06/1986 | Đức Dũng - Đức Thọ - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
44 | Phạm Văn Bình | 02/08/1982 | Thắng Thủy - Vĩnh Bảo - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng | 100.000.000 |
45 | Phạm Văn Đông | 05/08/1982 | Thái Hòa - Thái Thụy - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy - Thái Bình | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Như Đoát | 04/09/1981 | Phúc Hòa - Tân Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên - Bắc Giang | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Văn Giác | 18/01/1984 | Đại Hiệp - Đại Lộc - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Đại Lộc - Quảng Nam | 100.000.000 |
48 | Phạm Trung Dũng | 09/05/1979 | Gia Đông - Thuận Thành - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành - Bắc Ninh | 100.000.000 |
49 | Lê Văn Hoàng | 19/06/1983 | Nam Toàn - Nam Trực - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực - Nam Định | 100.000.000 |
50 | Cao Minh Quyết | 22/03/1985 | thị trấn Nhà Bè - Nhà Bè - TP.Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Nhà Bè - TP.Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
51 | Bùi Văn Huy | 06/09/1983 | Tân Dân - Khoái Châu - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu - Hưng Yên | 100.000.000 |
52 | Phạm Cường Thịnh | 14/09/1984 | Sao Đỏ - Chí Linh - Hải Dương | PGD NHCSXH thị xã Chí Linh - Hải Dương | 100.000.000 |
53 | Vũ Đình Ba | 19/11/1982 | Ngô Đồng - Giao Thủy - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy - Nam Định | 100.000.000 |
54 | Lê Văn Luận | 21/11/1987 | Bích Sơn - Việt Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên - Bắc Giang | 100.000.000 |
55 | Hoàng Văn Tiến | 25/09/1986 | Thanh Văn - Thanh Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Văn Huân | 10/07/1990 | Đông Mai - Quảng Yên - Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Quảng Yên - Quảng Ninh | 100.000.000 |
57 | Dương Đình Trúc | 06/10/1985 | Tràng Sơn - Đô Lương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương - Nghệ An | 100.000.000 |
58 | Phạm Quang Thắng | 18/01/1989 | Sơn Hòa - Hương Sơn - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
59 | Lê Hữu Linh | 20/11/1984 | Minh Đức - Mỹ Hào - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào - Hưng Yên | 100.000.000 |
60 | Đặng Thị Phương | 20/06/1991 | Tà Chải - Bắc Hà - Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Bắc Hà - Lào Cai | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Ngọc Ánh | 26/06/1986 | Lùng Vai - Mương Khương - Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Mường Khương - Lào Cai | 100.000.000 |
62 | Dương Văn Vĩnh | 08/02/1991 | Quảng Châu - TP. Hưng Yên - Hưng Yên | Hội sở NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Duy Thanh | 17/06/1986 | Phù Vân - Phủ Lý - Hà Nam | Hội sở NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Đức Vĩ | 10/10/1984 | Minh Hải - Văn Lâm - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm - Hưng Yên | 100.000.000 |
65 | Hoàng Thị Chung | 30/01/1993 | Tân Thuận - Hàm Thuận Nam - Bình Thuận | Hội sở NHCSXH tỉnh Bình Thuận | 100.000.000 |
66 | Trần Văn Hưng | 25/06/1975 | thị trấn Kinh Môn - Kinh Môn - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn - Hải Dương | 100.000.000 |
67 | Ngô Thị Kim Oanh | 15/12/1985 | Phương Trung - Thanh Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Thị Liên | 03/02/1991 | Đài Xuyên - Vân Đồn - Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Vân Đồn - Quảng Ninh | 100.000.000 |
69 | Võ Hoàng Dũng | 02/12/1989 | Tăng Bạt Hổ - Hoài Ân - Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Ân - Bình Định | 100.000.000 |
70 | Phùng Thị Hường | 09/02/1988 | Văn Luông - Tân Sơn - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tân Sơn - Phú Thọ | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Mạnh Hùng | 24/03/1987 | Thanh Nê - Kiến Xương - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương - Thái Bình | 100.000.000 |
72 | Trần Anh Dũng | 02/08/1983 | thị trấn Mường Ảng - Mường Ảng - Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Mường Ảng - Điện Biên | 100.000.000 |
73 | Trần Thị Cẩm Lệ | 10/10/1988 | Nguyên Lý - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Văn Hiếu | 30/09/1982 | An Mỹ - Bình Lục - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục - Hà Nam | 100.000.000 |
75 | Hồ Nhữ Tân | 17/06/1984 | phố 7 - Quảng Hưng - Thanh Hóa | Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Anh Quỳnh | 19/03/1988 | Đạo Đức - Bình Xuyên - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
77 | Trần Thị Thủy | 15/01/1990 | Hồng Vân - Thường Tín - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín - Hà Nội | 100.000.000 |