STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Hồ Ngọc Hoàng | 26/04/1986 | thị trấn Anh Sơn - Anh Sơn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn - Nghệ An | 100.000.000 |
2 | Đặng Quốc Hồng | 05/05/1986 | Cẩm Nam - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
3 | Phạm Quỳnh Hương | 12/12/1985 | Xương Giang - thành phố Bắc Giang - Bắc Giang | Hội sở NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Văn Thiềm | 18/09/1983 | Dĩnh Trì - Bắc Giang - Bắc Giang | Hội sở NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Tiến Doanh | 30/12/1983 | Thống Nhất - Gia Lộc - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc - Hải Dương | 100.000.000 |
6 | Trần Hữu Vinh | 14/03/1990 | Phật Tích - Tiên Du - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du - Bắc Ninh | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Văn Viết | 05/05/1986 | Vạn Yên - Mê Linh - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh - Hà Nội | 100.000.000 |
8 | Lê Doãn Hưng | 08/04/1988 | Lê Lợi - Vinh - Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
9 | Hoàng Đình Thắng | 25/05/1986 | Ích Hậu - Lộc Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
10 | Lê Xuân Cường | 22/11/1990 | Đại Xuân - Quế Võ - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ - Bắc Ninh | 100.000.000 |
11 | Lê Công Yên | 17/08/1989 | Quỳnh Lộc - Hoàng Mai - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Trần Duy Lập | 24/12/1975 | Xuân Vinh - Xuân Trường - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường - Nam Định | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Trọng Thể | 20/02/1989 | Cẩm Yên - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
14 | Đinh Văn Hải | 08/02/1985 | Thi Sơn - Kim Bảng - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng - Hà Nam | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Xuân Hưng | 11/04/1978 | Tân Dĩnh - Lạng Giang - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang - Bắc Giang | 100.000.000 |
16 | Bùi Văn Bẩy | 10/03/1976 | Vinh Quang - Hoàng Su Phì - Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Hoàng Su Phì - Hà Giang | 100.000.000 |
17 | Phạm Văn Thủy | 24/01/1987 | Đại Tập - Khoái Châu - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu - Hưng Yên | 100.000.000 |
18 | Vương Đức Mạnh | 08/12/1993 | Đông Hiếu - Thái Hòa - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Thái Hòa - Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Hoàng Thị Vinh | 08/08/1993 | Hồng Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành - Nghệ An | 100.000.000 |
20 | Phạm Văn Huân | 16/03/1984 | Hùng An - Kim Động - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động - Hưng Yên | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Thị Thuần | 20/04/1986 | Đông Cứu - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 |
22 | Phạm Tiến Hoãn | 05/11/1984 | Thụy Ninh - Thái Thụy - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy - Thái Bình | 100.000.000 |
23 | Văn Đình Trung Nghĩa | 27/12/1987 | Lê Bình - Cái Răng - Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Cái Răng - Cần Thơ | 100.000.000 |
24 | Dương Thị Thanh Hiền | 14/03/1982 | Trung Lập Thượng - Củ Chi - Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi - Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Sỹ Nhân | 11/10/1987 | Liên Bão - Tiên Du - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du - Bắc Ninh | 100.000.000 |
26 | Dương Sáng | 06/07/1984 | Thủy Phù - Hương Thủy - Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH thị xã Hương Thủy - Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
27 | Lăng Viết Lộc | 30/08/1989 | Nhật Tiến - Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 100.000.000 |
28 | Tống Ngọc Kiên | 10/06/1982 | Tiên Hưng - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Danh Hiển | 21/12/1986 | Dương Liễu - Hoài Đức - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức - Hà Nội | 100.000.000 |
30 | Phạm Văn Thảo | 06/05/1986 | Cẩm Bình - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
31 | Phạm Văn Chanh | 17/08/1986 | Cái Rồng - Vân Đồn - Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Vân Đồn - Quảng Ninh | 100.000.000 |
32 | Lê Thanh Bình | 11/06/1987 | Thị trấn Ngọc Lặc - Ngọc Lặc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Hồng Anh | 17/09/1992 | Hoằng Thái - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá | 100.000.000 |
34 | Hoàng Đình Cường | 06/11/1987 | Ba Đình - Bỉm Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá | 100.000.000 |
35 | Lương Văn Hòa | 16/06/1987 | Thị trấn Lang Chánh - Lang Chánh - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh - Thanh Hoá | 100.000.000 |
36 | Lê Thanh Duy | 14/01/1984 | Tân Phú Trung - Củ Chi - TP.Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi - TP.Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
37 | Võ Văn Khánh | 03/04/1993 | Cẩm Nhượng - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
38 | Trần Lĩnh Đức Anh | 27/07/1998 | Bồng Khê - Con Cuông - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Con Cuông - Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Văn Luân | 29/08/1984 | Song An - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Trọng Kết | 06/03/1983 | Cộng Hiền - Vĩnh Bảo - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng | 100.000.000 |
41 | Thái Huy Sơn | 05/02/1986 | Châu Quang - Quỳ Hợp - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp - Nghệ An | 100.000.000 |
42 | Trần Đình Tú | 20/06/1987 | Hưng Bình - Vinh - Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Phạm Văn Hợi | 21/11/1983 | Mỹ Lộc - Thái Thụy - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy -Thái Bình | 100.000.000 |
44 | Phùng Anh Tân | 03/12/1984 | Nghi Thủy - Cửa Lò - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò - Nghệ An | 100.000.000 |
45 | Hồ Vĩnh Hùng | 30/06/1987 | Quỳnh Thắng - Quỳnh Lưu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An | 100.000.000 |
46 | Trần Đức Lam | 04/02/1987 | Bạch Sam - Mỹ Hào - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào - Hưng Yên | 100.000.000 |
47 | Phạm Văn Trọng | 03/06/1987 | Xuân Bái - Thọ Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân - Thanh Hóa | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Công Toàn | 10/06/1986 | Nam Trung - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
49 | Hà Văn Phú | 10/01/1985 | Hòa Ân - Cầu Kè - Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Cầu Kè - Trà Vinh | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Tự Tài | 05/11/1986 | An Hòa - An Lão - Bình Định | PGD NHCSXH huyện An Lão - Bình Định | 100.000.000 |
51 | Hoàng Đăng Phước | 04/06/1984 | Đặng Sơn - Đô Lương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương - Nghệ An | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Ngọc Liên | 19/11/1987 | Nội Duệ - Tiên Du - Bắc Ninh | Hội sở NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
53 | Đỗ Phương Hưng | 12/11/1986 | Cổ Loa - Đông Anh - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh - Hà Nội | 100.000.000 |
54 | Vũ Huy Đồng | 04/12/1975 | Liên Phương - thành phố Hưng Yên - Hưng Yên | Hội sở NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Văn Tập | 01/12/1984 | Hoàng Ninh - Việt Yên - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên - Bắc Giang | 100.000.000 |
56 | Thạch Ngọc Trường | 03/03/1989 | Long Sơn - Cầu Ngang - Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Cầu Ngang - Trà Vinh | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Viết Nhân | 01/06/1987 | Vạn Ninh - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 |
58 | Trần Hữu Phước | 04/02/1985 | Phú Ngãi - Ba Tri - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri - Bến Tre | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Văn Toàn | 09/04/1985 | Mỹ An - Mang Thít - Vĩnh Long | PGD NGHCSXH huyện Mang Thít - Vĩnh Long | 100.000.000 |
60 | Hoàng Văn Chiển | 04/01/1984 | Bãi Sậy - Ân Thi - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi - Hưng Yên | 100.000.000 |
61 | Hoàng Ngọc Ninh | 10/01/1992 | Đồng Du - Bình Lục - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục - Hà Nam | 100.000.000 |
62 | Phạm Tuấn Anh | 08/02/1981 | Hương Canh - Bình Xuyên - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Xuân Tiến | 13/12/1992 | Phan Đình Phùng - Mỹ Hào - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào - Hưng Yên | 100.000.000 |
64 | Khuất Huy Hoàng | 22/11/1984 | Cẩm Yên - Thạch Thất - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất - Hà Nội | 100.000.000 |
65 | Lê Văn Lăng | 02/03/1984 | Cẩm Phúc - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng - Hải Dương | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Đăng Toàn | 11/10/1986 | Phật Tích - Tiên Du - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du - Bắc Ninh | 100.000.000 |
67 | Trịnh Xuân Dương | 05/10/1992 | Eakao - Buôn Ma Thuật - Đắk Lắk | Hội sở NHCSXH tỉnh Đắk Lắk | 100.000.000 |
68 | Vũ Văn Nguyên | 13/11/1990 | Tràng An - Bình Lục - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục - Hà Nam | 100.000.000 |
69 | Đặng Hữu Nhu | 08/09/1983 | Vĩnh Thịnh - Vĩnh Thạnh - Bình Định | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Thạnh - Bình Định | 100.000.000 |
70 | Đặng Văn Bình | 21/09/1988 | Hồng Châu - Yên Lạc - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Quang Tâm | 17/12/1989 | Vân Phú - Việt Trì - Phú Thọ | Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
72 | Quách Xuân Hà | 07/07/1993 | Thanh Phong - Thanh Liêm - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm - Hà Nam | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 23/07/1989 | Quang Thiện - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
74 | Đặng Thị Thùy | 10/05/1990 | Bình Dương - Đông Triều - Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Đông Triều - Quảng Ninh | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Mạnh Tuân | 01/01/1982 | An Châu - Sơn Động - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động - Bắc Giang | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Tiến Dũng | 14/04/1991 | Hiên Vân - Tiên Du - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du - Bắc Ninh | 100.000.000 |
77 | Đinh Công Thuyết | 02/12/1981 | Đào Xá - Thanh Thủy - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Thủy - Phú Thọ | 100.000.000 |
78 | Hà Công Định | 15/07/1987 | Võ Miếu - Thanh Sơn - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn - Phú Thọ | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Văn Tiến | 01/07/1983 | Bản Nguyên - Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 |
80 | Hồ Công Sơn | 26/03/1985 | Nghĩa Hành - Tân Kỳ - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ - Nghệ An | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Duy Hùng | 01/09/1982 | Xuân Lâm - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Thị Thuận | 04/07/1985 | Phả Lại - Chí Linh - Hải Dương | PGD NHCSXH thị xã Chí Linh - Hải Dương | 100.000.000 |
83 | Trần Nhất Trí | 06/06/1995 | Bình Minh - Thăng Bình - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình - Quảng Nam | 100.000.000 |